Từ lóng tiếng Anh: 100+ từ lóng thông dụng nơi công sở

Trong ngôn ngữ Anh – Mỹ cũng giống như tiếng Việt là có một số tiếng lóng khá là thú vị và phong phú cũng giống như trong tiếng Việt. Nhưng cũng tùy nơi, tuỳ môi trường họ sử dụng từ lóng vô cùng đa dạng.

Nội dung chính

Từ lóng là gì?

Có khá là nhiều bạn khi nghe qua một từ và biết đó là tiếng lóng bởi trong dân gian người ta gọi những từ như thế là tiếng lóng. Liệu rằng bạn có thực sự hiểu khái niệm tiếng lóng là gì? Và ý nghĩa của tiếng lóng.

Từ lóng là gì
Từ lóng là gì

Theo từ điển tiếng Việt (1986) của Viện ngôn ngữ Việt Nam ta: “Tiếng lóng là cách nói một ngôn ngữ riêng trong một tầng lớp hoặc một nhóm người nào đó, nhằm chỉ để cho trong nội bộ mới hiểu được với nhau mà thôi”.

Tiếng lóng là một kiểu ngôn ngữ biến thể và khá sáng tạo dựa vào một loại ngôn ngữ có sẵn nào đó. Hầu hết ở các các quốc gia đều có tiếng lóng.

Tiếng lóng hay còn gọi là từ lóng là một ngôn ngữ không chính thức và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Tiếng lóng không được công nhận mà chỉ là những người nói ngầm hiểu với nhau.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Đối với loại ngôn ngữ này thì chỉ có những người trong một nhóm nhất định mới có thể hiểu. Tiếng lóng thường không mang nghĩa đen (nghĩa trực tiếp) mà chỉ mang nghĩa bóng (nghĩa tượng trưng).

100+ từ lóng thông dụng nơi công sở

 Từ lóng thông dụng nơi công sở
Từ lóng thông dụng nơi công sở

1. Back to the drawing board

Back to the drawing board nghĩa là bắt đầu tất cả mọi thứ lại từ đầu. Thành ngữ này thường được sử dụng khi một dự án hay đề xuất của bạn bị bác bỏ và phải chuẩn bị một kế hoạch mới từ đầu.

Ví dụ: I’ve got to go back to the drawing board. My paper was not approved.

2. Back to the salt mines

Cụm từ “Back to the salt mines” có nghĩa là quay trở về công việc sau thời gian nghỉ ngơi, và công việc mà chúng ta phải quay về làm là một công việc mà chúng ta không thích, khó khăn.

Thường khi đi làm công sở, bạn sẽ luôn có một khoảng thời gian tự do nghỉ trưa, thành ngữ này cũng sử dụng được trong trường hợp này. Thành ngữ này khá phổ biến trong tiếng Anh vì nó mang đến sự hài hước, vui vẻ cho câu nói.

Ví dụ: It was nice to see you, but now I’ve got to get back to the salt mines. The customers won’t wait.

Xem thêm: Top 10 từ tiếng Anh không nên sử dụng nơi công sở

3. Blue collar worker

Blue collar worker
Blue collar worker

“Blue collar worker” là từ dùng để chỉ những người lao động chân tay (sản xuất, xây dựng, bảo trì…). Từ ngược lại với nó là “white collar collar” dùng cho tầng lớp nhân viên văn phòng, giới trí thức (dịch vụ khách hàng, quản lý, kinh doanh…). Các cụm từ này còn có thể dùng để mô tả công việc, một vị trí hoặc địa điểm nào đó.

Ví dụ: It’s a blue collar town with a lot of farmers and factory workers. (Đó là một thị trấn của giới lao động, có rất nhiều nông dân và công nhân nhà máy tại đó)

4. Bumped up

Bumped up
Bumped up

“Bumped up” là một từ lóng hay gặp nhất trong môi trường công sở, dùng để ám chỉ việc một ai đó vừa được thăng chức hoặc tăng lương. Và chắc chắn điều này là một điều mang đến sự vui vẻ, hào hứng.

Ví dụ: I got bumped up to vice president.

