Phát âm là một trong những phần quan trọng của việc giao tiếp tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều bạn học sinh bị nhầm lẫn giữa u dài và u ngắn. Vì vậy, bài viết dưới đây sẽ chia sẻ cho bạn tất tần tật các dấu hiệu nhận biết cũng như cách phát âm u ngắn và u dài chuẩn nhất. Cùng tham khảo nhé!
Nội dung chính
Cách phát âm nguyên âm /u:/
Cách phát âm nguyên âm /u:/
- /u:/ là u dài và có dấu 2 chấm (kí hiệu của âm dài).
- Khi đọc, miệng căng và chu lên như huýt sáo/ hôn ai đó ( tròn môi).
- Phát âm kéo dài khoảng 1 giây.
Ví dụ:
- Too /tuː/ (adv): Quá
- Group /gruːp/ (n): Nhóm
- Shoe /ʃuː/ (n): Giày
- Blue /blu:/ (n): Màu xanh
- Soon /suːn/: Sớm
- Route /ruːt/: Lộ trình
Các dấu hiệu chính tả nhận biết âm /u:/
Dưới đây là các dấu hiệu nhận biết để giúp bạn tự tin phát âm chuẩn nhất kể cả những từ lạ.
Trường hợp 1: Những từ chứa nhóm chữ “ew”
Những từ kết thúc bằng “ew” được phất âm là u dài (/u:/)
- Brew /bruː/ (v): Trung cất rượu/ bia
- Crew /kruː/ (n): Thủy thủ đoàn (trên tàu hay máy bay)
- Blew /bluː/ (v): Thổi (dạng quá khư của blow)
- Screw /skruː/ (n): Cái kìm vặn
- Drew /druː/ (v): Vẽ tranh (dạng quá khứ của draw)
- Flew /fluː/ (v): Bay (dạng quá khứ của fly?
- Threw /θruː/: Ném, vứt, quăng (dạng quá khứ của throw)
- New /njuː/ ( adj): Mới
- Chew /tʃuː/ (v): Nhai
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
Trường hợp 2: Những từ chứa nhóm chữ “ui”
Đối với các từ các chữ cuối cùng là “ui”, bạn phải phát âm là u dài
- Fruit /fruːt/ (n): Hoa quả
- Cruise /kruːz/ (v): Du thuyền
- Bruise /bruːz/ (n): Vết thâm tím
- Juice /dʒuːs/ (n): Nước hoa quả
- Ruin /ˈruːɪn/ (v): Tàn phá
- Fluid /ˈfluːɪd/ (n): Chất lỏng
Trường hợp ngoại lệ: Mosquito /məˈskiːtəʊ/, /mɒˈskiːtəʊ/ (n): Con muỗi
Trường hợp 3: Những từ chứa nhóm chữ u, ue hoặc “u + phụ âm + e”
Những từ có có chứa các chữ như u, ue hoặc “u + phụ âm + e” sẽ phát âm là u dài.
- Truth /truːθ/ (n): Sự thật
- Blue /blu:/ (adj): Xanh da trời
- True /tru:/ ( adj): Đúng
- Rule /ru:l/ (n): Luật lệ
- Rude /ruːd/ ( adj): Thô lỗ
- June /dʒuːn/ (n): Tháng 6
- Include /ɪnˈkluːd/ (v): Bao gồm
Trường hợp 4: Những từ chứa nhóm chữ “ou”
Với các từ có chứa chữ “ou”, bạn cũng phát âm là u dài.
- Group /ɡruːp/ (n): Nhóm
- Soup /suːp/ (n): Món súp
- Troupe /truːp/ (n): Nhóm (nhac sĩ, ca sĩ) làm việc cùng nhau
- Wound /wuːnd/ (n): Vết thương
- Routine /ru:’ti:n/ (n): Công việc hàng ngày
Trường hợp 5: Nhóm những từ kết thúc là O hoặc O + phụ âm
Đối với những từ kết thúc bằng chữ O hoặc O + phụ âm, bạn sẽ phát âm là u dài.
