Cách dùng cụm động từ (Phrasal Verb) thông dụng chuẩn xác nhất

Cụm động từ là là dạng cấu trúc ngữ pháp thường hay được sử dụng nhất trong tiếng Anh, đặc biệt là trong giao tiếp.

Vì vậy, hôm nay Unia.vn sẽ chia sẽ cách sử dụng cụm động từ một cách chuẩn xác, dễ hiểu. Hãy theo dõi bài viết dưới đây nha!

1. Cụm động từ (Phrasal Verb) là gì?

Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ và một hoặc hai tiểu từ (particles). Các tiểu từ này có thể là giới từ (preposition) hoặc trạng từ (adverb). Tuy nhiên khi thêm các tiểu từ này vào sau, nghĩa của phrasal verb sẽ hoàn toàn khác biệt so với động từ tạo nên nó.

 Cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
Cụm động từ (Phrasal Verb) là gì

Ví dụ: The rich man gave away most of his fortune. (Người đàn ông giàu có ấy đã tặng hầu hết tài sản của ông ta cho người nghèo.)

2. Cách sử dụng nội động từ ngoại động từ

Vai trò của cụm động từ:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Ngoại động từ (transitive): Theo sau là một danh từ hoặc là một đại danh từ với chức năng là túc từ (object) của động từ.
  • Nội động từ (intransitive): Không có túc từ theo sau.
Cách sử dụng nội động từ ngoại động từ
Cách sử dụng nội động từ ngoại động từ

2.1. Nội động từ: Intransitive phrasal verbs

Không có túc từ – động từ cùng particle (thường là trạng từ – adverb) luôn đi sát nhau:

Ví dụ: 

  • The magazine Time comes out once a week. (Báo Time được phát hành mỗi tuần một lần.)
  • Our car broke down and had to be towed to a garage. (Xe chúng tôi bị hư và phải kéo về chỗ sửa.)

Cũng như các nội động từ thường, không có túc từ đi theo, loại phrasal verb này không dùng ở thể thụ động (passive) nên không nghe dân bản xứ nói “Our car was broken down…”, “ The magazine Time is come out…”

Một số intransitive phrasal verbs thông dụng: Break down, come back, fall through, get by, get up, go on, grow up, look out, show up, shut up, sit down, stand up, stay on, take off, turn up, watch out…

2.3. Ngoại động từ: Transitive phrasal verbs

Được chia làm 2 nhóm, tùy theo vị trí của túc từ:

Nhóm 1: Có thể ở giữa động từ và ‘particle’ hoặc đi sau ‘particle’

Ví dụ: 

  • I took my shoes off/I took off my shoes. (Tôi cởi giầy ra.)
  • He admitted he’d made up the whole thing./ He admitted he’d made the whole thing up. (Anh ta thú nhận rằng đã bịa ra mọi chuyện.)

Nhóm 2: Nhưng khi túc từ là một đại danh từ (những chữ như this, that, it, them, me, her và him thì đại danh từ này sẽ đứng ở giữa động từ và ‘particle’

Ví dụ: 

  • I took them off. (NOT I took off them)
  • He admitted he’d made it up. (NOT He admitted he’d made up it)

Ngoại lệ

Có nhiều phrasal verbs vừa có thể là transitive hoặc intransitive. Ngữ cảnh sẽ cho chúng ta biết chức năng cùng với nghĩa của chúng.

Ví dụ:

  • The plane took off at seven o’clock. (Máy bay cất cánh lúc 7 giờ)
  • He took off his hat and bowed politely as the teacher passed. (Nó cất mũ cúi mình chào lễ phép khi thầy đi ngang.)
  • I am taking this Friday off to get something done around the house. (Tôi sẽ nghỉ thứ sáu để làm việc nhà.)
  • He’s been taken off the medication. (Nó vừa được ngừng uống thuốc.)
  • Son takes off his English teacher perfectly. (Sơn bắt chước ông thầy người Anh rất tài.)