5. Carve out a niche

Cụm từ này mang ý nghĩa tập trung vào phân khúc hoặc lĩnh vực kinh doanh mà ít người có thể thực hiện được.

Ví dụ: I have carved out a niche for myself in this project.

Xem thêm: Bí quyết giúp bạn sử dụng thành thạo tiếng Anh cho người đi làm

6. Desk jockey

Từ lóng desk jockey dùng để diễn tả một người chỉ ngồi trên ghế cả ngày làm việc và không năng động lắm.

Ví dụ: I am tired of being a desk jockey. I think I need to find a new job.

7. All-nighter –  /ˌɔːl ˈnaɪtər/ (n): Cả đêm

All-nighter (danh từ) là một việc gì đó kéo dài cả đêm, thường là một đêm thức để học tập, ôn bài.

Vì vậy, “to pull an all-nighter” (động từ) là việc thức cả đêm để làm một việc gì đó cần hoàn thành.

Ví dụ:

  • A: “OMG, you look awful”
  • B: “Well, thanks! I just pulled an all-nighter to study for my final exam.”

8. Từ lóng tiếng Anh: Awesome – /’ɔ:səm/ (adj): Tuyệt vời

Đây là một từ lóng tiếng Anh khá phổ biến.

Sử dụng “awesome” khi thấy một điều gì đó thực sự tuyệt vời, ngoài sức tưởng tượng.

Từ này cũng có thể đứng riêng lẻ hoặc sử dụng trong câu như thông thường.

Ví dụ:

  • A: “My friend can say 5 languages: Japanese, French, Chinese, German, Italian.”
  • B: “Awesome!

9. Basic – /‘beisik/ (adj): Ngầm chỉ những thứ bình thường, tầm thường, tẻ nhạt

Ví dụ: The boy is showing off his new motorbike, so basic. (Cậu ta đang khoe chiếc xe mô tô mới, cũng thường thôi mà.)

10. Be into – /ˈɪntuː/ (v): Yêu, thích, say mê, phải lòng

To be into nghĩa là thích, quan tâm hoặc say mê. Từ này thường được sử dụng khi nói về một sở thích hoặc xu hướng thời trang mới nhất.

Ví dụ:

  • A: My husband is really into soccer at the moment.
  • B: That’s great!
  • A: Not really, I never see him because he’s always at the soccer club!

Nếu ai đó “into” với bạn thì nghĩa là người đó thích và quan tâm đến bạn.

  • A: Wow, she’s really into you!
  • B: I guess. But she’s not really my type.

11. Break up – /breɪk ʌp/ (v): Tan vỡ, chia tay

“Break up” không phải là đập phá đồ đạc. Nếu bạn của bạn nói họ vừa “break up” nghĩa là họ đã kết thúc mối quan hệ tình cảm của họ rồi.

Ví dụ:

  • A: After 2 years, she broke up with me, just like that!
  • B: Never mind, you’re too good for her!

12. Buck – /bʌk/ (n): Đô la

Thông thường “Buck” nghĩa là con hươu/ nai/ thỏ đực hoặc chỉ người ăn diện sang trọng, công tử bột.

Nhưng trong cuộc giao tiếp thông thường của người Mỹ, họ thường dùng từ “Buck” để chỉ đồng đô la.

Ví dụ: Hey Brad, this pizza is only a buck! (Chiếc pizza đó chỉ có giá 1 đô la.)

13. Busted – /bʌtid/ (adj/v): Bị bắt, bị tóm

Nếu bạn “bust” ai đó, nghĩa là bạn bắt (tóm) được ai đang làm điều gì đó mà họ không nên làm/ nói/ trốn.

Cảnh sát “bust” người mỗi ngày, được hiểu là họ bắt tất cả những kẻ xấu và buộc tội họ hoặc là tống họ vào tù.

Ví dụ:

  • A: Did you hear that Sam got busted speeding? (Sam bị bắt vì chạy quá tốc độ.)
  • B: No, but I’m not surprised. I’m always telling him he needs to drive slower!

