Chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn là một trong những lĩnh vực thu hút hiện nay. Và bất cứ chuyên ngành nào cũng vậy, chúng ta cũng đều cần có một kiến thức và lượng từ vựng tiếng Anh nhất định để giúp đỡ phần nào trong việc giao tiếp ứng xử linh hoạt và thông minh trong giao tiếp.
Hãy tìm hiểu bài viết dưới đây để biết thêm từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng – Khách sạn nhé!
Nội dung chính
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn
Thủ tục nhận/ trả phòng khách sạn
- To book: Đặt phòng
- Reservation: Sự đặt phòng
- Vacancy: Phòng trống
- To check-in: Nhận phòng
- To check-out: Trả phòng
- To stay at a hotel: Nghỉ tại KS
- To pay theo bill: Thanh toán
Trang thiết bị trong phòng
- En-suite bathroom: Phòng tắm trong phòng ngủ
- Internet access: Truy cập internet
- Air conditioning: Điều hòa
- Bath: Bồn tắm
- Minibar: Quầy bar nhỏ
- Safe: Két sắt
- Shower: Vòi hoa sen
- Towel: Khăn tắm
- Sofa bed/ pull-out couch: Ghế sô –pha có thể dùng như giường ngủ
- Pillow: Gối
- Pillow case/ linen: Áo gối
- Brochures: Quyển cẩm nang giới thiệu về KS và các dịch vụ đi kèm
Trang thiết bị khách sạn
- Bar: Quầy rượu
- Kitchenette: Khu nấu ăn chung
- Corridor: Hành lang
- Parking lot: Bãi đỗ xe
- Swimming pool: Bể bơi
- Coffee shop: Quán cà phê
- Front door: Cửa trước
- Luggage cart: Xe đẩy hành lý
- Key: Chìa khóa
- Lift: Cầu thang
- Lobby: Sảnh
- Laundry: Dịch vụ giặt ủi
- Sauna: Dịch vụ tắm hơi
- Vendingmachine: Máy bán hàng tự động
- Ice machine: Máy làm đá
- Hot tub/ jacuzzi/ whirl pool: Hồ nước nóng
- Games room: Phòng trò chơi
- Gym: Phòng thể dục
- Beauty salon: Thẩm mỹ viện
- Fire escape: Lối thoát hiểm khi có hỏa hoạn
Loại chỗ ở
- Hostel/ Motel: Nhà nghỉ, phòng trọ
- Guesthouse: Nhà khách
- B&B (Bed and Breakfast): KS phục vụ bữa sáng
- Full board: KS phục vụ ăn cả ngày
- Campsite: Nơi cắm trại
Loại phòng và loại giường
- Suite: Dãy phòng
- Single room: Phòng đơn
- Double room: Phòng đôi
- Twin room: Phòng hai giường
- Triple room: Phòng ba giường
- Adjoining rooms: Hai phòng chung một vách tường
- Single bed: Giường đơn
- Queen size bed: Giường lớn hơn giường đôi, thường dành cho gia đình 2 vợ chồng và 1 đứa trẻ
- King-size bed: Giường cỡ đại
- Room number: Số phòng
Nhân viên khách sạn
- Hotel manager: Quản lý khách sạn
- Maid/housekeeper: Phục vụ phòng
- Receptionist: Lễ tân, tiếp tân
- Porter/ bellman: Người giúp khuân hành lý
- Valet: Nhân viên bãi đỗ xe
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Nhà hàng
- Bar: Quầy rượu
- Chef: Bếp trưởng
- Waiter: Bồi bàn nam
- Waitress: Bồi bàn nữ
- Menu: Thực đơn
- Wine list: Danh sách các loại rượu
- Bill: Hóa đơn
- Services: Dịch vụ
- Services charges: Phí dịch vụ
- Tip: Tiền boa
- Stacks of plates: chồng đĩa
- Knife: Dao
- Glass: Cái ly
- Bowl: Tô
- Plate: Đĩa
- Teapot: Ấm trà
- Breakfast: Bữa sáng
- Dinner: Bữa tối
- Lunch: Bữa trưa
- Booking/ Reservation: Đặt bàn trước
- Starters/ Appetizers: Món khai vị
- Main courses: Món chính
- Desserts: Món tráng miệng
- Refreshments: Bữa ăn nhẹ
- Napkin: Khăn ăn
- Tray: Cái khay
- Straw: Ống hút
- Price list: Bảng giá
- Paper cups: Cốc giấy
- Fork: Cái nĩa
- Spoon: Cái thìa, muỗng
- Ladle: Cái vá múc canh
- Chopstick: Đũa
- Cup: Cái tách (đựng trà, café,…)
- Saucer: Dĩa lót tách
- Show plate: Dĩa ăn chính
- Bread plate: Dĩa đựng bánh mì
- Butter dish: Dĩa đựng bơ
- Soup bowl: Chén ăn súp
- Dinner knife: Dao ăn chính
