Với khối lượng kiến thức khổng lồ trong tiếng Anh đôi khi người học sẽ không biết kiến thức nào là cần thiết. Trong bài viết này hôm nay Unia.vn muốn chia sẻ đến bạn bộ 699+ danh từ thông dụng nhất trong tiếng Anh kèm phiên âm quốc tế được sử dụng nhiều nhất trong tiếng Anh, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày và trong công việc nơi công sở.
Nội dung chính
699 danh từ thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp
Phiên âm | Ý nghĩa | |
Art | /ɑːt / | Nghệ thuật |
Area | /ˈeərɪə / | Khu vực |
Activity | /ækˈtɪvɪti / | Hoạt động |
Analysis | /əˈnæləsɪs / | Nghiên cứu |
Army | /ˈɑːmi / | Quân đội |
Article | /ˈɑːtɪkl / | Điều khoản |
Audience | /ˈɔːdjəns / | Khán giả |
Advertising | /ˈædvətaɪzɪŋ / | Quảng cáo |
Addition | /əˈdɪʃ(ə)n / | Thêm vào |
Apartment | /əˈpɑːtmənt / | Căn hộ |
Attention | /əˈtɛnʃ(ə)n / | Chú ý |
Appearance | /əˈpɪərəns / | Xuất hiện |
Association | /əˌsəʊsɪˈeɪʃ(ə)n / | Sự kết hợp |
Advice | /ədˈvaɪs / | Lời khuyên |
Application | /ˌæplɪˈkeɪʃ(ə)n / | Ứng dụng |
Ad | /æd / | Quảng cáo |
Agency | /ˈeɪʤənsi / | Đại lý |
Administration | /ədˌmɪnɪsˈtreɪʃ(ə)n / | Quyền quản trị |
Aspect | /ˈæspɛkt / | Diện mạo |
Attitude | /ˈætɪtjuːd / | Thái độ |
Alcohol | /ˈælkəhɒl / | Rượu |
Argument | /ˈɑːgjʊmənt / | Đối số |
Agreement | /əˈgriːmənt / | Sự đồng ý |
Actor | /ˈæktə / | Diễn viên |
Anxiety | /æŋˈzaɪəti / | Lo ngại |
Atmosphere | /ˈætməsfɪə / | Không khí |
Awareness | /əˈweənəs / | Nhận thức |
Accident | /ˈæksɪdənt / | Tai nạn |
Airport | /ˈeəpɔːt / | Sân bay |
Appointment | /əˈpɔɪntmənt / | Cuộc hẹn |
Arrival | /əˈraɪvəl / | Đến |
Assumption | /əˈsʌmpʃ(ə)n / | Giả định |
Affair | /əˈfeə / | Việc |
Ambition | /æmˈbɪʃ(ə)n / | Tham vọng |
Analyst | /ˈænəlɪst / | Phân tích |
Apple | /ˈæpl / | Táo |
Assignment | /əˈsaɪnmənt / | Phân công |
Assistant | /əˈsɪstənt / | Phụ tá |
Bird | /bɜːd / | Chim |
Basis | /ˈbeɪsɪs / | Căn cứ |
Boyfriend | /ˈbɔɪˌfrɛnd / | Bạn trai |
Blood | /blʌd / | Máu |
Bread | /brɛd / | Bánh mì |
Boring | /ˈbɔːrɪŋ / | Chán nản |
Basket | /ˈbɑːskɪt / | Cái giỏ |
Bonus | /ˈbəʊnəs / | Tiền thưởng |
Baseball | /ˈbeɪsbɔːl / | Bóng chày |
Breath | /brɛθ / | Hơi thở |
Buyer | /ˈbaɪə / | Người mua |
Bathroom | /ˈbɑːθru(ː)m / | Phòng tắm |
Bedroom | /ˈbɛdru(ː)m / | Phòng ngủ |
Beer | /bɪə / | Bia |
Birthday | /ˈbɜːθdeɪ / | Ngày sinh nhật |
Business | /ˈbɪznɪs / | Kinh doanh |
Bontrol | /kənˈtrəʊl / | Kiểm soát |
Community | /kəˈmjuːnɪti / | Cộng đồng |
Country | /ˈkʌntri / | Đất nước |
Camera | /ˈkæmərə / | Máy chụp hình |
Child | /ʧaɪld / | Trẻ em |
Combination | /ˌkɒmbɪˈneɪʃən / | Phối hợp |
Communication | /kəˌmjuːnɪˈkeɪʃən / | Liên lạc |
Competition | /ˌkɒmpɪˈtɪʃən / | Cuộc thi |
Category | /ˈkætɪgəri / | Thể loại |
Cigarette | /ˌsɪgəˈrɛt / | Thuốc lá |
Context | /ˈkɒntɛkst / | Bối cảnh |
Cell | /sɛl / | Tế bào |
