“Bật mí” những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh

Tiếng Anh là thứ ngôn ngữ thú vị, nhưng đôi khi cũng rất thử thách người học vì các từ có nghĩa hoặc cách viết gần giống nhau, mà nếu không nắm rõ cách phân biệt thì bạn rất dễ tự đưa bản thân vào những tình huống khó xử.

Hãy tham khảo bài viết dưới đây để biết những từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh hay gặp nhất nhé! 

1. Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh về nghĩa

Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh về nghĩa
Những cặp từ dễ nhầm lẫn trong tiếng Anh về nghĩa

Start – Begin

Begin thường được ưu tiên hơn trong các trường hợp văn phong trang trọng (formal).

Ví dụ: We will begin the meeting with a message from the President. (Chúng ta sẽ bắt đầu buổi họp bằng một thông điệp từ ngài Chủ Tịch.)

Người bản xứ luôn dùng start trong ba trường hợp sau:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng
  • Bắt đầu chuyến hành trình: I think we should start at 6, when the roads are empty. (Tôi nghĩ chúng ta nên bắt đầu lúc 6h, đường còn khá vắng.)
  • Máy móc hoạt động: The machine won’t start. (Cái máy này không chịu hoạt động.)
  • Khiến cho một thứ gì đó bắt đầu: The beauty fired the gun to start the race. (Cô hoa hậu bắn phát súng khai cuộc.)

Refuse – Deny

Refuse nghĩa là bạn từ chối không làm một điều gì đó, và thường theo sau là động từ.

Ví dụ: The murderer refused to answer any question. (Tên sát nhân từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào.)

Deny mang nghĩa phủ định, chối bỏ một điều gì đó, và thường theo sau là danh từ.

Ví dụ: Both firms denied any responsibility for the tragedy. (Cả hai công ty đều chối bỏ trách nhiệm trong thảm họa này.)

Lay – Lie – Lie

Lay là động từ có quy tắc (lay – laid – laid), luôn đi kèm với tân ngữ (object). Từ này mang nghĩa là cẩn thận đặt một thứ gì đó xuống. Ngoài ra, lay còn được dùng trong hai trường hợp: lay an egg (đẻ trứng) và lay a table (dọn bàn).

Ví dụ: Lay the tent down on the grass and we’ll figure out how to put it up. (Cứ đặt lều xuống đất đi rồi chúng ta sẽ tìm cách dựng nó lên.)

Lie là động từ bất quy tắc (lie – lay – lain), không bao giờ đi với tân ngữ (object). Từ này có nghĩa là nằm xuống.

Ví dụ: I lay down and closed my eyes. (Tôi nằm xuống và nhắm mắt lại)

Lie cũng có thể là động từ có quy tắc (lie – lied – lied), mang nghĩa nói dối.

Ví dụ: He lied to Elena when he said he loved her. (Anh ta nói dối là anh ta yêu Elena.)

Alone – Lonely – Lonesome – Lone

Alone đơn thuần mang nghĩa là một mình, không có ai ở xung quanh. Trong khi lonely (BrE) và lonesome (AmE) hàm ý tiêu cực hơn, chỉ cảm giác cô đơn trong cuộc sống.

Ví dụ:

  • He lives alone in the old house on the hill. (Ông ấy sống một mình trong ngôi nhà cổ trên đồi.)
  • After a few days in Bali, Jess started to feel lonely/ lonesome. (Sau vài ngày ở Bali, Jess bắt đầu cảm thấy cô đơn.)

Alone không được dùng trước danh từ để hàm ý một mình, thay vào đó bạn cần dùng tính từ lone.

Ví dụ: The only green thing was a lone pine tree. (Mảng xanh duy nhất ở đây là một cây thông đứng trơ trọi một mình.)

Broad – Wide

Hai từ này đều mang nghĩa là “rộng, đa dạng”. Tuy nhiên để chỉ khoảng cách từ điểm này đến điểm kia hay để chỉ số đo chiều rộng, wide thường được dùng phổ biến hơn.

Ví dụ:

  • There is a lot of traffic jam because the road is not wide enough. (Tại đường không đủ rộng nên thường xảy ra kẹt xe.)
  • The river is about half a milewide. (Con sông rộng khoảng nửa dặm.)