14. By the skin of (my/ your/ his/ her) teeth: Chỉ trong gang tấc, suýt nữa, vừa kịp lúc, vừa vặn

Ví dụ:

  • I got through calculus class by the skin of my teeth. (Tôi vừa vặn qua được lớp giải tích.)
  • Lloyd escaped from the burning building by the skin of his teeth. (Lloyd thoát khỏi tòa nhà đang cháy chỉ trong gang tấc.)
  • I got to the airport a few minutes late and missed the plane by the skin of my teeth. (Tôi tới sân bay muộn vài phút và suýt thì lỡ mất chuyến bay.)

15. By the way (viết tắt btw): Nhân tiện, à mà này, nhân đây, tiện thể.

Khi bạn đang bàn luận về điều gì mà đối phương bỗng nói “By the way” thì nghĩa là họ muốn chuyển sang chủ đề khác.

Bạn cũng có thể dùng cụm từ lóng tiếng Anh này để giới thiệu một vấn đề mà bạn vừa mới nghĩ ra trong lúc nói chuyện.

Ví dụ: I had heard about your story. By the way, how about your job?

16. Check out: Ngó nghiêng theo kiểu nam ngó nữ, nữ ngó nam

Ví dụ: See that boy? He’s checking you out! (Có nhìn thấy anh chàng kia không? Anh ta đang dòm cậu đấy!)

17. Cool – /ku:l/ (adj): Tuyệt vời, vô cùng tốt hoặc là ổn

Nó mang nghĩa giống “Awesome” dùng để thể hiện bạn đồng ý với một ý kiến nào đó.

Nó cũng được dùng để chỉ người bình tĩnh giải quyết mọi chuyện.

Hãy cẩn thận vì nghĩa thông thường của “Cool” là để chỉ thời tiết mát mẻ, do đó bạn cần phải lắng nghe ngữ cảnh của nó để hiểu những gì đang được nói.

Ví dụ:

  • It’s getting cooler. Winter’s coming! (Thời tiết dần trở nên mát mẻ.)
  • I liked him. He seemed like a cool guy! (Anh ấy đó có vẻ là một người tuyệt vời.)
  • Don’t worry. I’m cool. (Đừng lo lắng vậy chứ. Tớ ổn mà.)

18. Couch Potato – /kaut∫ pə’teitou/ (n): Người lười biếng, chỉ thích nằm ườn trên ghế dán mắt vào xem tivi

Ví dụ: Please don’t lie around like a couch potato. Get up and do something productive. (Làm ơn đừng có mà nói dối quanh như đồ lười biếng nữa. Dậy và làm vài việc có ích đi.)

19. Cram – /kræm/ (v): Nhồi nhét

Cuống cuồng học hành trước khi kiểm tra vì trước đó nghỉ học liên tục.

Ví dụ:

  • A: Did you study? (Cậu đã học bài chưa?)
  • B: Nope. (Chưa hề.)
  • A: Then why do you have your book out? (Thế sao cậu lại lấy sách ra?)
  • B: I’m cramming. (Tớ đang nhồi.)

20. Crash – /kræ∫/ (adj): Đột ngột rơi vào giấc ngủ hoặc xuất hiện mà không được mời

Ví dụ:

  • They crashed on my floor after the party. (Họ ngủ luôn trên sàn nhà tôi sau bữa tiệc.)
  • Those guys crashed the party at my girlfriend’s house, but they brought booze so we let them stay. (Những anh chàng đó tự ý tham gia vào bữa tiệc ở nhà bạn gái tôi. Tuy nhiên họ mang theo rượu nên chúng tôi để họ ở lại.)

21. Creep – /kri:p/ (n): Một người lạ/kỳ dị khó ưa

Ví dụ: He was such a creep – he was always staring at me in the canteen. (Hắn ta là một tên kỳ quặc – hắn luôn nhìn chằm chằm vào tôi ở căng tin.)

22. Drive up the wall: Làm phát cáu, chọc tức

Ví dụ:

  • Stop whistling that tune. You’re driving me up the wall. (Đừng huýt theo cái giai điệu đó nữa. Cậu đang chọc tức tôi đấy.)
  • All his talk about moving to California nearly drove me up the wall. (Gần đây tất cả những điều mà anh ta nói về việc chuyển tới California khiến tôi phát bực.)

