Bật mí quy tắc phát âm ea chuẩn như người bản ngữ

Trong các từ vựng tiếng Anh, âm ea xuất hiện khá nhiều. Tuy nhiên, nó không có cách phát âm cố định cụ thể, vì vậy mà rất nhiều người học vẫn bị nhầm lẫn giữa cách phát âm ea với các âm khác. Hiểu được điều đó, bài viết này sẽ hướng dẫn bạn chi tiết cách phát âm ea sao cho chuẩn nhất. Cùng theo dõi nhé!

Tìm hiểu về nguyên âm ea

Nguyên âm ea là sự kết hợp giữa nguyên âm e và nguyên âm a. Tuy nhiên, hai nguyên âm này không được phát âm riêng lẻ mà phải tùy thuộc vào vị trí và cáchh kết hợp với các ký tự xung quanh.

Trong một từ, nguyên âm ea có thể đứng ở vị trí đầu một từ như trong ear, earth, đứng giữa một từ như trong hear, heart, break và đứng cuối một từ như trong sea và pea. 

Quy tắc phát âm ea

Quy tắc phát âm ea
Quy tắc phát âm ea

Khi ea không đi với phụ âm r

Khi không đi với phụ âm r, ea được phátt âm theo 3 cách: /i:/, /e/, /eɪ/. Cụ thể như sau:

Nghe audio phát âm ae nhé!

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ea phát âm là /i:/

Ea được phát âm là /i:/ khi đứng cuối một từ. Ví dụ:

  • Tea [tiː]: trà
  • Sea [si:]: biển
  • Idea [aɪˈdi:ə]: ý tưởng
  • Area [ˈeəri:ə]: khu vực

Để phát âm /i:/, hãy làm theo các bước sau:

  • Mở miệng và môi ra rộng.
  • Đưa đầu lưỡi lên và sau.
  • Đẩy hơi từ đáy họng và kéo dài âm thanh.

Lưu ý: Âm /i:/ được phát âm tương tự như nguyên âm “i” trong tiếng Việt, nhưng có sự kéo dài hơn. 

Ngoài ra, khi ea nằm ở giữa một từ, thường theo sau là những phụ âm /t/, /l/ hoặc /n/ hoặc /ð/ thì cũng được phát âm là /i:/:

  • Seat [siːt]: ghế
  • Heal [hi:l]: chữa lành
  • Breathe [bri:ð]: hít thở

Xem thêm:

Ea phát âm là /e/

Trong tiếng Anh, ea cũng có thể được phát âm là /e/. Trường hợp này xảy ra khi  “ea” đứng sau các phụ âm.

Để phát âm /e/, hãy làm theo các bước sau:

  • Mở miệng và môi ra một chút.
  • Đưa đầu lưỡi lên phía trước hơn so với khi phát âm /ɪ/ (short i sound).
  • Kéo âm thanh ra một chút để tạo ra âm ngắn và trung.

Ví dụ:

  • Head [hɛd]: đầu
  • Heavy [ˈhɛvi]: nặng
  • Deaf [dɛf]: điếc

Ea phát âm là /eɪ/

“Ea” đứng giữa một từ trong tiếng Anh và theo sau bởi các phụ âm như /k/, /t/, /dʒ/, thường được phát âm là /eɪ/.

Để phát âm /eɪ/, hãy làm theo các bước sau:

  • Bắt đầu bằng âm /e/ với môi mở rộng và hơi lên cao.
  • Di chuyển nhanh chóng đến âm /ɪ/ bằng cách kéo lại môi và đẩy đầu lưỡi lên phía trước.

Ví dụ:

  • Great [ɡreɪt]: tuyệt vời
  • Steak [steɪk]: bít tết
  • Break [breɪk]: phá vỡ
  • Speak [spiːk]: nói
  • Treat [triːt]: đối xử

Xem thêm:

Khi ea đi với phụ âm r

Khi kết hợp với phụ âm r, ea có thể phát âm theo 4 cách sau: /ɪə/, /ɜː/, /eə/ và /ɑː/

Khi ea đi với phụ âm r
Khi ea đi với phụ âm r

Ea phát âm là /ɪə/

“Ea” có thể được phát âm là /ɪə/ trong tiếng Anh, khi nó đứng ở vị trí giữa một từ và theo sau bởi các phụ âm như /r/ hoặc /l/.

Để phát âm /ɪə/, bạn thực hiện như sau:

  • Đặt vị trí cho môi và lưỡi: Môi không được tròn và lưỡi nằm phía dưới.
  • Bắt đầu với âm /ɪ/ (ngắn i sound): Lưỡi được đặt phía trước trong miệng và mở rộng môi một chút. Đây là âm tương tự như khi phát âm âm /ɪ/ trong từ “sit”.
  • Di chuyển từ âm /ɪ/ đến âm /ə/ (schwa sound): Lưỡi và môi được giữ ở vị trí ban đầu và âm thanh chuyển từ /ɪ/ sang /ə/. Âm /ə/ là âm trung tính và phát âm nhẹ nhàng và không cần sử dụng cơ họng.
  • Kết thúc âm /ɪə/ bằng việc giữ môi và lưỡi ở vị trí âm /ə/.

Ví dụ:

  • Fear [fɪər]: sợ hãi
  • Clear [klɪər]: trong sáng, rõ ràng
  • Near [nɪər]: gần

Ea phát âm là /ɜː/

“Ea” được phát âm là /ɜː/ khi phía sau là phụ âm r và kèm theo một âm phụ khác.

