Systematic là một trong những cụm từ khá lạ trong tiếng Anh. Do đó, nhiều người học sẽ bị lúng túng khi gặp cụm từ này. Vậy systematic là gì? Cách sử dụng từ này như thế nào? Cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
Systematic là gì?
Trong tiếng Anh, systematic /ˌsɪs.təˈmæt.ɪk/ có nghĩa là sắp xếp theo một kế hoạch, có hệ thống
Systematic dùng để diễn tả việc sắp xếp hoặc thực hiện một hệ thống, một kế hoạch, hoặc một phương pháp một cách có hệ thống và có kế hoạch. Nó thường được sử dụng để miêu tả sự tổ chức, có quy tắc, hoặc theo một trình tự cụ thể.
- The detective conducted a systematic investigation to gather evidence for the case. (Thám tử đã tiến hành một cuộc điều tra có hệ thống để thu thập bằng chứng cho vụ án.)
- The teacher developed a systematic grading system to evaluate students’ progress fairly. (Giáo viên đã phát triển một hệ thống chấm điểm có hệ thống để đánh giá tiến bộ của học sinh một cách công bằng.)
- The company’s success is the result of its systematic approach to innovation and product development. (Sự thành công của công ty là kết quả của việc tiếp cận có hệ thống đối với sáng tạo và phát triển sản phẩm.)
Xem thêm:
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với systematic
Từ đồng nghĩa
Methodical: Có phương pháp, có hệ thống.
- Ví dụ: He approached the project in a methodical manner, carefully planning each step.
- Dịch nghĩa: Anh ấy tiếp cận dự án một cách có hệ thống, cẩn thận lập kế hoạch cho từng bước.
Organized: Tổ chức, có tổ chức.
- Ví dụ: Her workspace is always so organized; she knows where everything is.
- Dịch nghĩa: Khu vực làm việc của cô ấy luôn được tổ chức ngăn nắp; cô ấy biết mọi thứ ở đâu.
Structured: Có cấu trúc, có kế hoạch.
- Ví dụ: The training program is highly structured to ensure maximum effectiveness.
- Dịch nghĩa: Chương trình đào tạo được thiết kế có cấu trúc cao để đảm bảo hiệu suất tối đa.
Orderly: Ngăn nắp, gọn gàng.
- Ví dụ: The books on the shelf were neatly arranged in an orderly fashion.
- Dịch nghĩa: Những quyển sách trên kệ được sắp xếp ngăn nắp và gọn gàng.
Efficient: Hiệu quả, làm việc có hiệu suất cao.
- Ví dụ: The new manufacturing process is more efficient and reduces waste.
- Dịch nghĩa: Quy trình sản xuất mới hiệu quả hơn và giảm thiểu lãng phí.
Thorough: Cẩn thận, tỉ mỉ.
- Ví dụ: She conducted a thorough analysis of the data before drawing conclusions.
- Dịch nghĩa: Cô ấy tiến hành phân tích tỉ mỉ dữ liệu trước khi rút ra kết luận.
Precise: Chính xác, đúng đắn.
- Ví dụ: The architect provided precise measurements for the construction project.
- Dịch nghĩa: Kiến trúc sư cung cấp đo lường chính xác cho dự án xây dựng.
Methodological: Liên quan đến phương pháp hoặc phương thức.
- Ví dụ: The research paper followed a methodological approach to data collection.
- Dịch nghĩa: Bài nghiên cứu tuân theo một phương pháp học thuật trong việc thu thập dữ liệu.
Organizational: Liên quan đến tổ chức và cách tổ chức.
- Ví dụ: Her organizational skills were evident in the flawless event planning.
- Dịch nghĩa: Kỹ năng tổ chức của cô ấy được thể hiện rõ trong việc lập kế hoạch sự kiện hoàn hảo.
Disciplined: Có kỷ luật, tuân thủ quy tắc.
- Ví dụ: The disciplined approach to fitness training helped him achieve his goals.
- Dịch nghĩa: Sự tiếp cận có kỷ luật trong việc tập thể dục đã giúp anh ấy đạt được mục tiêu của mình.
Từ trái nghĩa
Haphazard: Tùy tiện, bừa bãi, không có kế hoạch.
- Ví dụ: The haphazard arrangement of the furniture made the room look cluttered.
- Dịch nghĩa: Sự sắp xếp tùy tiện của đồ đạc làm cho phòng trông lộn xộn.
Chaotic: Hỗn độn, lộn xộn, không có trật tự.
- Ví dụ: The scene after the earthquake was chaotic, with buildings collapsed and people in panic.
- Dịch nghĩa: Cảnh tượng sau động đất rất lộn xộn, với các tòa nhà sập đổ và người dân hoảng loạn.
Disorganized: Không có sự tổ chức, lộn xộn.
- Ví dụ: The disorganized files made it difficult to find the necessary documents.
