Động từ bất quy tắc là một trong những kiến thức quan trọng cần phải có khi các bạn đối mặt với các kỳ thi. Đặc thù là các từ “bất quy tắc” nên chúng không theo một quy luật nào cả. Vì vậy, để nhớ và có thể sử dụng vào các tình huống, bạn chỉ còn cách học thuộc lòng. Hôm nay, bài viết sẽ giúp bạn tìm hiểu về quá khứ của rise, cách phân biệt rise và raise trong tiếng Anh. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính
Rise là gì?
Trong tiếng Anh, rise có rất nhiều nghĩa như:
Rise: (nội động từ) đến hoặc đi lên; để đạt đến cấp độ hoặc vị trí cao hơn.
- The hot air balloon slowly rose into the sky. (Cái khinh khí cầu nóng chậm rãi mọc lên bầu trời.)
- The company’s stock price has risen by 20% this year. (Giá cổ phiếu của công ty đã tăng 20% trong năm nay.)
Rise: thể hiện sự tăng lên về số lượng, con số.
- The temperature is expected to rise to 30 degrees Celsius tomorrow. (Dự kiến nhiệt độ sẽ tăng lên 30 độ Celsius vào ngày mai.)
- Unemployment rates have risen significantly in the past few months. (Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng đáng kể trong vài tháng qua.)
Rise: Khi nói về sự mọc lên của mặt trăng, mặt trời, v.v.
- He sun rises in the east and sets in the west. (Mặt trời mọc ở phía đông và lặn ở phía tây.)
- The full moon rose above the horizon, casting a beautiful glow. (Vầng trăng tròn mọc từ phía chân trời, tạo ra ánh sáng tuyệt đẹp.)
Rise: Trở nên quan trọng hơn, quyền lực hơn, thành công hơn, v.v.
- She rose to become the CEO of the company. (Cô ấy trở thành CEO của công ty.)
- The young actor quickly rose to fame after his breakout role in a blockbuster film. (Nam diễn viên trẻ nhanh chóng trở nên nổi tiếng sau vai diễn nổi bật trong một bộ phim bom tấn.)
Rise: Hành động đứng dậy khi từ vị trí nằm, đang ngồi, hoặc đang quỳ.
- The audience rose to their feet and applauded the performance. (Khán giả đứng lên và vỗ tay tán dương buổi biểu diễn.)
- He rose from his chair to greet the guests. (Anh ấy đứng dậy từ ghế để chào đón khách mời.)
Rise: Tăng về âm thanh.
- The sound of the orchestra rose to a crescendo, filling the concert hall. (Âm nhạc của dàn nhạc tăng lên đến cao trào, lấp đầy phòng hòa nhạc.)
Xem thêm:
- Talk about your eating habits
- Talk about your leisure activities
- Talk about a subject you are studying
Quá khứ của rise là gì? Bảng chia động từ rise chi tiết
Rise là một trong những động từ bất quy tắc nên theo bảng dưới đây, quá khứ của rise là rose.
Bảng chia động từ | ||||||
Số | Số it | Số nhiều | ||||
Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
Hiện tại đơn | rise | rise | rises | rise | rise | rise |
Hiện tại tiếp diễn | am rising | are rising | is rising | are rising | are rising | are rising |
Quá khứ đơn | rose | rose | rose | rose | rose | rose |
Quá khứ tiếp diễn | was rising | were rising | was rising | were rising | were rising | were rising |
Hiện tại hoàn thành | have risen | have risen | has risen | have risen | have risen | have risen |
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been rising | have been rising | has been rising | have been rising | have been rising | have been rising |
Quá khứ hoàn thành | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen |
QK hoàn thành Tiếp diễn | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising | had been rising |
Tương lai đơn | will rise | will rise | will rise | will rise | will rise | will rise |
TL Tiếp Diễn | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising | will be rising |
Tương Lai hoàn thành | will have risen | will have risen | will have risen | will have risen | will have risen | will have risen |
Tương lại hoàn thành tiếp diễn | will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising | will have been rising |
Điều Kiện Cách Hiện Tại | would rise | would rise | would rise | would rise | would rise | would rise |
Conditional Perfect | would have risen | would have risen | would have risen | would have risen | would have risen | would have risen |
Conditional Present Progressive | would be rising | would be rising | would be rising | would be rising | would be rising | would be rising |
Conditional Perfect Progressive | would have been rising | would have been rising | would have been rising | would have been rising | would have been rising | would have been rising |
Present Subjunctive | rise | rise | rise | rise | rise | rise |
Past Subjunctive | rose | rose | rose | rose | rose | rose |
Past Perfect Subjunctive | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen | had risen |
Imperative | rise | Let′s rise | rise |
Phân biệt rise với raise
Vì rise và raise có cách phát âm gần giống nhau nên rất nhiều người học đã bị nhầm lẫn giữa hai từ này. Thực ra, đây là 2 từ có nghĩa khác nhau hoàn toàn:
- Raise /reɪz/ có nghĩa là giơ lên, nâng lên, nuôi dưỡng, trồng trọt. Động từ này cần Object theo sau và dùng trong giao tiếp hàng ngày.
