Tiếng Anh dành cho người đi làm đặc biệt quan trọng trong sự phát triển kinh tế hiện nay. Bạn đang làm một nhân viên công ty trong nước hay đa quốc gia, bạn muốn giải quyết tốt được công việc, bạn muốn đọc và hiểu tài liệu liên quan, bạn muốn hợp tác và phát triển với đối tác nước ngoài, hay đơn giản bạn muốn phát triển sự nghiệp?
Bởi vì tất cả, hãy luôn nâng trình giao tiếp tiếng Anh dành cho người đi làm trong môi trường công sở nhé!
Unia.vn đã tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng nơi công sở, cùng lưu lại và học ngay.
Nội dung chính
Thiếu tự tin khi giao tiếp bằng tiếng Anh
Có rất nhiều người, dù là đã đi làm lâu năm hay là vừa mới ra trường thì đều thiếu tự tin khi giao tiếp công sở bằng tiếng Anh tại công ty, nhất là với những bạn làm việc tại các công ty nước ngoài hoặc đa quốc gia.
Điều đó khiến cho nhiều bạn khó nắm được những thông tin đang được truyền tải hay không thể nêu ra được ý kiến của bản thân, làm ảnh hưởng đến chất lượng của công việc. Đồng thời, các mối quan hệ đồng nghiệp cũng không được gắn kết một cách tối đa.
Nếu vẫn chưa có thời gian để cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình, bạn hãy xem xem ngay những mẫu câu thông dụng được sử dụng trong chốn công sở ở bên dưới nhé!
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng để chào hỏi và hẹn gặp lại nơi công sở
Mẫu câu chào hỏi
- Please call me Mike. (Xin hãy gọi tôi là Mike.)
- Since my graduation from the school, I have been employed in the Hilton Hotel as a cashier. (Từ khi tốt nghiệp, tôi làm thu ngân tại khách sạn Hilton.)
- This is Mr.Simon calling from World Trading Company. (Tôi là Simon gọi từ công ty Thương Mại Thế Giới.)
- How do you do? My name is Chris J. Please call me Chris. (Xin chào. Tôi tên Chris J. Xin hãy gọi tôi là Chris.)
- I have had five years experience with a company as a saleman. (Tôi có 5 năm kinh nghiệm là nhân viên bán hàng.)
- She is probably one of the foremost plastic surgeons on the West Coast these days. (Cô ấy có lẽ là một trong những bác sĩ phẫu thuật tạo hình hàng đầu ở bờ biển phía Tây hiện nay)
- I worked in the accounting section of a manufacturer of electrical products. (Tôi đã làm tại bộ phận kế toán của một xưởng sản xuất đồ điện.)
- John Brown. I’m in production department. I supervise quality control: John Brown. (Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lí chất lượng.)
- I got a degree in Literature and took a course in typing. (Tôi có một văn bằng về văn học và đã học một khóa về đánh máy.)
Xem thêm: Cách chào hỏi bằng tiếng Anh cơ bản nhất
Mẫu câu hẹn gặp lại
- Shall we make it 3 o’clock? (Chúng ta hẹn gặp lúc 3 giờ được không?)
- Could you spell your name, please? (Ông có thể đánh vần tên mình được không?)
- I am glad to finally get hold of you. (Tôi rất vui vì cuối cùng cũng liên lạc được với ông.)
- I’m afraid he is not available now. (Tôi e rằng ông ấy không rảnh vào lúc này)
- Let me confirm this. You are Mr. Mike of Z Company, is that correct? (Xin cho tôi xác nhận một chút, ông là ông Mike của công ty Z đúng không?)
- I’d like to speak to Mr. John Smith. (Tôi muốn nói chuyện với ông John Smith.)
- I would like to meet you. (Tôi mong được gặp ông.)
- Is there any possibility we can move the meeting to Tuesday? (Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ ba được không?)
- May I leave the message? (Tôi có thể để lại tin nhắn không?)
- I’m afraid he is on another line. Would you mind holding? (Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?)
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thường dùng nơi công sở để tuyên dương
- The best way to get employees “engaged” at work is to put employees on assignments they enjoy. (Cách tốt nhất để các nhân viên có tinh thần làm việc là giao cho họ những công việc mà họ có hứng thú.)
- He is so prospective. (Anh ấy đầy triển vọng.)
- Praise always stimulates every individual to make greater efforts. (Sự biểu dương luôn là điều khích lệ để mỗi cá nhân nỗ lực hơn nữa.)