- Dịch nghĩa: Những tập tin lộn xộn làm cho việc tìm kiếm tài liệu cần thiết trở nên khó khăn.
Random: Ngẫu nhiên, không có quy tắc.
- Ví dụ: The lottery numbers are selected at random, so winning is a matter of luck.
- Dịch nghĩa: Các số xổ số được chọn ngẫu nhiên, vì vậy việc trúng thưởng phụ thuộc vào may mắn.
Unsystematic: Không có hệ thống, không có sự tổ chức.
- Ví dụ: His approach to problem-solving is unsystematic; he tackles issues as they come.
- Dịch nghĩa: Cách tiếp cận của anh ấy đối với việc giải quyết vấn đề không có hệ thống; anh ấy giải quyết các vấn đề khi chúng xuất hiện.
Careless: Cẩu thả, không chú ý đến chi tiết.
- Ví dụ: Her careless mistakes on the exam cost her a good grade.
- Dịch nghĩa: Những sai lầm cẩu thả trên bài kiểm tra đã khiến cho cô không đạt điểm cao.
Inefficient: Không hiệu quả, làm việc không hiệu suất.
- Ví dụ: The outdated machinery in the factory is highly inefficient and slows down production.
- Dịch nghĩa: Các máy móc lỗi thời trong nhà máy làm việc không hiệu quả và làm giảm tốc độ sản xuất.
Messy: Bừa bãi, lộn xộn, không ngăn nắp.
- Ví dụ: His messy handwriting makes it difficult to read his notes.
- Dịch nghĩa: Chữ viết bừa bãi của anh ấy làm cho việc đọc ghi chú của anh ấy trở nên khó khăn.
Irregular: Bất thường, không đều đặn.
- Ví dụ: The irregular working hours were a challenge for the employees.
- Dịch nghĩa: Thời gian làm việc không đều đặn là một thách thức đối với nhân viên.
Sloppy: Làm việc một cách cẩu thả, không ngăn nắp.
- Ví dụ: The irregular working hours were a challenge for the employees.
- Dịch nghĩa: Thời gian làm việc không đều đặn là một thách thức đối với nhân viên.
Xem thêm:
Family word của Systematic
- Systematic: Có hệ thống, theo kế hoạch.
- Systematize: Tổ chức, sắp xếp một cách có hệ thống.
- Systematically: Một cách có hệ thống, theo kế hoạch.
- Systemic: Liên quan đến hệ thống, có ảnh hưởng đối với toàn bộ hệ thống.
- Systematization: Sự tổ chức, sự sắp xếp theo hệ thống.
Các cụm từ phổ biến đi với Systematic
- Systematic Approach: Phương pháp hệ thống, cách tiếp cận có kế hoạch và cấu trúc để giải quyết vấn đề hoặc nhiệm vụ.
- Systematic Review: Đánh giá hệ thống, quá trình kiểm tra và tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn để đưa ra kết luận có cơ sở khoa học.
- Systematic Training: Đào tạo hệ thống, quá trình đào tạo mà theo đó kiến thức và kỹ năng được truyền đạt một cách có kế hoạch và có cấu trúc.
- Systematic Desensitization: Giảm nhạy bén hệ thống, phương pháp giảm bớt sự lo lắng hoặc sợ hãi bằng cách tiếp cận từng phần nhỏ của tình huống đó.
- Systematic Error: Sai lầm hệ thống, sai lầm xuất phát từ sự thiếu sót trong quy trình hoặc phương pháp làm việc.
- Systematic Change: Thay đổi hệ thống, việc thay đổi hoặc cải tiến các khía cạnh của hệ thống tổ chức hoặc quy trình một cách có kế hoạch.
- Systematic Investigation: Cuộc điều tra hệ thống, quá trình nghiên cứu và thu thập thông tin một cách cấu trúc và có mục tiêu.
Phân biệt systematic và systemic
Systematic (Tính từ):
- Dùng để mô tả sự tổ chức hoặc sắp xếp các yếu tố một cách có hệ thống, theo một trình tự cụ thể hoặc theo quy tắc nào đó.
- Ví dụ: “She has a systematic approach to solving problems,” có nghĩa là cô ấy có một cách tiếp cận có hệ thống để giải quyết vấn đề.
Systemic (Tính từ):
- Dùng để chỉ một điều gì đó liên quan đến hoặc ảnh hưởng đến hệ thống tổng thể, chứ không chỉ là một phần riêng lẻ của hệ thống.
- Ví dụ: “The company faced systemic issues with its supply chain,” có nghĩa là công ty đối mặt với các vấn đề ảnh hưởng đến toàn bộ hệ thống cung ứng của họ, không chỉ là một số phần cụ thể.
Như vậy, bài viết trên đây đã giúp bạn tổng hợp các từ vựng liên quan đến systematic, giải đáp thắc mắc systematic là gì. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về từ vựng này và ứng dụng được vào giao tiếp hàng ngày nhé!