Chinh phục cách phát âm ch mà không phải ai cũng biết

Trong các kỳ thi lớn như IELTS, TOEIC hay THPT Quốc gia, việc phát âm cực kỳ quan trọng bởi nó ảnh hưởng đến điểm speaking. Tuy nhiên, vẫn còn rất nhiều bạn thường xuyên bị nhầm lẫn khi phát âm các phụ âm, đặc biệt là âm “ch”.

Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ tổng hợp cho bạn 3 cách phát âm ch chuẩn chỉnh nhất để bạn có thể cải thiện điểm số cũng như đạt kết quả tốt trong các bài thi sắp tới nhé!

Âm ch được phát âm là /tʃ/

Cách phát âm ch – Âm ch còn có thể được phát âm là /tʃ/. Trong tiếng Anh, /tʃ/ là một âm câm. Vì vậy khi phát âm, bạn cần chú ý đến độ rung của thanh quản. Âm này là một âm vô thanh và được hình thành nên từ 2 âm rời là /t/ – /ʃ/.

Để có thể phát âm được âm này, bạn cần cong môi lên, để lưỡi chạm hàm răng trên sau đó từ từ co lại, kết hợp với việc bật hơi ra. Bạn có thể liên tưởng đến cách phát âm tr trong tiếng Việt của chúng ta nhưng chỉ sử dụng âm gió thôi.

Ví dụ về cách phát âm ch:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Child  /tʃaɪld/
  • Change  /tʃeɪndʒ/
  • Chair  /tʃeər/
  • Cheap  /tʃiːp/
  • Chocolate /ˈtʃɒk.lət/
  • Choose /tʃuːz/
  • Chill  /tʃɪl/

Âm ch được phát âm là /ʃ/

Thông thường, /ʃ/ sẽ được phát âm khi xuất hiện ở các từ có âm “Sh”. Tuy nhiên, cách phát âm ch vẫn được áp dụng cho âm ch ở khá nhiều từ.

Để phát âm /ʃ/, bạn cần phải luyện tập khẩu hình miệng như sau: Môi tròn lại, lưỡi hơi cong lên và đẩy hơi ra ngoài. Cách đọc này khá giống với âm s trong tiếng Việt.

Cách phát âm ch
Cách phát âm ch

Ví dụ cách phát âm ch:

  • Chef /ʃef/
  • Machine /məˈʃiːn/
  • Champagne /ʃæm’peɪn/
  • Cache /kæʃ/
  • Chagrin /ʃəˈɡrɪn/
  • Chemise /ʃəˈmiːz/
  • Chassis /ˈʃæsi/

Âm ch được phát âm là /k/

Âm ch còn được phát âm là /k/. Tuy nhiên, cách phát âm ch tương đối dễ luyện tập hơn so với /ʃ/ . Bạn chỉ cần mở khẩu hình miệng, sử dụng cuống lưỡi để bật hơi ra, tương đối giống âm kh trong tiếng Việt nhưng ngắn và mạnh hơn.

Ví dụ về cách phát âm ch:

  • School /skuːl/
  • Stomach /’stʌmək/
  • Christmas /’krɪsməs/
  • Chemistry /ˈkem.ɪ.stri/
  • Chaos /ˈkeɪɒs/
  • Chorus /ˈkɔːrəs/
  • Monarchy /ˈmɒnəki/

Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh

Các trường hợp đặc biệt cần lưu ý khi phát âm ch

Như các bạn đã biết, để có thể phân biệt được cách phát âm ch chính xác và dễ dàng nhất, bạn chỉ có một lựa chọn duy nhất là tra phiên âm của từ đó trong từ điểm.

Tuy nhiên, vẫn có khá nhiều từ có âm ch thường xuyên bị phát âm sai. Điều này sẽ dẫn đến việc ảnh hưởng đến quá trình luyện nói và giao tiếp bằng tiếng Anh.

Dưới đây là một vài từ có cách phát âm ch hay bị nhầm lẫn nhất bạn cần chú ý:

  • Crochet /kroʊˈʃeɪ/
  • Chef /ʃef/
  • Fuchsia /ˈfjuːʃə/ 
  • Ricochet /ˈrɪkəʃeɪ/
  • Chandelier /ˌʃændəˈlɪr/ 
  • Quiche /kiːʃ/
  • Cache /kæʃ/
  • Chiffon /ʃɪˈfɑːn/
  • Chauvinist /ˈʃoʊvɪnɪst/
  • Chauffeur /ʃoʊˈfɜːr/
  • Chagrin /ʃəˈɡrɪn/
  • Brochure /broʊˈʃʊr/
  • Mustache /ˈmʌstæʃ/

Xem thêm:

Cách phát âm một số phụ âm khác

Phụ âm TR

Trong tiếng Anh, phụ âm TR được phát âm /tr/. Đây là một cụm phụ âm vô thanh, được tạo bởi sự kết hợp của hai âm /t/ và /r/. 