23. Dude – /dju:d/ (n): Cách gọi người thân thiết, đồng nghĩa với Buddy, Pal và Mate

Cách họ sử dụng từ này hơi giống với cách giới trẻ Việt Nam sử dụng từ “ông”, “bà”… với nhau.

Ví dụ: Hey dude, what’s up? (Này ông, khỏe không?)

24. Dunno (v): Không biết

“Dunno” nghĩa là “I don’t know” – “tôi không biết”. Đó là một cách nói đơn giản và nhanh gọn lại vô cùng phổ biến trong giới trẻ.

Tuy nhiên, bạn hãy thật thận trọng với đối tượng mà bạn nói – Nếu bạn sử dụng nó với một người ở địa vị cao hơn thì bạn có thể bị coi là vô lễ và khiếm nhã.

Vì thế để an toàn thì bạn chỉ nên sử dụng từ này với những người cùng độ tuổi hoặc trẻ hơn.

Ví dụ:

  • A: Where’s Jane? She’s supposed to be here by now.
  • B: Dunno, she’s always late! (Không biết, cô ấy lúc nào cũng muộn thôi!)

Xem thêm các bài viết liên quan:

25. Feeling blue; have the blues: Cảm giác chán nản, buồn bã

Ví dụ: Patricia tends to feel blue around the holidays. (Patricia có xu hướng chán nản trong kỳ nghỉ.)

26. Give a ring: Gọi cho ai đó qua điện thoại

Ví dụ: Nice talking to you. Give me a ring sometime. (Rất vui khi được trò chuyện với bạn. Thỉnh thoảng gọi điện cho tôi nhé.)

Give a ring: Gọi cho ai đó qua điện thoại
Give a ring: Gọi cho ai đó qua điện thoại

27. Go Dutch – /dʌt∫/

Để chỉ việc mỗi người sẽ tự trả tiền cho bữa ăn của mình (thường là khi hẹn hò).

Ví dụ: Last night I had no money, but fortunately we didn’t go Dutch and my friend treated me. (Tối qua tôi không mang tiền, nhưng may thay chúng tôi không tự trả tiền mà bạn tôi đãi tôi.)

28. Hang on – /hæŋ ɑːn/ (v): Đợi một chút

Cụm này có nghĩa là sống, tồn tại hay còn được hiểu là là giữ chặt thứ gì; nhưng phổ biến hơn cả là các dùng thay thế cho câu; “Wait a minute.”

Ví dụ:

  • A: “Are you ready to go yet?”
  • B: “Hang on, I just need to save my game!”
  • A: “Oh yeah, you’ve been playing that video game for hours!”

29. Từ lóng tiếng Anh: Hang up – /hæŋ ʌp/ (v): Cúp máy

“Hang up” được dùng khi bạn muốn kết thúc cuộc gọi. Thông thường người nước ngoài hay làm vậy khi họ bị làm phiền bởi những người tiếp thị qua điện thoại.

“Oh, he hung up! I guess he wasn’t interested.”

30. Hang-up – /ˈhæŋ ʌp/ (n): Sự khó chịu, bứt rứt

Tuy cụm “hang-up” lại mang nghĩa khác. “Hang-up” (danh từ) chỉ việc gì đó khiến bạn gặp rắc rối hoặc căng thẳng trong khoảng thời gian dài.

  • A: “You seem to have some hang-ups about going to the doctor.”
  • B: “Yeah, I’ve had a few bad experiences with doctors.”

31. Hyped (adj): Một trạng thái phấn khởi, kích thích, sôi nổi

Ví dụ:

  • A: Dude, are you excited?
  • B: Hell yeah, I’m hyped! (Tôi cực kỳ phấn khích!)

32. Insane – /in’sein/ (adj): Điên cuồng, mất trí

Nó sẽ hiệu quả hơn nếu nói theo kiểu hóm hỉnh.

Ví dụ: Man that guy is insane! (Trời, anh chàng đó mất trí rồi!)

