Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa – Mẫu câu và cách hỏi cơ bản

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa không chỉ quan trọng đối với các bạn sinh viên ngành Y mà các bác sĩ muốn nâng cao kiến thức, cập nhật chuyên môn và giao lưu quốc tế thì cũng phải học và thông thạo ít nhất một ngoại ngữ.

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

1. Từ vựng về các loại thuốc

  • Acid solution: Dung dịch thử a-xít.
  • Antibiotics: Kháng sinh
  • Antiseptic: Thuốc sát trùng.
  • Aspirin: Thuốc aspirin (dùng để giảm đau, hạ sốt, kháng viêm)
  • Blood: Máu.
  • Capsule: Thuốc con nhộng
  • Cough mixture: Thuốc ho nước
  • Cough syrup: Si-rô trị ho.
  • Decongestant spray: Dung dịch vệ sinh thông mũi.
  • Diarrhoea tablets: Thuốc tiêu chảy
  • Effervescent tablet: Viên sủi.
  • Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp
  • Eye drops: Thuốc nhỏ mắt
  • Ever tablets: Thuốc trị sốt mùa hè
  • Indigestion tablets: Thuốc tiêu hóa
  • Injection: Thuốc tiêm, chất tiêm
  • Laxatives: Thuốc nhuận tràng
  • Lip balm (lip salve): Sáp môi
  • Lotion: Thuốc trị bệnh khô da.
  • Lozenge: Viên ngậm
  • Medication: Dược phẩm
  • Medicine: Thuốc
  • Nicotine patches: Miếng đắp ni-cô-tin
  • Ointment: Thuốc mỡ.
  • Oral rinse: Nước sục rả, vệ sinh dụng cụ y tế.
  • Painkiller, pain reliever: Thuốc giảm đau.
  • Painkillers: Thuốc giảm đau
  • Paste: Thuốc bôi
  • Pessary: Thuốc đặt âm đạo
  • Plasters: Miếng dán vết thương
  • Powder: Thuốc bột.
  • Prescription: Đơn thuốc
  • Sleeping tablets: Thuốc ngủ
  • Softgel: Viên nang mềm
  • Solution: Thuốc nước
  • Spray: Thuốc xịt
  • Suppository: Thuốc đạn
  • Tablets: Viên sủi.
  • Throat lozenges: Thuốc đau họng viên
  • Travel sickness tablets: Thuốc say tàu xe
  • Vitamin pills: Thuốc vitamin

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Dược

2. Từ vựng về dụng cụ y tế

Từ vựng về dụng cụ y tế
Từ vựng về dụng cụ y tế – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
  • Syringe: Ống tiêm.
  • Ambulance: Xe cấp cứu.
  • Plaster: Bó bột.
  • Thermometer: Nhiệt kế.
  • First aid kit: Hộp sơ cứu.
  • Pill: Viên thuốc.
  • Infusion bottle: Bình truyền dịch.
  • Tweezers: Cái nhíp.
  • Medical clamps: Kẹp y tế.
  • Stethoscope: Ống nghe.
  • Scalpel: Dao phẫu thuật.
  • Bandage: Băng cứu thương.
  • X-ray: Tia X, X-quang.

3. Từ vựng về tên các bệnh viện

  • Hospital: Bệnh viện
  • Mental/ psychiatric hospital: Bệnh viện tâm thần
  • General hospital: Bệnh viên đa khoa
  • Field hospital: Bệnh viên dã chiến
  • Nursing home: Nhà dưỡng lão
  • Cottage hospital: Bệnh viện tuyến dưới, Bệnh viện huyện
  • Orthopedic hospital: Bệnh viện chỉnh hình