Để phát âm âm /tr/, bạn phải phát âm nhanh âm /t/ bằng cách đặt mặt lưỡi dưới nướu hàm trên để chặn luồng khí trong miệng. Sau đó bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng rồi chuyển nhanh sang âm /r/. 

Cách phát âm tr
Cách phát âm tr

Ví dụ:

  • Trick /trɪk/: Trò lừa gạt
  • Track /træk/: Lối mòn
  • Travel /ˈtrævl/: Du lịch
  • Attract /əˈtrækt/: Thu hút
  • Entrance /ˈentrəns/: Lối vào
  • Tree trunk /triː trʌŋk/: Thân cây
  • Traffic trouble /ˈtræfɪk ˈtrʌbl/: Vấn đề giao thông
  • Travelling by train /ˈtrævlɪŋ baɪ treɪn/: Du lịch bằng tàu hỏa

Phụ âm J

Phụ âm J có ít biến thể khi phát âm nhất. Vì vậy, âm J chủ yếu được phát âm là /dʒ/, trường hợp còn lại rất hiếm sẽ được phát âm là /j/ hoặc /ʒ/. 

Âm /dʒ/ là một âm hữu thanh nên khi phát âm, hai môi chuyển động về phía trước, đầu lưỡi đặt ở phía sau hàm răng trên sau đó đầu lưỡi nhanh chóng hạ xuống, luồng hơi bật ra, tạo thành âm /dʒ/.

Ví dụ:

  • Jade /dʒeɪd/ (n): Ngọc bích
  • Jail /dʒeɪl/ (n): Nhà tù
  • Jam /dʒæm/ (n): Mứt
  • Janitor /ˈdʒænɪtər/ (n): Nhân viên dọn vệ sinh
  • Jar /dʒɑːr/ (n): Cái lọ
  • Jaw /dʒɔː/ (n): Quai hàm
  • Jealous /ˈdʒeləs/ (adj): Ghen tị
  • Jeep /dʒiːp/ (n): Xe jip
  • Jelly /ˈdʒeli/ (n): Thạch
  • Join /dʒɔɪn/ (v): Tham gia
  • Joke /dʒəʊk/ (n): Chuyện đùa
  • Journal /ˈdʒɜːrnəl/ (n): Báo hàng ngày
  • Jubilant /ˈdʒuːbɪlənt/ (adj): Vui sướng, mừng rỡ
  • Judge /dʒʌdʒ/ (n): Thẩm phán
  • Judicial /dʒuːˈdɪʃəl/ (adj): Thuộc tòa án
  • Judicious /dʒuːˈdɪʃəs/ (adj): Sáng suốt
  • Juicy /ˈdʒuːsi/ (adj): Mọng nước
  • July /dʒʊˈlaɪ/ (n): Tháng 7
  • Jump /dʒʌmp/ (v): Nhảy

Phụ âm DR

Trong tiếng Anh, phụ âm DR thường được phát âm là /dr/. Đây là một cụm phụ âm hữu thanh. 

Khi phát âm âm /d/, bạn sẽ làm theo các bước sau:

  • Bước 1: Đặt mặt lưỡi dưới nướu hàm trên để chặn luồng khí trong miệng.
  • Bước 2: Bật mạnh luồng khí ra khỏi miệng.
  • Bước 3: Chuyển nhanh sang âm /r/ bằng cách giữ đầu lưỡi uốn về phía sau nướu hàm trên nhưng không gần sát, giữ luồng khí trong miệng và vành lưỡi tiếp xúc với răng hàm của hàm trên ở hai bên miệng.
  • Bước 4: Đẩy luồng khí thoát ra.
Cách phát âm DR
Cách phát âm DR

Ví dụ:

  • Draw /drɔː/: Vẽ
  • Children /ˈtʃɪldrən/: Trẻ em
  • Dragon /ˈdræɡən/: Con rồng

Xem thêm:

Bài tập vận dụng để luyện cách phát âm ch

  • Câu 1: Charles the cheerful chicken-farmer chuckles at the chance of chewing a choice chicken for lunch.
  • Câu 2: Children chuckle cheerily.
  • Câu 3: Charles chooses cheese and cherries.
  • Câu 4: The child watched his teacher and fetched him the chalk.
  • Câu 5: One must not touch the Dutch too much.
  • Câu 6: Chester Cheetah chews a chunk of cheap cheddar cheese.
  • Câu 7: Charles and Richard chewed cheese and chewed chocolate.
  • Câu 8: Charles Dickens has six chewy chickens.
  • Câu 9: Cheerful children chant charming tunes.

Để việc nói và phát âm tiếng Anh chuẩn, bạn cần có sự luyện tập thường xuyên. Bài viết đã tổng hợp lại cho bạn cách cách phát âm ch chuẩn xác nhất củng những trường hợp lưu ý. Hy vọng những kiến thức này có thể giúp bạn trau dồi và hoàn thiện hơn kỹ năng của bản thân nhé!

Bình luận