33. Jack up (v): Sự gia tăng đột ngột, thường là giá của một thứ gì đó

Ví dụ: The company decided to jack up the amount of protein in its animal feed. (Công ty quyết định tăng đột ngột lượng protein trong thức ăn gia súc.)

34. Killin’ It/Killed It: Một cách chính xác, một cách tuyệt vời

Bạn sử dụng cụm từ này khi làm được cái gì đó rất tốt. Ví dụ:

  • “I killedin it tonight at our basketball game.”
  • “I really killed it when I cooked her macaroni and cheese specialty.”

35. Knock – /nɔk/ (v): Nói điều tiêu cực, điều bất lợi, gièm pha, chê bai, miệt thị

Ví dụ: I’m not knocking them: if they want to do it, it’s up to them. (Tôi không chê bai họ: nếu họ muốn làm thế thì đó là việc của họ.)

36. Từ lóng tiếng Anh: Lame – /leim/ (v): Ngớ ngẩn, ngu ngốc

Ví dụ: Braid said the party was lame . (Braid đã nói bữa tiệc này đúng là ngớ ngẩn.)

37. Looker – /lʊkə/ (n): Đẹp mã (ngoại hình)

Nếu ai đó nói rằng bạn là một người “looker”, chắc hẳn bạn đang được tâng bốc – Họ đang dành cho bạn những lời khen có cánh và họ thấy bạn khá ưa nhìn.

Có lẽ họ sẽ không bao giờ nói điều đó trước mặt bạn mà bạn có thể nghe được từ người khác.

Ví dụ:

  • A: Have you seen the new history professor yet?
  • B: No, but I hear he’s a real looker! (Tôi được biết rằng anh ấy thực sự ưa nhìn.)
  • A: You hear right. He is!

38. Pass the buck – /bʌk/ (v): Đẩy trách nhiệm cho người khác

Ví dụ:

  • She’s always trying to pass the buck and I’m sick of it! (Cô ta luôn cố gắng đổ lỗi và tôi phát ốm vì chuyện đó rồi!)
  • Don’t try to pass the buck! It’s your fault, and everybody knows it. (Đừng cố đổ lỗi nữa! Đó là lỗi của cậu và mọi người đều biết chuyện này.)

39. Piece of cake: Dễ như ăn bánh

Một phép ẩn dụ dùng để mô tả chuyện gì đó dễ dàng và không tốn sức.

Ví dụ: No problem. When you know what you’re doing, it’s a piece of cake. (Không vấn đề gì. Khi bạn hiểu mình đang làm gì thì nó dễ như ăn bánh thôi.)

40. Pig out (v): Ăn như heo, ăn thỏa thích

Đây là một phép ẩn dụ cho việc chè chén say sưa. Ví dụ: The food was free, so I pigged out. (Đồ ăn được miễn phí, nên tôi ăn thỏa thích.)

41. Rip off – /rɪp/ (n): Quá mắc
To be ripped off – /rɪpt/ (v): Bị chặt chém về giá cả

Ví dụ:

  • A: How much did you buy your wheels for bro?
  • B: $2000!
  • C: Dude, you were so ripped off. This car’s worth only half of that! (Bạn bị “chém” rồi! Giá của nó chỉ đáng một nửa thôi!)

42. Screw up – /skru:/ (v): Mắc lỗi, làm hỏng, làm rối lên

Ví dụ: I’m sorry, Susan, I screwed up. (Xin lỗi cậu, Susan, tớ đã làm hỏng mất rồi.)

43. Ship – /∫ip/ (v): Ghép đôi

Dùng khi bạn muốn ủng hộ mối quan hệ giữa hai nhân vật trong phim ảnh, truyện tranh, sách báo… (các nhân vật hư cấu).

Ví dụ: I ship Nobita and Shizuka. (Tớ thích Nobita và Shizuka là một đôi.)

44. Sure – /ʃʊr/ (adj): Chắc chắn

Từ này được sử dụng để diễn đạt điều gì đó chắc chắn. Như là bạn chắc chắn rằng bạn đã đúng về việc gì.