concept | /ˈkɒnsɛpt / | Khái niệm |
customer | /ˈkʌstəmə / | Khách hàng |
city | /ˈsɪti / | Thành phố |
county | /ˈkaʊnti / | Quận |
collection | /kəˈlɛkʃən / | Bộ sưu tập |
college | /ˈkɒlɪʤ / | Trường đại học |
connection | /kəˈnɛkʃən / | Liên quan |
criticism | /ˈkrɪtɪsɪzm / | Sự chỉ trích |
complaint | /kəmˈpleɪnt / | Lời phàn nàn |
contract | /ˈkɒntrækt / | Hợp đồng |
cancer | /ˈkænsə / | Ung thư |
currency | /ˈkʌrənsi / | Tiền tệ |
classroom | /ˈklɑːsrʊm / | Lớp học |
climate | /ˈklaɪmɪt / | Khí hậu |
comparison | /kəmˈpærɪsn / | Sự so sánh |
confusion | /kənˈfjuːʒən / | Nhầm lẫn |
construction | /kənˈstrʌkʃən / | Xây dựng |
charity | /ˈʧærɪti / | Bố thí |
cousin | /ˈkʌzn / | Anh em họ |
cabinet | /ˈkæbɪnɪt / | Buồng |
childhood | /ˈʧaɪldhʊd / | Thời thơ ấu |
church | /ʧɜːʧ / | Nhà thờ |
clothes | /kləʊðz / | Quần áo |
coffee | /ˈkɒfi / | Cà phê |
chapter | /ˈʧæptə / | Chương |
committee | /kəˈmɪti / | Ủy ban |
conversation | /ˌkɒnvəˈseɪʃən / | Đàm thoại |
chest | /ʧɛst / | Ngực |
chocolate | /ˈʧɒkəlɪt / | Sô cô la |
conclusion | /kənˈkluːʒən / | Phần kết luận |
contribution | /ˌkɒntrɪˈbjuːʃən / | Sự đóng góp |
cookie | /ˈkʊki / | Bánh cookie |
courage | /ˈkʌrɪʤ / | Lòng can đảm |
celebration | /ˌsɛlɪˈbreɪʃən / | Lễ kỷ niệm |
championship | /ˈʧæmpjənʃɪp / | Chức vô địch |
cheek | /ʧiːk / | Gò má |
client | /ˈklaɪənt / | Khách hàng |
consequence | /ˈkɒnsɪkwəns / | Kết quả |
data | /ˈdeɪtə / | Dữ liệu |
definition | /ˌdɛfɪˈnɪʃən / | Định nghĩa |
development | /dɪˈvɛləpmənt / | Phát triển |
direction | /dɪˈrɛkʃən / | Phương hướng |
department | /dɪˈpɑːtmənt / | Bộ |
difference | /ˈdɪfrəns / | Khác nhau |
disease | /dɪˈziːz / | Căn bệnh |
disk | /dɪsk / | Đĩa |
decision | /dɪˈsɪʒən / | Phán quyết |
distribution | /ˌdɪstrɪˈbjuːʃən / | Phân phát |
driver | /ˈdraɪvə / | Người lái xe |
dealer | /ˈdiːlə / | Người chia bài |
debate | /dɪˈbeɪt / | Tranh luận |
death | /dɛθ / | Sự chết |
discussion | /dɪsˈkʌʃən / | Thảo luận |
depth | /dɛpθ / | Chiều sâu |
depression | /dɪˈprɛʃən / | Phiền muộn |
debt | /dɛt / | Nợ nần |
description | /dɪsˈkrɪpʃən / | Miêu tả |
director | /dɪˈrɛktə / | Giám đốc |
delivery | /dɪˈlɪvəri / | Giao hàng |
device | /dɪˈvaɪs / | Thiết bị |
difficulty | /ˈdɪfɪkəlti / | Khó khăn |
Drama | /ˈdrɑːmə / | Kịch |
Disaster | /dɪˈzɑːstə / | Thảm họa |
Dinner | /ˈdɪnə / | Bữa tối |
Drawing | /ˈdrɔːɪŋ / | Bản vẽ |
Database | /ˈdeɪtəˌbeɪs / | Cơ sở dữ liệu |
Dad | /dæd / | Cha |
Desk | /dɛsk / | Bàn giấy |
Drawer | /ˈdrɔːə / | Ngăn kéo |
Departure | /dɪˈpɑːʧə / | Khởi hành |
Diamond | /ˈdaɪəmənd / | Kim cương |
Dirt | /dɜːt / | Bụi |
Economics | /ˌiːkəˈnɒmɪks / | Kinh tế học |
Exam | /ɪgˈzæm / | Thi |
Equipment | /ɪˈkwɪpmənt / | Thiết bị |
Environment | /ɪnˈvaɪərənmənt / | Môi trường |
Energy | /ˈɛnəʤi / | Năng lượng |
Education | /ˌɛdju(ː)ˈkeɪʃən / | Sự giáo dục |