- Two /tu:/ (n): Ưố 2
- Do /du:/ (v): Làm
- Tomb / tu:m/ (n): Ngôi mộ
- Move /mu:v/ ( v): Di chuyển
- Lose / lu:z/ (v): Mất, đánh mất
- Prove /pru:v/ (v): Chứng tỏ
- Whom / hu:/: Ai
- Whose /hu:z/: Của ai
Trường hợp 6: Nhóm những từ chứa OO
Những từ chứa “oo” sẽ được phát âm là uː
- Tooth /tuːθ/ (n): Răng
- Loose /luːs/ (adj): Lỏng, rộng
- Tool /tuːl/ (n): Công cụ, dụng cụ
- Foolish /ˈfuː.lɪʃ/ (n): Khờ khạo, ngốc nghếch
- Afternoon /ˌɑːftəˈnuːn/ (n): Buổi chiều
- Food (n): /fuːd/: Đồ ăn
- Cool /ku:l/ (adj): Mát mẻ
- Wood /wʊd/: Gỗ
- Cook /cʊk/: Nấu ăn
- Foot /fʊt/: Chân
- Book /bʊk/: Sách, đặt chỗ
- Good /gʊd/: Tốt, hàng hóa
Bên cạnh những từ trên, cũng có một vài trường hợp ngoại lệ như sau:
- Flood /flʌd/ (n): Lũ lụt
- Blood /blʌd/ (n): Máu
Xem thêm:
Cách phát âm nguyên âm /ʊ/ cùng các dấu hiệu nhận biết
Cách phát âm nguyên âm /ʊ/ chuẩn bản ngữ
- /ʊ/ là u ngắn.
- Khi phát âm, miệng hơi chu lên và thả lỏng hon so với /u:/ (hơi tròn môi).
- Phát âm thật nhanh. Âm thanh gần giống như sự kết hợp giữa u và ư trong tiếng Việt.
Ví dụ:
- Full /fʊl/ (adj): Đầy, no
- Sugar /ˈʃʊɡə(r)/ (n): Đường
- Book /bʊk/ (n): Sách
- Foot /fʊt/ (n): Bàn chân
- Would /wʊd/: Sẽ (quá khứ của will)
Các dấu hiệu nhận biết âm /ʊ/
Trường hợp 1: Những từ chứa nhóm chữ “OULD”
Những từ kết thúc bởi “ould” sẽ được phát âm là u ngắn( /ʊ/).
- Could /kʊd/ (modal verb): Có thể
- Should /ʃʊd/ (modal verb): Nên
- Would /wʊd/ (modal verb): Sẽ
Trường hợp 2: Những từ chứa U
Những từ chứa chữ u sẽ được phát âm là u ngắn( /ʊ/).
- Bush /bʊʃ/ (n): Bụi rậm
- Push /pʊʃ/ (n): Đẩy, nhấn
- Full /fʊl/ ( adj): Đầy, no
- Pull /pʊl/ (v): Kéo
- Put /pʊt/ (v): Đặt, để
- Butcher /ˈbʊtʃə(r)/ (n): Người bán thịt
- Bullet /ˈbʊlɪt/ (n): Viên đạn
Trường hợp 3: Những từ chứa O
Trong một vài trường hợp, chữ O cũng được phát âm là u ngắn.
- Woman /ˈwʊmən/ (n): Phụ nữ
- Wolf /wʊlf/ (n: Con sói
- Wolfish /ˈwʊl.fɪʃ/ (n): Loài cá giống chó sói
Trường hợp 4: Những từ chứa OO
Ngoài những trường hợp trên, khi từ chữ hai chữ O (oo) cũng se được phát âm là u ngắn.
- Foot /fʊt/ (n): Bàn chân
- Cook /kʊk/ (v): Nấu ăn
- Book/ /bʊk/ (n): Sách
- Wood /wʊd/ (n): Gỗ
- Look /lʊk/ (v): Nhìn, xem
- Understood /ˌʌndəˈstʊd/ (v): Hiểu
Bài tập thực hành âm /u:/ và /ʊ/
Bài tập 1: Luyện phát âm /u:/ và /ʊ/
Âm /u:/
- She must chew her food.
- Jack proved he knew the truth.
- The group flew to Singapore in June.
Âm /ʊ/
- I think It should be good wool.
- The woman took a good look at the wolf.
- You should look at the cookbook for a good pudding.
Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác
- 1. A. look B. put C. enough D. could
- 2. A. sugar B. shouldn’t C. cookbook D. use
- 3. A. food B. good C. full D. took
- 4. A. wouldn’t B. cookies C. under D. cushion
Đáp án
1C, 2D, 3A, 4C
Như vậy, bài viết này đã hướng dẫn bạn chi tiết cách phân biệt và cách phát âm u ngắn và u dài. Hy vọng với những thông tin ở trên mà Unia.vn chia sẻ, bạn có thể cải thiện được kỹ năng nói cũng như phát âm của mình trong tương lai nhé!