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về bệnh viện

4. Từ vựng về bác sĩ chuyên khoa

  • Andrologist: Bác sĩ nam khoa
  • An anesthesiologist: Bác sĩ gây mê
  • Cardiologist: Bác sĩ tim mạch
  • Dermatologist: Bác sĩ da liễu
  • Endocrinologist: Bác sĩ nội tiết
  • Epidemiologist: Bác sĩ dịch tễ học
  • Gastroenterologist: Bác sĩ chuyên khoa tiêu hóa
  • Gyn(a)ecologist: Bác sĩ phụ khoa
  • Hematologist: Bác sĩ huyết học
  • Hepatologist: Bác sĩ chuyên khoa gan
  • Immunologist: Bác sĩ chuyên khoa miễn dịch
  • Nephrologist: Bác sĩ chuyên khoa thận
  • Neurologist: Bác sĩ chuyên khoa thần kinh
  • Oncologist: Bác sĩ chuyên khoa ung thư
  • Ophthalmologist: Bác sĩ mắt. đn. oculist
  • Orthopedist: Bác sĩ ngoại chỉnh hình
  • Otorhinolaryngologist/otolaryngologist: Bác sĩ tai mũi họng. đn. ENT doctor/specialist
  • Pathologist: Bác sĩ bệnh lý học
  • Proctologist: Bác sĩ chuyên khoa hậu môn – trực tràng
  • Psychiatrist: Bác sĩ chuyên khoa tâm thần
  • Radiologist: Bác sĩ X-quang
  • Rheumatologist: Bác sĩ chuyên khoa bệnh thấp
  • Traumatologist: Bác  sĩ chuyên khoa chấn thương
  • Obstetrician: Bác sĩ sản khoa
  • Pediatrician: Bác sĩ nhi khoa

Xem thêm: Talk about doctor

5. Từ vựng về các khoa

  • Andrology: Nam khoa
  • Anesthesiology: Chuyên khoa gây mê
  • Cardiology: Khoa tim
  • Dermatology: Chuyên khoa da liễu
  • Dietetics (and nutrition): Khoa dinh dưỡng
  • Endocrinology: Khoa nội tiết
  • Epidemiology: Khoa dịch tễ học
  • Gastroenterology: Khoa tiêu hóa
  • Geriatrics: Lão khoa
  • Gynecology: Phụ khoa
  • Hematology: Khoa huyết học
  • Immunology: Miễn dịch học
  • Inpatient department: Khoa bệnh nhân nội trú
  • Internal medicine: Nội khoa
  • Nephrology: Thận học
  • Neurology: Khoa thần kinh
  • Neurosurgery: Ngoại thần kinh
  • Nuclear medicine: Y học hạt nhân
  • Odontology: Khoa răng
  • Oncology: Ung thư học
  • Ophthalmology: Khoa mắt
  • Orthopedic surgery: Ngoại chỉnh hình
  • Orthopedics: Khoa chỉnh hình
  • Outpatient department: Khoa bệnh nhân ngoại trú
  • Plastic surgery: Phẫu thuật tạo hình
  • Surgery: Ngoại khoa
  • Thoracic surgery: Ngoại lồng ngực
  • Traumatology: Khoa chấn thương
  • Urology: Niệu khoa

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

6. Từ vựng về các loại bệnh và triệu chứng thường gặp

Dưới đây là tên các loại bệnh thường gặp bằng tiếng Anh mà bạn cần biết khi nghiên cứu về nhành Y khoa