Event | /ɪˈvɛnt / | Biến cố |
Entertainment | /ˌɛntəˈteɪnmənt / | Giải trí |
Effort | /ˈɛfət / | Cố gắng |
Expression | /ɪksˈprɛʃən / | Biểu hiện |
Estate | /ɪsˈteɪt / | Tài sản |
Emphasis | /ˈɛmfəsɪs / | Sự nhấn mạnh |
Employment | /ɪmˈplɔɪmənt / | Việc làm |
Engineering | /ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ / | Kỹ thuật |
Entry | /ˈɛntri / | Lối vào |
Election | /ɪˈlɛkʃən / | Sự bầu cử |
Engine | /ˈɛnʤɪn / | Động cơ |
Elevator | /ˈɛlɪveɪtə / | Thang máy |
Emotion | /ɪˈməʊʃən / | Xúc động |
Employee | /ˌɛmplɔɪˈiː / | Công nhân |
Employer | /ɪmˈplɔɪə / | Sử dụng lao động |
Editor | /ˈɛdɪtə / | Biên tập viên |
efficiency | /ɪˈfɪʃənsi / | Hiệu quả |
excitement | /ɪkˈsaɪtmənt / | Phấn khích |
extent | /ɪksˈtɛnt / | Mức độ |
enthusiasm | /ɪnˈθjuːzɪæzm / | Hăng hái |
error | /ˈɛrə / | Lỗi |
explanation | /ˌɛkspləˈneɪʃən / | Giải thích |
establishment | /ɪsˈtæblɪʃmənt / | Thành lập |
examination | /ɪgˌzæmɪˈneɪʃən / | Kiểm tra |
ear | /ɪə / | Tai |
example | /ɪgˈzɑːmpl / | Thí dụ |
family | /ˈfæmɪli / | Gia đình |
food | /fuːd / | Thức ăn |
fact | /fækt / | Việc |
freedom | /ˈfriːdəm / | Sự tự do |
fishing | /ˈfɪʃɪŋ / | Đánh cá |
failure | /ˈfeɪljə / | Thất bại |
flight | /flaɪt / | Chuyến bay |
finding | /ˈfaɪndɪŋ / | Phát hiện |
foundation | /faʊnˈdeɪʃən / | Nền tảng |
football | /ˈfʊtbɔːl / | Bóng đá |
feedback | /ˈfiːdbæk / | Thông tin phản hồi |
farmer | /ˈfɑːmə / | Nông dân |
fortune | /ˈfɔːʧən / | Vận may |
friendship | /ˈfrɛndʃɪp / | Tình bạn |
funeral | /ˈfjuːnərəl / | Đám ma |
film | /fɪlm / | Phim ảnh |
government | /ˈgʌvnmənt / | Chính phủ |
growth | /grəʊθ / | Tăng trưởng |
grandmother | /ˈgrænˌmʌðə / | Bà ngoại |
guidance | /ˈgaɪdəns / | Hướng dẫn |
guest | /gɛst / | Khách |
guitar | /gɪˈtɑː / | Đàn guitar |
gate | /geɪt / | Cửa |
girl | /gɜːl / | Cô gái |
garbage | /ˈgɑːbɪʤ / | Đống rác |
grocery | /ˈgrəʊsəri / | Tạp hóa |
gene | /ʤiːn / | Gen |
game | /geɪm / | Trò chơi |
history | /ˈhɪstəri / | Lịch sử |
health | /hɛlθ / | Sức khỏe |
housing | /ˈhaʊzɪŋ / | Nhà ở |
heart | /hɑːt / | Tim |
highway | /ˈhaɪweɪ / | Xa lộ |
hotel | /həʊˈtɛl / | Khách sạn |
height | /haɪt / | Chiều cao |
homework | /ˈhəʊmˌwɜːk / | Bài tập về nhà |
hair | /heə / | Tóc |
hearing | /ˈhɪərɪŋ / | Thính giác |
hall | /hɔːl / | Đại sảnh |
historian | /hɪsˈtɔːrɪən / | Sử gia |
hospital | /ˈhɒspɪtl / | Bệnh viện |
honey | /ˈhʌni / | Mật ong |
hat | /hæt / | Mũ |
information | /ˌɪnfəˈmeɪʃən / | Thông tin |
internet | /ˈɪntəˌnɛt / | Internet |
investment | /ɪnˈvɛstmənt / | Đầu tư |
industry | /ˈɪndəstri / | Ngành công nghiệp |
instance | /ˈɪnstəns / | Trường hợp |
income | /ˈɪnkʌm / | Lợi tức |
introduction | /ˌɪntrəˈdʌkʃən / | Sự giới thiệu |
inflation | /ɪnˈfleɪʃən / | Sự lạm phát |
insurance | /ɪnˈʃʊərəns / | Bảo hiểm |
importance | /ɪmˈpɔːtəns / | Tầm quan trọng |