Xem thêm các bài viết khác:

3. 70 cụm động từ phổ biến thường gặp

Cụm động từ phổ biến thường gặp
Cụm động từ phổ biến thường gặp

Bring in something: Mang về

Ví dụ: She brings in about $600 a week. (Cô ấy mang về khoảng 600 đô la một tuần)

Bring up someone: Nuôi dưỡng ai đó

Ví dụ: An aunt brought him up. (Một người cô đã nuôi anh ấy)

Back up: Lưu trữ, dự bị, dự phòng

Ví dụ: The traffic is starting to back up on the M25. (Lưu lượng truy cập đang bắt đầu sao lưu trên M25)

Belong to someone: Thuộc về ai đó

Ví dụ: Does this book belong to you or to Sarah? (Cuốn sách đó là của bạn hay của Sarah?)

Break in: Làm gián đoạn

Ví dụ: As she was talking, he suddenly broke in, saying, “That’s a lie.” (Khi cô đang nói chuyện, anh đột nhiên làm gián đoạn cuộc hội thoại và nói, “Đó là một lời nói dối.”)

Break away: Bỏ đi

Ví dụ: He grabbed her, but she managed to break away. (Anh tóm lấy cô, nhưng cô cố gắng bỏ đi.)

Break down: Hỏng

Ví dụ: Oh no – has your washing machine broken down again? (Ồ không – máy giặt của bạn bị hư nữa à?)

Call off something: Hủy bỏ

Ví dụ: Union leaders called the strike off at the last minute. (Liên minh thủ lĩnh hủy bỏ cuộc đình công tại phút cuối cùng.)

Come up with something: Nẩy ra, nghĩ ra, xuất hiện

Ví dụ: He came up with a great idea for the ad campaign. (Anh ấy nảy ra một ý tưởng tuyệt vời cho chiến dịch quảng cáo)

Clean-up: Dọn dẹp

Ví dụ: It’s time you gave your bedroom a good clean-up. (Đã đến lúc bạn nên dọn phòng ngủ)

Cut down: Cắt giảm

Ví dụ: She used to work 50 hours a week, but recently she’s cut down. (Cô ấy đã từng làm việc 50 giờ một tuần, nhưng hiện nay cô ấy đã giảm giờ làm xuống)

Catch up with sb: Bắt kịp với

Ví dụ: His lies will catch up with him one day. (Một ngày nào đó lời nói dối của anh sẽ đuổi kịp anh)

Come about: Xảy ra

Ví dụ: How did the problem come about in the first place? (Vấn đề đã xảy ra như thế nào ở nơi đầu tiên?)

Check in: Đi vào, đăng kí

Ví dụ: Passengers are requested to check in two hours before the flight. (Hành khách được yêu cầu kiểm tra trong hai giờ trước chuyến bay.)

Check out: Đi ra

Ví dụ: Please remember to leave your room keys at reception when you check out. (Hãy nhớ để lại chìa khóa phòng của bạn tại quầy lễ tân khi bạn trả phòng.)

Call up: Gọi cho

Ví dụ: He used to call me up in the middle of the night. (Anh ấy thường gọi tôi dậy vào giữa đêm.)

Carry out something: Thực hiện

Ví dụ: I was elected to carry out a program, the governor said, and I have every intention of carrying it out. (Tôi đã được bầu để thực hiện một chương trình, thống đốc nói, và tôi có mọi ý định thực hiện nó.)

Come apart: Chia ra thành những phần nhỏ

Ví dụ: I picked up the book and it came apart in my hands. (Tôi nhặt cuốn sách lên và mở từng phần ra trong tay tôi.)

Dress up: Mặc

Ví dụ: You don’t need to dress up to go to the mall – jeans and a T-shirt are fine. (Bạn không cần mặc đồ trong khu mua sắm quần jean và một cái áo thun là ổn.)