Để phát âm /ɜː/, bạn thực hiện như sau:

  • Mở miệng một cách trung bình: Mở miệng và đặt lưỡi ở vị trí giữa trong miệng.
  • Làm môi mở rộng: Môi không được tròn và có thể hơi mở rộng.
  • Đặt lưỡi ở vị trí trung tâm: Lưỡi được đặt ở giữa trong miệng và không chạm vào các vị trí khác.
  • Không căng môi và không sử dụng cơ họng: Âm /ɜː/ được phát âm bằng cách chỉ điều chỉnh vị trí lưỡi và môi.

Ví dụ:

  • Earth [ɜːrθ]: mặt đất
  • Learn [lɜːrn]: học hỏi
  • Pear [pɜːrl]: ngọc trai
  • Early [ˈɜːrli]: sớm
  • Heard [hɜːrd]: nghe

Ea phát âm là /eə/

Để phát âm /eə/, bạn thực hiện như sau:

  • Mở miệng vừa đủ và đặt lưỡi ở vị trí giữa trong miệng.
  • Bắt đầu với âm /e/: Đưa lưỡi về phía trước và lên cao, môi mở rộng. Đây là âm tương tự như âm /e/ trong từ “bed”.
  • Di chuyển đến âm /ə/: Tiếp theo, di chuyển lưỡi và môi về phía trung tâm, tạo ra âm trung tính /ə/. Đây là âm tương tự như âm /ə/ trong từ “about”.

Trong trường hợp này, nguyên âm được phát ra sẽ tạo thành một nguyên âm đôi /eə/. Đây là sự chuyển tiếp từ nguyên âm /e/ sang nguyên âm /ə/.

Ví dụ:

  • Bear [beər]: con gấu
  • Wear [weər]: mặc, đội (quần áo, phụ kiện)
  • Pearl [pɜːrl]: ngọc trai
  • Hair [heər]: tóc
  • Share [ʃeər]: chia sẻ

Ea phát âm là /ɑː/

Ea phát âm là /ɑː/ chỉ đối với từ “heart” nghĩa là trái tim.

Để phát âm /ɑː/, bạn thực hiện như sau:

  • Mở miệng: Mở miệng rộng, không căng môi.
  • Đặt lưỡi ở vị trí thấp: Đưa lưỡi xuống phía dưới, nhưng không chạm vào răng trên.
  • Đặt môi vào vị trí tự nhiên: Môi không được tròn hay căng.

Nguyên âm này có độ mở miệng và độ kéo dài rõ hơn so với nguyên âm a trong tiếng Việt.

Xem thêm:

Tips phát âm tiếng Anh đơn giản và hiệu quả

Quy tắc phát âm a
Tips phát âm tiếng Anh đơn giản và hiệu quả

Xác định rõ giọng muốn học

Thông thường, có 2 giọng phát âm chuẩn là Anh – Mỹ và Anh – Anh. Mặc dù đều là tiếng Anh nhưng đối với một số từ thì hai giọng đọc này có cách phát âm khác nhau. Mỗi giọng đọc sẽ có những đặc trưng khác nhau:

  • Chất giọng của Anh – Anh đem đến cảm giác lịch sự, sang trọng
  • Chất giọng Anh – Mỹ nổi bật lên sự phóng khoáng, thoải mái. 

Vì vậy, trước khi học, bạn cần xác định xem mình muốn phát âm theo giọng nào để có thể lựa chọn giọng học theo phù hợp nhất.

Phát âm thành tiếng và ghi âm lại

Đây là cách phổ biến để bạn có thể cải thiện giọng đọc của mình từng ngày. Việc nghe lại giọng đọc của mình sẽ giúp bạn biết được mình sai ở đâu và sửa chữa cho phù hợp, Ngoài ra, khi luyện đọc thành tiếng, bạn sẽ tự tin hơn trong khi giao tiếp thực sự.

Tham gia vào các câu lạc bộ tiếng Anh

Việc tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin giao tiếp qua những tình huống thực tế hơn. Môi trường này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng nói cũng như khả năng phản xạ. 

Ngoài ra, khi cọ xát thực tế, bạn sẽ được những người giỏi chỉnh sửa các lỗi sai, lấy những người giỏi làm gương để phấn đấu. Từ đó có thể ngày một trở nên tốt hơn, phát âm hay hơn.

Luyện tập giao tiếp hàng ngày

Việc luyện tập giao tiếp hàng ngày rất quan trọng cho việc cải thiện các kỹ năng nghe – nói trong tiếng Anh. Bạn có thể nói chuyện với bạn bè của mình trực tiếp hay qua các trang mạng xã hội hay các website cho phép trò chuyện với người nước ngoài. Thói quen này vừa giúp bạn cải thiện tiếng Anh của mình, vừa giúp bạn mở rộng mối quan hệ, giao lưu và kết bạn với nhiều người trên thế giới.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã biết quy tắc phát âm ea chuẩn người bản xứ. Để việc phát âm trở nên tốt hơn, bạn cần phải luyện tập thường xuyên cũng như nghe các giọng đọc chuẩn. Hy vọng những kiến thức Unia.vn cung cấp trên đây có thể giúp bạn cải thiện kỹ năng phát âm và tự tin giao tiếp hơn nhé!

Bình luận