Complaint đi với giới từ gì? Từ vựng liên quan đến complaint

Trong tiếng Anh, complaint thường được dùng để phàn nàn về một vấn đề nào đó. Để diễn tả chính xác nghĩa của nó, complain sẽ đi kèm với những giới từ khác nhau. Vậy, complaint đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc này ra sao? Theo dõi ngay bài viết dưới đây để được bật mí nhé!

Complaint là gì?

Complaint /kəmˈpleɪnt/ (n): Sự phàn nàn, than phiền

Complaint là một danh từ được thường được sử dụng để miêu tả việc biểu đạt không hài lòng, không đồng ý hoặc không mãn nguyện với một sản phẩm, dịch vụ, hành vi hoặc tình huống cụ thể.

Complaint là gì
Complaint là gì

Ví dụ:

  • I have a complaint about the poor quality of the product I purchased. (Tôi có một khiếu nại về chất lượng kém của sản phẩm mà tôi đã mua.)
  • The customer filed a formal complaint with the company regarding the unsatisfactory service. (Khách hàng đã nộp một đơn phàn nàn chính thức với công ty liên quan đến dịch vụ không đáng hài lòng.)
  • The employee lodged a complaint against their supervisor for harassment in the workplace. (Nhân viên đã khiếu nại với cấp trên của họ về việc quấy rối trong nơi làm việc.)

Complaint đi với giới từ gì?

Complaint đi với giới từ gì Từ vựng liên quan đến complaint
Complaint đi với giới từ gì? Từ vựng liên quan đến complaint

Complaint about

Ý nghĩa: Phàn nàn hay than phiền về ai đó hoặc một sự vật, sự việc nào đó.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Cấu trúc: Complaint about + Noun/ Noun phrase/ Ving

Ví dụ: 

  • She made a complaint about the noise coming from her neighbor’s apartment. (Cô ấy khiếu nại về tiếng ồn phát ra từ căn hộ của hàng xóm.)
  • The customer lodged a complaint about the late delivery of their order. (Khách hàng đã khiếu nại về việc giao hàng muộn của đơn đặt hàng của họ.)
  • We received a complaint about the poor customer service provided by one of our representatives. (Chúng tôi nhận được một khiếu nại về dịch vụ khách hàng kém của một trong những đại diện của chúng tôi.)

Complaint against

Ý nghĩa: Khiếu nại chống lại ai hay điều gì đó.

Cấu trúc: Complaint against + Noun/ Noun phrase/ Ving

Ví dụ: 

  • The employee filed a complaint against their supervisor for discrimination in the workplace. (Nhân viên đã khiếu nại với cấp trên của họ về việc phân biệt đối xử trong nơi làm việc.)
  • The organization received a formal complaint against one of its members for misconduct. (Tổ chức nhận được một khiếu nại chính thức về một trong các thành viên của nó về hành vi không đúng đắn.)
  • The customer lodged a complaint against the company for false advertising and misleading claims. (Khách hàng đã khiếu nại với công ty về việc quảng cáo sai lệch và những tuyên bố đánh lừa.)

Complaint of

Ý nghĩa: Phàn nàn về vấn đề gì đó .

Ví dụ: 

Complaint from

Ý nghĩa: Phàn nàn từ ai đó.

Ví dụ: 

  • The company received a complaint from a dissatisfied customer about the poor quality of their product. (Công ty đã nhận được một khiếu nại từ một khách hàng không hài lòng về chất lượng kém của sản phẩm của họ.)
  • The school administration received a complaint from a concerned parent regarding the safety measures in place during school hours. (Ban quản lý trường học đã nhận được một khiếu nại từ một phụ huynh quan tâm về các biện pháp an toàn áp dụng trong giờ học.)
  • The department store received a complaint from a customer who received incorrect items in their online order. (Cửa hàng bách hóa đã nhận được một khiếu nại từ một khách hàng nhận được các mặt hàng không chính xác trong đơn hàng trực tuyến của họ.)

Complaint to

Ý nghĩa: Phàn nàn tới ai đó .

Ví dụ: 

  • The customer made a complaint to the store manager about the rude behavior of one of the sales representatives. (Khách hàng đã khiếu nại với quản lý cửa hàng về hành vi thô lỗ của một trong số các đại diện bán hàng.)
  • The employee submitted a formal complaint to the HR department regarding workplace harassment. (Nhân viên đã nộp một khiếu nại chính thức đến bộ phận nhân sự về sự quấy rối trong nơi làm việc.)
  • The tenant sent a complaint to the landlord about the persistent maintenance issues in their apartment. (Người thuê đã gửi một khiếu nại đến chủ nhà về các vấn đề bảo trì liên tục trong căn hộ của họ.)