- Butter knife: Dao cắt bơ
- Small knife: Dao ăn salad
- Dinner fork: Nĩa ăn chính
- Small fork: Nĩa dùng salad
- Water goblet: Ly nước lọc
- Red wine glass: Ly vang đỏ
- Pitcher: Bình nước
- Mug: Cái ly nhỏ có quai
- Pepper shaker: Hộp đựng tiêu
- Salt shaker: Lọ đựng muối
- Tissue: Giấy ăn
- Table cloth: Khăn trải bàn
- Tongs: Cái kẹp gắp thức ăn
- Induction hobs: Bếp từ
- Tableware: Bộ đồ ăn
- Eating utensils: Bộ dụng cụ cho bữa ăn
Từ vựng về đồ uống
- Wine: Rượu
- Beer: Bia
- Soda: Nước sô-đa
- Coke: Nước ngọt
- Juice: Nước ép hoa quả
- Smoothie: Sinh tố
- Lemonade: Nước chanh
- Coffee: Cà phê
- Cocktail: Rượu cốc-tai
- Tea: Trà
- Milk: Sữa
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bếp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Khách sạn
- 200+ từ vựng tiếng Anh chủ đề Nghề nghiệp phổ biến
Từ vựng về các vị trí trong nhà hàng
- Restaurant manager: Quản lý nhà hàng
- F&B (Food and beverage) manager: Giám đốc bộ phận ẩm thực
- Supervision: Người giám sát
- Waitress: Bồi bàn nữ
- Food runner: Nhân viên chạy món
- Bartender: Nhân viên pha chế
- Host/ Hostess: Nhân viên đón tiếp (khi vừa vào), nhân viên điều phối
- Steward: Nhân viên rửa bát
- Cashier: Nhân viên thu ngân
- Security: Bảo vệ
- Maid/ housekeeper: Phục vụ phòng
- Receptionist: Lễ tân, tiếp tân
- Porter/ bellman: Người giúp khuân hành lý
- Valet: Nhân viên bãi đỗ xe
- Chef: Bếp trưởng
- Cook: Đầu bếp
- Assistant cook: Phụ bếp
- Lounge waiter: Nhân viên trực sảnh
- Waiter: Bồi bàn nam
Từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng về các món ăn
- spaghetti/ pasta: mì Ý, mì ống
- roasted food: đồ quay
- chicken: thịt gà
- appetizers/ starter: món khai vị
- vegetable: rau
- chicken breast: ức gà
- well done: món chín kỹ
- cheese: phô mai
- sauce: xốt
- stew: đồ hầm, ninh, canh
- beef: thịt bò
- pork: thịt lợn
- noodles: món có nước (phở, bún, hủ tiếu, mì…)
- butter: bơ
- beefsteak: bít tết
- shellfish: hải sản có vỏ
- nut: đậu phộng
- steam food: đồ hấp
- peas: đậu hạt tròn
- saute: đồ xào, áp chảo
- grilled food: đồ nướng
- fried food: đồ chiên
- dairy product: sản phẩm làm từ sữa
- hot pot: lẩu
- medium: món chín vừa
- salad: món trộn, gỏi
- rare: món tái
- main course: món chính
- dessert: món tráng miệng
- soup: súp
- sausage: xúc xích
- congee: cháo
- fried rice: cơm chiên
- wheat: bột mì
- beans: đậu
Xem thêm:
- 100+ từ vựng tiếng Anh về trò chơi – Các trò chơi bằng tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh về con vật thông dụng nhất bạn phải biết
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Giáo dục
Từ vựng tiếng Anh về một số món ăn Việt Nam
- Soya cake: bánh đậu
- Shrimp in batter: bánh tôm
- Stuffed pancake: bánh cuốn
- Pork-pie: chả
- Steamed wheat flour cake: bánh bao
- Chinese sausage: lạp xưởng
- Fish cooked with sauce: cá kho
- Sauce of macerated fish or shrimp: mắm
- Beef rice noodles: bún bò
- Kebab rice noodles: bún chả
- Stuffed sticky rice balls: bánh trôi
- Soya cheese: đậu phụ
- Sweet gruel: chè
- Sweet and sour fish: canh chua
- Raw fish and vegetables: gỏi
- Crab rice noodles: bún cua
- Girdle cake: bánh tráng
- Sweet green bean: chè đậu xanh
- Young rice cake: bánh cốm
- Round sticky rice: bánh dầy
- Stuffed sticky rice cake: bánh chưng
- Grilled fish: chả cá
- Pancake: bánh xèo
Từ vựng tiếng Anh về các loại bánh thường dùng
- Mince pie: bánh nhân trái cây ăn dịp Giáng Sinh
- Lemon meringue pie: bánh kem chanh