imagination | /ɪˌmæʤɪˈneɪʃən / | Sự tưởng tượng |
interaction | /ˌɪntərˈækʃən / | Tương tác |
initiative | /ɪˈnɪʃɪətɪv / | Sáng kiến |
injury | /ˈɪnʤəri / | Vết thương |
instruction | /ɪnˈstrʌkʃən / | Hướng dẫn |
impression | /ɪmˈprɛʃən / | Ấn tượng |
improvement | /ɪmˈpruːvmənt / | Sự cải thiện |
independence | /ˌɪndɪˈpɛndəns / | Độc lập |
insect | /ˈɪnsɛkt / | Côn trùng |
inspection | /ɪnˈspɛkʃən / | Sự kiểm tra |
inspector | /ɪnˈspɛktə / | Viên thanh tra |
indication | /ˌɪndɪˈkeɪʃən / | Dấu hiệu |
intention | /ɪnˈtɛnʃən / | Mục đích |
judgment | /ˈʤʌʤmənt / | Án |
king | /kɪŋ / | Vua |
law | /lɔː / | Pháp luật |
literature | /ˈlɪtərɪʧə / | Văn chương |
love | /lʌv / | Tình Yêu |
library | /ˈlaɪbrəri / | Thư viện |
language | /ˈlæŋgwɪʤ / | Ngôn ngữ |
location | /ləʊˈkeɪʃən / | Vị trí |
length | /lɛŋθ / | Chiều dài |
lake | /leɪk / | Hồ |
loss | /lɒs / | Sự mất |
limit | /ˈlɪmɪt / | Giới hạn |
leadership | /ˈliːdəʃɪp / | Khả năng lãnh đạo |
leader | /ˈliːdə / | Lãnh đạo |
lab | /læb / | Phòng thí nghiệm |
ladder | /ˈlædə / | Thang |
lady | /ˈleɪdi / | Phụ nữ |
life | /laɪf / | Đời sống |
map | /mæp / | Bản đồ |
meat | /miːt / | Thịt |
music | /ˈmjuːzɪk / | Âm nhạc |
method | /ˈmɛθəd / | Phương pháp |
media | /ˈmɛdɪə / | Phương tiện truyền thông |
management | /ˈmænɪʤmənt / | Quản lý |
month | /mʌnθ / | Tháng |
marketing | /ˈmɑːkɪtɪŋ / | Thị trường |
marriage | /ˈmærɪʤ / | Hôn nhân |
meaning | /ˈmiːnɪŋ / | Nghĩa |
math | /mæθ / | Toán học |
moment | /ˈməʊmənt / | Chốc lát |
magazine | /ˌmægəˈziːn / | Tạp chí |
member | /ˈmɛmbə / | Thành viên |
message | /ˈmɛsɪʤ / | Thông điệp |
mood | /muːd / | Khí sắc |
memory | /ˈmɛməri / | Trí nhớ |
membership | /ˈmɛmbəʃɪp / | Thành viên |
mixture | /ˈmɪksʧə / | Hỗn hợp |
mall | /mɔːl / | Trung tâm mua sắm |
manager | /ˈmænɪʤə / | Người quản lý |
mom | /mɒm / | Mẹ |
measurement | /ˈmɛʒəmənt / | Sự đo lường |
mode | /məʊd / | Chế độ |
mud | /mʌd / | Bùn |
maintenance | /ˈmeɪntənəns / | Bảo trì |
manufacturer | /ˌmænjʊˈfækʧərə / | Nhà chế tạo |
meal | /miːl / | Bữa ăn |
menu | /ˈmɛnjuː / | Thực đơn |
midnight | /ˈmɪdnaɪt / | Nửa đêm |
money | /ˈmʌni / | Tiền |
nature | /ˈneɪʧə / | Bản chất |
nation | /ˈneɪʃən / | Quốc gia |
newspaper | /ˈnjuːzˌpeɪpə / | Báo |
negotiation | /nɪˌgəʊʃɪˈeɪʃən / | Đàm phán |
news | /njuːz / | Tin tức |
night | /naɪt / | Đêm |
obligation | /ˌɒblɪˈgeɪʃən / | Nghĩa vụ |
office | /ˈɒfɪs / | Văn phòng |
operation | /ˌɒpəˈreɪʃən / | Hoạt động |
opinion | /əˈpɪnjən / | Ý kiến |
opportunity | /ˌɒpəˈtjuːnɪti / | Cơ hội |
orange | /ˈɒrɪnʤ / | Trái cam |
organization | /ˌɔːgənaɪˈzeɪʃən / | Cơ quan |
outcome | /ˈaʊtkʌm / | Kết quả |
oven | /ˈʌvn / | Lò nướng |
owner | /ˈəʊnə / | Chủ nhân |
painting | /ˈpeɪntɪŋ / | Bức tranh |
paper | /ˈpeɪpə / | Giấy |
passenger | /ˈpæsɪnʤə / | Hành khách |
