Nếu bạn đang làm việc trong lĩnh vực thương mại có lẽ sẽ không xa lạ với thuật ngữ “triển lãm thương mại”. Bởi đây là một trong những hoạt động xúc tiến thương mại.
Trong nền kinh tế hội nhập như hiện nay thì chủ đề tiếng Anh trong triển lãm thương mại ngày càng được quan tâm. Bài viết hôm nay sẽ cung cấp cho bạn những cụm từ tiếng Anh hữu ích khi tham dự triển lãm thương mại. Hãy cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính
Một số cụm từ tiếng Anh tham dự triển lãm thương mại
Venue (danh từ): Địa điểm
Ví dụ: Access to the venue of the trade show will be open free to visitors: Việc tham quan địa điểm triển lãm sẽ được mở cửa tự do cho khách tham quan.
Trend (danh từ): Xu hướng
Ví dụ: Trend is a fashion or style: Xu hướng là phong cách hay kiểu dáng.
Stand (danh từ): Quầy triển lãm
Ví dụ: Stand is a place set up for company to exhibit its products: Quầy triển lãm là nơi được dựng cho các công ty trưng bày sản phẩm.
Sponsor (động từ): Tài trợ
Ví dụ: We’re thinking of sponsoring the annual city marathon run: Chúng tôi đang dự định tài trợ cho cuộc thi chạy bộ hàng năm quanh thành phố.
Network (động từ): Phát triển mối quan hệ
Ví dụ: Exhibitors can also network during the fair to have new contacts: Các nhà tham gia triển lãm có thể phát triển mối quan hệ xuyên suốt triển lãm để có thêm mối liên lạc mới.
Logo (danh từ): Nhãn hiệu
Ví dụ: We are sponsoring a couple of social events and will be handing out cups and bags with our logo: Chúng tôi tài trợ một số chương trình xã hội và sẽ phân phát cốc và túi có in nhãn hiệu của chúng tôi.
Liaise (động từ): Giữ liên lạc
Ví dụ: Companies should liaise with the trade show organizers to organize their stand: Các công ty nên giữ liên lạc với nhà tổ chức triển lãm để tổ chức quầy triển lãm của họ.
Leaflet (danh từ): Tờ rơi
Ví dụ: We noticed that our promotional leaflets had a lot of spelling mistakes: Chúng tôi phát hiện rằng tờ rơi quảng cáo có rất nhiều lỗi sai chính tả.
Launch (động từ): Khai triển
Ví dụ: To launch is a promotion of a product: Khai triển là việc thúc đẩy việc bán hàng của một sản phẩm.
Exhibition (danh từ): Triển lãm
Ví dụ: We waited until the last minute to book a space in the exhibition hall: Chúng tôi đợi tới phút cuối để đặt chỗ trong hội trường triển lãm.
Competitor (danh từ): Đối thủ
Ví dụ: Competitor is a company selling similar products or services: Đối thủ là công ty bán các sản phẩm hay dịch vụ tương tự.
Distribute (động từ): Phân phát
Ví dụ: Are you going to distribute those leaflets at the trade show?: Bạn có định phân phát tờ rơi về triển lãm không?
Xem thêm các bài viết liên quan:
- “Tất tần tật” liên từ (Conjunctions) trong tiếng Anh
- Giới từ chỉ nguyên nhân: Định nghĩa, phân loại trong tiếng Anh
- 200+ động từ thông dụng nhất trong tiếng Anh giao tiếp
Promote (động từ): Xúc tiến
Ví dụ: Attending a show trade can help a company promote its product: Tham dự một triển lãm có thể giúp một công ty xúc tiến sản phẩm.
Showcase (động từ): Trưng bày
Ví dụ: As our stand was so small, we didn’t have space to showcase our products properly: Vì quầy triển lãm của chúng tôi quá nhỏ, chúng tôi không có đủ chỗ để.
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở khi gặp đối tác kinh doanh
- Thư tín thương mại tiếng Anh
- Câu hỏi phỏng vấn tiếng Anh vị trí nhân viên xuất nhập khẩu
Một số mẫu câu tiếng Anh hữu ích khi tham dự triển lãm thương mại
- What documents are we supposed to offer before the exhibition? – Chúng tôi cần cung cấp chứng từ tài liệu nào trước khi tổ chức hội chợ?
- I’m planning to hold an exhibition in your centre. – Tôi đang dự định tổ chức hội chợ tại trung tâm của ông.
- Could you tell me how to sign in an agreement? – Ông có thể chỉ cho tôi kí vào hợp đồng như thế nào không?
- How should the procedure of renting be handled in your centre? – Tại trung tâm của ông vấn đề thuê mướn được xử lý như thế nào?
- I want to know something about the exibition centre conference facilities! – Tôi muốn biết một ít về các tiện nghi hội nghị tại trung tâm triển lãm này.
- What services are you supposed to provide us during the exhibition? – Phía các ông định cung cấp dịch vụ gì cho chúng tôi trong mùa hội chợ?
- We’ll send you a letter of confirmation after receiving your application. – Chúng tôi sẽ gửi thư xác nhận cho bạn ngay sau khi nhận được đơn đề nghị.
- Please apply to the business department 10 months before you schedule exhibition. – Xin vui lòng đăng ký tại phòng kinh doanh trước khi lên lịch tổ chức hội chợ 10 tháng.
- Could you give us a brief introduction of your exhibition centre? – Ông có thể giới thiệu sơ qua về trung tâm triển lãm của ông không?
- Our exhibition centre can hold various domestic and international meetings. – Trung tâm triển lãm có thể tổ chức nhiều loại hội nghị trong nước cũng như quốc tế.
Trên đây là những cụm từ tiếng Anh tham dự triển lãm thương mại hay gặp nhất! Hy vọng bài viết giúp ích cho bạn. Chúc các bạn thành công!