- Pancake: bánh rán
- Danish pastry: bánh Đan Mạch
- Rice pudding: bánh pút-đinh gạo
- Bread and butter pudding: bánh mì ăn kèm bánh pút-đinh bơ
- Chocolate cake: bánh gatô sôcôla
- Fruit salad: sa lát hoa quả
- Chocolate mousse: bánh kem sôcôla
- Custard: món sữa trứng
- Ice cream: kem
- Sorbet: kem trái cây
- Trifle: bánh xốp kem
- Lemon tart: bánh tart chanh
- Apple pie: bánh táo
- Cheesecake: bánh phô mai
Một số từ vựng khác
- Room service: Dịch vụ phòng
- Alarm: Báo động
- Wake-up call: Dịch vụ gọi báo thức
- Amenities: Những tiện nghi trong và khu vực xung quanh khách sạn
- Maximumcapacity: Số lượng người tối đa cho phép
- Rate: Mức giá thuê phòng tại một thời điểm nào đó
- View: Quang cảnh bên ngoài nhìn từ phòng
- Late charge: Phí trả thêm khi lố (quá) giờ
- Parking pass: Thẻ giữ xe
Những cụm từ vựng tiếng Anh trong nhà hàng phổ biến
Khi muốn gọi món (Take order)
Can I take your order, madam? (Quý khách đã gọi món chưa ạ?)
I’ll have the fried chicken.
- → I would like the fried chicken.
- → I’d like to order the fried chicken.
- → Can I have the fried chicken?
Khi muốn gọi món tráng miệng (want dessert)
- Do you want a dessert? (Quý khách có muốn gọi món tráng miệng không?)
- Yes. Do you have a dessert menu? (Có chứ. Bạn có menu cho món tráng miệng không?)
- Can you describe the chocolate cake? (Bạn miêu tả cho tôi về món bánh socola được không?)
Khi muốn bổ sung món (Out of the Noun)
- Sorry. We are all out of the lobster. (Xin lỗi. Chúng tôi hết tôm hùm mất rồi.)
- What do you recommend? (Bạn có gợi ý gì cho tôi không?)
Khi muốn lấy hóa đơn (have bill)
- Can I have my bill, please. → Excuse me, we’d like the bill. (Cho tôi lấy hoá đơn!)
- We’re ready to pay. (Tôi muốn thanh toán)
- Can we have the check, please? (“Check” và “bill” mang nghĩa giống nhau.) (Thanh toán cho tôi với.)
- Can I get you anything else, or are you ready for the check? (Bạn còn muốn gọi gì khác nữa không? Hay bạn muốn thanh toán rồi?)
- Will you be paying together or separately? (Các bạn trả chung hay trả riêng?)
- Will that be cash or card? (Bạn trả tiền mặt hay thẻ?)
Khi muốn kiểm tra hóa đơn (Check the bill)
- Could you check the bill one more time for me? (Phiền bạn giúp tôi kiểm tra hoá đơn lại một lần được không?)
Xem thêm:
Lợi ích khi học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng
Tiếng Anh chuyên ngành ở bất cứ ngành nghề nào cũng đều quan trọng, đối với ngành nhà hàng – khách sạn lại càng quan trọng hơn rất nhiều. Việc có trình độ tiếng Anh chuyên ngành thành thạo chính là chiếc chìa khóa để giao tiếp tự tin với những vị khách hàng trong và ngoài nước.
Hơn nữa, tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng chính là một yếu tố giúp bạn tăng được cơ hội việc làm với mức lương khá hấp dẫn hơn. Hiện nay, những nhà hàng, khách sạn cao cấp đều đòi hỏi nhân viên phải biết sử dụng tiếng Anh giao tiếp một cách nhuần nhuyễn.
Nếu như bạn muốn phát triển và thăng tiến lên những vị trí cao trong nghề nghiệp, tiếng Anh chuyên ngành khách sạn nhà hàng cũng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Nếu có khả năng giao tiếp tốt với các khách hàng và đối tác nước ngoài, các lãnh đạo sẽ tin tưởng giao phó cho bạn những công việc với chức vụ cao hơn.
Trên đây đều là những chia sẻ của Unia.vn về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhà hàng, khách sạn phổ biến nhất. Hãy ghi nhớ để không gặp lúng túng khi gặp phải nhé!