Trong các trạng từ chỉ thời gian, now là một trong những từ mà bạn nên học và ghi nhớ. Lý do là vì từ này thường xuyên xuất hiện trong bài tập và cuộc sống thường ngày. Vậy bạn đã biết now là thì gì hay chưa? Cùng Unia.vn khám phá câu trả lời bên dưới bài viết bạn nhé!
Nội dung chính
Now nghĩa là gì?
Trong tiếng Anh, now được hiểu với nghĩa là bây giờ, hiện tại, ngay lúc này. Tuy nhiên, từ vựng này khá linh hoạt, có thể đóng vai trò là trạng từ, tính từ hay thán từ tiếng Anh. Vậy Now là thì gì?
Now đóng vai trò trạng từ chỉ thời gian
Chúng ta sẽ dùng trạng từ chỉ thời gian “now” để nói về một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Ở đây, từ “now” mang ý nghĩa là bây giờ, ngay lúc này. Ngoài ra, “now” có thể được hiểu rộng hơn là thời nay, tại thời điểm hiện tại khi người nói muốn nói về các xu thế, xu hướng.
Ví dụ:
- I am washing the dishes now. Bây giờ tôi đang rửa bát.
- The TV show is very popular now. Bây giờ chương trình TV đó đang rất nổi tiếng.
Now đóng vai trò tính từ
Khi là tính từ, now mang ý nghĩa là đang nổi tiếng, đang rất thời thượng ở thời điểm hiện nay.
Ví dụ: This mobile game is very now. Trò chơi trên điện thoại này đang rất nổi tiếng.
Now đóng vai trò là từ cảm thán
“Now” có thể trở thành một dấu hiệu cho sự bắt đầu khi là một thán từ. “Now” ở đây mang ý nghĩa là ngay lập tức, ngay tức khắc khi nói về một hành động nào đó.
Ví dụ: Now! Run as fast as you can! Hãy chạy nhanh nhất có thể!
Một số từ đồng nghĩa với now
Ý nghĩa: Hiện tại, bây giờ | Ý nghĩa: Hiện nay (nói về xu hướng) | Ý nghĩa: Ngay lập tức, ngay tức khắc |
At the moment | Nowadays | Straight away |
At present | These days | Right away |
Right now | Today | Right now |
At the present time | In this day and age | Instantly |
At this time | In the present | Immediately |
At this moment in time | Without further ado | |
Currently | Without delay | |
Presently | As soon as possible | |
For now |
Now là thì gì?
Now là thì gì? Về thì tiếng Anh, now là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn. Bởi thông thường, “now” sẽ được dùng để nói về một hành động đang xảy ra ngay tại thời điểm nói. Điều này tương tự như với mục đích dùng của thì hiện tại tiếp diễn.
Now trong thì hiện tại tiếp diễn sẽ bổ sung ý nghĩa về mặt thời gian cho hành động được nhắc đến trong câu.
Ví dụ:
- She is going to school by bike.
- She is going to school by bike now.
Như vậy, chúng ta có thể thấy từ “now” đã bổ sung ý nghĩa về thời gian cho hành động “go to school by bike” (đến trường bằng xe đạp).
Thì hiện tại tiếp diễn là gì?
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn
Để hiểu hơn về cách dùng “now”, chúng ta hãy cùng nhau tìm hiểu về cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn. Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn được tóm gọn bên dưới:
Mẫu câu | Cấu trúc | Ví dụ |
Câu trần thuật | S + am/ is/ are + V-ing +… | I am reading a book now. Tôi đang đọc một cuốn sách. |
Câu phủ định | S + am/is/are + not + V-ing +…hoặc: S + am not/ isn’t/ aren’t + V-ing + … | I am not reading a book now. Tôi đang không đọc sách.My friend isn’t listening to music at the moment. Bạn tôi đang không nghe nhạc. |
Câu hỏi nghi vấn Câu trả lời | Am/Is/Are + S + V-ing +…?Yes, S + am/ is/ are.No, S + am/ is/ are + not. | Are you reading a book now? Yes, I am./ No, I am not. Bạn đang đọc sách phải không? Đúng vậy./ Không phải. |
Câu hỏi với từ để hỏi Wh- và How | How/ Wh- + am/ are/ is (not) + S + Ving + …? | Why are you not doing your homework now? Tại sao bạn đang không làm bài tập? |
Trong đó:
- S: Chủ ngữ
- V-ing: Động từ nguyên mẫu thêm “-ing”
Khi nào thì dùng thì hiện tại tiếp diễn?
