Fall out là một trong những cụm từ được dùng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, một số người mới học thường không rõ nên rất dễ bị nhầm lẫn với các dạng câu tương tự. Hãy cùng theo dõi ngay bài viết dưới đây để được giải đáp thắc mắc fall out là gì, cách sử dụng từ fall out cũng như các cấu trúc tương tự nhé!
Nội dung chính
Fall out là gì?
Fall out được sử dụng với 3 ý nghĩa:
Chỉ đồ vật rơi từ một vị trí mà nó được gắn vào hoặc được bao gồm (thường là rụng tóc).
- My favorite poster fell out of its frame and got damaged. (Bức tranh ưa thích của tôi rơi ra khỏi khung và bị hỏng.)
- One of the buttons on my shirt has fallen out. (Một trong những nút áo sơ mi của tôi đã bị rơi ra.)
- The book fell out of my bag as I was running to catch the bus. (Cuốn sách rơi ra khỏi túi của tôi khi tôi đang chạy để kịp xe buýt.)
Diễn tả xung đột, tranh cãi với ai đó.
- They had a big argument and fell out over a misunderstanding. (Họ đã có một cuộc tranh cãi lớn và xung đột vì một sự hiểu lầm.)
- My friends fell out because of a disagreement about where to go on vacation. (Các bạn của tôi xung đột vì một sự không đồng tình về nơi nghỉ mát.)
- The two neighbors fell out over a property dispute. (Hai người hàng xóm xung đột về một vụ tranh chấp tài sản.)
Diễn tả sự rời đi của ai đó.
- After the argument, she fell out with her best friend and they haven’t spoken since. (Sau cuộc tranh cãi, cô ấy xung đột với người bạn thân nhất của mình và họ chưa nói chuyện với nhau kể từ đó.)
- He fell out of the group when he decided to pursue a different career path. (Anh ấy rời khỏi nhóm khi quyết định theo đuổi một sự nghiệp khác.)
- Jane fell out of favor with her boss after making a major mistake at work. (Jane bị mất lòng ủng hộ từ sếp sau khi mắc một sai lầm lớn trong công việc.)
Xem thêm:
Cấu trúc của fall out
Fall out + with someone over/ about something
Ý nghĩa: Mâu thuẫn với ai về chuyện gì.
- They fell out over a movie choice. (Họ mâu thuẫn về việc chọn phim.)
- John and Mary fell out about their weekend plans. (John và Mary xảy ra mâu thuẫn về kế hoạch cuối tuần của họ.)
- The siblings fell out over who would get the last piece of cake. (Các anh chị em xảy ra mâu thuẫn về ai sẽ được miếng bánh cuối cùng.)
Fall out + of something
Ý nghĩa: Rơi/ ngã ra khỏi.
- The book fell out of the bag. (Cuốn sách rơi ra khỏi túi.)
- Coins fell out of the jar when it broke. (Tiền xu rơi ra khỏi hủy khi nó vỡ.)
- He fell out of bed this morning. (Anh ấy ngã ra khỏi giường sáng nay.)
Fall out
Ý nghĩa: Rụng tóc.
- Stress can cause hair to fall out. (Căng thẳng có thể làm tóc rụng.)
- After chemotherapy, her hair began to fall out. (Sau hóa trị, tóc của cô ấy bắt đầu rụng.)
- He’s worried about his hair falling out as he gets older. (Anh ấy lo lắng về việc tóc rụng khi anh ấy lớn tuổi hơn.)
Từ đồng nghĩa của fall out
Drop out: Thường được sử dụng khi ai đó ngừng tham gia hoặc rời bỏ một sự kết hợp, một khóa học hoặc một cuộc thi.
- Ví dụ: He decided to drop out of college to pursue his passion for music.
Tumble out: Diễn đạt việc ngã hoặc rơi ra một cách nhanh chóng và không kiểm soát.
- Ví dụ: The books tumbled out of the open closet when she bumped into it.
Spill out: Thường ám chỉ sự tràn ra hoặc rơi ra của chất lỏng hoặc vật thể từ một nơi nào đó.
- Ví dụ: Be careful not to spill out the water from the glass.
Drop: Được sử dụng rộng rãi để diễn đạt hành động rơi xuống hoặc ngã, thường là do trọng lực.
- Ví dụ: The apple dropped from the tree and hit the ground.
Come out: Trong một ngữ cảnh khác, “come out” có thể diễn đạt ý nghĩa tương tự “fall out” khi nói về việc mất mát, tình bạn, hoặc mâu thuẫn xảy ra.