Broad và wide được dùng trong những cụm từ riêng biệt. Bạn nên tra từ điển để nắm rõ hơn từng trường hợp. Một số ví dụ tiêu biểu như:

  • Broad shoulders; a broad back; broad agreement; broad daylight.
  • Wide eyes; a wide mouth; a wide variety of.

Efficient – Effective 

Một người được gọi là efficient khi họ làm việc có kế hoạch, không lãng phí thời gian và công sức.

Ví dụ: He is not efficient. He works slowly and keeps filing letters in the wrong place. (Anh ta làm việc không có năng suất. Anh ta vừa làm chậm, vừa phân loại thư sai bét.)

Ngược lại, một thứ được gọi là effective khi nó có đúng công dụng, giải quyết được vấn đề và mang lại hiệu quả như mong đợi.

Ví dụ: These pills are really effective. My headache is much better. (Thuốc này rất công hiệu. Tôi bớt nhức đầu hẳn.)

Nearly – Almost

Hai từ này có nghĩa giống như nhau. Tuy nhiên almost được dùng trước những từ như never, nobody/ everybody/ anybody, nothing/ everything/ anything.

Ví dụ:

  • Dr. Strange eats almost anything. (Bác sĩ Strange ăn gần như mọi thứ.)
  • The family have been almost everywhere. (Gia đình đó hầu như đã đi khắp nơi.)

Almost cũng thường được dùng để hàm ý “gần như là”.

Ví dụ: Jake is almost like a father to me. (Jake gần như là một người cha của tôi vậy.)

Among – Between

“Between” và “among” đều có nghĩa là “giữa”, do đó thường xuyên bị nhầm lẫn khi sử dụng.

Nhiều người học tiếng Anh nghĩ rằng “between” dùng cho hai người hoặc vật, còn “among” dùng cho ba người hoặc vật trở lên. Tuy nhiên, nguyên tắc này không hoàn toàn chính xác.

  • Between được sử dụng khi kể tên người, vật, quốc gia… riêng biệt, số lượng có thể là hai, ba hoặc nhiều hơn. 
  • Among được sử dụng khi người hoặc vật thuộc cùng một nhóm, hay không được gọi tên cụ thể, số lượng phải từ ba trở lên.

Ví dụ:

  • I’m trying to decide between the green shirt, the blue shirt, and the black shirt. (Tôi đang cố chọn giữa áo màu xanh lá, xanh lam và đen). 
  • I’m trying to decide among these shirts. (Tôi đang cố đưa ra quyết định lấy chiếc áo nào trong số này).

Trong câu thứ nhất, người nói chỉ ra cụ thể ba lựa chọn (áo xanh lá, áo xanh lam và áo đen) nên dùng từ “between” là chính xác. Trong câu thứ hai, người nói gộp ba lựa chọn thành một nhóm (these shirt) nên từ đúng là “among”.

Assure – Ensure – Insure

Nếu như Assure là những lời hứa, lời khẳng định chắc chắn mang dụng ý trấn an về tư tưởng, thì Ensure lại nhấn mạnh vào những hành động một người thực hiện, để đảm bảo khả năng việc gì đó xảy ra là cao.

Còn Insure mang nét nghĩa khá riêng là “bảo hiểm”, hỗ trợ tài chính khi có điều không may xảy ra.

Ví dụ:

  • He hastened to assure me that there was nothing traumatic to report.
  • I will ensure that the car arrives by six o’clock.
  • Many companies won’t insure young drivers

Breath – Breathe

  • Breath (noun) /breθ/: Sự hít thở, hơi thở. Ví dụ: He took a deep BREATH before going on stage. (Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.)
  • Breathe (verb) /briːð/: Hít thở. Ví dụ: He BREATHEd deeply before going on stage. (Anh ta hít thở sâu trước khi bước lên sân khấu.)

Emigrate – Immigrate 

Hai từ này có điểm giống nhau là đều là động từ cùng thể hiện việc “di cư” và ổn định chỗ ở tại nơi mới, đặc biệt là sang một vùng lãnh thổ chính trị khác.

