Tên biệt danh hay biệt hiệu thường được gọi với nhau trong trường hợp với những người thân quen và có ý nghĩa đặc biệt với mình, không nên sử dụng trong các trường hợp trang trọng như cho đối tác, người mới gặp…
Bài viết của Unia.vn dưới đây sẽ là liệt kê hàng loạt biệt danh tiếng Anh đáng yêu, thú vị mang nhiều ý nghĩa sâu sắc. Chính những biệt danh này sẽ giúp mối quan hệ của bạn trở nên thân mật và gần gũi hơn rất nhiều.
Nội dung chính
1. Biệt danh tiếng Anh hay cho bé con
Với cuộc sống hiện đại ngày nay, hầu hết các gia đình đều đặt 2 tên khác nhau cho bé yêu nhà mình. Ngoài tên của bé được viết trên giấy khai sinh thì biệt danh của bé ở nhà cũng được chú trọng.
Có những gia đình đặt biệt danh cho bé yêu nhà mình bằng tiếng Việt. Tuy nhiên cũng có gia đình muốn đặt biệt danh cho con mình bằng tiếng Anh.
1.1. Biệt danh cho bé gái
A
- Aurora: Mặt trời, tỏa sáng
- Alice: Cao quý, quyền cao chức trọng
- Ada: Cái tên hiện đại, mang lại cảm giác mới lạ
- Amber: Kiên định, tài năng, tâm hồn ngọt ngào
- Aya: Mềm mại, dịu dàng như lụa dệt
B
- Binky: Con là một cô gái rất dễ thương.
- Bug Bug: Con là một cô gái rất đáng yêu.
- Bun: Con ngọt ngào giống như bánh sữa nhỏ, bánh nho.
- Baby/babe: Con là bé con
- Boo: Con là một ngôi sao rực rỡ
- Babylicious: Một cô gái bé bỏng
C
- Calliope: Hi vọng con sẽ có khuôn mặt xinh đẹp.
- Christabel: Con là người công giáo xinh đẹp nhất.
- Cleopatra: Con chính là vinh quang của bố mẹ.
D
- Delwyn: Con sẽ trở nên rất xinh đẹp và được phù hộ.
- Dilys: Mang ý nghĩa là chân thành và rất chân thật.
- Doris: Con sẽ trở nên xinh đẹp.
- Drusilla: Con có đôi mắt ắt long lanh như sương mai.
E
- Eira: Mang nghĩa là Tuyết.
- Eirlys: Con là hạt tuyết.
- Ermintrude: Con sẽ có được tình yêu thương trọn vẹn.
- Ernesta: Hi vọng con sẽ trở thành người chân thành và nghiêm túc.
- Esperanza: Mang ý nghĩa là Hy vọng.
Eudora: Con là một món quà tốt lành của bố mẹ.
G
- Grace: Duyên dáng, đáng yêu
- Gem: Đá quý, đồ trang sức
- Genie: Sinh ra trong một gia đình danh giá, lương thiện
- Giana: Nhân từ, phúc hậu
H
- Haelie: Một cây cỏ mạnh mẽ, tồn tại trong mọi hoàn cảnh
- Halah: Hào quang, tỏa sáng
- Hana: Bông hoa vui vẻ, làm việc chăm chỉ
- Hatty: Người phụ nữ quyền lực
- Hedda: Người khởi xướng chống lại cái xấu, bất công
I
- Iana: Bông hoa xinh đẹp
- Iara: Người con gái của những dòng nước
- Ibbie: Lời thề của Chúa trời
- Ida: Làm việc chăm chỉ hơn bất kì ai
- Iesha: Sống hết mình và khỏe mạnh
J
- Joy: Mang ý nghĩa niềm vui
- Jena: Con như một chú chim nhỏ.
- Jacee: Một cô bé mang trong mình giấc mơ Mỹ
- Jaclyn: Cô bé có thể thích ứng trong mọi hoàn cảnh
- Jadie: Cái tên cực kì thịnh hành, dễ nhớ
K
- Kitten: Một chú mèo con dễ thương.
- Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
- Keva: Hi vọng con sẽ trở thành một mỹ nhân và duyên dáng.
- Kaala: Vóc dáng thanh mảnh, tính cách công bằng
- Kaci: Một cô gái đáng gờm, cần xem trọng
L
- Ladonna: Con là một cô tiểu thư.
- Laelia: Hi vọng con luôn vui vẻ.
- Lani: Con là thiên đường và bầu trời.
- Letitia: Con là niềm vui.
- Laci: Gợi nhớ đến nước Pháp xinh đẹp. Một cô bé quyến rũ, thông minh
M
- Mister Cutie: Đối với bố mẹ con là cô gái đặc biệt dễ thương.
- Maaja: Thánh thiện, trong sáng
- Mabel: Đáng yêu, lanh lợi
- Mab: Niềm vui, hài hước
- Maci: Mạnh mẽ, kiên cường
N
- Neil: Một đám mây.
- Nenito: Con là một cô gái bé bỏng đáng yêu.
- Naama: Xinh đẹp, ưu nhìn
- Nabila: Cao quý, sang trọng
- Nada: Niềm tin, hy vọng
O
- Oba: Trong lành như suối nguồn
- Oda: Tên gọi mà Chúa trời ban tặng
- Odele: Những bài hát đáng yêu, đem lại sự vui vẻ
- Odilia: Sự may mắn, hy vọng
- Oheo: Xinh đẹp, trẻ trung
P
- Padme: Thuần khiết như đóa sen
- Paix: Hòa bình, hạnh phúc
- Palles: Thông minh, tư duy tốt
- Paloma: Tự do như chú bồ câu trắng
- Pam: Con yêu, kẹo ngọt của bố mẹ
R
- Rabiah: Ngọn gió thoang thoảng hương thơm của hoa
- Rachel: Ấm áp như một chú cừu
- Rafa: Giàu có, thịnh vượng
- Rasia: Như một đóa hồng
- Rajani: Dịu dàng, êm ái như một giấc nồng
S
- Sunshine: Con là ánh nắng, ánh ban mai của bố mẹ.
- Saara: Một nàng công chúa
- Sabra: An nhàn, thảnh thơi
- Sadra: Một cây sen thanh khiết
- Saesha: Con sẽ có một cuộc đời ý nghĩa
T
- Taci: Lúc nào cũng tĩnh lặng, bình tâm
- Taddie: Con có một trái tim nhiệt thành
- Taimah: Mạnh mẽ, sáng chói
- Taja: Vương miện cao quý
- Talie: Vươn lên không ngừng nghỉ
S
- Uira: Mát lành như dòng nước
- Ulani: Lúc nào cũng vui vẻ, tự tin
- Ulka: Kiên cường, mạnh mẽ, mãnh liệt như một chú sói
- Ulli: Trẻ trung, năng động, tươi vui
- Uma: Bình yên, an lành
V
- Valeda: Mạnh khỏe, sức khỏe dồi dào
- Valera: Can đảm, gan dạ
- Valla: Độc lập, tự chủ
- Valma: Người bảo hộ
- Valory: Dũng cảm, không sợ hãi
X
- Xamira: Kim cương, châu báu
- Xandra: Người lúc nào cũng có khả năng bảo vệ mình và người khác
- Xavia: Tươi sáng, lộng lẫy
- Xeni: Người yêu quý thiên nhiên
- Xuxa: Đóa hoa huệ xinh đẹp
Z
- Zadie: Giàu có, thịnh vượng, có của ăn của để
- Zada: May mắn, hay gặp vận tốt về tài lộc
- Zahra: Một đóa hoa xinh đẹp
- Zalia: Hoàng tộc, thượng tôn
- Zalma: Người bảo hộ, luôn gặp sự lành
Xem thêm các bài viết khác liên quan:
- Trải nghiệm trắc nghiệm tính cách
- Đặt tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh độc đáo
- Tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất
- Các tháng trong tiếng Anh
1.2. Biệt danh cho bé trai
Bố mẹ có thể tham khảo một số tên tiếng Anh cho bé trai dưới đây để lựa chọn một biệt danh thật phù hợp với bé nhé!