Drop by/in: Ghé vào

Ví dụ: I dropped in on George on my way home from school. (Tôi ghé vào George trên đường từ trường về nhà)

Delight in something: Thích điều gì đó

Ví dụ: My brother always delights in telling me when I make a mistake. (Anh tôi luôn thích nói với tôi khi tôi mắc lỗi.)

Fall down: Đổ xuống

Ví dụ: Our apple tree fell down in the storm. (Cây táo của chúng tôi đổ xuống trong cơn bão.)

Find out (something): Tìm ra thứ gì đó

Ví dụ: How did you find out about the party? (Bạn đã tìm thấy bữa tiệc như thế nào?)

Cụm động từ phổ biến thường gặp
Cụm động từ phổ biến thường gặp

Grow up: Lớn lên, phát triển, trưởng thành

Ví dụ:

  • What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn làm gì khi bạn lớn lên?) 
  • She wants to be a doctor when she grows up. (Cô ấy muốn trở thành một bác sĩ khi cô ấy lớn lên.)

Give in: Đồng ý điều gì đó đã từ chối ở thời gian trước

Ví dụ: He nagged me so much for a new bike that eventually I gave in. (Anh ấy cằn nhằn tôi rất nhiều vì một chiếc xe đạp mới mà cuối cùng tôi đã nhượng bộ.)

Go over: Trải qua

Ví dụ: Do you think my speech went over? (Bạn có nghĩ rằng bài phát biểu của tôi đã kết thúc?)

Give up: Từ bỏ

Ví dụ: You’ll never guess the answer – do you give up? (Bạn sẽ không bao giờ đoán được câu trả lời – bạn có bỏ cuộc không?)

Go up: Tăng

Ví dụ: The average cost of a new house has gone up by five percent to £276,500. (Chi phí trung bình của một ngôi nhà mới đã tăng năm phần trăm đến £ 276.500.)

Hold up: Giữ

Ví dụ: I hope the repairs hold up until we can get to a garage. (Tôi hy vọng các thứ cần sửa còn nguyên đến khi tôi đến nơi để xe.)

Hold on: Đợi, chờ đợi

Ví dụ:

  • Are you ready?” “No, hold on.” (Bạn đã sẵn sàng chưa? Không, đợi đã)
  • Hold on. I’ll be ready in just a moment. (Chờ tí. tao sẽ sẵn sàng trong chốc lát thôi.)

Hold back: Giữ lại

Ví dụ: He held back, terrified of going into the dark room. (Anh ấy kìm nén việc đi vào bóng tốt.)

Hope for sth/sb: Hy vọng cho điều gì/ ai đó

Ví dụ: I’ve repaired it as well as I can – we’ll just have to hope for the best. 
(Tôi đã sửa chữa nó tốt nhất có thể – Chúng ta hãy hi vọng cho kết quả tốt nhất.)

Keep up: Tiếp tục

Vsi dụ: I read the papers to keep up with what’s happening in the outside world. 
(Tôi đọc những tờ giấy để tiếp tục biết cái gì đang xảy ra ở thế giới ngoài kia.)

Look after sb/sth: Chăm sóc, quan tâm

Ví dụ”

  • I need someone dependable to look after the children while I’m at work. 
    (Tôi cần một ai đó chăm sóc bọn trẻ trong khi tôi làm việc.)
  • It was a bit silly of him to ask a complete stranger to look after his luggage. 
    (Anh ấy có một chút ngớ ngẩn khi hỏi một người hoàn toàn xa lạ giữ hộ hành lý của anh ấy.)

Look at sth: Nhìn

Ví dụ: In this exercise, a word is blanked out and you have to guess what it is by looking at the context. (Trong bài tập đó, một từ bị bỏ trống và anh phải đoán từ đó là gì bằng cách nhìn vào ngữ cảnh).

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

Look up to sb: Kính trọng

Ví dụ: He’d always looked up to his uncle. (Anh ấy thường xuyên kính trọng chú của mình.)