passion | /ˈpæʃən / | Tình yêu |
patience | /ˈpeɪʃəns / | Kiên nhẫn |
payment | /ˈpeɪmənt / | Thanh toán |
penalty | /ˈpɛnlti / | Hình phạt |
people | /ˈpiːpl / | Người |
percentage | /pəˈsɛntɪʤ / | Tỷ lệ phần trăm |
perception | /pəˈsɛpʃən / | Sự nhận thức |
performance | /pəˈfɔːməns / | Hiệu suất |
permission | /pəˈmɪʃən / | Sự cho phép |
person | /ˈpɜːsn / | Người |
personality | /ˌpɜːsəˈnælɪti / | Nhân cách |
perspective | /pəˈspɛktɪv / | Quan điểm |
philosophy | /fɪˈlɒsəfi / | Triết học |
phone | /fəʊn / | Điện thoại |
photo | /ˈfəʊtəʊ / | Ảnh |
physics | /ˈfɪzɪks / | Vật lý |
piano | /pɪˈænəʊ / | Dương cầm |
pie | /paɪ / | Bánh |
pizza | /ˈpiːtsə / | Bánh pizza |
platform | /ˈplætfɔːm / | Nền tảng |
player | /ˈpleɪə / | Người chơi |
poem | /ˈpəʊɪm / | Bài thơ |
poet | /ˈpəʊɪt / | Thi sĩ |
poetry | /ˈpəʊɪtri / | Thơ phú |
police | /pəˈliːs / | Cảnh sát |
policy | /ˈpɒlɪsi / | Chính sách |
politics | /ˈpɒlɪtɪks / | Chính trị |
pollution | /pəˈluːʃən / | Ô nhiễm |
population | /ˌpɒpjʊˈleɪʃən / | Dân số |
possession | /pəˈzɛʃən / | Sở hữu |
possibility | /ˌpɒsəˈbɪlɪti / | Khả năng |
potato | /pəˈteɪtəʊ / | Khoai tây |
power | /ˈpaʊə / | Quyền lực |
preference | /ˈprɛfərəns / | Sự ưa thích |
preparation | /ˌprɛpəˈreɪʃən / | Sự chuẩn bị |
presence | /ˈprɛzns / | Sự hiện diện |
presentation | /ˌprɛzɛnˈteɪʃən / | Trình bày |
president | /ˈprɛzɪdənt / | Chủ tịch |
priority | /praɪˈɒrɪti / | Quyền ưu tiên |
problem | /ˈprɒbləm / | Vấn đề |
procedure | /prəˈsiːʤə / | Phương pháp |
product | /ˈprɒdʌkt / | Sản phẩm |
profession | /prəˈfɛʃən / | Nghề nghiệp |
professor | /prəˈfɛsə / | Giáo sư |
promotion | /prəˈməʊʃən / | Khuyến mãi |
property | /ˈprɒpəti / | Bất động sản |
proposal | /prəˈpəʊzəl / | Đề nghị |
protection | /prəˈtɛkʃən / | Sự bảo vệ |
psychology | /saɪˈkɒləʤi / | Tâm lý học |
quality | /ˈkwɒlɪti / | Chất lượng |
quantity | /ˈkwɒntɪti / | Số lượng |
queen | /kwiːn / | Nữ hoàng |
ratio | /ˈreɪʃɪəʊ / | Tỉ lệ |
reaction | /ri(ː)ˈækʃən / | Sự phản ứng |
reading | /ˈriːdɪŋ / | Cách đọc |
reality | /ri(ː)ˈælɪti / | Thực tế |
reception | /rɪˈsɛpʃən / | Tiếp nhận |
recipe | /ˈrɛsɪpi / | Công thức |
recognition | /ˌrɛkəgˈnɪʃən / | Sự công nhận |
recommendation | /ˌrɛkəmɛnˈdeɪʃən / | Khuyến nghị |
recording | /rɪˈkɔːdɪŋ / | Ghi âm |
reflection | /rɪˈflɛkʃən / | Sự phản xạ |
refrigerator | /rɪˈfrɪʤəreɪtə / | Tủ lạnh |
region | /ˈriːʤən / | Vùng |
relation | /rɪˈleɪʃən / | Quan hệ |
relationship | /rɪˈleɪʃənʃɪp / | Mối quan hệ |
replacement | /rɪˈpleɪsmənt / | Sự thay thế |
republic | /rɪˈpʌblɪk / | Nước cộng hòa |
reputation | /ˌrɛpju(ː)ˈteɪʃən / | Danh tiếng |
requirement | /rɪˈkwaɪəmənt / | Yêu cầu |
resolution | /ˌrɛzəˈluːʃən / | Độ phân giải |
resource | /rɪˈsɔːs / | Tài nguyên |
respect | /rɪsˈpɛkt / | Tôn trọng |
response | /rɪsˈpɒns / | Câu trả lời |