- You’ve done a great job. (Anh đã làm việc tốt lắm.)
- Well done. I’m proud of you. (Tốt lắm.Tôi rất tự hào về anh.)
- Awesome, you’re awesome. (Anh thật là quá tuyệt!)
- Well done, Hải! That report you wrote was excellent! I’d like to use it as a model at the staff meeting on Friday. (Chúc mừng anh, Hải! Bản báo cáo anh viết rất tốt! Tôi muốn dùng nó làm mẫu bản báo cáo cho cuộc họp nhân viên vào thứ sáu tới)
- Mr. Kha was mentioned in the annual report for his cooperation. (Ông Kha đã được tuyên dương trong báo cáo thường niên nhờ sự hợp tác tích cực của mình.)
- What a smart answer! (Thật là một câu trả lời thông minh!)
- He deserved credits, certainly. (Chắc chắn rồi, anh ấy xứng đáng được tuyên dương)
- Good job on the report! I think the executives will like it. (Anh làm bài báo cáo rất tốt! Tôi nghĩ rằng cấp trên sẽ hài lòng về nó.)
- The worker was praised for his observance of the rules. (Người công nhân này được biểu dương vì đã tuân thủ các nguyên tắc.)
- You did a good job. (Anh đã làm rất tốt.)
- What a marvellous memory you’ve got! (Bạn thật là có một trí nhớ tuyệt vời.)
- She ought to be praised for what she has done. (Cô ấy nên được biểu dương vì những gì cô ấy đã làm.)
Xem thêm: Có cần học phát âm chuẩn để giao tiếp tốt trong công việc?
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp dùng để xin nghỉ phép, thôi việc nơi công sở
Mẫu câu xin nghỉ phép
- I want to take a day off to see a doctor. (Tôi muốn nghỉ một ngày để đi bác sĩ.)
- Wouldn’t it be possible for me to take the day off this Friday? (Thứ sáu này tôi xin nghỉ một ngày được không?)
- I got an afternoon off and went to the hospital. (Tôi xin nghỉ buổi chiều để đi đến bệnh viện.)
- It’s not likely. There’s a lot of work to do. (Chắc là không được. Còn rất nhiều việc phải làm.)
- He has a day off today. (Hôm nay anh ấy nghỉ làm.)
- I need a sick leave for two days. (Tôi muốn xin nghỉ bệnh 2 ngày.)
- I’m asking for three-day personal leave for my wife’s labor. (Tôi muốn xin nghỉ 3 ngày vì vợ tôi sắp sinh em bé.)
- I need tomorrow off. (Tôi muốn nghỉ làm ngày mai.)
- I’m afraid I’m going to have to pull a sick today. (Tôi e rằng tôi sẽ xin nghỉ bệnh hôm nay.)
Mẫu câu xin thôi việc
- I quit because I don’t want to be stuck in a rut. I want to move on. (Tôi xin nghỉ việc vì không muốn cứ dính vào thói quen. Tôi muốn tiến tới.)
- I‘ve made a tough decision, sir. Here is my resignation. (Tôi đã có 1 quyết định khó khăn thưa ông. Đây là đơn xin thôi việc của tôi.)
- To be honest, I’ve got a better order. (Thật lòng mà nói tôi có 1 đề nghị tốt hơn.)
- I’ve been here for too long. I want to change my environment. (Tôi đã làm việc ở đây quá lâu rồi, tôi muốn thay đổi môi trường.)
- I’m sorry for bring up my resignation at this moment, but I’ve decided to study aboard. (Tôi xin lỗi vì đã nộp đơn thôi việc vào lúc này nhưng tôi đã quyết định đi du học.)
- I want to widen my line of vision so I would make a decision to quit my job from the next month. (Tôi muốn mở rộng tầm nhìn của mình nên bắt đầu từ tháng sau, tôi muốn xin được nghỉ việc.)
- I’m quitting because I want to try something different. (Tôi bỏ việc vì tôi muốn thử 1 công việc khác.)
- Previously, I really love working with you. However, for some personal reasons, I cannot work here anymore. (Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông. Nhưng với một số lý do cá nhân, tôi không thể tiếp tục làm việc tại đây được nữa.)
- I’m running out of steam. I need to take a break. (Tôi hết hơi rồi. Tôi cần phải nghỉ ngơi 1 chút.)
- I’ve been trying, but I don’t think I’m up to this job. (Tôi vẫn luôn cố gắng nhưng tôi không nghĩ mình đủ khả năng làm công việc này.)
