Demand more from yourself than anyone else could ever expect. (Hãy đòi hỏi ở mình nhiều hơn bất cứ ai khác có thể kỳ vọng.) Đúng như vây, trong cuộc sống của mỗi người không ai có thể sống thiếu đi những mong đợi, những kì vọng.
Vậy làm thế nào để bày tỏ những hy vọng, mong đợi bằng tiếng Anh? Expect – một trong những cấu trúc thông dụng thường xuyên xuất hiện trong các bài ngữ pháp cũng như trong giao tiếp. Bài viết dưới đây sẽ giới thiệu đến bạn cấu trúc Expect cũng như cách sử dụng của nó.
Nội dung chính
1. Expect là gì?
Expect /iks’pekt/ trong tiếng Anh nếu đứng độc lập thì nó là một ngoại động từ được sử dụng khá phổ biến mang nghĩa là mong chờ, chờ đợi, ngóng chờ, trông mong. Đây là một ngoại động từ nên nó có thể đi kèm với các tân ngữ.
Ví dụ:
- People all over the world expect the Covid-19 will totally disappear . (Tất cả mọi người trên thế giới trông đợi Covid-19 sẽ biến mất hoàn toàn.)
- My father is expecting to build a modern house. (Bố tôi đang mong đợi xây được một căn nhà hiện đại.)
- My boyfriend expects to hang out with me next weekend. (Bạn trai tôi dự kiến sẽ ra ngoài với tôi vào cuối tuần tới.)
- Everybody expects the Covid – 19 to be over soon, at present these vaccines were successfully produced. (Mọi người trông đợi đại dịch sẽ kết thúc sớm, vì hiện tại vắc-xin đã được sản xuất thành công.)
- Linda is expected to be a famous singer when she grows up. (Linda được trông đợi sẽ trở thành một ca sĩ nổi tiếng khi cô ấy lớn lên.)
- He expects to have unforgettable memories with me on this trip. (Anh ấy mong đợi có thật nhiều kỉ niệm đáng nhớ với tôi trong chuyến đi lần này.)
2. Cấu trúc Expect
Expect có thể kết hợp với nhiều thành phần để tạo ra các cấu trúc khác nhau nhưng có 4 cấu trúc phổ biến nhất và thường gặp nhất trong các bài tập ngữ pháp cũng như trong các cuộc hội thoại tiếng Anh:
- Expect đi kèm với động từ nguyên mẫu có “to”
- Expect đi kèm với tân ngữ
- Expect đi kèm với mệnh đề
- Expect đi kèm với cả tân ngữ và động từ nguyên mẫu có “to”
Xem thêm: So sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh
2.1. Cấu trúc expect để nói rằng người nói/người giao tiếp tin điều gì đó sẽ xảy ra
Công thức chung:
S + expect + object |
Ví dụ:
- They are expecting a trip next moth.
(Họ đang mong đợi chuyến đi vào tháng tới.)
S + expect + to V |
Ví dụ:
- My family expect to buy a new apartment next year.
(Gia đình tôi dự tính sẽ mua một căn hộ mới vào năm sau.)
S + expect + that + S + V |
Ví dụ:
- I and my best friends expected that the homestay would have more beautiful views.
(Tôi và những người bạn thân của tôi đã mong đợi khu nhà trọ sẽ có nhiều quang cảnh đẹp hơn.)
S + expect + object + to V |
Ví dụ:
- Our teacher expects us to study hard.
(Giáo viên của tôi kỳ vọng chúng tôi sẽ học tập chăm chỉ hơn.)
2.2. Cấu trúc expect còn được sử dụng với nghĩa tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử).
Ví dụ:
- He should have finished his homework by now, I expect so.
(Anh ấy giờ này chắc phải hoàn thành bài tập về nhà rồi, tôi nghĩ thế.)
- Tim expected his parents to have dinner in the luxurious restaurant.
(Tim nghĩ là bố mẹ anh ấy lúc đó đã đi ăn tối ở một nhà hàng sang trọng.)
2.3. Khi mong đợi rằng điều gì đó sẽ không xảy ra hoặc không đúng, thì cấu trúc expect thường được sử dụng ở dạng phủ định với trợ động từ
Ví dụ:
- My dad doesn’t expect my mother to find out about her surprise birthday party.
(Bố tôi không mong đợi mẹ tôi biết về buổi tiệc sinh nhật bất ngờ dành cho bà ấy.)
3. Cách dùng Expect
Expect là một cấu trúc được sử dụng thường xuyên và có các cách dùng khác nhau tùy theo mỗi trường hợp cụ thể, dưới đây là 4 cách dùng thường gặp nhất:
- Dùng để diễn tả niềm hy vọng, sự mong đợi một điều gì do sẽ xảy ra hoặc sẽ đến.
- Được sử dụng với nghĩa tương tự như “think” (nghĩ) hoặc “suppose” (giả sử), thể hiện là người nói nghĩ điều này xảy ra hoặc nên xảy ra.
- Khi mong đợi rằng điều gì đó sẽ không xảy ra hoặc không đúng, thì cấu trúc expect thường được sử dụng ở dạng phủ định với trợ động từ.
- Dùng để nghĩ rằng ai đó nên cư xử theo một cách cụ thể hoặc làm một việc cụ thể
Ví dụ:
- My teacher expects all students in my class will pass the final exam. (Cô giáo tôi hy vọng tất cả các bạn lớp tôi sẽ vượt qua kì thi cuối kì.)
- She expects her boyfriend to come to her birthday party in time. (Cô ấy mong bạn trai cô đấy sẽ đến dự tiệc sinh nhật của cô ấy đúng giờ.)
- She expects to become an famous artist. (Cô ấy mong muốn trở thành một họa sĩ nổi tiếng.)
- I expect to give you a hand. (Tôi mong sẽ được giúp đỡ bạn.)
- Tuan should have cleaned the house by now, I expect so. (Tuấn giờ này chắc phải lau dọn nhà cửa xong rồi, tôi nghĩ thế.)
- My parents are having romantic lunch in a famous restaurant , I expect that. (Bố mẹ đang có một bữa tối lãng mạn ở một nhà hàng nổi tiếngrồi, tôi nghĩ thế.)
- Honestly, I don’t expect them to receive a help. (Thật lòng thì tôi không mong đợi họ sẽ giúp đỡ tôi. )
Trên đây là cấu trúc và cách dùng Expect, hy vọng bài viết sẽ giúp ích được cho bạn.. Chúc các bạn học tốt!