Xem thêm:

Complaint by

Ý nghĩa: Phàn nàn của ai đó.

Ví dụ

  • The complaint by the customer prompted the company to conduct an investigation into the faulty product. (Khiếu nại bởi khách hàng đã thúc đẩy công ty tiến hành điều tra về sản phẩm bị lỗi.)
  • The complaint by the employee led to disciplinary action being taken against the supervisor. (Khiếu nại bởi nhân viên đã dẫn đến việc áp dụng biện pháp kỷ luật đối với người giám sát.)
  • The complaint by the neighbor about the loud noise resulted in the authorities issuing a warning to the responsible party. (Khiếu nại bởi hàng xóm về tiếng ồn to đã dẫn đến các cơ quan ban hành cảnh báo cho bên liên quan.)

Các từ đồng nghĩa với Complaint

Các từ đồng nghĩa với Complaint
Các từ đồng nghĩa với Complaint
  • Objection: Sự phản đối, sự phản kháng.
  • Criticism: Sự phê phán, sự chỉ trích.
  • Dissatisfaction: Sự không hài lòng, sự bất mãn.
  • Protest: Cuộc biểu tình, sự phản đối.
  • Discontent: Sự không hài lòng, sự bất mãn.
  • Displeasure: Sự không vừa lòng, sự không hài lòng.
  • Disapproval: Sự không đồng ý, sự phản đối.
  • Grumble: Sự cau mày, sự phàn nàn.
  • Whine: Sự than thở, sự càu nhàu.

Các cụm từ có chứa complaint

Các tính từ đi với complaint

  • Bitter complaint: Cay cú
  • Chief complaint: Lời phàn nàn chủ yếu
  • Common complaint: Khiếu nại phổ biến
  • Formal complaint: Đơn khiếu nại chính thức
  • Legitimate complaint: Đơn khiếu nại chính đáng
  • Main complaint: Lời phàn nàn chính
  • Official complaint: Khiếu nại chính thức
  • Only complaint: Lời phàn nàn duy nhất
  • Serious complaint: Khiếu nại nghiêm trọng
  • Trivial complaint: Khiếu nại không quan trọng
  • Valid complaint: Khiếu nại chính đáng
  • Written complaint: Văn bản khiếu nại

Các động từ đi với complaint

  • Made complaint: Phàn nàn
  • Have complaint: Có lời phàn nàn
  • Lodge a complaint: Nộp đơn khiếu nại
  • Submit complaint: Gửi đơn khiếu nại
  • Voice your complaint: Nói lên lời phàn nàn
  • Uphold the complaint: Duy trì khiếu nại
  • Complaints arose: Khiếu nại phát sinh
  • Hears complaints: Nghe những lời khiếu nại
  • Received complaints: Nhận được khiếu nại
  • Act on workplace complaints: Giải quyết các khiếu nại về nơi làm việc
  • Address customer complaints: Giải quyết các khiếu nại của khách hàng
  • Respond to all the complaints: Trả lời tất cả các khiếu nại 
  • Deal with all the complaints: Giải quyết các khiếu nại
  • Handle complaint: Xử lý khiếu nại
  • Dismiss all of the complaint: Bác bỏ tất cả các khiếu nại
  • Rejected your complaint: Bác bỏ khiếu nại của bạn

Các danh từ đi với complaint

  • Consumer complaint: Khiếu nại của người tiêu dùng
  • Customer complaint: Khiếu nại của khách hàng
  • Complaint letter: Thư khiếu nại
  • Complaint policy: Chính sách khiếu nại
  • Complaint procedure: Thủ tục khiếu nại 
  • Complaint process: Quy trình khiếu nại.
  • Complaint management: Quản lý khiếu nại
  • Complaint system: Hệ thống khiếu nại

Xem thêm:

Các thành ngữ đi với complaint

Ground for complaint: Cơ sở phàn nàn, khiếu nại

  • The poor customer service I received is a valid ground for complaint. (Dịch: Dịch vụ khách hàng tệ hại mà tôi nhận được là một cơ sở phàn nàn hợp lệ.)
  • The delay in delivery is another ground for complaint against the company. (Dịch: Sự chậm trễ trong giao hàng là một cơ sở phàn nàn khác đối với công ty đó.)