responsibility | /rɪsˌpɒnsəˈbɪlɪti / | Trách nhiệm |
restaurant | /ˈrɛstrɒnt / | Nhà hàng |
revenue | /ˈrɛvɪnjuː / | Lợi tức |
revolution | /ˌrɛvəˈluːʃən / | Cuộc cách mạng |
river | /ˈrɪvə / | Sông |
road | /rəʊd / | Đường |
role | /rəʊl / | Vai trò |
safety | /ˈseɪfti / | Sự an toàn |
salad | /ˈsæləd / | Xà lách |
sample | /ˈsɑːmpl / | Mẫu |
satisfaction | /ˌsætɪsˈfækʃən / | Sự hài lòng |
scene | /siːn / | Sân khấu |
science | /ˈsaɪəns / | Khoa học |
seat | /siːt / | Ghế |
secretary | /ˈsɛkrətri / | Thư ký |
sector | /ˈsɛktə / | Khu vực |
security | /sɪˈkjʊərɪti / | An ninh |
selection | /sɪˈlɛkʃən / | Sự lựa chọn |
series | /ˈsɪəriːz / | Loạt |
session | /ˈsɛʃən / | Buổi họp |
setting | /ˈsɛtɪŋ / | Thiết lập |
shirt | /ʃɜːt / | Áo sơ mi |
shopping | /ˈʃɒpɪŋ / | Mua sắm |
signature | /ˈsɪgnɪʧə / | Chữ ký |
significance | /sɪgˈnɪfɪkəns / | Ý nghĩa |
singer | /ˈsɪŋə / | Ca sĩ |
sir | /sɜː / | Ngài |
sister | /ˈsɪstə / | Chị |
situation | /ˌsɪtjʊˈeɪʃən / | Tình hình |
skill | /skɪl / | Kỹ năng |
society | /səˈsaɪəti / | Xã hội |
software | /ˈsɒftweə / | Phần mềm |
solution | /səˈluːʃən / | Dung dịch |
son | /sʌn / | Con trai |
song | /sɒŋ / | Bài hát |
soup | /suːp / | Món súp |
speaker | /ˈspiːkə / | Loa |
speech | /ˈspiːkə / | Lời nói |
statement | /ˈsteɪtmənt / | Tuyên bố |
steak | /steɪk / | Miếng bò hầm |
storage | /ˈstɔːrɪʤ / | Lưu trữ |
story | /ˈstɔːri / | Câu chuyện |
stranger | /ˈstreɪnʤə / | Người lạ |
strategy | /ˈstrætɪʤi / | Chiến lược |
student | /ˈstjuːdənt / | Sinh viên |
studio | /ˈstjuːdɪəʊ / | Phòng thu |
study | /ˈstʌdi / | Nghiên cứu |
success | /səkˈsɛs / | Sự thành công |
suggestion | /səˈʤɛsʧən / | Gợi ý |
supermarket | /ˈsjuːpəˌmɑːkɪt / | Siêu thị |
surgery | /ˈsɜːʤəri / | Phẫu thuật |
sympathy | /ˈsɪmpəθi / | Thông cảm |
system | /ˈsɪstɪm / | Hệ thống |
tale | /teɪl / | Truyện |
tea | /tiː / | Trà |
teacher | /ˈtiːʧə / | Giáo viên |
teaching | /ˈtiːʧɪŋ / | Giảng dạy |
technology | /tɛkˈnɒləʤi / | Công nghệ |
television | /ˈtɛlɪˌvɪʒən / | Tivi |
temperature | /ˈtɛmprɪʧə / | Nhiệt độ |
tennis | /ˈtɛnɪs / | Quần vợt |
tension | /ˈtɛnʃən / | Sức ép |
thanks | /θæŋks / | Lời cảm ơn |
theory | /ˈθɪəri / | Lý thuyết |
thing | /θɪŋ / | những vật |
thought | /θɔːt / | Tư tưởng |
throat | /θrəʊt / | Họng |
time | /taɪm / | Thời gian |
tongue | /tʌŋ / | Lưỡi |
tooth | /tuːθ / | Răng |
topic | /ˈtɒpɪk / | Chủ đề |
town | /taʊn / | Thành phố |
tradition | /trəˈdɪʃən / | Truyền thống |
trainer | /ˈtreɪnə / | Huấn luyện viên |
transportation | /ˌtrænspɔːˈteɪʃən / | Giao thông vận tải |
truth | /truːθ / | Sự thật |
two | /tuː / | Hai |
uncle | /ˈʌŋkl / | Chú |
understanding | /ˌʌndəˈstændɪŋ / | Hiểu biết |
union | /ˈjuːnjən / | Liên hiệp |
unit | /ˈjuːnɪt / | Đơn vị |
university | /ˌjuːnɪˈvɜːsɪti / | Trường đại học |
user | /ˈjuːzə / | Người sử dụng |