Leave out something/someone: Bỏ qua

Ví dụ: You left out the best parts of the story. (Tôi đã bỏ qua phần hay nhất của câu chuyện.)

Move out: Rời đi, di chuyển

Ví dụ: Her landlord has given her a week to move out. (Chủ nhà của cô đã cho cô một tuần để chuyển đi.)

Move on: Di chuyển

Ví dụ: I’ve lived in this town long enough – it’s time to move on. (Tôi đã sống ở thị trấn này đủ lâu – đã đến lúc tiến lên)

Cụm động từ phổ biến thường gặp
Cụm động từ phổ biến thường gặp

Put forward/ forth something: Đưa ra

Ví dụ: None of the ideas that I put forward have been accepted. (Không có ý tưởng nào tôi đưa ra được chấp nhận.)

Pass away: Qua đời

Ví dụ: She’s terribly upset because her father passed away last week. (Cô ấy buồn bã khủng khiếp vì cha cô đã qua đời tuần trước.)

Pull back: Rút lại, lui lại

Ví dụ: Both parties indicate they will not pull back from a new peace deal. (Cả hai bên cho thấy họ sẽ không rút lại từ một thỏa thuận hòa bình mới.)

Run after sb/sth: Đuổi theo gì đó

Ví dụ: Why do dogs run after cats? (Tại sao con chó đuổi theo con mèo?)

Speed up (something): Tăng tốc

Ví dụ: The car suddenly speed up and went through a red light. (Xe ô tô đột nhiên tăng tốc và vượt qua đèn đỏ)

Slow down (something) /sloʊ/: Chậm lại

Ví dụ: The car slowed down, then suddenly pulled away. (Xe ô tô đi chậm lại, sau đó đột nhiên lùi ra.)

Show up: Đến, xuất hiện

Ví dụ:

  • How many people showed up to the meeting? (Có bao nhiêu người đã có mặt trong cuộc họp?)
  • He was rude and unhelpful and always showed up late to work. (Anh ấy vô lễ và không tốt bụng và thường xuyên có mặt trễ khi làm việc.)

Stand for something: Viết tắt

Ví dụ: She explained that DIN stands for “do it now.” (Cô ấy giải thích rằng DIN viết tắt của do it now.)

Stay behind: Ở lại phía sau

Ví dụ: I stayed behind after class. (Tôi ở lại sau giờ học)

Stand out: Nổi bật

Ví dụ: The black lettering really stands out on that orange background. (Chữ màu đen thực sự nổi bật trên nền màu cam đó.)

Show off: Khoe khoang

Ví dụ: She only bought that sports car to show off and prove she could afford one. 
(Cô ấy chỉ mua chiếc xe thể thao đó để khoe và chứng minh rằng cô ấy có thể mua một chiếc xe.)

Set off: Khởi hành

What time do we set off tomorrow? (Mấy giờ chúng ta lên đường vào ngày mai?)

Turn off: Tắt, rẽ

Ví dụ: You need to turn off left just before you get to the village. (Bạn cần phải rẽ trái ngay trước khi bạn tới được ngôi làng.)

Turn down: Đi xuống

Ví dụ: When the market turns down, recruitment is one of the first areas companies look at to make savings. (Khi thị trường đi xuống, tuyển dụng là một trong những lĩnh vực đầu tiên các công ty nhìn vào để tiết kiệm.)

Talk over something: Thảo luận

Ví dụ: We should get together and talk this over. (Chúng ta nên ở lại với nhau và bàn về nó)

Think sth over: Nghĩ kĩ điều gì đó

Ví dụ: I’ll think it over and give you an answer next week. (Tôi sẽ suy nghĩ lại và cho bạn một câu trả lời vào tuần tới.)