Cause for complaint: Nguyên nhân phàn nàn, khiếu nại

  • The rude behavior of the staff is the main cause for complaint from customers. (Dịch: Hành vi thô lỗ của nhân viên là nguyên nhân chính gây ra phàn nàn từ phía khách hàng.)
  • The poor quality of the product is a significant cause for complaint among consumers. (Dịch: Chất lượng sản phẩm kém là một nguyên nhân đáng kể gây phàn nàn từ phía người tiêu dùng.)

Basis for complaint: Căn cứ để khiếu nại

  • The misleading advertising is a solid basis for complaint against the company. (Dịch: Quảng cáo sai lệch là một căn cứ vững chắc để khiếu nại công ty đó.)
  • The breach of contract by the service provider provides a strong basis for complaint. (Dịch: Vi phạm hợp đồng từ phía nhà cung cấp dịch vụ tạo ra một căn cứ mạnh mẽ để khiếu nại.)

Chorus of complaints: Điệp khúc phàn nàn, khiếu nại

  • The company’s poor customer service has led to a chorus of complaints from dissatisfied customers. (Dịch: Dịch vụ khách hàng tệ hại của công ty đã dẫn đến một điệp khúc phàn nàn từ khách hàng không hài lòng.)
  • The recent price hike has resulted in a chorus of complaints from consumers across the country. (Dịch: Sự tăng giá gần đây đã dẫn đến một điệp khúc phàn nàn từ phía người tiêu dùng trên cả nước.)

List of complaints: Danh sách phàn nàn, khiếu nại

  • The customer submitted a detailed list of complaints regarding the faulty product. (Dịch: Khách hàng đã nộp một danh sách phàn nàn chi tiết liên quan đến sản phẩm lỗi.)
  • The management received a long list of complaints from employees about the unfair treatment. (Dịch: Ban quản lý nhận được một danh sách phàn nàn dài từ nhân viên về sự đối xử bất công.)

Stream of complaints: Luồng khiếu nại ào ào, liên tục

  • The company’s social media pages are flooded with a stream of complaints from unhappy customers. (Dịch: Các trang mạng xã hội của công ty bị tràn ngập bởi một luồng khiếu nại từ khách hàng không hài lòng.)
  • The customer service hotline has been receiving a constant stream of complaints about the defective product. (Dịch: Đường dây nóng dịch vụ khách hàng đã nhận được một luồng khiếu nại liên tục về sản phẩm bị lỗi.)

Without complaint: Không một lời phàn nàn

  • The hotel provided excellent service, and we left without a single complaint. (Dịch: Khách sạn cung cấp dịch vụ tuyệt vời và chúng tôi rời đi mà không có một lời phàn nàn nào.)
  • The new software update resolved all the issues, and users were left without any complaints. (Dịch: Bản cập nhật phần mềm mới giải quyết tất cả các vấn đề và người dùng không có bất kỳ lời phàn nàn nào.)

Xem thêm:

Bài tập về complaint đi với giới từ gì

Bài tập về complaint đi với giới từ gì
Bài tập về complaint đi với giới từ gì

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp

  1. The neighborhood made a complaint (to/about) his midnight noise.
  2. They tried their best in place for dealing with the man’s complaint (for/about) the price of gas.
  3. Do you make a complaint to the police (of/about) his fast driving yet?
  4. Your complaint (against/of) him was dismissed because of the lodged premature.
  5. She made a complaint (about/to) the doctor about her skin.

Bài tập 2: Sử dụng Complaint about/against để dịch các câu sau

  1. Peter đã đệ đơn tố cáo đồng nghiệp của anh ấy vì làm mất những dữ liệu quan trọng.
  2. Tôi muốn phàn nàn về vấn đề vệ sinh thực phẩm của nhà hàng này.
  3. Chúng tôi vừa nhận được những lời than phiền về điều kiện làm việc từ nhân viên.
  4. Cô ấy sẽ điều tra tính xác thực của những lời khiếu nại chống lại cha cô ta.

Đáp án

Đáp án bài tập 1

  1. About
  2. About
  3. To
  4. Of
  5. To

Đáp án bài tập 2

  1. Peter has filed a complaint against his colleague for losing important data.
  2. I want to make a complaint about this restaurant’s food hygiene issue.
  3. We have just received complaints about working conditions from employees.
  4. She will investigate the veracity of the complaints against her father.

Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc complaint, cách sử dụng cũng như giải đáp thắc mắc complaint đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức và bài tập mà Unia.vn tổng hợp trên đây có thể giúp bạn nắm vững kiến thức hơn và có thể vận dụng vào các tình huống thực tế.

Bình luận