Khi muốn giải quyết hay đưa ra một quyết định một vấn đề gì đó, chắc chắn mỗi người ai cũng cần phải xem xét, cân nhắc một cách chín chắn để tìm ra những giải pháp phu hợp nhất.
Trong tiếng Anh, khi muốn diễn đạt sự cân nhắc, xem xét kĩ lưỡng về một sự việc/sự vật nào đó thì cấu trúc Consider luôn là lựa chọn lý tưởng để sử dụng. Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ gửi đến một cách đầy đủ nhất toàn bộ kiến thức cấu trúc này. Cùng đọc và nắm vững nhé!
Nội dung chính
1. Định nghĩa Consider
Consider /kənˈsɪd.ɚ/ là một động từ khá phổ biển trong tiếng Anh, khi đứng độc lập thường mang nghĩa là “xem xét, lưu ý, cân nhắc hay để ý đến“.
Phụ thuộc theo từng ngữ cảnh mà động từ này còn diễn đạt thêm nhiều nghĩa khác nhau như “cân nhắc, xem xét, suy xét, suy nghĩ, để ý đến, quan tâm đến, lưu ý đến, như, coi như, có ý kiến là, nghĩ là“.
Consider với các loại từ của nó:
- Consider (v): Xem xét;
- Considerable (adj): To tát, đáng kể, lớn;
- Consideration (n): Sự cân nhắc, sự suy nghĩ, sự suy xét, sự nghiên cứu;
- Considerate (adj): Ân cần, chu đáo.
Ví dụ:
- The project happened successfully and all results were considered. (Dự án đã diễn ra một cách thành công và tất cả mọi kết quả đã được cân nhắc.)
- Children should consider the feelings and emotions of their parents. (Những đứa trẻ nên quan tâm đến tình cảm và cảm xúc của bố mẹ chúng.)
- I always have to consider the feelings of my girlfriend because I don’t make her sad. (Tôi luôn phải để ý đến cảm xúc của bạn gái của mình bởi tôi không muốn cô ấy buồn.)
- I consider Tu Quyen as my best friend. (Tôi coi Tú Quyên như người bạn tốt nhất của mình.)
- I considered this book to be useful. (Tôi nghĩ đây là một cuốn sách bổ ích.)
2. Cấu trúc Consider
Consider + Sb/Sth (+ to be) + Adj (Nghĩ ai/ cái gì như thế nào)
Ví dụ:
- I consider that man to be rich and kind. (Tôi nghĩ rằng người đàn ông đó là người giàu và tử tế.)
- My mother considers her boyfriend sincere and clear-sighted. (Mẹ tôi nghĩ rằng bạn trai tôi của bà ấy chân thành và có tầm nhìn xa trông rộng.)
Consider + Ving (Xem xét việc gì)
Ví dụ:
- I am considering buying a new apartment near my company (Tôi đang được xem xét mua môt căn hộ mới gần công ty tôi.)
- We are considering taking part in these outdoor activities. (Chúng tôi sẽ đang cân nhắc tham gia các hoạt động ngoài trời này.)
- I consider joining this English club. (Tôi cân nhắc việc tham gia câu lạc bộ tiếng Anh.)
Consider Sb/Sth (+ as) + Sb/Sth (Coi ai/cái gì như là ….)
Ví dụ:
- I consider my grandmother as my second mother. (Tôi coi bà tôi như người mẹ thứ hai của mình.)
- I consider Nhu Quynh as my sister. (Tôi coi Như Quỳnh như là người chị gái của mình.)
Consider + N (Xem xét, cân nhắc việc gì)
Ví dụ:
- Please consider the issue carefully and make a suitable solution. (Vui lòng xem xét vấn đề cẩn thận và đưa ra giải pháp phù hợp.)
- You can consider his recommendation. (Bạn có thể cân nhắc đề xuất lời của anh ấy.)
Consider sb/sth for + N (Xem xét, đánh giá cái gì cho việc gì)
hoặc
To be considered + for + N = To be considered + to be + N (Được xem xét, đánh giá cho việc gì)
Ví dụ:
- My father is considered an excellent teacher. (Bố tôi đang được xem xét là một giáo viên xuất sắc.)
- I consider the white dress for her to see if it was suitable. (Tôi xem xét chiếc váy trắng cho cô ấy xem có phù hợp không.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
3. Cách dùng Consider
Được dùng để diễn tả ai đó nghĩ ai/ cái gì như thế nào.
Ví dụ: We will take any essential steps that we consider important. (Chúng tôi sẽ tiến hành những việc cần thiết mà chúng tôi nghĩ là quan trọng.)
Được dùng để thể hiện sự cân nhắc hoặc đang xem xét việc gì.
Ví dụ:
- Would you consider selling this house? (Bạn có xem xét việc bán căn nhà này không?)
- I am considering applying to this company. (Tôi đang xem xét việc đầu quân cho công ty này.)
Được dùng để diễn đạt nghĩa coi ai/ cái gì như là ….
Ví dụ:
- She is considered as a good cook. (Cô ấy được xem như là một đầu bếp tài ba.)
- Lan considers Mr.Minh her father. (Lan coi ông Minh như là bố của cô ấy.)
Được dùng để diễn đạt nghĩa xem xét, cân nhắc việc gì.
Ví dụ: Don’t make any decisions before you’ve considered the situation. (Đừng đưa ra quyết định trước khi xem xét tình huống.)
Được dùng để diễn đạt xem xét, đánh giá cái gì cho việc gì hoặc được xem xét, đánh giá cho việc gì.
Ví dụ:
- She is considered for the new position in this company. (Cô ấy đang được xem xét cho vị trí mới trong công ty này.)
- Mrs.Lam considering these drawings for the exhibition next week. (Bà Lan đang xem xét những bức vẽ cho buổi triển lãm vào tuần tới.)
4. Các cụm từ thường đi cùng với Consider
Be well/ high considered = Be much admired: Được ngưỡng mộ, được đánh giá cao.
Ví dụ: Congratulations! This is a well-considered job. (Chúc mừng bạn! Đây là một công việc được đánh giá cao.)
Take something into consideration: Cần cân nhắc vấn đề nào đó.
Ví dụ: The leader will take your experience into consideration when she decide who will take the new position. (Trưởng phòng sẽ cân nhắc kinh nghiệm của bạn khi quyết định ai sẽ là người nhận chức vụ mới.)
Under consideration: Đang được cân nhắc, đang được thảo luận
Ví dụ: The project about online business is under consideration. (Dự án kinh doanh online đang được cân nhắc.)
Trên đây là toàn bộ kiến thức cấu trúc Consider, hãy ghi chú và học thuộc để nắm vững nhé. Unia.vn chúc các bạn học tập tốt!