A
- Azura: Con như bầu trời xanh.
- Abame: Giàu có, sung túc, ấm no
- Abbye: Vui vẻ, hạnh phúc, được tôn vinh
- Aadi: Sự khởi đầu của tất cả
- Aaro: Mạnh mẽ, vững vàng như ngọn núi
B
- Bernice: Hi vọng con sẽ là một người mang lại chiến thắng.
- Bridget: Con đại diện cho sức mạnh và quyền lực.
- Balder: Người hùng mạnh mẽ
- Ban: Ngọn đồi của hạt giống lớn mạnh
- Bane: Người bảo hộ dũng cảm
C
- Captain: Con sẽ là một đội trưởng.
- Cabell: Người buộc dây, người quan trọng, nút thắt không thể thiếu
- Cace: Đáng kính trọng
- Cadel: Luôn sẵn sàng xông pha vào trận chiến
- Caleb: Cống hiến hết sức mình, luôn có được sự tin tưởng từ người khác
D
- Dreamboat: Con là một con thuyền ước mơ.
- Dacian: Cao quý, cao cả
- Dagen: Người đàn ông tóc đen óng
- Dag: Ánh sáng rực rỡ
- Dahy: Nhanh nhẹn, tháo vát
E
- Eann: Phước lành của Chúa trời
- Earvin: Suối nguồn trong lành
- Eb: Ánh sáng của sự giúp đỡ
- Eban: Cứng rắn như hòn đá
- Eber: Dũng cảm, không lùi bước
G
- Glenda: Con là một người trong sạch luôn thánh thiện và tốt lành.
- Godiva: Con là một món quà của Chúa mang đến cho bố mẹ.
- Gwyneth: Mang ý nghĩa là may mắn và hạnh phúc.
- Gab: Anh hùng của thời đại
- Gaelan: Bình tĩnh, điềm đạm trước mọi tình huống
H
- Hebe: Mang ý nghĩa là sự trẻ trung.
- Heulwen: Con là ánh mặt trời.
- Haakin: Chàng trai cao quý, món quà được ban xuống
- Habib: Đáng yêu, nghe tên là quý
- Hamell: Được tôn thờ, kính trọng
I
- Ian: Phước lành, điềm may của cả gia đình
- Ido: Trở nên hùng mạnh
- Ifor: Thẳng thắn, quyết liệt
- Imri: Sức mạnh của quyền lực
- Ince: Ngây thơ, trong trắng
J
- Jocelyn: Con sẽ trở thành nhà vô địch.
- Jacob: Luôn vươn lên mạnh mẽ
- Jafar: Dồi dào ý tưởng, sáng tạo
- Jahi: Đứng đắn, nghiêm túc
- Jairs: Được phước lộc tài
K
- Kane: Con là một chiến binh dũng cảm.
- Kelsey: Con sẽ là một con thuyền đem đến nhiều thắng lợi.
- Kadeer: Có khả năng và tiềm năng
- Kahil: Thân thiện, dễ nói chuyện
- Kaiser: Người dẫn đầu
L
- Ladd: Quyến rũ, nam tính
- Laird: Vua chúa, người có quyền lực
- Lale: Dịu dàng, thanh bình
- Lamont: Người đứng về phía công lý
- Lando: Cao lớn, vững vàng như ngọn đồi
M
- Maris: Con là một ngôi sao sáng của biển cả.
- Mildred: Mang ý nghĩa là sức mạnh của sự nhân từ
- Mirabel: Con là một chàng trai tuyệt vời.
- Miranda: Con là một người dễ thương và đáng yêu.
- Maynard: Con sẽ là một chàng trai dũng cảm và mạnh mẽ.
- Mooi: Con sẽ trở thành một chàng trai điển trai.
