Cấu trúc difficult – Difficult nghĩa là gì?

Cấu trúc difficult là một cấu trúc được dùng rất phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên một người vẫn còn đang phân vân với cách dùng của nó.

Vì vậy bài viết dưới đây Unia.vn sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc difficult này nhé!

1. Difficult nghĩa là gì?

Difficult là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa khó. Difficult có thể được dùng trong nhiều tình huống, trường hợp khác nhau và mang ngữ nghĩa khác nhau.

Khái niệm cấu trúc Difficult
Khái niệm cấu trúc Difficult

Ví dụ:

  • This game is difficult. I can not win. (Trò chơi này khó. Tôi không thể thắng được.)
  • The teacher asked me to answer a difficult question. (Giáo viên yêu cầu tôi trả lời câu hỏi khó.)
  • It is difficult for me to complete this task without your help. (Rất là khó cho tôi khi hoàn thành nhiệm vụ này mà không có sự giúp đỡ của bạn.)

2. Cách dùng cấu trúc difficult

Trong tiếng Anh difficult được sử dụng rất đa dạng. Trong từng trường hợp cụ thể, difficult thường mang nghĩa khác nhau.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
 Cách dùng cấu trúc difficult
Cách dùng cấu trúc difficult

Difficult có thể mang nghĩa khó khăn, cần nỗ lực và cố gắng. Tuy nhiên trong một số trường hợp difficult lại mang nghĩa là khó gần, không thân thiện hoặc khó kiểm soát.

Dù trong trường hợp nào thì difficult nhìn chung vẫn mang nghĩa là khó khăn, gay go.

Các cấu trúc và cách dùng của difficult cụ thể như sau:

2.1. Difficult khi đi với danh từ

Giống như bao tính từ khác, difficult khi đứng trước danh từ và bổ nghĩa cho danh từ dùng để nói về một cái gì đó khó khăn.

(Mạo từ) + difficult + N

Ví dụ:

  • This is a difficult assignment. (Đây là một nhiệm vụ khó khăn)
  • I am in a difficult situation. (Tôi đang rơi vào một tình huống khó khăn.)

2.2. Difficult khi đi với phó từ

Khi sử dụng với phó từ cùng với difficult thì mức độ khó của sự vật hay sự việc được nhấn mạnh hơn.

Adverbs (phó từ) + difficult

Ví dụ:

  • My brother’s homework was really difficult. (Bài tập về nhà của em trai tôi thực sự rất khó.)
  • This situation is fairly difficult. (Tình huống này khá là khó khăn.)

2.3. Difficult đi với động từ

Không phải chỉ có trạng từ mới đi cùng động từ thường mà còn có những động từ đi với tính từ. Đó là các động từ liên kết.

Ví dụ:

  • The problem can become difficult. (Vấn đề có thể trở nên khó khăn.)
  • This job seems very difficult for Jame. (Công việc này có vẻ rất khó với Jame.)

Các động từ thường đi kèm với tính từ: Become, get, seem, sound, feel…

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

2.4. Difficult đi với to v

Difficult + (for somebody) +to V

Cấu trúc trên là cấu trúc chúng ta thường hay bắt gặp mang nghĩa khó cho ai đó làm gì.

Ví dụ:

  • Linda is difficult to get the job done. (Linda rất khó để hoàn thành công việc.)
  • It is difficult to tell the truth. (Thật khó để nói ra sự thật.)
  • It is difficult for Lily to make a birthday cake. (Thật là khó cho Anna để làm một chiếc bánh sinh nhật.)

2.5. Difficult với động từ find

S + find it + difficult + to V

Cấu trúc trên mang nghĩa là cảm thấy khó khăn khi làm gì đó.

Ví dụ:

  • I find it difficult to lie to my mother that I get bad grade. (Tôi cảm thấy khó khăn khi nói dối mẹ là tôi bị điểm kém.)
  • Mr. Smith has leg pain. He finds it difficult to walk. (Ngài Smith bị đau chân. Anh ấy cảm thấy khó khăn khi đi lại.)
Find + N + difficult

Ví dụ:

  • I find this homework difficult. (Tôi thấy bài tập về nhà khó)
  • We all find this job difficult. (Tất cả chúng tôi cảm thấy công việc này khó.)

Xem thêm: Cách phát âm ed

3. Phân biệt difficult với difficulty và hard

Phân biệt difficult với difficulty và hard
Phân biệt difficult với difficulty và hard

3.1. Difficult vs Difficulty

Nhiều người thường nhầm lẫn difficult với difficulty vì cho rằng chúng tương đối nhau và lúng túng không biết chọn từ nào cho hợp lý thì đây là câu trả lời cho các bạn.

Difficult là tính từ mang nghĩa khó.

Difficulty là danh từ của difficult, mang nghĩa sự khó khăn, sự trở ngại.

Ví dụ:

  • This challenge is really difficult. (Thử thách này thực sự rất khó.)
  • The difficulty of the challenge kept us even more excited. (Độ khó của thử thách khiến chúng tôi càng thêm phấn khích.)

3.2. Difficult vs hard

Cả 2 từ này đều mang nghĩa là khó khăn và có thể thay thế cho nhau trong một số trường hợp. Tuy nhiên, hard trừu tượng hơn và nặng nề hơn difficult.

Ví dụ:

  • This assignment is quite difficult. (Bài tập này rất khó.)
  • I just got a hard mission. (Tôi vừa có một nhiệm vụ khó khăn.)

Ngoài ra hard còn mang nghĩa chăm chỉ, cần cù.

Ví dụ: I study hard to take the college entrance exam. (Tôi học hành chăm chỉ để đậu đại học.)

4. Bài tập tự luyện về cấu trúc difficult

Bài tập tự luyện về cấu trúc difficult
Bài tập tự luyện về cấu trúc difficult

Hãy chọn đáp án chính xác và điền vào chỗ trống:

1. She has … using for that computer.

  • A. Difficult
  • B. Difficulty

2. It’s very … to confirm with your price.

  • A. Difficulty
  • B. Difficult

3. It is very … to tell the truth to him.

  • A. Difficult
  • B. Difficulty

4. I know this is a difficult time.

  • A. Difficult
  • B. Difficulty

5. He has difficulty cleaning room.

  • A. Difficult
  • B. Difficulty 

Đáp án

  • 1. B
  • 2. B
  • 3. A
  • 4. A
  • 5. A

Trên đây là những cấu trúc thường gặp về cấu trúc difficult mà bạn cần phải hiểu và nắm vững tránh những nhầm lẫn trong học tập và giao tiếp.

Unia.vn hy vọng bài viết trên sẽ giúp các bạn hiểu bài và sử dụng thành thạo hơn. Chúc các bạn học tập tốt và đạt kết quả cao trong tất cả các kì thi nhé!

Bình luận