Bạn là người làm việc về chuyên ngành Lịch sử hay là một người yêu thích lịch sử? Những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử ở bài viết này sẽ giúp bạn bổ sung thêm vốn từ vựng và nâng cao thêm kiến thức chuyên ngành. Cùng Unia tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử nói chung
- Ancestors: Tổ tiên
- Antique shop: Cửa hàng đồ cổ
- Socialist Republic of + a country: Nước Cộng Hòa xã hội chủ nghĩa
- Historical figures: Các nhân vật lịch sử
- Foreign invaders: Giặc ngoại xâm
- Independence: Độc lập
- Victorious past: Quá khứ hào hùng
- Resistances: Kháng chiến
- Step by step: Từng bước
- Victorious past: Quá khứ hào hùng
- Ancestors: Tổ tiên
- Become more aware about future: Trở nên ý thức hơn về tương lai
- Opponents of the study of history: Những người phản đối việc nghiên cứu lịch sử
- Rarely used in people’s lives: Hiếm khi được sử dụng trong cuộc sống con người
- Historical highlights: Sự kiện lịch sử nổi bật
- Sacrifice one’s lives for something: Hy sinh cuộc sống cho cái gì đó
- Ancient civilization: Nền văn minh cổ
- Historical highlight: Điểm, sự kiện nổi bật trong lịch sử
- Experience and suffer in the past: Trải qua và chịu đựng trong quá khứ
- Colonial force: Sự quản chế của ngoại xâm
- Become more aware about future: Trở nên ý thức hơn về tương lai
- Historical knowledge: Kiến thức lịch sử
- Develop the power of analysis: Phát triển khả năng phân tích
- Differ from place to place: Khác biệt giữa nơi này và nơi khác
- Delve into the history: Đi sâu/ Đào sâu vào lịch sử
- Heroine: Nữ anh hùng
- Sovereignty: Chủ quyền
- A historical perspective: Góc độ lịch sử, góc nhìn lịch sử
- Prominent leader: Lãnh tụ kiệt xuất
- The past decade: Thập kỷ qua
- World-conflicts: Những xung đột thế giới
- Origin: Cội nguồn
- Have a tendency to look back: Có xu hướng nhìn lại quá khứ
- Foreign invaders: Giặc ngoại xâm
- Domination: Sự đô hộ
- Colonization: Sự thuộc địa hóa
- Historical event: Sự kiện lịch sử
- Resemble to the present time: Giống với thời điểm hiện tại
- The past event: Sự kiện trong quá khứ
- Primitive times: Thời kỳ nguyên thủy
- Have a tendency to look back: Có xu hướng nhìn lại quá khứ
- Get inspiration from: Lấy cảm hứng từ
2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử liên quan đến chiến tranh
- Aggressive war: Chiến tranh xâm lược
- Liberation day: Ngày Giải phóng
- Deploy troops: Dàn quân, triển khai quân
- Civilian: Thường dân
- Atrocity: Sự tàn bạo
- Invade: Xâm lược
- Guerilla war: Chiến tranh du kích
- National Mediation: Hòa giải dân tộc
- Glorious victory: Chiến thắng vẻ vang, lẫy lừng
- Guerilla: Quân du kích
- Gulf war: Chiến tranh vùng vịnh
- Invaders: Quân xâm lược
- Negotiate a peace agreement: Đàm phán hòa bình
- Mutilation: Tùng xẻo
- Political conflict: Xung đột chính trị
- Decisive battle: Trận đánh một sống một còn, Trận đánh quyết định
- Prisoner of war: Tù nhân chiến tranh
- Join the army: Gia nhập quân đội
- Collateral damage: Tổn thất ngoài dự kiến
- Lift a blockade: Thực hiện phong tỏa
- Bring peace to nation : Mang về hòa bình, độc lập cho dân tộc
- Avert war: Đẩy lùi chiến tranh
- Call for a ceasefire: Sự kêu gọi ngừng bắn
- Nuclear war: Chiến tranh hạt nhân
- Occupy: Chiếm đóng
- Launch a counterattack: Tung đòn phản công
- Local war: Chiến tranh cục bộ
- Militant: Chiến sĩ
- Kindle war: Châm ngòi chiến tranh
- Border war: Chiến tranh biên giới
- Guerilla war: Chiến tranh du kích
- Chemical weapo: Vũ khí hóa học
- Insurgent: Người khởi nghĩa
- Victory day: Ngày Chiến thắng
- To triumph over the enemy: Chiến thắng kẻ thù
- Unconditional surrender: Sự đầu hàng vô điều kiện
- Radiation: Phóng xạ
- Stage a massive demonstration: Tổ chức biểu tình
- Rebel: Quân phiến loạn
- The violence escalates: Căng thẳng leo thang
- Troops: Phân đội kỵ binh
- Retreat: Rút quân
- Sign a peace treaty: Ký kết hiệp ước hoà bình
- Resistance war: Kháng chiến
- The war broke out: Chiến tranh nổ ra
- War declaration: Sự tuyên bố chiến tranh
- Triumph song: Bài ca chiến thắng
- Total war: Chiến tranh tổng lực
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kỹ thuật
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố
3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử về lòng yêu nước
- Patriotism: Lòng yêu nước
- National anthem: Quốc ca
- To cultivate patriotism: Xây đắp lòng yêu nước
- Proclamation of Independence: Bản tuyên ngôn độc lập
- To reclaim one’s sovereignty: Dành lại chủ quyền dân tộc
- Historical relics: Tàn dư, sản vật lịch sử
Xem thêm: Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh – Introduce Yourself
4. Từ vựng tiếng Anh về du lịch Việt Nam
- One-thousand-year-old Hanoi: Hà Nội 1000 năm
- International and domestic tours: Các tua du lịch quốc tế và nội địa
- To pick buds: Hái lộc
- Organizing tourism trips in and out of the province: Du lịch trong ngoài tỉnh
- Full satisfaction guaranteed: Bảo đảm hoàn toàn thỏa mãn
- Art show: Buổi biểu diễn văn nghệ
Xem thêm: Cấu trúc Wish (câu điều ước) trong tiếng Anh
5. Những từ vựng tiếng Anh về các Di tích Lịch sử của Việt Nam
- The portico of the pagoda: Cổng chùa
- The Saigon port: Cảng Sài Gòn
- The Museum of Fine Arts: Bảo tàng mỹ thuật
- Ngoc Son (Jade Hill) temple: Đền Ngọc Sơn
- The Lenin park: Công viên Lênin
- The Temple of the Kneeling Elephant: Đền Voi Phục
- The Ben Thanh market: Chợ Bến Thành
- The Quan Su Pagoda: Chùa Quán Sứ
- The Museum of the Army: Bảo tàng quân đội
- The ancient capital of the Nguyen Dynasty: Cố đô triều Nguyễn
- The Hung Kings: Các vua Hùng
- The Huong Pagoda: Chùa Hương
- The thirty-six streets of old Hanoi: Ba mươi sáu phố phường Hà Nội cổ
- The Reunification Railway: Đường sắt Thống Nhất
- The One Pillar pagoda: Chùa Một Cột
- The Museum of History: Bảo tàng lịch sử
- The Royal City: Đại nội
- The Thien Mu Pagoda: Chùa Thiên Mụ
Hy vọng với bài học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Lịch sử sẽ giúp ích cho các bạn trong quá trình chinh phục tiếng Anh giao tiếp hàng ngày nhé. Chúc các bạn thành công!