Danh từ tập hợp là một khái niệm ít được chú ý trong tiếng Việt nhưng lại khá quan trọng trong tiếng Anh. Các danh từ tập hợp được chia thành nhiều nhóm dành riêng cho vật thể, người, động vật, thực vật… Ví dụ như các từ “the words”, “group”, “team”, “party”, “staff”…
Có rất nhiều danh từ tập hợp khác nhau, chúng được sử dụng linh hoạt, tùy vào danh từ chính là gì. Dưới đây là 10 danh từ tập hợp thú vị trong tiếng Anh mà UNI Academy xin gửi đến bạn. Hãy cùng xem dưới bài viết sau nhé!
Xem thêm:
- Danh từ (Nouns) trong tiếng Anh
- 100 Danh từ thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp
- Từ vựng tiếng Anh hệ mặt trời
Nội dung chính
1. A Stand
Dùng để chỉ một nhóm hoặc một cánh rừng nhỏ có nhiều cây thuộc chủng loại
Ex: The sand of saplings is proliferating due to the abundant rain. (Nhóm cây con đang sinh sôi nảy nở do mưa nhiều)
2. A Clump
Từ này được dùng cho các loại cây bụi, cỏ, tảo và nhiều loại thực vật khác
Ex: A clump of fragrant lavender plants is a joy to behold. (Một bụi cây oải hương thơm là một niềm vui khi được nhìn thấy)
3. A Brood
Danh từ dùng để chỉ nhiều quả trứng động vật hoặc lứa động vật còn non
Ex: Helena, the hen, raised a large brood of chicks this spring. (Helena, gà mái, đã nuôi một đàn gà con lớn vào mùa xuân này)
4. A Bevy
Đây là một danh từ khác để chỉ đàn chim, nhưng cũng có thể áp dụng cho 1 nhóm phụ nữ hoặc tổ hợp số lượng lớn
Ex: With his charm and good looks, a bevy of beautiful girls is always chasing Gregory. (Với sự quyến rũ và ngoại hình đẹp của mình, một nhóm những cô gái xinh đẹp luôn theo đuổi Gregory)
5. A Host
Danh từ này có thể áp dụng cho một nhóm du khách, một đàn chim hoặc bất kì tổ hợp nhóm có số lượng lớn
Ex: A host of tourists is looking for some places to eat. (Một nhóm khách du lịch đang tìm kiếm một số nơi để ăn)
6. A Swarm
Được dùng để một đàn côn trùng hoặc các loài động vật gây hại
Ex: A swarm of gnats is enveloping the volleyball team. (Một đàn côn trùng đang bao trùm đội bóng chuyền)
7. A Pride
Thường dùng cho đàn sư tử hoặc các loài chim đặc biệt ấn tượng như chim công…
Ex: A pride of lions is relaxing in the shade of an acacia tree. (Một đàn sư tử đang thư giãn dưới bóng cây keo)
8. A Bed
Danh từ tập hợp này thường dùng riêng cho các loài sinh vật biển thân mềm
Ex: According to the map, a bed of mussels is located in the shallows offshore. (Theo bản đồ, những con trai đang nằm ở vùng nước ngoài khơi)
9. A School
Từ “school” trong trường hợp này dùng để chỉ một đàn cá
Ex: A school of yellow tang fish is crossing the bay, and hordes of snorkelling tourists are rushing into the water. (Một đàn cá tang vàng đang băng qua vịnh, và du khách lăn biển đang lao xuống nước)
10. A Band
Danh từ này thường dùng cho một nhóm người có cùng sở thích, một nhóm nhạc hoặc một số đàn động vật nào đó
Ex: Robin Hood travelled through Sherwood Forest with his band of merry men. (Robin Hood đi qua rừng Sherwood cùng với nhóm người có cùng sở thích của anh ấy)
Trên đây là 10 danh từ tập hợp thú vị trong tiếng Anh mà chúng tôi đã gửi tới bạn. Những danh từ này được sử dụng rất thông dụng và phổ biến trong tiếng anh. Chúc bạn học tập thật tốt để có thể chinh phục đỉnh núi Tiếng Anh.