N
- Nachum: Thoải mái, tự do
- Nadeir: Hiếm, quý giá
- Nahir: Rõ ràng, sáng tỏ
- Nap: Lúc nào cũng khiến người khác tò mò
- Nardo: Mạnh mẽ, cứng cáp
O
- Olwen: Con mang ý nghĩa là một dấu chân được ban phước
- Oates: Giàu có, của ăn của để không thiếu
- Obed: Người hầu cận của Chúa trời
- Odd: Điểm nổi bật kì lạ
- Odon: Người bảo hộ rộng lượng
P
- Phedra: Con là ánh sáng của bố mẹ.
- Pablo: Bé nhỏ, đáng yêu
- Packer: Cứng cáp, rắn rỏi
- Paden: Chiến binh dũng cảm
- Paki: Có đầu óc quan sát
R
- Rab: Đường côn danh sáng tỏ
- Rabi: Ngọn gió dịu nhẹ, luôn khiến người khác thoải mái
- Radim: Vui vẻ, hạnh phúc, bình an
- Rafat: Đam mê, khát khao cháy bỏng
- Rafi: Lúc nào cũng ngẩng cao đầu
S
- Saad: Hạnh phúc, rực rỡ, tươi tắn
- Sabri: Kiên nhẫn, có chí hướng
- Safa: Thuần khiết, tinh tế
- Sahn: Luôn hơn người khác một bậc
- Salvino: Đấng cứu thế
T
- Tabib: Bác sĩ, đường công danh rực rỡ
- Tad: Trái tim nhân hậu
- Tahir: Trong sáng, thuần khiết
- Taso: Có chính kiến, không lung lay trong dòng đời đưa đẩy
- Taurus: Mạnh mẽ, hiếu chiến
X
- Xander: Người bảo hộ
- Xeno: Hiện đại, chuyên nghiệp
- Xavion: Chiến binh không lùi bước
- Xanthus: Tóc vàng óng
- Xever: Mới mẻ, người cứu hộ
Z
- Zacary: Vị vua đáng nhớ
- Zack: Hài hước, thú vị
- Zahavi: Quý giá như vàng ngọc
- Zain: Đáng yêu, như một món quà của trời đất
- Zale: Sức mạnh của biển
F
- Fallon: Con sẽ là một người lãnh đạo.
- Farah: Con mang lại nhiều niềm vui và sự hào hứng.
- Felicity: Con mang lại nhiều vận may tốt lành.
- Fabion: Người trồng trọt thành công nhất
- Fain: Niềm vui, hạnh phúc
U
- Ula: Con là một viên ngọc quý của biển cả.
- Udi: Ngọn đuốc luôn rực lửa
- Ulf: Một con sói mạnh mẽ
- Ulric: Thương yêu gia đình, người thân là sức mạnh
- Umar: Vươn lên, thịnh vượng
2. Biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu
Nếu bạn đang muốn đặt một biệt hiệu tiếng Anh cho người yêu của mình thì chớ bỏ lỡ những gợi ý sau đây của Unia.vn nhé.
Mỗi biệt danh sẽ ẩn chứa một ý nghĩa tốt đẹp, hay và độc đáo để bạn có thể bày tỏ tình yêu của mình cho đối phương đấy.
Xem thêm bài viết liên quan: Tổng hợp những câu nói tiếng Anh hay về tình yêu
2.1. Biệt danh dành cho người yêu là nữ
- Baby girl: Cô gái bé bỏng.
- Angel eyes: Đôi mắt thiên thân.
- Red: Mái tóc đỏ
- Babe: Trẻ con.
- Doll: Búp bê.
- Baby doll: Em bé búp bê.
- Anima mia: Tâm hồn tôi ở Italia.
- Sweetthang: Điều ngọt ngào.
- Mimi: Con mèo con của Haitian Creole.
- Lover: Người yêu.
- Sugar: Ngọt ngào
- Dollface: Gương mặt như búp bê, xinh đẹp và hoàn hảo.
- Gorgeous: Sự tử tế.
- Honey: Mật ong.
- Dream lover: Giấc mơ về người yêu dấu
- Farfalle: Con bướm nhỏ.
- Pookie: Một người đáng kính.
- Sunshine: Ánh nắng, ánh ban mai
- Cuddle bug: Chỉ một người thích được ôm ấp.