Nếu ai đó sure về điều gì thì bạn có thể tin tưởng họ sẽ đúng, (hầu như là vậy)!

Ví dụ:

  • A: “Was that his real hair?”
  • B: “No, I’m pretty sure it was a wig!”

Tuy nhiên, từ “sure” cũng có vô số công dụng khác! Ví dụ như làm trạng từ, “sure” nhấn mạnh vào điểm mà bạn tạo nên. Nếu bạn không chỉ có thích một thứ gì, mà là rất, rất thích thì từ “sure” chính là từ bạn cần dùng!

“That cheesecake sure is tasty!”

Cụm “sure thing” cũng được sử dụng trong câu trả lời thay cho “of course”:

  • A: “Hey, are you coming over tonight?”
  • B: “Sure thing!

Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng nó y như câu “You’re welcome”.

Ví dụ:

  • A: “Hey, thanks for lending me your bike.”
  • B: “Sure thing!

45. Sweet – /swiːt/ (adj): Tuyệt vời, ngọt ngào

Sweet không những dùng để chỉ sự ngọt ngào của các món tráng miệng, mà bạn có thể dùng từ lóng tiếng Anh này để diễn đạt những điều hoành tráng, tuyệt vời khi trò chuyện với bạn bè.

Ví dụ:

  • A: “Hey, I just won a car!”
  • B: “Sweet!“

46. Swole – /‘swoul/ (adj): Chỉ một người cơ bắp, vạm vỡ

Ví dụ: Wow, your boyfriend is so swole! (Woa, bạn trai cậu vạm vỡ ghê!)

47. The cold shoulder: Lạnh nhạt

Cụm từ lóng tiếng Anh này được sử dụng như một phép ẩn dụ về việc ai có cố tình lơ đi điều gì.

Ví dụ: I wanted to be friends with my ex, but she gave me the cold shoulder. (Tôi muốn làm bạn với người yêu cũ, nhưng cô ấy lạnh nhạt với tôi.)

48. Thirsty – /‘θə:sti/ (v): Chỉ một ai đó rất muốn thứ gì đó

Ví dụ: I’m really thirsty for a new Iphone. (Tớ thực sự muốn “tậu” một chiếc Iphone mới.)

49. Tight – /tait/ (adj): Miêu tả sự thân mật, gần gũi (thường là các đối thủ trong cuộc thi)

Ví dụ: I’ve been tight with Chris ever since highschool. (Tôi thân thiết với Chris từ hồi còn học cấp 3.)

50. To be beat – /bi:t/ (adj): Mệt mỏi, rã rời

Từ “beat” mang nghĩa là đánh bại. Nếu bạn nghe ai đó nói rằng “I’m beat” thì chắc hẳn người đó đang vô cùng mệt mỏi hoặc kiệt sức.

Ví dụ:

  • A: Do you want to go out tonight?
  • B: Sorry, I can’t. I am beat and I have to wake up early tomorrow. (Tớ mệt rũ rồi mà sáng mai tớ còn phải dậy sớm nữa.)

51. To be hooked (on something) – /hʊkt/ (v): Nghiện một thứ gì đó

Nếu bạn “hooked on something” hay chỉ “hooked” thôi, nghĩa là bạn bị nghiện thứ gì đó và cảm thấy không đủ.

Ví dụ:

  • A: “What did you think about the new sitcom with James Franco?”
  • B: “Loved it. I’m hooked already!”

52. To be in (adj): Đang thịnh hành, đang hot

“In” không chỉ mang nghĩa nghĩa là giới từ, nó còn có thể được dùng với nghĩa hoàn toàn khác.

Nó chỉ những thứ đang thịnh hành và đang là xu hướng của thời điểm hiện tại.

Những thứ mà “đang thịnh hành” hiện giờ có thể không còn “hot” sau 1 tháng nữa – vì sao ư? Vì xu hướng luôn luôn thay đổi!

Ví dụ:

  • A: So, what is in at the moment? (Bây giờ đang thịnh hành cái gì thế?)
  • B: Seriously Dad?
  • A: Yeah, come on I wanna know what’s cool and what’s not!