Từ vựng về các loại bệnh và triệu chứng thường gặp
Từ vựng về các loại bệnh và triệu chứng thường gặp – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
  • Abdominal pain: Đau bụng
  • Abscess: Nổi mụn nhọt
  • Acariasis: Bệnh ghẻ
  • Acne: Mụn trứng cá
  • Acute appendicitis: Viêm ruột thừa cấp
  • Acute bronchiolitis: Viêm tiểu phế quản cấp
  • Acute gingivitis: Cấp tính viêm nướu
  • Acute laryngitis: Viêm thanh quản cấp tính
  • Acute myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim cấp
  • Acute myocarditis: Viêm cơ tim cấp
  • Acute nasopharyngitis (common cold): Viêm mũi họng cấp (cảm thường)
  • Acute nephritis syndrome: Hội chứng viêm cầu thận cấp
  • Acute pancreatitis: Viêm tụy cấp tính
  • Acute pancreattitis: Viêm tuỵ cấp
  • Acute pericarditis: Viêm ngoại tim cấp tính
  • Acute pharyngitis: Viêm họng cấp tính
  • Acute renal failure: Suy thận cấp
  • Acute rheumatic fever: Thấp khớp cấp
  • Acute sinusitis: Viêm xoang cấp tính
  • Acute tonsilitis: Viêm amiđan
  • Acute tracheitis: Viêm khí quản cấp
  • Acute upper respiratory infections: Nhiễm khuẩn đường hô hấp trên cấp tính
  • Aeremia: Bệnh khí ép
  • Ague: Bệnh sốt rét cơn
  • Albinism: Bệnh bạch tạng
  • Allergic reaction: Phản ứng dị ứng
  • Allergic rhinitis: Viêm mũi dị ứng
  • Allergy: Dị ứng
  • Ancylostomiasis: Bệnh giun móc
  • Anemia: Bệnh thiếu máu
  • Angina pectoris: Cơn đau thắt ngực
  • Anthrax: Bệnh than
  • Aphtha: Lở miệng/ đẹn trong miệng
  • Appendicitis: Viêm ruột thừa
  • Arterial embolism and thrombosis: Thuyên tắc và huyết khối động mạch
  • Arthritis: Viêm khớp
  • Ascariasis: Bệnh giun đũa
  • Asthma: Hen suyễn
  • Atheroscclerosis: Xơ vữa động mạch
  • Athlete’s foot: Bệnh nấm bàn chân
  • Atopic dermatitis: Viêm da dị ứng
  • Atrial fibrillation: Rung nhĩ
  • Backache: Đau lưng
  • Bacterial enteritis: Vi khuẩn ruột
  • Bacterial pneumonia: Vi khuẩn phổi
  • Bilharzia: Bệnh giun chỉ
  • Black eye: Thâm mắt
  • Bleeding: Chảy máu
  • Blindness: Mù
  • Blister: Phồng rộp
  • Bradycardia: Nhịp tim chậm
  • Breast nodule: Hạch vú
  • Broken bone: Gãy xương
  • Bronchiectasis: Giãn phế quản
  • Bronchitis: Viêm phế quản
  • Bruise: Vết thâm
  • Burn: Bị bỏng
  • Cancer: Bệnh ung thư
  • Candidiasis: Bệnh nấm candida
  • Carcinomatosis: Ung thư biểu bì
  • Cardiac arrest: Ngừng tim
  • Cardiac arrhythmia: Rối loạn nhịp tim
  • Cardiomyopathy: Bệnh cơ tim
  • Cataract: Đục thủy tinh thể
  • Cerebral infarction: Chảy máu não
  • Cerebral palsy: Bệnh liệt não
  • Cerebro-vascular accident (cva): Tai biến mạch máu não
  • Cervical polyp Polyp: Cổ tử cung
  • Cervicitis: Viêm cổ tử cung
  • Chest pain: Đau ngực
  • Chicken pox: Bệnh thủy đậu
  • Chill: Cảm lạnh
  • Cholecystitis: Viêm túi mật
  • Cholelithiasis: Sỏi mật
  • Cholera: Bệnh tả
  • Chronic gingivitis: Viêm nướu mãn tính
  • Chronic hepatitis: Viêm gan mãn tính
  • Chronic ischaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộ mạn
  • Chronic laryngitis: Viêm thanh quản mạn tính
  • Chronic nasopharyngitis: Viêm mũi họng mãn tính
  • Chronic nephritis syndrome: Hội chứng viêm cầu thận mạn
  • Chronic pancreatitis: Viêm tụy mãn tính
  • Chronic pharyngitis: Viêm họng mãn tính
  • Chronic renal failure: Suy thận mãn tính
  • Chronic rheumatic heart diseases: Bệnh tim mãn tính
  • Chronic rhinitis: Viên mũi mãn tính
  • Chronic sinusitis: Viêm xoang mãn tính
  • Cirrhosis: Xơ gan
  • Cold: Cảm lạnh
  • Colic: Đau bụng gió (thường gặp ở trẻ em)
  • Color vision deficiencies: Mù màu
  • Conjunctivitis: Viêm kết mạc
  • Constipation: Táo bón
  • Contact dermatitis: Viêm da tiếp xúc
  • Corneal abrasion: Mài mòn giác mạc
  • Cough: Ho
  • Cramps: Chuột rút
  • Cystitis: Viêm bàng quang
  • Deaf: Điếc
  • Dengue fever: Sốt xuất huyết
  • Dental caries: Sâu răng
  • Depression: Trầm cảm
  • Dermatitis: Viêm da
  • Dermatomycosis: Bệnh nấm da
  • Diabetes: Bệnh tiểu đường
  • Diaphragmatic hernia: Thoát vị cơ hoành
  • Diarrhoea: Bệnh tiêu chảy
  • Diphtheria: Bệnh bạch hầu
  • Diseases of tongue: Các bệnh của lưỡi