- Dreamboat: Con thuyền ướng mơ
- Vita mia: Cuộc sống ở Italia.
- Sweet pea: Rất ngọt ngào.
- Pumpkin: Bạn nghĩ người đó là ưu tiên hàng đầu và vô cùng dễ thương.
- Toots, Tootsie: Trở lại thời kì 30 tuổi và sống thật nổi loạn.
- Kitten: Chú mèo con.
- Hot lips: Đôi môi nóng bỏng.
- Belle: Hoa khôi
- Sweet cheeks: Cái thơm nhẹ ngọt ngào
- Honey bunch: Một người lớn tuổi đứng trước thử thách của thời gian.
- Love bug: Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương.
- Sexy lady: Quý cô nóng bỏng.
- Darling: Người mến yêu.
- Pooh: Gọi người có chiều cao thấp như gấu Pooh.
- Pooh bear: Gấu Pooh.
- Joy: Niềm vui
- Peach: Trái đào miền Georgia.
- Dove: Chim bồ câu
- Chickadee: Chim Checkadee
- Babylicious: Người bé bỏng .
- Heaven: Thiên đường trên mặt đất.
- Heavently: Cái nhìn thoáng qua từ thiên đường.
- Little lady: Quý cô bé nhỏ.
- Hun: Chỉ người đứng trước thử thách của thời gian.
- Ma belle: Vẻ đẹp của tôi.
- Mi amor: Tình yêu của tôi.
- Precious: Sự quý mến
2.2. Biệt danh dành cho người yêu là nam
- Freckles: Có tàn nhang trên mặt nhưng vẫn rất đáng yêu.
- Dream girl: Cô gái trong giấc mơ .
- Tesoro: Trái tim ngọt ngào.
- Mon coeur: Trái tim của bạn.
- Bright eyes: Đôi mắt sáng và đầy mê hoặc.
- Princess: Nàng công chúa.
- Cinderella: Sự thay đổi của nàng công chúa.
- Pretty lady: Quý cô tinh tế và xinh đẹp.
- Sugar smacks: Nụ hôn ngọt ngào như đường.
- Gem: Viên đá quý.
- Bebe tifi: Cô gái bé bỏng ở Haitian creole.
- Bella: Sự xinh đẹp tuyệt hảo.
- Sunny hunny: Mang đến ánh nắng và ngọt ngào như mật ong.
- Treasure: Kho báu.
- Passion: Đam mê
- Jewel: Viên đá quý.
- Flame: Ngọn lửa
- Caramella: Kẹo ngọt.
- Firecracker: Bùng nổ với đam mê bất cứ khi nào.
- Honey lips: Đôi môi ngọt ngào.
- Aniolku: Thiên thần.
- Agapi-Mou: Tình yêu của tôi.
- Amorcito: Tình yêu bé nhỏ
- Angel heart: Trái tim thiên thần.
- Blue eyes, Baby Blues: Đôi mắt xanh.
- Bad boy: Chàng trai với một chút nổi loạn.
- Boo Bear: Gấu Boo.
- Boo: Dễ thương.
- Casanova: Tình yêu đích thực.
- Carebear: Người đó âu yếm và quan tâm bạn hơn bất kì ai khác.
- Cowboy: Chàng cao bồi.
- Cuddle bunch: Cái ôm.
- Champ: Nhà vô địch trong lòng bạn.
- Captain: Đội trưởng.
- Candy-man: Chàng trai ngọt ngào.
- Cuddle bear: Ôm chú gấu.
- Chi Chi Poo: Rất dễ thương.
- Dragonchik: Chú rồng nhỏ
- Dewdrop: Giọt sương.
- Dumpling: Bánh bao.
- Diamond : Kim cương.
- Dashing: Dấu gạch ngang.
- Don Juan: Anh ấy là một người nhẹ nhàng.
- Fuzzybear: Chàng trai trìu mến.
- Foxy: Thân hình tuyệt đẹp.
- Good Looking: Vẻ ngoài ưa nhìn.
- Gladiator: Đấu sĩ.