variation | /ˌveərɪˈeɪʃən / | Sự biến đổi |
variety | /vəˈraɪəti / | Nhiều |
vehicle | /ˈviːɪkl / | Xe cộ |
version | /ˈvɜːʃən / | Phiên bản |
video | /ˈvɪdɪəʊ / | Video |
village | /ˈvɪlɪʤ / | Làng |
virus | /ˈvaɪərəs / | Virus |
volume | /ˈvɒljʊm / | Thể tích |
warning | /ˈwɔːnɪŋ / | Cảnh báo |
water | /ˈwɔːtə / | Nước |
way | /weɪ / | Đường |
weakness | /ˈwiːknɪs / | Yếu đuối |
wealth | /wɛlθ / | Sự giàu có |
wedding | /ˈwɛdɪŋ / | Kết hôn |
week | /wiːk / | Tuần |
while | /waɪl / | Trong khi |
wife | /waɪf / | Vợ |
winner | /ˈwɪnə / | Người chiến thắng |
woman | /ˈwʊmən / | Đàn bà |
wood | /wʊd / | Gỗ |
work | /wɜːk / | Công việc |
worker | /ˈwɜːkə / | Công nhân |
world | /wɜːld / | Thế giới |
writer | /ˈraɪtə / | Nhà văn |
writing | /ˈraɪtɪŋ / | Viết |
year | /jɪə / | Năm |
youth | /juːθ/ | thiếu niên |
yield | /jiːld/ | năng suất |
yacht | /jɒt/ | thuyền buồm |
yawls | /ɔːl/ | sợi dây |
yardman | /ˈjɒd.mæn/ | người làm sân |
yardbird | /ˈjʒeɪl.bɜːd/ | chim sơn ca |
yeanling | /ˈjɜː.nɪŋ/ | dê con |
zone | /zoun/ | khu vực, miền, vùng |
Zen | /zen/ | Đạo Thiền |
Zillionaire | /zɪl.jəˈneər/ | Nhà giàu kết sù, kẻ giàu sụ |
Zebra | /ˈzeb.rə/ | Ngựa vằn |
Zebu | /ˈziː.buː/ | bò u (ở Châu Á, Châu Phi) |
Zeus | /zjuːs/ | Thần Dớt |
Xem thêm các bài viết liên quan:
- “Giải đáp thắc mắc” Every morning là thì gì? Bài tập vận dụng có đáp án
- “Giải đáp” Loyal đi với giới từ gì trong tiếng Anh
- Cách phát âm ed – Mẹo ghi nhớ chuẩn nhất
- Các tháng trong tiếng Anh
- Kind /kaɪnd/: loại
- Parent /ˈpɛrənt/: phụ huynh
- Community /kəmˈjunəti/: cộng đồng
- Study /ˈstʌdi/: học tập
- Day /deɪ/: ngày
- Line /laɪn/: vạch kẻ
- Job /ʤɑb/: nghề nghiệp
- Hour /ˈaʊər/: giờ
- Morning /ˈmɔrnɪŋ/: buổi sáng
- Party /ˈpɑrti/: bữa tiệc
- Area /ˈɛriə/: khu vực
- Kid /kɪd/: trẻ con
- Business /ˈbɪznəs/: kinh doanh
- Money /ˈmʌni/: tiền bạc
- Head /hɛd/: đầu
- Others /ˈʌðərz/: những cái khác
- Law /lɔ/: luật pháp
- End /ɛnd/: kết thúc
- Art /ɑrt/: nghệ thuật
- Problem /ˈprɑbləm/: vấn đề
- System /ˈsɪstəm/: hệ thống
- President /ˈprɛzəˌdɛnt/: chủ tịch
- Back /bæk/: phía sau
- Point /pɔɪnt/: điểm
- Place /pleɪs/: vị trí
- Change /ʧeɪnʤ/: thay đổi
- Lot /lɑt/: từng phần
- Power /ˈpaʊər/: năng lượng
- Hand /hænd/: bàn tay
- Woman /ˈwʊmən/: phụ nữ
- Government /ˈgʌvərmənt/: chính phủ
- Girl /gɜrl/: cô gái
- Word /wɜrd/: từ
- World /wɜrld/: thế giới
- Home /hoʊm/: nhà
- Force /fɔrs/: lực lượng
- Family /ˈfæməli/: gia đình
- Way /weɪ/: con đường
- Month /mʌnθ/: tháng
- Company /’kʌmpəni/: công ty
- Number /ˈnʌmbər/: con số
- Health /hɛlθ/: sức khỏe
- Book /bʊk/: cuốn sách
- Air /ɛr/: không khí
- Name /neɪm/: tên gọi
- Thing /θɪŋ/: sự vật
- History /ˈhɪstəri/: lịch sử
- War /wɔr/: chiến tranh
- Guy /gaɪ/: chàng trai
- State /steɪt/: trạng thái
- Case /keɪs/: trường hợp
- Work /wɜrk/: công việc
- Fact /fækt/: sự thật