  • Dizziness: Chóng mặt
  • Dumb: Câm
  • Duodenal ulcer: Loét tá tràng
  • Duodenitis: Viêm tá tràng
  • Dysentery: Bệnh kiết lị
  • Dyspepsia: Rối loạn tiêu hoá
  • Earache: Đau tai
  • Endometriosis: Bệnh lạc nội mạc tử cung
  • Epididymitis: Viêm mào tinh hoàn
  • Erythema: Ban đỏ
  • Eye dryness: Mắt bị khô
  • Eye itching: Ngứa mắt
  • Female infertility: Vô sinh nữ
  • Fever: Sốt
  • Food allergy: Dị ứng thực phẩm
  • Food poisoning: Ngộ độc thực phẩm
  • Fracture: Gãy xương
  • Fungus: Nấm
  • Ganglion cyst: U hạch
  • Gastric ulcer: Loét dạ dày
  • Gastroenteritis: Viêm dạ dày
  • Gastrointestinal hemorrhage: Xuất huyết dạ dày
  • Gingivitis: Viêm nướu
  • Glaucoma: Bệnh tăng nhãn áp
  • Glycosuria: Bệnh tiểu đường
  • Gonorrhea: Bệnh lậu
  • Gout: Bệnh gút
  • Headache: Nhức đầu
  • Hearing loss: Nghe kém
  • Heart attack: Đau tim
  • Heart disease: Bệnh tim
  • Heart failure: Suy tim
  • Hemorrhoids: Bệnh trĩ
  • Hepatic failure: Suy gan
  • Hepatitis: Viêm gan
  • Hepatitis a: Viêm gan a
  • Hepatitis b: Viêm gan b
  • Hepatitis c: Viêm gan c
  • High blood pressure: Cao huyết áp
  • Hiv disease: Bệnh HIV
  • Hypertensive diseases: Bệnh cao huyết áp
  • Hypotension: Huyết áp thấp
  • Hypothyroidism: Suy giáp
  • Hysteropathy: Bệnh tử cung
  • Impetigo: Bệnh lở da
  • Infection: Nhiễm trùng
  • Inflammation: Viêm
  • Influenza: Cúm
  • Injury to nerve & spinal cord: Tổn thương thần kinh và cột sống
  • Insomnia: Mất ngủ
  • Intertrigo: Chốc mép
  • Intestinal malabsorption: Ruột kém hấp thu
  • Intracerebral haemorrhage: Xuất huyết trong não
  • Iritis: Viêm mống mắt
  • Irregular menstruation: Kinh nguyệt không đều
  • Ischaemic heart diseases: Bệnh tim do thiếu máu cục bộ
  • Jaundice: Bệnh vàng da
  • Joint pain: Đau khớp
  • Keratitis: Viêm giác mạc
  • Kwashiorkor: Suy dinh dưỡng thể phù
  • Laryngopathy: Bệnh thanh quản
  • Leukoplakia: Bạch sản
  • Lipoma: U mỡ
  • Liver cirrhosis: Gan xơ gan
  • Lues: Bệnh giang mai
  • Lump: Bướu
  • Lung cancer: Ung thư phổi
  • Malaria: Bệnh sốt rét
  • Male infertility: Vô sinh nam
  • Malnutrition: Suy dinh dưỡng
  • Mastitis: Viêm vú
  • Measles: Bệnh sởi
  • Meningitis: Viêm màng não
  • Menopause symptoms: Các triệu chứng mãn kinh
  • Miscarriage: Sẩy thai
  • Mumps: Quai bị
  • Muscular dystrophy: Bệnh teo cơ
  • Mycosis: Bệnh nấm
  • Myocardial infarction: Nhồi máu cơ tim
  • Nephropathy: Bệnh thận
  • Neuromatosis: Bệnh u xơ thần kinh
  • Obesity: Bệnh béo phì
  • Oesophagitis: Viêm thực quản
  • Orchitis: Viêm tinh hoàn
  • Osteoporosis: Loãng xương
  • Otitis media: Viêm tai giữa
  • Paralytic ileus: Tắt ruột liệt
  • Pelvic pain: Đau vùng chậu
  • Peritonitis: Viêm màng bụng
  • Phlebitis: Viêm tĩnh mạch
  • Phthisis: Bệnh lao phổi
  • Pleural effusion: Tràn dịch màng phổi
  • Pleural mouse: Dị vật màng phổi
  • Pleurisy: Viêm màng phổi
  • Pneumonia: Viêm phổi
  • Pneumothorax: Tràn khí màng phổi
  • Pox: Bệnh giang mai
  • Premenstrual syndrome: Hội chứng tiền kinh nguyệt
  • Prostatitis: Viêm tuyến tiền liệt
  • Pseudoleukemia: Bệnh bạch cầu giả
  • Psoriasis: Bệnh vẩy nến
  • Psychosis: Rối loạn tâm thần
  • Psychosis: Rối loạn thần kinh
  • Pulmonary tuberculosis: Bệnh lao phổi
  • Pyothorax: Mủ lồng ngực
  • Rabies: Bệnh dại
  • Rachitis: Bệnh còi xương
  • Rash: Phát ban
  • Red eye: Mắt đỏ
  • Runny nose: Sổ mũi
  • Scabies: Bệnh ghẻ
  • Skin-disease: Bệnh ngoài da
  • Smallpox: Bệnh đậu mùa
  • Sneeze: Hắt hơi
  • Sniffles: Sổ mũi
  • Sore eyes: Đau mắt
  • Sore throat: Viêm họng
  • Sprains: Bong gân
  • Stomachache: Đau dạ dày
  • Stroke: Đột quỵ
  • Swelling: Sưng tấy
  • Syncope: Ngất
  • Tachycardia: Nhịp tim nhanh
  • Tendonitis: Viêm gân
  • Tetanus: Bệnh uốn ván
  • Thymopathy: Bệnh tuyến ức
  • Toothache: Đau răng
  • Trachoma: Bệnh đau mắt hột
  • Travel sick: Say xe, trúng gió
  • Trichomycosis: Bệnh nấm tóc
  • Tuberculosis: Bệnh lao
  • Typhoid: Bệnh thương hàn
  • Ulcerative colitis: Viêm loét đại tràng
  • Vaginitis: Viêm âm đạo
  • Variola: Bệnh đậu mùa

