Âm r là một trong những âm khá phổ biến trong từ vựng tiếng Anh. Đây cũng là âm khó đọc. Vì vậy, không phải ai cũng biết cách phát âm chữ r trong tiếng Anh sao cho chuẩn nhất. Nếu bạn cũng thuộc số đó thì đừng bỏ qua bài viết này nhé!
Nội dung chính
Chữ r trong tiếng Anh
Chữ R là một âm có cách phát âm khá khó trong tiếng Anh. Dưới đây là một số từ vựng có chứa âm R, bạn có thể tham khảo:
- Car [kɑːr]: Xe hơi
- Park [pɑːrk]: Công viên, bãi đỗ xe
- Far [fɑːr]: Xa
- Guitar [ɡɪˈtɑːr]: Đàn guitar
- Star [stɑːr]: Ngôi sao
- Flower [ˈflaʊər]: Hoa
- Mirror [ˈmɪrər]: Gương
- Door [dɔːr]: Cửa
- Friend [frend]: Bạn bè
- Restaurant [ˈrɛstərɑːnt]: Nhà hàng
Các bước phát âm chữ r
Để phát âm chữ r trong tiếng Anh, bạn có thể thực hiện các bước sau:
- Đặt đầu lưỡi phía sau răng trên, gần với vòm miệng.
- Đẩy đầu lưỡi lên cao đến mức tương đối, gần với vòm miệng để tạo ra một không gian hẹp giữa đầu lưỡi và vòm miệng.
- Trong khi đầu lưỡi đang ở vị trí cao, cuộn nó lại phía trước, giúp tạo ra sự tiếp xúc giữa đầu lưỡi cuộn và phần phía trước của vòm miệng.
- Khi đầu lưỡi vẫn cuộn và tiếp xúc với vòm miệng, phát âm âm thanh “r” bằng cách cho không khí thoát qua không gian hẹp giữa đầu lưỡi cuộn và phần phía trước của vòm miệng.
Xem thêm audio phát âm chữ r:
Lưu ý:
- Đối với giọng Anh – Mỹ, chữ R khi đi theo sau các nguyên âm thì được phát âm khá rõ.
- Đối với giọng Anh – Anh, chữ R khi đi theo sau các nguyên âm thường không được phát âm rõ thành /r/ mà có xu hướng biến thành âm /ə/.
Ví dụ chữ There, tiếng Anh giọng Mỹ sẽ đọc là /ðer/, nhưng trong tiếng Anh giọng Anh phát âm là /ðeə/.
Xem thêm:
- Hướng dẫn cách phát âm ou “chuẩn” như người bản xứ
- Hé lộ cách phát âm s, es trong tiếng Anh dễ nhớ nhất
- Từ lóng tiếng Anh: 100+ từ lóng thông dụng nơi công sở
Những trường hợp phát âm chữ R trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, chữ r chỉ có một cách phát âm duy nhất là /r/.
R đọc là /r/
Khi r đứng đầu các từ:
- Rabbit [/ˈræbɪt/]: Con thỏ
- Radio [/ˈreɪdioʊ/]: Đài phát thanh
- Rain [/reɪn/]: Mưa
- Red [/rɛd/]: Màu đỏ
- Run [/rʌn/]: Chạy
- Road [/roʊd/]: Đường
- Room [/rum/]: Phòng
- Ring [/rɪŋ/]: Nhẫn
- Rose [/roʊz/]: Hoa hồng
- River [/ˈrɪvər/]: Sông
Khi r đứng cuối các từ
- Car [/kɑːr/]: Xe hơi
- Star [/stɑːr/]: Ngôi sao
- Mother [/ˈmʌðər/]: Mẹ
- Better [/ˈbɛtər/]: Tốt hơn
- Water [/ˈwɔːtər/]: Nước
- Winter [/ˈwɪntər/]: Mùa đông
- Doctor [/ˈdɑːktər/]: Bác sĩ
- Color [/ˈkʌlər/]: Màu sắc
- Singer [/ˈsɪŋər/]: Ca sĩ
- Thunder [/ˈθʌndər/]: Sấm chớp
R là phụ âm câm
Khi r là phụ âm câm thì nó sẽ không được phát âm rõ ràng trong từ. Trường hợp này xảy ra khi âm tiếp theo nó là phụ âm, hoặc r là âm cuối trong từ.
Để phát âm những từ có âm r làm phụ âm, bạn chỉ cần đưa lưỡi đến vị trí phát âm “r” nhưng không phát ra âm thanh. Việc này giúp âm “r” trở nên rõ ràng hơn khi kết hợp với âm tiếp theo trong từ.
Ví dụ:
- Fork [/fɔːk/]: Cái nĩa
- Bird [/bɜːd/]: Con chim
- Card [/kɑːd/]: Thẻ, danh thiếp
- Burn [/bɜːn/]: Đốt, cháy, làm bỏng
- Warm [/wɔːm/]: Ấm, ấm áp
- Storm [/stɔːm/]: Bão, cơn giông, cuộc bạo động
- Start [/stɑːt/]: Bắt đầu, khởi động
Trường hợp ngoại lệ: Iron /ˈaɪən/: sắt
Trường hợp khác
Ngoài những trường hợp trên, nếu trường hợp hai chữ r đứng cạnh nhau (rr) thì vẫn sẽ phát âm như âm /r/ bình thường.