- Right /raɪt/: quyền lợi
- Country /ˈkʌntri/: đất nước
- Program /ˈproʊˌgræ m/chương trình
- Life /laɪf/: cuộc sống
- Door /dɔr/: cánh cửa
- Team /tim/: nhóm, đội
- Mother /’mʌðər/: mẹ
- Face /feɪs/: gương mặt
- Office /ˈɔfəs/: văn phòng
- Issue /ˈɪʃu/: vấn đề
- Result /rɪˈzʌlt/: kết quả
- Reason /ˈrizən/: lý do
- Week /wik/: tuần
- Information /ˌɪnfərˈmeɪʃən/: thông tin
- Car /kɑr/: xe hơi
- Water /ˈwɔtər/: nước
- Person /ˈpɜrsən/: con người
- Group /grup/: nhóm
- Teacher /tiʧər/: giáo viên
- Eye /aɪ/: mắt
- Man /mən/: đàn ông
- Friend /frɛnd/: người bạn
- House /haʊs/: ngôi nhà
- Level /ˈlɛvəl/: cấp bậc
- Part /pɑrt/: bộ phận
- City /ˈsɪti/: thành phố
- Time /taɪm/: thời gian
- Child /ʧaɪld/: con cái
- Minute /ˈmɪnət/: phút
- Side /saɪd/: khía cạnh
- Question /ˈkwɛsʧən/: câu hỏi
- People /ˈpipəl/: con người
- Idea /aɪˈdiə/: ý tưởng
- Game /geɪm/: trò chơi
- Service /ˈsɜrvəs/: dịch vụ
- Year /jɪr/: năm
- School /skul/: trường học
- Room /rum/: căn phòng
- Member /ˈmɛmbər/: thành viên
- Night /naɪt/: ban đêm
- Story /ˈstɔri/: câu chuyện
- Student /ˈstudənt/: học sinh
- Moment /ˈmoʊmənt/: hiện tại
- Body /ˈbɑdi/: cơ thể
- Father /ˈfɑðər/: cha
- Research /riˈsɜrʧ/: nghiên cứu
Cách nhận biết và thành lập danh từ trong tiếng Anh
Cách nhận biết danh từ trong tiếng Anh
Các danh từ thường sẽ kết thúc bằng những hậu tố sau: -tion/-ation, -ment, -er, -or, -ant,-ship, -ism, -ity, -ness, -ing, -age….
Ví dụ: Distribution, kindness , safety, happiness, construction, development, doctor, actor, accountant, teaching, studying, teenage, relationship, socialism, ability, equality, importance………..
Cách thành lập danh từ
Động từ + ar/ er/ or
Cách cấu tạo danh từ này dùng để chỉ người hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ:
- Teacher: Giáo viên.
- Driver: Tài xế.
- Beggar: Kẻ ăn mày.
- Liar: Kẻ nói dối.
V + ing/ ion/ ment: Tạo thành danh từ
V-ing là danh động từ và được xem là danh từ.
Ví dụ: Action, invention, conclusion, development, investment, ….
N/ adj + dom: Tạo thành một danh từ khác.
Ví dụ: Freedom, wisdom, kingdom – triều đại,….
N/ adj + hood
Ví dụ: Childhood, brotherhood, neighbourhood,…
N/ adj + is: Chủ nghĩa gì ….
Ví dụ: Patriotism – chủ nghĩa yêu nước, “colonialism” – chủ nghĩa đế quốc,….
Adj + ness/ ty/ ity
Ví dụ: Happiness, laziness, illness, loyalty, possibility,….
- “V + ant”.
Ví dụ: Assistant, accountant,…
Trên đây là 699+ danh từ thông dụng tiếng Anh thông dụng trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Bên cạnh học thuộc nghĩa của từ, bạn cần học các cách phát âm chuẩn xác từ đó thông qua việc nghe và phiên âm của các từ đó.
Để không những phục vụ các kỹ năng đọc, viết mà còn có thể nắm vững và dễ dàng áp dụng đối với các kỹ năng nghe – nói. Hy vọng bài viết mà Unia.vn chia sẻ đã cung cấp những thông tin hữu ích đến các bạn.