- Rise /raɪz/ nghĩa là tăng cao, tăng lên. Động từ này không cần Object bổ ngữ, được dùng trong các lĩnh vực chuyên ngành như kinh tế, xã hội nhiều hơn.
Ví dụ:
- The water level in the river is rising due to heavy rain. (Mực nước trong sông đang tăng lên do mưa lớn.)
- He raised his salary by negotiating with his employer. (Anh ta đã tăng lương bằng cách đàm phán với nhà tuyển dụng.)
Các cụm động từ của Rise
Rise above: vượt lên trên
- Ví dụ: “Despite facing many challenges, she managed to rise above the adversity and achieve her goals.” (Dù đối mặt với nhiều khó khăn, cô ấy đã vượt lên trên chướng ngại và đạt được mục tiêu của mình.)
Rise by: Tăng lên bao nhiêu
- Ví dụ: “The stock market rose by 10% after the positive earnings report.” (Thị trường chứng khoán tăng lên 10% sau báo cáo lợi nhuận tích cực.)
Rise against: chống lại
- Ví dụ: “The citizens rose against the oppressive regime and demanded democracy.” (Công dân chống lại chế độ áp bức và đòi hỏi dân chủ.)
Rise from: bắt nguồn từ
- Ví dụ: “The tradition of celebrating New Year’s Day rises from ancient cultural practices.” (Truyền thống kỷ niệm ngày Tết Dương lịch bắt nguồn từ những thực practices.)
Rise to: có khả năng đối phó, đáp ứng với…
- Ví dụ: “He rose to the challenge and successfully completed the difficult project.” (Anh ấy đã có khả năng đối phó với thách thức và hoàn thành dự án khó khăn một cách thành công.)
Rise up: tiến lên, lên cao, bốc lên, leo trèo lên,…
- Ví dụ: “The protesters rose up against social injustice and demanded change.” (Các cuộc biểu tình đã tiến lên chống lại bất công xã hội và đòi hỏi sự thay đổi.)
Dùng quá khứ của rise trong những trường hợp nào?
- Thì quá khứ đơn (Simple Past): The price of the stock rose significantly last week. (Giá cổ phiếu đã tăng đáng kể vào tuần trước.)
- Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous): They were watching as the hot air balloons rose gracefully into the sky. (Họ đang xem như những quả bóng bay nhẹ nhàng lên bầu trời.)
- Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect): By the time I arrived, the sun had already risen. (Đến khi tôi đến, mặt trời đã mọc rồi.)
- Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous): She had been watching the birds as they rose and fell in the sky. (Cô ấy đã theo dõi các con chim khi chúng bay lên và rơi xuống trên bầu trời.)
Để hiểu và biết cách sử dụng rise cũng như các động từ bất quy tắc, ngoài việc học thuộc, bạn cũng cần phải hiểu nghĩa để có thể ứng dụng vào các tình hướng thực tế. Bài viết trên đây, Unia.vn đã tổng hợp các kiến thức quan trọng với động từ rise, quá khứ của rise. Hy vọng nó sẽ hữu ích cho bạn trong việc học và cải thiện tiếng Anh của mình.