Câu tiếng Anh giao tiếp công sở thể hiện sự phản đối, không đồng ý
- Never! Không bao giờ.
- I totally disagree. Tôi hoàn toàn phản đối.
- I’m afraid, I can’t agree with you. Tôi e là tôi không thể đồng tình với bạn.
- Are you kidding? Bạn đang giỡn đấy à.
- I’m sorry, but I disagree. Rất tiếc nhưng tôi không đồng ý.
- That’s not entirely true. Cái đó hoàn toàn không đúng.
- That’s not the same thing at all. Không phải lúc nào cũng như vậy.
- It’s out of question. Điều đó là không thể.
- That’s probably not such a good idea. Đó có lẽ không phải là ý kiến hay.
- Sorry, but I’d rather not. Xin lỗi, nhưng tôi không muốn.
- No way! Không đời nào.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất
- Phương pháp học tiếng Anh giao tiếp công sở chỉ với 10 phút mỗi ngày
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại siêu thị
Một số mẫu câu thảo luận trong công việc bằng tiếng Anh
- We need more facts and more concrete informations. Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn.
- I’ve been hoping to establish business relationship with your company. Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty ông.
- Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our product. Đây là các catalog và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
- I want as many ideas as possible to increase our market share in Viet Nam. Tôi muốn càng nhiều ý tưởng càng tốt để tăng thị phần của chúng ta ở Việt Nam.
- It would be a big help if you could arrange the meeting. Sẽ là một sự giúp đỡ to lớn nếu anh có thể sắp xếp buổi gặp mặt này.
- Please finish this assignment by Monday. Vui lòng hoàn thành công việc này trước thứ hai.
- Be careful not to make the same kinds of mistake again. Hãy cẩn thận, đừng để mắc lỗi tương tự nữa.
- Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
- We’d like to discuss the price you quote. Chúng tôi muốn thảo luận về mức giá mà ông đưa ra.
- I need to discuss with you about some important problems. Tôi cần thảo luận với anh về một số vấn đề quan trọng
There’s something I’d like to talk to you. Có vài điều tôi muốn nói với anh. - I want to discuss with you about recruitment labor of the construction project in Malaysia. Tôi muốn thảo luận với anh về việc tuyển dụng lao động của dự án xây dựng ở Malaysia.
- We need to promote the speed of business in this week. Chúng ta cần đẩy mạnh tốc độ kinh doanh trong tuần này.
- We need more facts and more concrete information. Chúng ta cần nhiều thông tin cụ thể và xác thực hơn nữa.
- We will go on with our discussion in detail tomorrow. Chúng ta sẽ tiếp tục thảo luận chi tiết vào ngày mai.
- I have just received your email, but I’m sorry to inform that I don’t accept this project. Tôi vừa mới nhận được email của anh, nhưng tôi rất tiếc thông báo rằng tôi không chấp nhận dự án này.
- The purpose of my discussion today is to… Mục đích của cuộc thảo luận ngày hôm nay là để…
- That’s all I have to say about… Đó là tất cả những gì tôi nói về…
- Now, let’s move on to… Bây giờ, hãy chuyển sang…
- Do you have any questions? Anh có bất kỳ câu hỏi nào không?
- If anyone has any questions, I’ll be pleased to answer them. Nếu ai có câu hỏi nào, tôi sẽ vui lòng trả lời chúng.
- I’d like to conclude by… Tôi muốn kết luận là….
Mẹo sử dụng Tiếng Anh giao tiếp công sở thành thạo
Việc tập luyện nói tiếng Anh trôi chảy, chính xác cũng cần có những cách phù hợp. Dưới đây là một số tips, mẹo mà mình muốn chia sẻ đến các bạn:
- Tự luyện tập mỗi ngày: Tận dụng tất cả các khoảng thời gian rảnh rỗi để luyện nói và ghi nhớ từ vựng một cách thường xuyên.
- Trao đổi tích cực: Việc nói chuyện, giao tiếp bằng tiếng Anh với đồng nghiệp sẽ giúp cho bạn có thể cải thiện khả năng nghe, nói một cách đáng kể.
- Tham gia khóa học: Ngày nay, các lớp ôn luyện tiếng Anh giao tiếp cấp tốc được nhiều trung tâm chú trọng và tập trung phát triển. Do đó, bạn cũng có thể đăng ký để cải thiện năng lực nhanh chóng.
Hy vọng với những chia sẻ trên của Unia.vn sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh nơi công sở. Chúc bạn thành công!