Xe máy là một trong những chủ để sử dụng tiếng Anh rất nhiều. Vì hầu hết các hãng xe ở nước ta đều nhập khẩu từ nước ngoài. Vì thế nhiều lúc bạn muốn mua phụ tùng xe máy nhưng tìm kiếm bằng tiếng Việt thì không ra, bạn hãy thử tìm kiếm bằng tiếng Anh nhé!
Bài viết hôm nay sẽ cung cấp những từ vựng tiếng Anh về Xe máy để giúp bạn dễ dàng trong việc này hơn.
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên ngoài Xe máy
- Sidelights: Đèn xi nhan
- Gear stick: Cần số
- Fuel gauge: Đồng hồ đo nhiên liệu
- Speedometer: Công tơ mét
- Hazard lights: Đèn báo sự cố
- Warning light: Đèn cảnh báo
- Indicator(s): Đèn xi nhan (số nhiều)
- Clutch pedal: Chân côn
- Brake light: Đèn phanh
- Accelerator: Tay ga
- Brake pedal: Chân số
- Headlamp: Đèn pha
- Temperature gauge: Đồng hồ đo nhiệt độ
- Rear view mirror: Gương chiếu hậu (bên trong xe)
- Headlamps: Đèn pha (số nhiều)
- Handbrake: Phanh tay
- Headlights: Đèn báo sự cố
- Wing mirror: Gương chiếu hậu ngoài
- Steering wheel: Bánh lái
- Indicator: Đèn xi nhan
2. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận bên trong Xe hơi
- Cigarette lighter: Bật lửa
- Windscreen wiper: Cần gạt nước
- Radiator: Lò sưởi
- Fan belt: Dây đai kéo quạt
- Fuel tank: Bình nhiên liệu
- Child seat: Ghế trẻ em
- Glove box: Hộp chứa những đồ nhỏ
- Engine: Động cơ
- Petrol tank: Bình xăng
- Aerial: Ăng ten
- Battery: Ắc quy
- Roof: Mui xe
- Bumper: Hãm xung
- Tow bar: Thanh sắt lắp sau ô tô để kéo
- Wheel: Bánh xe
- Roof rack: Khung chở hành lý trên nóc ô tô
- Passenger seat: Ghế hành khách
- Exhaust pipe: Ống xả
- Windscreen wipers: Cần gạt nước (số nhiều)
- Seat belt: Dây an toàn
- Ignition: Đề máy
- Glove compartment: Ngăn chứa những đồ nhỏ
- Tyre: Lốp xe
- Dashboard: Bảng đồng hồ
- Front seat: Ghế trước
- Spare wheel: Bánh xe dự phòng
- Bonnet: Nắp thùng xe
- Number plate: Biển số xe
- Back seat: Ghế sau
- Windscreen: Kính chắn gió
- Spark plug: Bugi ô tô
- Exhaust: Khí xả
- Window: Cửa sổ xe
- Gearbox: Hộp số
- Brakes: Phanh
- Boot: Thùng xe
- Heater: Lò sưởi
- Clutch: Chân côn
Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Ô tô
3. Từ vựng tiếng Anh về bộ phận Xe máy – Động cơ
- Pistong Ring: Bạc pít tông
- Carburetter: Bình xăng con
- Valve: Van
- Throttle Valve: Van nạp
- Exhaust Valve: Van xả
- Connecting Rod: Tay dên
- Gear driven camshaft: Bánh răng trục cam
- Crankshaft: Trục cam
- Flywheel: Bánh đà
- Cylinder: Buồng xi lanh
- Sparking Plug: Bu gi
- Gear box: Hộp số
- Clutch: Bộ ly hợp – Bộ nồi
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Demand đi với giới từ gì? Phân biệt demand, need và want
- Similar đi với giới từ gì? Cách phân biệt like, alike, similar to và the same
- Inform đi với giới từ gì? Tất tần tật về Inform trong tiếng Anh
4. Từ vựng tiếng Anh về Xe máy – Các thông số
- Engine type: Loại động cơ
- Max Power: Sức mạnh tối đa
- Compression ration: Tỉ số nén
- Max Torque: Mômen xoắn cực đại
- Bore & Stroke: Đường kính và khoảng chạy
- piston Top speed: Tốc độ tối đa
- Valves per cylinder: Van trên mỗi xy lanh
- Fuel system: Hệ thống xăng
- Fuel control: Nền tảng điều khiển khí
- Lubrication system: Nền móng bơm nhớt
- Cooling system: Nền tảng sử dụng mát
- Rake/Trail: Độ nghiêng chảng ba
- Dry weight: Trọng lượng khô
- Overall height: Chiều cao tổng thể
- Overall length: Chiều dài tổng thể
- Overall width: Chiều rộng tổng thể
- Ground clearance: Khoảng hướng dẫn gầm tới mặt đất
- Seat height: Khoảng phương pháp yên tới mặt đất
- Wheelbase: Khoảng cách hai bánh
- Fuel capacity: Dung tích bình xăng
Xem thêm: 12 cung hoàng đạo – Giải mã tính cách, sự nghiệp
5. Từ vựng tiếng Anh khác về Xe máy
- Central locking: Khóa trung tâm
- Tax disc: Tem biên lai đóng thuế
- Manual: Thủ công
- Automatic: Tự động
- Sat nav (viết tắt của satellite navigation): Định vị vệ tinh
Vậy là bạn đã học xong từ vựng tiếng Anh về Xe máy. Unia tin rằng với những từ vựng chuyên ngành bổ ích này bạn sẽ nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp tiếng Anh của mình.