1111+ tên tiếng Anh hay dành cho nam và nữ ý nghĩa nhất 2024

Bạn đang tìm cho mình một tên tiếng Anh hay và đặc biệt để bạn dễ dàng giao tiếp trong môi trường làm việc nước ngoài? Hay bạn đang tìm cho mình nhà mình một cái tên tiếng Anh ý nghĩa?

Hãy cùng Unia.vn tìm hiểu những tên tiếng Anh hay cho nam và nữ trong bài viết này nhé!

Cách đặt tên tiếng Anh hay

Mỗi cái tên được đặt đều mang một ý nghĩa nhất định, dù là tên tiếng Việt hay tiếng Anh. Trong giao tiếp hằng ngày hoặc công việc với người nước ngoài, nếu bạn sở hữu một cái tên hay và ý nghĩa sẽ tạo điểm ấn tượng tốt với người đối diện.

Ngoài ra nếu bạn làm việc tại một công ty nước ngoài hoặc là một du học sinh, thì cái tên tiếng Anh giờ đây sẽ phần nào thể hiện chuyên nghiệp của mình.

Cách đặt tên tiếng Anh hay
Cách đặt tên tiếng Anh hay

Tuy nhiên việc sử dụng tên tiếng Anh cũng không quá cần thiết bởi tên tiếng Việt của mình chính là do cha mẹ đặt tên và cũng khá dễ dàng phát âm đối với người nước ngoài.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc tên tiếng Anh khác gì so với tên tiếng Việt, cùng tìm hiểu dưới đây!

Cấu trúc tên tiếng Anh

Tên tiếng Anh có 2 phần chính:

  • Phần tên: First name
  • Phần họ: Family name

Đối với tên tiếng Anh, chúng ta sẽ đọc tên trước sau đó đến họ. Ví dụ bạn tên Mike, họ là  Hiddleston thì:

  • First name: Mike
  • Family name: Hiddleston 

Tên họ đầy đủ sẽ là Mike Hiddleston. 

Bạn là người Việt, tên tiếng Anh bạn chọn là Linda, họ bạn là Lê, vậy tên tiếng Anh đầy đủ của bạn là Linda Lê. Chỉ đơn giản như vậy thôi.

Có rất nhiều tên tiếng Anh mà người Việt hay dùng như:

  • Tên tiếng Anh hay cho nữ: Elizabeth, Jessica, Emily, Linda, Rebecca, Maria, Jennifer, Laura, Sarah, Emma, …
  • Tên tiếng Anh hay cho nam: David, Christopher, Robert, William, John, Kevin, Daniel, Brian, Mark, Michael, Matthew, James,…

Mỗi tên tiếng Anh đều mang cho mình một ý nghĩa riêng, bạn có thể tham khảo một số tên tiếng Anh hay, ý nghĩa cho nam và nữ dưới đây để đặt cho bé yêu nhà mình hay chính bạn thân mình nhé!

Xem thêm: Tên các nước trên thế giới bằng tiếng Anh bạn chắc chắn phải biết

Tên tiếng Anh hay cho nam

Tên tiếng Anh hay cho nam
Tên tiếng Anh hay cho nam

1. Tên tiếng Anh hay cho nam được nhiều người sử dụng nhất

  • Silas: Là cái tên đại diện cho sự khao khát tự do. Phù hợp với những người thích đi du lịch, thích tìm hiểu cái mới.
  • Otis: Hạnh phúc và khỏe mạnh
  • Clinton: Tên đại diện cho sự mạnh mẽ và đầy quyền lực (tổng thống nhiệm kỳ thứ 42 của Hoa Kỳ: Bill Clinton).
  • Bernie: Một cái tên đại diện sự tham vọng.
  • Beckham: Tên của cầu thủ nổi tiếng, đã trở thành 1 cái tên đại diện cho những ai yêu thích thể thao, đặc biệt là bóng đá.
  • Zane: Tên thể hiện tính cách “khác biệt” như 1 ngôi sao nhạc pop.
  • Rory: Đây có thể là 1 cái tên phổ biến trên toàn thế giới, nó có nghĩa là “the red king”.
  • Elias: Đại diện cho sức mạnh, sự nam tính và sự độc đáo.
  • Finn: Người đàn ông lịch lãm.
  • Saint: Ý nghĩa “ánh sáng”, ngoài ra nó cũng có nghĩa là “vị thánh”
  • Corbin: Tên với ý nghĩa reo mừng, vui vẻ được đặt tên cho những chàng trai hoạt bát, có sức ảnh hưởng đến người khác.

2. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, giàu sang, nổi tiếng

  • Nolan: Dòng dõi cao quý, nổi tiếng
  • Clitus: Vinh quang
  • Dominic: Chúa tể
  • Basil: Hoàng gia
  • Edsel: Cao quý
  • Maximilian: Vĩ đại nhất, xuất chúng nhất
  • Cuthbert: Nổi tiếng
  • Darius: Giàu có, người bảo vệ
  • Magnus: Vĩ đại
  • Eugene: Xuất thân cao quý
  • Gwyn: Được ban phước
  • Benedict: Được ban phước
  • Patrick: Người quý tộc
  • Orborne: Nổi tiếng như thần linh
  • Elmer: Cao quý, nổi tiếng
  • Galvin: Tỏa sáng, trong sáng
  • Carwyn: Được yêu, được ban phước
  • Otis: Giàu sang
  • Jethro: Xuất chúng
  • Dai: Tỏa sáng
  • Ethelbert: Cao quý, tỏa sáng
  • Azaria: Được Chúa giúp đỡ
  • Anselm: Được Chúa bảo vệ

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

3. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa về thiên nhiên

  • Farrer: Sắt
  • Dylan: Biển cả
  • Lovell: Chú sói con
  • Dalziel: Nơi đầy ánh nắng
  • Radley: Thảo nguyên đỏ
  • Aidan: Lửa
  • Lionel: Chú sư tử con
  • Enda: Chú chim
  • Lagan: Lửa
  • Silas: Rừng cây
  • Phelan: Sói
  • Egan: Lửa
  • Neil: Mây, nhà vô địch, đầy nhiệt huyết
  • Douglas: Dòng sông/suối đen
  • Conal: Sói, mạnh mẽ
  • Samson: Đứa con của mặt trời
  • Anatole: Bình minh
  • Wolfgang: Sói dạo bước
  • Farley: Đồng cỏ tươi đẹp, trong lành
  • Leighton: Vườn cây thuốc
  • Uri: Ánh sáng

4. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng

  • Alan: Sự hòa hợp
  • Kenneth: Đẹp trai và mãnh liệt (fair and fierce)
  • Edgar: Giàu có, thịnh vượng
  • Edward: Người giám hộ của cải (guardian of riches)
  • Felix: Hạnh phúc, may mắn
  • Victor: Chiến thắng
  • David: Người yêu dấu
  • Edric: Người trị vì gia sản (fortune ruler)
  • Darius: Người sở hữu sự giàu có
  • Benedict: Được ban phước
  • Paul: Bé nhỏ”, “nhúng nhường
  • Asher: Người được ban phước

5. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm, chiến binh

  • Harvey: Chiến binh xuất chúng (battle worthy)
  • Andrew: Hùng dũng, mạnh mẽ
  • Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler)
  • Harold: Quân đội, tướng quân, người cai trị
  • Charles: Quân đội, chiến binh
  • Drake: Rồng
  • Vincent: Chinh phục
  • Louis: Chiến binh trứ danh (tên Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ)
  • Alexander: Người trấn giữ, người bảo vệ
  • Chad: Chiến trường, chiến binh
  • William: Mong muốn bảo vệ (ghép 2 chữ “wil: mong muốn” và “helm: bảo vệ”)
  • Walter: Người chỉ huy quân đội
  • Leonard: Chú sư tử dũng mãnh
  • Richard: Sự dũng mãnh
  • Leon: Chú sư tử
  • Brian: Sức mạnh, quyền lực
  • Ryder: Chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin
  • Marcus: Dựa trên tên của thần chiến tranh Mars

6. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa thông thái, cao quý

  • Titus: Danh giá
  • Frederick: Người trị vì hòa bình
  • Raymond: Người bảo vệ luôn đưa ra những lời khuyên đúng đắn
  • Stephen: Vương miện
  • Harry: Người cai trị đất nước
  • Roy: Vua (gốc từ “roi” trong tiếng Pháp)
  • Donald: Người trị vì thế giới
  • Maximus: Tuyệt vời nhất, vĩ đại nhất
  • Robert: Người nổi danh sáng dạ” (bright famous one)
  • Albert: Cao quý, sáng dạ
  • Eric: Vị vua muôn đời
  • Henry: Người cai trị đất nước

7. Tên tiếng Anh hay cho nam mang ý nghĩa tôn giáo

  • Joel: Yah là Chúa (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)
  • Raphael: Chúa chữa lành
  • Gabriel: Chúa hùng mạnh
  • Samuel: Nhân danh Chúa/Chúa đã lắng nghe
  • Nathan: Món quà, Chúa đã trao
  • Daniel: Chúa là người phân xử
  • Joshua: Chúa cứu vớt linh hồn
  • Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta
  • Theodore: Món quà của Chúa
  • John: Chúa từ bi
  • Timothy: Tôn thờ Chúa
  • Mi​chael: Kẻ nào được như Chúa?
  • Zachary: Jehovah đã nhớ
  • Matthew: Món quà của Chúa
  • Jacob: Chúa chở che
  • Jonathan: Chúa ban phước
  • Issac: Chúa cười, tiếng cười
  • Elijah: Chúa là Yah/Jehovah (Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái)

8. Tên tiếng Anh hay cho nam mang dáng vẻ bề ngoài

  • Dua​ne: Chú bé tóc đen
  • Rowan: Cậu bé tóc đỏ
  • Kieran: Câu bé tóc đen
  • Boniface: Có số may mắn
  • Bevis: Chàng trai đẹp trai
  • Flynn: Người tóc đỏ
  • Bellamy: Người bạn đẹp trai
  • Caradoc: Đáng yêu
  • Lloyd: Tóc xám
  • Venn: Đẹp trai

9. Tên tiếng Anh hay cho nam theo tính cách

  • Finn/Finnian/Fintan: Tốt, đẹp, trong trắng
  • Gregory: Cảnh giác, thận trọng
  • Hubert: Đầy nhiệt huyết
  • Phelim: Luôn tốt
  • Curtis: Lịch sự, nhã nhặn
  • Dermot: (Người) không bao giờ đố ky
  • Clement: Độ lượng, nhân từ
  • Enoch: Tận tuy, tận tâm” “đầy kinh nghiệm

Xem thêm các bài viết liên quan:

Tên tiếng Anh hay cho nữ

Tên tiếng Anh hay cho nữ
Tên tiếng Anh hay cho nữ

1. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa niềm tin, niềm vui, hy vọng, tình yêu và tình bạn

  • Verity: Sự thật
  • Amity: Tình bạn
  • Esperanza: Hy vọng
  • Oralie: Ánh sáng đời tôi
  • Alethea: Sự thật
  • Kerenza: Tình yêu, sự trìu mến
  • Farah: Niềm vui, sự hào hứng
  • Vera: Niềm tin
  • Grainne: Tình yêu
  • Fidelia: Niềm tin
  • Winifred: Niềm vui và hòa bình
  • Edna: Niềm vui
  • Giselle: Lời thề
  • Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
  • Zelda: Hạnh phúc
  • Philomena: Được yêu quý nhiều
  • Letitia: Niềm vui
  • Viva/ Vivian: Sự sống, sống động

2. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa cao quý, giàu sang, nổi tiếng

  • Elysia: Được ban/chúc phước
  • Alva: Cao quý, cao thượng
  • Olwen: Dấu chân được ban phước (nghĩa là đến đâu mang lại may mắn và sung túc đến đó)
  • Mirabel: Tuyệt vời
  • Rowena: Danh tiếng, niềm vui
  • Gladys: Công chúa
  • Adela/ Adele: Cao quý
  • Florence: Nở rộ, thịnh vượng
  • Almira: Công chúa
  • Ladonna: Tiểu thư
  • Milcah: Nữ hoàng
  • Helga: Được ban phước
  • Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
  • Phoebe: Tỏa sáng
  • Orla: Công chúa tóc vàng
  • Ariadne/ Arianne: Rất cao quý, thánh thiện
  • Pandora: Được ban phước (trời phú) toàn diện
  • Genevieve: Tiểu thư, phu nhân của mọi người
  • Elfleda: Mỹ nhân cao quý
  • Martha: Quý cô, tiểu thư
  • Cleopatra: Vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập
  • Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, hay hơn
  • Xavia: Tỏa sáng
  • Hypatia: Cao (quý) nhất
  • Odette/ Odile: Sự giàu có
  • Adelaide/ Adelia: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Donna: Tiểu thư
  • Felicity: Vận may tốt lành

3. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo đá quý, màu sắc

  • Ruby: Đỏ, ngọc ruby
  • Melanie: Đen
  • Kiera: Cô gái tóc đen
  • Gemma: Ngọc quý
  • Sienna: Đỏ
  • Margaret: Ngọc trai
  • Scarlet: Đỏ tươi
  • Pearl: Ngọc trai
  • Diamond: Kim cương (nghĩa gốc là “vô địch”, “không thể thuần hóa được”)
  • Jade: Đá ngọc bích

4. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa tôn giáo

  • Ariel: Chú sư tử của Chúa
  • Dorothy: Món quà của Chúa
  • Emmanuel: Chúa luôn ở bên ta
  • Jesse: Món quà của Yah
  • Elizabeth: Lời thề của Chúa/ Chúa đã thề

5. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn

  • Vivian: Hoạt bát
  • Irene: Hòa bình
  • Helen: Mặt trời, người tỏa sáng
  • Serena: Tĩnh lặng, thanh bình
  • Gwen: Được ban phước
  • Beatrix: Hạnh phúc, được ban phước
  • Hilary: Vui vẻ
  • Victoria: Chiến thắng
  • Amanda: Được yêu thương, xứng đáng với tình yêu

6. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa kiên cường, mạnh mẽ

  • Hilda: Chiến trường
  • Alexandra: Người trấn giữ, người bảo vệ
  • Matilda: Sự kiên cường trên chiến trường
  • Andrea: Mạnh mẽ, kiên cường
  • Edith: Sự thịnh vượng trong chiến tranh
  • Louisa: Chiến binh nổi tiếng
  • Valerie: Sự mạnh mẽ, khỏe mạnh
  • Bridget: Sức mạnh, người nắm quyền lực

7. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa về thiên nhiên

  • Roxana: Ánh sáng, bình minh
  • Eirlys: Hạt tuyết
  • Azura: Bầu trời xanh
  • Iolanthe: Đóa hoa tím
  • Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
  • Phedra: Ánh sáng
  • Calantha: Hoa nở rộ
  • Flora: Hoa, bông hoa, đóa hoa
  • Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
  • Rosabella: Đóa hồng xinh đẹp
  • Iris: Hoa iris, cầu vồng
  • Sterling: Ngôi sao nhỏ
  • Violet: Hoa violet, màu tím
  • Edana: Lửa, ngọn lửa
  • Heulwen: Ánh mặt trời
  • Lily: Hoa huệ tây
  • Jasmine: Hoa nhài
  • Aurora: Bình minh
  • Rosa: Đóa hồng
  • Ciara: Đêm tối
  • Daisy: Hoa cúc dại
  • Oriana: Bình minh
  • Elain: Chú hưu con
  • Eira: Tuyết
  • Jena: Chú chim nhỏ
  • Stella: Vì sao, tinh tú
  • Alida: Chú chim nhỏ
  • Muriel: Biển cả sáng ngời
  • Selina: Mặt trăng
  • Maris: Ngôi sao của biển cả
  • Esther: Ngôi sao (có thể có gốc từ tên nữ thần Ishtar)
  • Anthea: Như hoa
  • Layla: Màn đêm
  • Selena: Mặt trăng, nguyệt

8. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang ý nghĩa thông thái, cao quý

  • Martha: Quý cô, tiểu thư
  • Adelaide: Người phụ nữ có xuất thân cao quý
  • Phoebe: Sáng dạ, tỏa sáng, thanh khiết
  • Alice: Người phụ nữ cao quý
  • Bertha: Thông thái, nổi tiếng
  • Freya: Tiểu thư (tên của nữ thần Freya trong thần thoại Bắc Âu)
  • Sophie: Sự thông thái
  • Gloria: Vinh quang
  • Regina: Nữ hoàng
  • Sarah: Công chúa, tiểu thư
  • Clara: Sáng dạ, rõ ràng, trong trắng, tinh khiết

9. Tên tiếng Anh hay cho nữ theo tình cảm, tính cách con người

  • Halcyon: Bình tĩnh, bình tâm
  • Latifah: Dịu dàng, vui vẻ
  • Keelin: Trong trắng và mảnh dẻ
  • Guinevere: Trắng trẻo và mềm mại
  • Eulalia: (Người) nói chuyện ngọt ngào
  • Glenda: Trong sạch, thánh thiện, tốt lành
  • Cosima: Có quy phép, hài hòa, xinh đẹp
  • Alma: Tử tế, tốt bụng
  • Xenia: Hiếu khách
  • Jezebel: Trong trắng
  • Laelia: Vui vẻ
  • Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
  • Agnes: Trong sáng
  • Bianca/ Blanche: Trắng, thánh thiện
  • Dilys: Chân thành, chân thật
  • Tryphena: Duyên dáng, thanh nhã, thanh tao, thanh tú
  • Sophronia: Cẩn trọng, nhạy cảm

10. Tên tiếng Anh hay cho nữ mang dáng vẻ bề ngoài

  • Annabella: Xinh đẹp
  • Dulcie: Ngọt ngào
  • Isolde: Xinh đẹp
  • Kiera: Cô bé đóc đen
  • Eirian/ Arian: Rực rỡ, xinh đẹp, (óng ánh) như bạc
  • Calliope: Khuôn mặt xinh đẹp
  • Delwyn: Xinh đẹp, được phù hộ
  • Mabel: Đáng yêu
  • Brenna: Mỹ nhân tóc đen
  • Hebe: Trẻ trung
  • Rowan: Cô bé tóc đỏ
  • Keisha: Mắt đen
  • Charmaine/ Sharmaine: Quyến rũ
  • Fiona: Trắng trẻo
  • Drusilla: Mắt long lanh như sương
  • Amabel/ Amanda: Đáng yêu
  • Fidelma: Mỹ nhân
  • Christabel: Người Công giáo xinh đẹp
  • Miranda: Dễ thương, đáng yêu
  • Aurelia: Tóc vàng óng
  • Amelinda: Xinh đẹp và đáng yêu
  • Doris: Xinh đẹp
  • Ceridwen: Đẹp như thơ tả
  • Kaylin: Người xinh đẹp và mảnh dẻ
  • Keva: Mỹ nhân, duyên dáng

Trên đây là những tên tiếng Anh hay và ý nghĩa cho nam và nữ. Unia.vn hy vọng bạn sẽ chọn được một cái tên thật ưng ý nhé!

Banner launching Moore

Bình luận