Có 5 trường hợp mà chúng ta cần ghi nhớ để sử dụng đúng thì hiện tại tiếp diễn trong câu.
Để diễn tả một hành động xảy ra ngay tại thời điểm nói.
Ví dụ: Now, I am eating dinner. Can I call you back later? Tôi đang ăn tối. Tôi gọi lại cho bạn sau được không?
Để diễn tả một hành động, sự việc đang xảy ra nhưng có thể không ngay tại lúc nói.
Ví dụ: I am studying for the IELTS test. Tôi đang ôn thi IELTS. (Tôi đang trong quá trình ôn thi.)
Để diễn tả một hành động có kế hoạch chuẩn bị xảy ra trong tương lai gần.
Ví dụ: We are going to the concert tonight. Chúng tôi sẽ tới buổi biểu diễn tối nay.
Để nói tới một hành động lặp đi lặp lại gây khó chịu (thường sử dụng với always)
Ví dụ: She is always waking up late. Cô ấy lúc nào cũng dậy muộn.
Để diễn tả một sự việc đang phát triển, đang đi lên.
Ví dụ: I am getting slimmer. Tôi đang trở nên gầy hơn.
Các dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn có thể được nhận biết bằng một số trạng từ chỉ thời gian mang ý nghĩa hiện tại
Nếu trong câu có một số từ như: Now, right now, at the moment, at present, it’s + giờ cụ thể + now,…
Ví dụ: They are performing a song right now. Họ đang biểu diễn một ca khúc.
Thì hiện tại tiếp diễn thường đứng sau một số câu mệnh lệnh
Khi chúng ta thấy những câu mệnh lệnh sau, chúng ta có thể nhận phía sau là thì hiện tại tiếp diễn: “Look!”, “Listen!”, “Watch!”, “Look out!”, “Keep silent!”,…
Ví dụ: Look! She is cleaning the house. Nhìn kìa! Cô ấy đang dọn nhà.
Các mẫu câu nâng cao với now
Mẫu câu với “now that”
“Now that” nghĩa là gì?
Khi “now” được kết hợp cùng với “that”, chúng ta có conjunction (Liên từ) “now that”. Dễ hiểu hơn, “now that” có ý nghĩa là giờ thì, bây giờ thì.
Ví dụ:
- Now that we have met each other, let’s have dinner together! Giờ thì chúng ta đã gặp nhau rồi, cùng đi ăn tối thôi!
- Now that I have bad grades, I regret that I did not study properly. Bây giờ thì tôi đã bị điểm kém, tôi tiếc vì mình đã không học hành tử tế.
Cấu trúc now that trong tiếng Anh
Now that thường là liên từ tiếng Anh, đứng ở đầu câu và theo sau đó là một mệnh đề. Thêm vào đó, now that cũng có thể được đặt vào giữa câu.
Tuy nhiên, trường hợp 1 là hay gặp hơn cả, bởi bằng cách để “now that” lên đầu, nguyên nhân được nhắc đến trong câu được nhấn mạnh hơn.
Cấu trúc:
Now that + clause 1, clause 2
Clause 1 + now that + clause 2
Trong đó: Clause: mệnh đề
Ví dụ:
- We will have to come back tomorrow now that the product is out of stock. Chúng ta sẽ phải quay lại vào ngày mai vì sản phẩm đã được bán hết.
- I had fried chicken yesterday. It was very good. Hôm qua mình ăn gà rán. Nó rất ngon.
- Now that you mention it, I feel like getting chicken for lunch too. Nhân tiện bạn nhắc tới điều đó, mình cũng muốn trưa nay ăn gà.
