Để tránh hiểu sai về phó từ trong tiếng Anh, bạn cần phải nắm rõ định nghĩa, vị trí và đặc biệt là cách sử dụng nó. Tùy theo trường hợp mà chúng ta áp dụng cho đúng, tránh nhầm lẫn với những loại từ khác.
Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nó nhé.
Nội dung chính
1. Định nghĩa phó từ
- Phó từ trong tiếng Anh (Adverbs) thường được viết tắt là Adv. Loại từ này được sử dụng để bổ sung cho tính chất hay phụ nghĩa cho những từ khác ở trong cấu trúc câu.
- Phó từ là một loại từ dùng để bổ sung ý nghĩa cho một động từ, một tính từ, một cụm từ.
2. Vị trí phó từ
Thông thường, phó từ thường có 3 vị trí trong câu là:
- Đứng ở đầu câu (trước chủ ngữ).
- Đứng ở giữa câu (sau chủ ngữ và trước động từ, vị ngữ hay đứng ngay sau một động từ chính).
- Đừng ở cuối câu hay mệnh đề.
3. Các loại phó từ trong tiếng Anh
Phó từ trong tiếng Anh gồm những loại dưới đây:
3.1. Phó từ chỉ cách thức – Adverbs of manner
- Well: Tốt, giỏi
- Quickly: Một cách nhanh nhẹn
- Badly: Tồi, dở
- Sadly: Một cách buồn bã
- Slowly: Chậm chạp
- Joyfully: Một cách vui vẻ …
Ví dụ:
- She danced beautifully.
- They speak English well.
3.2. Phó từ chỉ nơi chốn – Adverbs of place
- Everywhere: Mọi nơi
- There: Đó
- Backwards: Về phía sau
- Here: Đây
- Nowhere: Không nơi nào
- Forwards: Về phía Trước
- Clockwise: Theo chiều kim đồng hồ
- Northwards: Về phía bắc
- Near: Gần …
Ví dụ:
- Here I am!
- I looked for it everywhere.
3.3. Phó từ chỉ mức độ – Adverbs of degree
- Too: Quá
- Just: Vừa
- Fairly: Khá, hoàn toàn
- Strictly: Triệt để
- Completely: Hoàn toàn
- Only: Chỉ riêng
- Very: Rất
- Extremely: Cực độ
- Really: Thực sự
- Almost: Gần như
- Absolutely: Tuyệt đối
- Quite: Hoàn toàn
- Enough: Đủ
- Entirely: Hoàn toàn …
Ví dụ:
- He had only six apples.
- You are absolutely right.
3.4. Phó từ chỉ thời gian – Adverbs of time
- Still: Vẫn còn
- At once: Lập tức
- Recently: Gần đây
- Afterwards: Sau này
- Lately: Gần đây
- Yesterday: Hôm qua
- Then: Sau đó
- Tomorrow: Ngày mai
- Yet: Còn, còn nữa
- Before: Trước đó
- Soon: Ngay
- Now: Bây giờ
- Today: Hôm nay …
Ví dụ:
- I want to do the exercise now!
- She came yesterday.
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
3.5. Phó từ nghi vấn – Interrogative adverbs
- How: Như thế nào, bằng cách nào
- When: Lúc nào
- Why: Tại sao
- Where does she come from?: Cô ấy từ đâu đến?
- Why were you late?: Tại sao anh đến muộn?
- Where: Ở đâu …
Ví dụ:
- Why didn’t you go to school yesterday?
- When did you see her?
3.6. Phó từ chỉ sự thường xuyên – Adverbs of frequency
- Often: Thường
- Rarely: Ít khi, hiếm khi
- Never: Không bao giờ
- Occasionally: Thỉnh thoảng
- Always: Luôn luôn
- Frequently: Thường xuyên
- Regularly: Đều đặn
- Usually: Thường
- Seldom: Ít khi, hiếm khi …
Ví dụ:
- He is always in time for meals.
- They sometimes stay up all night.
3.7. Phó từ quan hệ – Relative adverbs
- Where: Nơi mà
- When: Khi mà
- Why: Vì sao, tại sao
Ví dụ:
- I remember the day when they arrived.
- The hotel where we stayed wasn’t very clean.
4. Cách thành lập phó từ trong tiếng Anh
Phần lớn trạng từ chỉ thể cách có thể cách có thể được thành lập bằng cách thêm -ly vào tính từ:
- Beautiful: Đẹp – Beautifully
- Reliable: Xác thực – Reliably
- Extreme: Cực độ – Extremely
- Normal: Thông thường – normally
- Greedy: Tham lam – Greedily
- Boring: Buồn tẻ – Boringly
- Repeated: Lặp đi lặp lại – Repeatedly
- Large: Rộng rãi – Largely
- Happy: Sung sướng – Happily
- Tangible: Hiển nhiên – tangibly
- Pitiable: Đáng thương – Pitiably
- Quick: Nhanh nhẹn – Quickly
5. Lưu ý cách dùng phó từ trong tiếng Anh
Khi sử dụng phó từ, bạn cần phải nắm rõ một số quy tắc cụ thể như sau:
- Phó từ dùng để chỉ thời gian thường nằm ở vị trí cuối câu.
- Phó từ không bao giờ nằm ở vị trí giữa động từ và tân ngữ.
- Khi bạn so sánh hơn hay so sánh cấp, nếu sử dụng các phó từ kết thúc với đuôi “ly” thì bạn có thể so sánh như các loại tính từ với 2 âm tiết trở lên.
Bài viết trên đã tổng hợp những gì quan trọng của phó từ trong tiếng Anh. Unia.vn hy vọng bài viết trên hữu ích đối với bạn. Hãy ôn lại bằng cách học mỗi ngày bạn nhé! Chúc bạn học tốt