Turn away: Quay lại

Ví dụ: When they show an operation on TV, I have to turn away. (Khi họ chiếu một hoạt động trên TV, tôi phải quay lại)

Tie down someone/ something: Buộc

Ví dụ: Tie down anything that might blow away in the storm. (Buộc bất cứ thứ gì có thể thổi bay trong cơn bão.)

Wake up: Thức giấc

Ví dụ: I go to sleep on my back but I always wake up in a different position. (Tôi nằm ngửa khi đi ngủ nhưng tôi thường xuyên thức dậy ở một tư thế khác.)

Warm up: Khởi động

Ví dụ: The party was only just starting to warm up as I left. (Bữa tiệc đã bắt đầu khởi động ngay khi tôi rời đi.)

Work out: Làm việc

Ví dụ: I try to work out twice a week. (Tôi cố gắng làm việc hai tuần một lần)

Write down something: Viết cái gì xuống

Ví dụ: If I don’t write it down, I’ll forget it. (Nếu tôi không viết nó xuống, tôi sẽ quên nó.)

Xem thêm các bài viết khác:

4. Bài tập về cụm động từ

Bài tập về cụm động từ
Bài tập về cụm động từ

Bài 1: Điền cụm từ tiếng Anh thích hợp vào chỗ trống

  1. Don’t smoke in the forest. Fires (break) …… easily at this time of the year.
  2. I (look)………… seeing my friends again.
  3. I’m afraid; we have (run)….. of apple juice. Will an orange juice do?
  4. Your website has helped me a lot to (keep)……. the good work.
  5. A friend of mine has (call) ….. her wedding.
  6. His mother can’t (put) …… his terrible behavior anymore.
  7. As an excuse for being late, she (make) …… a whole story.
  8. I got (carry) ….. by his enthusiasm.
  9. I just cannot (do) ….. my mobile. I always keep it with me.
  10. she was very sad because her father (pass) ….. last week.

Bài 2: Hoàn thành dạng đúng của cụm động từ dưới đây

  1. I don’t know where my book is. I must look …. it.
  2. Fill …. the form, please.
  3. The music is too loud. Could you turn ….. the volume, please?
  4. Quick, get ….. the bus or you’ll have to walk home.
  5. Turn ….. the lights when you go to bed.
  6. Do you mind if I switch …… the TV? I’d like to watch the news.
  7. The dinner was ruined. I had to throw it ….. .
  8. When you enter the house, take ….. your shoes and put …… your slippers.
  9. If you don’t know this word, you can look it …… in a dictionary.
  10. Take ….. your shoes.

Bài 3: Nối cột A với cột B

Cột ACột B
1. Get back intoa. Think of an idea
2. Warm up tob. Have a friendly relationship with someone
3. Cut back onc. Return to someone or something (with an answer)
4. Come up withd. Get revenge on someone
5. Get back toe. Go on a date with someone
6. Get away withf. Start liking someone or something more, especially if you didn’t at first
7. Add up tog. Equal to
8. Go out withh. Consume less
9. Get along withi. Do without being noticed or punished
10. Get back atj. Become interested in something again

Đáp án

Bài tập 1

  1. Break out
  2. Look forward to
  3. Run out
  4. Keep up
  5. Called of
  6. Put up with
  7. Made up
  8. Carried away
  9. Do without
  10. Passed away

Bài tập 2

  1. Look for
  2. Fill in
  3. Turn down
  4. Get on
  5. Turn off
  6. Switch on
  7. Throw it away
  8. Take off – put away
  9. Look it up
  10. Take off

Bài tập 3

1. j2. f3. h4. a5. c6. i7. h8. e9. b10. d

Hy vọng qua bài viết trên của Unia.vn sẽ giúp bạn bổ sung thêm những thông tin kiến thức bổ ích và tích lũy thêm cho bản thân kiến thức về cách dùng cụm động từ thông dụng trong tiếng Anh.

Hãy củng cố kiến thức bằng cách làm thật nhiều bài tập nhé. Chúc bạn học tập thật tốt.

Bình luận