Mẫu câu với up to now
Up to now nghĩa là gì?
Up to now nghĩa là tới hiện tại, tới nay, cho tới bây giờ. Chúng ta thường dùng up to now để chỉ một hành động đã và đang diễn ra cho tới tận thời điểm hiện tại. Ngoài ra, “up to now” thường được dùng cho những hành động, sự việc không mong muốn.
Ví dụ: Up to now, I still haven’t found my wallet. Đến tận bây giờ, tôi vẫn chưa tìm được ví của mình.
Cấu trúc up to now trong tiếng Anh
Vậy khi nào sử dụng “up to now”? “Up to now” thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành, mô tả các hành động diễn ra trong quá khứ, kéo dài đến hiện tại và có thể trong cả tương lai.
“Up to now” trong thì hiện tại hoàn thành, sẽ có cấu trúc câu như sau:
Up to now, S + have/ has + V-ed/ 3 + …S + have/ has + V-ed/ 3 + … + up to now
Trong đó
- S: Chủ ngữ
- Have/ has: Trợ động từ
- V-ed/ 3: Quá khứ phân từ, được chia làm 2 dạng: Động từ có quy tắc (V-ed) và động từ bất quy tắc (V3).
Ví dụ:
- Up to now, we have not seen any rain this season. Đến bây giờ, chúng tôi vẫn chưa thấy cơn mưa nào trong mùa này.
- I have got no news up to now. Đến giờ tôi chưa có tin tức gì mới.
Bên cạnh đó, cụm từ up to now có thể được thay thế bằng các từ sau:
- So far
- Yet
- Until now
- To date
- Thus far
Mẫu câu với from now on
From now on và from now khác nhau như thế nào?
“From now on” mang ý nghĩa là từ giờ trở đi, để nói về một sự thay đổi về hành động hay thói quen. Hay để nói về sự bắt đầu làm một hành động nào đó.
Ví dụ: From now on, I will eat breakfast. Từ giờ trở đi, tôi sẽ ăn sáng.
From now cũng mang ý nghĩa là từ bây giờ. Tuy nhiên, đây chỉ là để chỉ về thời gian bao lâu từ thời điểm hiện tại.
Ví dụ: We will leave five minutes from now. Chúng ta sẽ đi trong 5 phút nữa.
Cấu trúc câu với from now on
Hầu hết trong những ngữ cảnh, “from now on” thường được dùng với thì tương lai đơn. Chính vì vậy, cụm từ này thường được nhắc đến khi muốn nói về những hành động xảy ra bắt đầu từ tương lai.
Ta có cấu trúc câu:
From now on, S + will + V +… S + will + V +… + from now on
Ví dụ: I will learn English 3 hours a day from now on. Từ giờ tôi sẽ học tiếng Anh 3 tiếng mỗi ngày.
Thêm vào đó, “from now on” còn hay được dùng với những câu mệnh lệnh:
From now on, S + must/ should/ have to… + V +… S + must/ should/ have to…+ V +… + from now on
Ví dụ: From now on, he must stay at home after 9pm. Từ giờ anh ấy sẽ phải ở nhà sau 9 giờ tối.
Bài tập Now là thì gì trong tiếng Anh
Bài tập: Điền vào chỗ trống một trong các cụm từ “now”, “now that”, “up to now”, “from now on”
- You always go to bed late. ………, you must sleep before 1 p.m.
- What are you doing? – I am washing the dishes ……….
- I sang too much karaoke last night……… I have a sore throat.
- She promises me to be a good friend……….
- We haven’t heard any updated news about the storm ……… .
- ……… ,my mother is cleaning the house while my father is making dinner.
- Do you think the situation will be better ……… we have found a solution?
Đáp án
- From now on
- Now
- Now that
- From now on
- Up to now
- Now
- Now that
Now tưởng chừng như là một từ khá đơn giản trong tiếng Anh. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, now lại có ý nghĩa và cách dùng khác nhau. Mong rằng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn và biết được câu trả lời now là thì gì? Unia.vn chúc bạn học tốt tiếng Anh!