- Ví dụ: Their friendship came to an end after a big argument. (Tình bạn của họ kết thúc sau một cuộc tranh cãi lớn.)
Xem thêm:
Các từ trái nghĩa với fall out
Stick together: Duy trì sự đoàn kết, không chia rẽ.
- Despite facing numerous challenges, the team managed to stick together and achieve their goals. (Mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn, nhóm vẫn duy trì đoàn kết và đạt được mục tiêu của họ.)
Agree: Đồng tình, không mâu thuẫn hoặc xung đột.
- We may have different opinions, but we can still agree on the best way to move forward. (Chúng ta có thể có quan điểm khác nhau, nhưng vẫn có thể đồng tình về cách tiến lên tốt nhất.)
Harmonize: Hoà hợp, không xung đột.
- The different instruments in the orchestra harmonize beautifully to create a symphony of sound. (Các nhạc cụ khác nhau trong dàn nhạc hoà hợp một cách tuyệt vời để tạo ra một bản giao hưởng âm nhạc.)
Unite: Thống nhất, không chia cách.
- The citizens united to protest against the unfair policies of the government. (Công dân đã thống nhất để biểu tình chống lại các chính sách không công bằng của chính phủ.)
Cooperate: Hợp tác, không xảy ra mâu thuẫn.
- The two companies decided to cooperate on the project, rather than compete against each other. (Hai công ty quyết định hợp tác trong dự án, thay vì cạnh tranh với nhau.)
Reconcile: Hòa giải, không cãi nhau.
- After their argument, they realized it was time to reconcile and mend their friendship. (Sau cuộc tranh cãi, họ nhận ra đã đến lúc hòa giải và sửa chữa mối tình bạn của họ.)
Get along: Hòa thuận, không có xung đột.
- Even though they have different personalities, they manage to get along and work together effectively. (Mặc dù họ có tính cách khác nhau, họ vẫn hòa thuận và làm việc cùng nhau hiệu quả.)
Patch up: Khắc phục, sửa chữa mối quan hệ, không để xung đột tồn tại.
- After the misunderstanding, they decided to patch up their relationship and move on. (Sau sự hiểu lầm, họ quyết định khắc phục mối quan hệ và tiến lên.)
Resolve: Giải quyết, không để mâu thuẫn kéo dài.
- They were determined to resolve their differences through open and honest communication. (Họ quyết tâm giải quyết sự khác biệt của họ thông qua giao tiếp trung thực và mở cửa.)
Stay friends: Giữ vững tình bạn, không mất đi mối quan hệ.
- Despite the disagreement, they managed to stay friends and continue supporting each other. (Mặc dù có sự không đồng tình, họ vẫn giữ vững tình bạn và tiếp tục ủng hộ lẫn nhau.)
Các cụm từ khác đi với fall
Fall in love: Yêu một ai đó đắm đuối.
- They met during the summer vacation and fell in love.
Fall asleep: Ngủ, bắt đầu ngủ.
- After a long day at work, he quickly fell asleep on the couch.
Fall behind: Bị tụt lại, không theo kịp.
- If you don’t keep up with your studies, you’ll fall behind in class.
Fall for: Tin vào, tin tưởng hoặc bị lừa dối.
- She fell for his charming words and believed everything he said.
Fall off: Rơi xuống hoặc bị rơi ra khỏi một vị trí nào đó.
- Be careful not to let your phone fall off the table.
Fall on: Đổ dồn hoặc ném về một hướng cụ thể.
- The responsibility for organizing the event will fall on the marketing team.
Fall through: Không thành công hoặc không được thực hiện.
- Their plan to travel abroad this year fell through due to visa issues.
Fall back: Rút lui hoặc từ bỏ một mục tiêu hoặc kế hoạch.
- If the first plan doesn’t work, we can always fall back on the second one.
Fall for it: Tin vào hoặc bị lừa bởi một cái gì đó.
- Don’t fall for his tricks; he’s just trying to take advantage of you.
Fall to pieces: Bị hỏng hoặc hủy hoại nghiêm trọng.
- The old car finally fell to pieces after years of use.
Tóm lại, bài viết trên đây đã bật mí cho bạn biết fall out là gì, cách dùng và các cấu trúc của fall out. Hy vọng những chia sẻ trên đây của Unia có thể giúp bạn bỏ túi được các từ vựng quen thuộc khi giao tiếp.