- Green Eyes: Đôi mắt xanh.
- Gum Drop: Kẹo cao su.
- Golden Boy: Chàng trai vàng.
- Handsome: Đẹp trai.
- Heart Throb: Trái tim Throb.
- Huggies: Người bạn muốn ôm ấp.
- Hugs: Những cái ôm
- Honey bear: Ngọt ngào và âu yếm.
- Honey cakes: Bánh mật ong.
- Hubby: Chồng yêu.
- Iron man: Người sắt.
- Inamarato: Người yêu ( là con trai).
- Jelly bear: Ngọt ngào.
- Jay bird: Con chim Jay.
- Mooi: Điển trai.
- Mr.Right: Một nửa hoàn hảo.
- Mr.Perfect: Người đàn ông hoàn hảo.
- Mister Cutie: Đặc biệt dễ thương.
- Magic Man: Chàng trai kì diệu.
- McDreamy: Giấc mơ.
- My All: Mọi thứ.
- Misiu: Gấu Teddy.
- Maravilloso: Vô cùng tử tế.
- Nenito: Bé bỏng.
- Panda Bear: Gấu trúc.
- Peanut: Đậu phộng.
- Puma: Nhanh như mèo
- Pitbull: Chó pitbull.
- Paramour: Người yêu.
- Rum-Rum: Vô cùng mạnh mẽ.
2.3. Biệt hiệu dành cho người yêu cả 2 phái
Ngoài những biệt danh kể trên, bạn có thể sử dụng những biệt danh tiếng Anh hay dưới đây bởi chúng có thể dùng cho cả nam và nữ.
- Soul Mate: Anh/em là định mệnh.
- Beloved: Yêu dấu.
- Amore Mio: Người tôi yêu.
- Darling: Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở.
- Soda Pop: Ngọt ngào và tươi mới.
- Dear Heart: Trái tim yêu mến.
- Peach: Quả đào.
- Oreo: Bánh Oreo.
- Hot Chocolate: Sô cô la nóng.
- Honey Bee: Ong mật, siêng năng, cần cù.
- Pup: Chó con.
- Honey Badger: Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương.
- Pudding Pie: Bánh Pudding.
- Snoochie Boochie: Quá dễ thương.
- Favorite: Yêu thích.
- Amazing One: Người gây bất ngờ, ngạc nhiên.
- Tammy: Hoàn hảo.
- Zea: Lương thực.
- Thalia: Niềm vui.
- Hot Stuff: Quá nóng bỏng.
- Pumpkin: Quả bí ngô.
- Roxanne: Bình minh.
- Mirabelle: Kì diệu và đẹp đẽ.
- Zera: Hạt giống.
- Ophelia: Chòm sao thiên hà.
- Mandy: Hòa đồng, vui vẻ.
- Mercy: Rộng lượng và từ bi.
- Snapper: Cá chỉ vàng.
- Miranda: Người đáng ngưỡng mộ.
- Everything: Tất cả mọi thứ.
- Honey: Mật ong, ngọt ngào.
- Ulrica: Thước đo cho tất cả.
- Myra: Tuyệt vời.
- Leticia: Niềm vui.
- Kyla: Đáng yêu.
- Karen: Đôi mắt.
- Jemima: Chú chim bồ câu.
- Iris: Cầu vồng.
- Ivy: Quà tặng của thiên chúa.
- Gale: Cuộc sống.
- Geraldine: Người vĩ đại.
- Dora: Món quà.
- Coral: Viên đá nhỏ.
- Abigail: Nguồn vui.
- Agatha: Điều tốt đẹp.
- Amanda: Dễ thương.
- Anastasia: Người tái sinh.
- Bettina: Ánh sáng huy hoàng.
- Guinevere: Tinh khiết.
- Sunny: Ánh mặt trời.
Hy vọng với những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa trong bài viết của Unia.vn chia sẽ, đã giúp bạn có thêm hiểu biết về những biệt danh tiếng Anh và chọn được một biệt danh hay cho người thân yêu, bạn bè hoặc chính bản thân mình nhé.