Ví dụ:
- Mirror [/ˈmɪrər/]: gương
- Arrive [/əˈraɪv/]: đến, tới
- Carrot [/ˈkærət/]: cà rốt
- Berry [/ˈbɛri/]: quả mâm xôi
- Merry [/ˈmɛri/]: vui vẻ, hạnh phúc
Linking r
Khi một từ kết thúc bằng âm “/r/” và từ tiếp theo bắt đầu bằng nguyên âm, thì âm /r/ cuối của từ 1 sẽ nối với âm đầu của từ 2. Ví dụ:
- “Far” [/fɑːr/] + “away” [/əˈweɪ/]: far away [/fɑːr əˈweɪ/]
- “Mother” [/ˈmʌðər/] + “and” [/ænd/]: mother and [/ˈmʌðər ənd/]
- “Four” [/fɔːr/] + “eggs” [/ɛɡz/]: four eggs [/fɔːr ɛɡz/]
- “Her” [/hɜːr/] + “umbrella” [/ʌmˈbrɛlə/]: her umbrella [/hɜːr ʌmˈbrɛlə/]
- “Star” [/stɑːr/] + “in” [/ɪn/]: star in [/stɑːr ɪn/]
Xem thêm:
- Topic Talk about your leisure activities – Bài mẫu tiếng Anh về thời gian rảnh rỗi
- 20+ bài hát tiếng Anh về Tình yêu hay nhất thế giới
- Giới thiệu phòng ngủ bằng tiếng Anh – 5 bài mẫu cụ thể nhất dành cho bạn
Lỗi thường mắc phải khi phát âm r
Đối với âm /r/, người học thường hay bị phát âm nhầm với âm /z/. Để khắc phục lỗi này, bạn thực hiện như sau:
- Đẩy lưỡi lùi nhẹ về phía sau, uốn cong đầu lưỡi về phía sau phía trên miệng, nhưng không tiếp xúc quá gần.
- Đẩy luồng không khí ra mà không tạo ra tiếng ma sát như khi phát âm âm /z/.
Xem thêm:
Những điều cần lưu ý khi phát âm âm r
Để học phát âm chuẩn hơn, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Vị trí của lưỡi rất quan trọng khi phát âm âm “/r/”.
- Khi mới học âm này, bạn nên nói chậm lại từ đầu.
- Quan sát khẩu hình miệng trong gương để biết mình phát âm có đúng hay không.
- R phát âm tiếng Anh hay bị nhầm với L phát âm tiếng Anh.
- Luyện tập thường xuyên bằng cách bắt chước theo giọng người nước ngoài.
- Khi phát âm, cổ họng rung.
Bài tập luyện phát âm chữ R trong tiếng Anh
Bài tập 1: Luyện phát âm các từ sau
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Red | /red/ | Đỏ |
Right | /raɪt/ | Đúng, phải |
Round | /raʊnd/ | Tròn, vòng quanh |
Road | /roʊd/ | Đường |
Room | /ruːm/ | Phòng |
River | /ˈrɪvər/ | Sông |
Rain | /reɪn/ | Mưa |
Rise | /raɪz/ | Mọc lên |
Reach | /riːtʃ/ | Vươn tới |
Rabbit | /ˈræbɪt/ | Con thỏ |
Rice | /raɪs/ | Gạo |
Ring | /rɪŋ/ | Nhẫn, chuông |
Roommate | /ˈruːmmeɪt/ | Bạn cùng phòng |
Report | /rɪˈpɔːt/ | Báo cáo |
Reward | /rɪˈwɔːd/ | Thưởng |
Realize | /ˈriːəlaɪz/ | Nhận ra |
Romantic | /rəʊˈmæntɪk/ | Lãng mạn |
Rainbow | /ˈreɪnbəʊ/ | Cầu vồng |
Robot | /ˈrəʊbɒt/ | Robot |
Guitar | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
Card | /kɑːd/ | Thẻ, lá bài |
Burn | /bɜːrn/ | Đốt cháy, bị cháy |
Warm | /wɔːrm/ | Ấm, ấm áp |
Storm | /stɔːrm/ | Bão, cơn giông |
Start | /stɑːrt/ | Bắt đầu, khởi đầu |
Organization | /ɔːrɡənaɪzeɪʃn/ | Tổ chức, sự tổ chức |
Refrigerator | /rɪˈfrɪdʒəreɪtər/ | Tủ lạnh |
Remember | /rɪˈmembər/ | Nhớ, nhớ lại |
Restaurant | /ˈrestərɒnt/ | Nhà hàng |
Revolutionary | /ˌrevəˈluːʃənəri/ | Cách mạng, mang tính cách mạng |
Bài tập 2: Luyện đọc linking r với các cụm sau
- Far away /fɑː rəˈweɪ/: xa xôi, xa xăm
- Our aim /aʊə reɪm/: mục tiêu của chúng ta
- Clear ice /klɪə raɪs/: Trong như nước đá
- Near the end /nɪə rði end/: Gần cuối cùng
Bài tập 3: Chọn từ có phát âm khác
- A. red B. hurt C. word D. fork
- A. curb B. road C. surf D. learn
- A. room B. road C. read D. career
Đáp án:
- A
- B
- D
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết cách phát âm chữ r trong tiếng Anh một cách chính xác và chi tiết nhất. Hy vọng những thông tin và kiến thức mà Unia.vn cung cấp trên đây có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm của mình nhé!