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chủ đề Sức khỏe và bệnh tật chi tiết nhất

Mẫu câu hỏi bệnh thông dụng

Mẫu câu hỏi bệnh thông dụng
Mẫu câu hỏi bệnh thông dụng – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa
  • How are you feeling? Bây giờ anh thấy thế nào?
  • Are you feeling any better? Anh đã thấy khá hơn chưa?
  • Do you know a good doctor? Anh có biết bác sĩ nào giỏi không?
  • I think you should go and see a doctor. Tôi nghĩ anh/chị nên đi gặp bác sĩ.
  • Are you feeling alright? Bây giờ cậu có thấy ổn không?
  • Are you feeling any better?: Bây giờ cậu đã thấy đỡ hơn chưa?
  • How have you been keeping? Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy ?
  • I’ve heard that you are feeling sick. Are you ok? Tôi mới nghe nói cậu đang bị bệnh. Cậu ổn chứ?
  • What seems to be the matter? Hình như bạn không được khỏe phải không

Cách hỏi triệu chứng bệnh trong tiếng Anh y khoa giao tiếp

Là một bác sĩ, bạn không thể tránh khỏi những trường hợp phải khám bệnh cho người nước ngoài. Chẩn đoán bệnh sẽ rất khó khăn nếu bệnh nhân và bác sĩ gặp rào cản ngôn ngữ.

Cách hỏi triệu chứng bệnh trong tiếng Anh y khoa giao tiếp
Cách hỏi triệu chứng bệnh trong tiếng Anh y khoa giao tiếp – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa

Khoảng thời gian mắc triệu chứng

  • How long have you had the symptoms? – Bạn mắc triệu chứng này bao lâu rồi?
  • Have you had the symptoms before? – Bạn đã gặp phải triệu chứng này trước đây chưa?
  • If so, what was done about it last time? – Nếu rồi, lần trước nó được giải quyết thế nào?