53. To be sick – /sɪk/ (adj): Cực kỳ tuyệt vời

“Sick” ở đây không phải bệnh. Nếu một người bạn nói rằng: “The party was sick” nghĩa là bữa tiệc đó cực kỳ tuyệt vời.

Trong trường hợp này nó mang một ý nghĩa tương tự như từ “awesome”, tuy nhiên, có thể bạn sẽ chỉ thấy thanh thiếu niên và sinh viên sử dụng nó thôi.

Ví dụ:

  • A: You missed a sick party last night! (Cậu đã bỏ lỡ bữa tiệc tuyệt vời tối qua!)
  • B: Oh, man, I knew I should have gone!

54. To Chill Out – /tʃɪl aʊt/ (v): Nghỉ ngơi, thư giãn

Bạn có thể dùng “Chill” hoặc “Chill out” đều được, người bản xứ sẽ hoàn toàn hiểu điều bạn muốn nói.

To Chill Out – /tʃɪl aʊt/ (v): Nghỉ ngơi, thư giãn
To Chill Out – /tʃɪl aʊt/ (v): Nghỉ ngơi, thư giãn

Ví dụ:

  • A: Hey, Tommy. What are you guys doing? (Này, Tommy. Các cậu đang làm gì thế?)
  • B: We’re just chilling (out). Do you want to come round? (Bọn tôi đang thư giãn thôi. Cậu có muốn đi loanh quanh không?)

Nhưng nếu ai đó nói bạn cần “chill out” thì nó không hề mang nghĩa tích cực. Nó có nghĩa là họ thấy bạn đang phản ứng thái quá trong tình hình đó hoặc đang căng thẳng với những điều vặt vãnh.

Ví dụ:

  • A: I can’t believe that test we just had. I’m sure I’m going to fail.
  • B: You need to chill out and stop thinking too much. I’m sure you’ll be fine.

55. To dump somebody – /‘dʌmp/ (v): Chia tay một ai đó (bị “đá”)

Nếu bạn “dump somebody”, bạn có thể làm tan vỡ trái tim họ đấy.

Nếu bạn “dump” bạn gái hay bạn trai của mình, nghĩa là bạn chấm dứt mối quan hệ lãng mạn với họ bởi vài lý do nào đó.

Và nếu bạn bị “dump”, nghĩa là ai đó không muốn hẹn hò với bạn nữa – đừng lo, biển có nhiều cá mà! (Còn nhiều người độc thân tuyệt vời ngoài kia đáng để hẹn hò mà.)

Ví dụ: Didn’t you hear? Alex dumped Amy last night! Just don’t mention his name at all!

56. To hang out – /haŋ aʊt/ (v/n): Đi chơi

Nếu ai đó hỏi bạn thường “hang out” ở đâu, tức là họ muốn hỏi địa điểm bạn hay lui tới khi bạn có thời gian rảnh.

Còn nếu bạn của bạn hỏi bạn có muốn “hang out” cùng họ không, thì là họ đang hỏi liệu bạn có bận gì và muốn dành thời gian cùng nhau không.

Kể cả khi bạn hỏi bạn mình đang làm gì và họ trả lời là “hanging out”. Vậy nghĩa là họ đang rảnh và chẳng làm gì đặc biệt cả.

Ví dụ:

  • A: Where are you, guys?
  • B: We’re at our usual hang out. Come down whenever you want! (Nơi bạn thường lui tới trong thời gian rảnh rỗi (có thể là quán café, phòng tập gym,…))

Còn nếu nó được sử dụng như một danh từ thì sao? Khi ấy “hang out” đề cập tới nơi mà bạn dành thời gian rảnh rỗi.

57. To have a blast – /blɑːst/ (v): Có khoảng thời gian tuyệt vời, vui vẻ

Nghĩa thông thường của từ “Blast” là vụ nổ.

Nhưng nếu bạn dùng từ này trò chuyện với bạn bè, nó lại mang ý nghĩa tích cực, ám chỉ một điều gì đó rất tuyệt vời hoặc bạn đã có một khoảng thời gian cực kì vui vẻ.

Ví dụ:

  • A: How was the Jack Johnson concert?
  • B: It was awesome. Everyone had a blast. (Mọi người đã có khoảng thời gian tuyệt vời.)
  • A: Even John?
  • B: Yeah even John. He was even dancing!
  • A: Wow, it must’ve been good!

58. To have a crush (on somebody) – /krʌʃ/ (v): Cảm nắng (một ai đó)

“To have a crush on somebody“ là một xúc cảm thú vị, điều đó có nghĩa là nghĩa là bạn bị thu hút bởi ai đó và muốn họ không chỉ đơn giản là bạn mà còn hơn thế nữa.

Và nếu ai đó “have a crush on you”, thì nó cũng có nghĩa tương tự – họ thích bạn theo cách thân mật hơn.

Ví dụ: I have the biggest crush on Simon. He’s so cute!  (Tớ cảm nắng Simon rồi. Anh ấy dễ thương quá.)

Bạn cũng có thể dùng “crushing on” thay cho “have a crush” – chúng có nghĩa tương tự nhau nhưng “crushing on” thường được sử dụng nhiều hơn trong giới trẻ.

Ví dụ:

  • A: Oooh, you’re so crushing on Michael right now!
  • B: I am not! We’re just friends!

59. To pick up: “Tán”, “cưa đổ” với “kết quả” trong thời gian ngắn

Ví dụ: Dude, I picked her up. (Này ông, tôi “cưa đổ” nàng rồi.)

60. Trash – /træ∫/ (v): Được sử dụng như một động từ cho việc phá hoại

Ví dụ: He trashed the car. (Anh ta đã phá chiếc xe.)

61. Turn up – /tɜːrn ʌp/ (v): Xuất hiện

Nghĩa thông thường của cụm từ này là bật thứ gì đó lên như đèn, âm lượng của loa…

Nhưng trong từ lóng tiếng Anh hàng ngày, cụm từ ngày chỉ sự xuất hiện. Ví dụ:

“She turned up at the party even though she was not invited.”

62. Uptight – /ʌp’tait/ (adj): Căng thẳng, lo lắng

Ví dụ: I get uptight about interview. (Tôi thấy lo lắng về buổi phỏng vấn.)

63. Whatever – /wɑːtˈevər/ (n/adv): Bất cứ thứ gì, sao cũng được

Đây là 1 từ khá linh hoạt (nhiều cách sử dụng). “Whatever” thường được sử dụng để nhấn mạnh về sự thiếu giới hạn của điều gì.

Từ này cũng được dùng như một câu cảm thán, thể hiện rằng bạn không có tâm trí nào, không quan tâm, hoàn toàn mệt mỏi với việc gì đó.

Nếu được sử dụng đúng cách thì từ lóng tiếng Anh này có thể là một cách rất hay để khiến mọi người ngừng làm phiền bạn!

Bạn có thể sử dụng theo cách tích cực như sau:

  • A: “So, can I order lobster today?”
  • B: “Eat whatever you like. It’s your birthday and I’ll pay!”

Trong ví dụ trên, “whatever” được dùng để thể hiện sự thờ ơ. Người này đang nói với bạn của là có thể ăn bất cứ thứ gì người bạn muốn mà không có giới hạn nào.

  • A: “Look, I was right all along! That means I’m smarter than you!”
  • B: “Oh, whatever!”

Trong ví dụ trên, “whatever” thể hiện ý nghĩa gạt bỏ một cách thoải mái những gì người kia. Từ này thường được sử dụng một cách hài hước, bông đùa cho mục đích này.

64. YOLO: viết tắt của câu “You only live once”

Từ này đang dần được dùng khi ai đó chuẩn bị làm một việc nguy hiểm, đầy thử thách, rủi ro hoặc ý nói ai đó cứ “làm trước đã, tính sau”.

Ví dụ: I’m going to jump. YOLO! (Tôi cứ nhảy đã. Thử xem!)

Với 6 từ lóng thông dụng nơi công sở mà Unia chia sẻ trên đây, chúc bạn thật tự tin giao tiếp tại nơi làm việc của mình.

Bình luận