Độ nghiêm trọng của triệu chứng

  • How bad is the symptom? – Triệu chứng nghiêm trọng ra sao?
  • Does it come and go or is it constant? – Nó theo đợt hay là liên tục?
  • Does it affect your feelings, home life or work life? – Nó có ảnh hưởng đến cảm xúc, cuộc sống thường ngày hay công việc của bạn không?
  • If so, to what degree are these parameters affected? Nếu vậy, những tham số này bị ảnh hưởng đến mức nào?

Vị trí của triệu chứng

  • What part/s of the body does the symptom affect and does that change over time? – Phần nào của cơ thể mà các triệu chứng đó ảnh hưởng và bị thay đổi theo thời gian?

Các nguyên nhân của triệu chứng

  • Do you have any idea what may trigger your symptom? – Bạn có bất kỳ ý tưởng gì về cái có thể gây ra triệu chứng của bạn?
  • Do you have any idea what may make your symptom better or worse? – Bạn có bất kỳ ý tưởng gì về cái có thể làm cho triệu chứng của bạn tốt hơn hoặc tệ hơn?

Triệu chứng liên quan

  • Have you noticed any other symptoms? – Bạn có nhận ra triệu chứng nào khác nữa không?

Lịch sử bệnh án

  • Do you have any current medical problems? – Bạn hiện có vấn đề về sức khoẻ nào không?
  • Have you ever received medical care and if so, what for? – Bạn đã bao giờ nhận được chăm sóc y tế chưa và nếu có, thì nhằm mục đích gì?
  • Have you ever been hospitalized? – Bạn có bao giờ nhập viện chưa?
  • Have you ever had a test such as an X-ray or CAT scan? – Bạn có bao giờ nhập Bệnh viện chưa?

Lịch sử phẫu thuật

  • Have you ever been operated on and if so, when? Were there any complications? – Bạn đã bao giờ phẫu thuật chưa và nếu như vậy thì khi nào? Có xảy ra biến chứng nào không?

Việc uống thuốc

  • Do you take any medication, supplements or herbal remedies? If so, what dose, how often and what is it meant to be treating? – Bạn có uống bất kỳ loại thuốc, chất bổ sung hoặc thuốc thảo dược nào không? Nếu có, liều nào, tần suất và điều trị nhằm mục đích gì? Dị ứng hay phản ứng phụ?
  • Have you ever had an allergic or adverse reaction to any medication? – Bạn đã bao giờ bị dị ứng hoặc phản ứng phụ với bất kỳ loại thuốc nào chưa?

Tiền sử hút thuốc, ma túy hay rượu:

  • Have you ever, or do you currently smoke? – Bạn có từng, hoặc hiện có đang hút thuốc không?
  • How often and how much alcohol do you drink? – Tần suất và và lượng rượu bạn uống là bao nhiêu?
  • Do you or have you ever taken any recreational drugs? – Bạn có hay bạn đã từng dùng bất kỳ loại thuốc giải trí nào không?

Sinh sản

  • Have you had any pregnancies? – Bạn đã từng mang thai chưa?
  • Were there any abnormalities or complications during any of the pregnancies? – Có bất thường hoặc biến chứng nào trong suốt thời kỳ mang thai không?

Quan hệ tình dục

  • Are you sexually active? – Bạn vẫn đang hoạt động tình dục?
  • Do you have more than one sexual partner? – Bạn có nhiều hơn một bạn tình không?
  • Are any of your sexual partners of the same sex? – Có phải bạn tình của bạn có cùng giới tính không?
  • Do you use any method of protection? – Bạn có sử dụng bất kỳ phương pháp bảo vệ nào không?
  • Have you ever had an STD? – Bạn có từng bị STD không?

Trên đây là tất cả từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Y khoa, dùng để chẩn đoán bệnh cho bệnh nhân mà bất kỳ ai đang học ngành y khoa cần phải biết. Hy vọng qua bài viết của Unia.vn đã giúp bạn bổ sung thêm lượng kiến thức còn thiếu. Chúc các bạn thành công!

Bình luận