Immigrate chỉ việc đi vào một nước khác để nhập cư trong khi emigrate chỉ việc ra khỏi một đất nước (vùng đất) để định cư ở nơi khác. Immigrate thường đi với giới từ “to”, trong khi emigrate thường đi với giới từ “from”.

Cả hai từ đều chỉ việc di cư vĩnh viễn và chỉ áp dụng với con người. Ví dụ:

  • My parents immigratedto the United States. (Cha mẹ tôi nhập cư vào nước Mỹ).
  • My parents emigrated from Japan. (Cha mẹ tôi di cư khỏi Nhật Bản).

Good – Well

Good là một tính từ với nghĩa giỏi, tốt,… Thường đi kèm với một số động từ như: to be, to seem, to appear, to turn, to look,… Và đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó.

Ví dụ: A good student (một học sinh giỏi), a good machine (một chiếc máy tốt). Sử dụng tính từ này để miêu tả cái gì đó, hoặc ai đó. Nói cách khác, sử dụng good khi thể hiện ai đó hoặc cái gì đó như thế nào theo nghĩa tích cực.

Well cũng có nghĩa là hay, tốt, giỏi. Từ này có thể được coi là trạng từ của good, thường đi kèm với các động từ thông thường, dùng để miêu tả việc ai đó, hoặc cái gì đó làm gì, như thế nào.

Ví dụ: Candy is a beautiful singer from Mexico, and she sings very well. (Candy là một cô ca sĩ xinh đẹp đến từ Mexico, và cô ấy hát rất hay).

Historic – Historical

“Historical” và “historic” đều là tính từ của danh từ “history”. Nhưng hai từ này có sự khác biệt về nghĩa.

  • Historical (adj): Thuộc về lịch sử, có liên quan đến lịch sử. Ví dụ: The kings are listed in historical order. (Tên các vị vua được liệt kê theo thứ tự lịch sử.)
  • Historic (adj): Quan trọng, có ý nghĩa lịch sử. Ví dụ: It’s wonderful to have many people here on this historic occasion. (Thật tuyệt khi có nhiều người ở đây trong dịp quan trọng này.)

Listen – Hear

Bản thân hai từ “nghe thấy” và “lắng nghe” đã thể hiện hết ý nghĩa của “hear” và “listen”, cũng như giúp ta thấy rõ sự khác nhau giữa hai từ này.

Chúng ta dùng từ “listen” khi chúng ta thực sự tập trung, chăm chú vào đối tượng truyền đạt thông tin. “Listen” thể hiện tính chủ động, nghĩa là bạn muốn nghe cái gì đó, bạn lắng nghe nó với sự chú ý, tập trung.

Ví dụ:

  • Listening to music in the morning is one of the best ways to enlighten your new day! (Nghe nhạc vào buổi sáng là một cách tuyệt vời để bắt đầu một ngày mới) -> Trong khi đó, từ “hear” lại được sử dụng khi chúng ta đón nhận những âm thanh nhờ thính giác một cách thụ động, không biết trước, không mong đợi hay không chú ý.
  • Can you hear someone talking in the living room? (Bạn có nghe thấy ai đó đang nói chuyện trong phòng khách không?)

Stationary – Stationery

  • Stationery /ˈsteɪʃəneri/ (noun): Văn phòng phẩm. Ví dụ: We’re opening a new book and stationery shop. (Chúng tôi dự định mở một cửa hàng bán sách và văn phòng phẩm.)
  • Stationary /ˈsteɪʃəneri/ (adj): Đứng yên, bất động. Ví dụ: Some birds can stay stationary in the air for several minutes. (Một vài loài chim có thể bất động trên không trong vài phút.)

2. Những cặp từ dễ gây nhầm lẫn do cách viết gần giống nhau

 Những cặp từ dễ gây nhầm lẫn do cách viết gần giống nhau
Những cặp từ dễ gây nhầm lẫn do cách viết gần giống nhau

Continual và Continuous

Continual: Lặp đi lặp lại

Ví dụ: This car has experienced continual problems though I have taken it to the garage hundreds of times. (Chiếc xe này cứ hỏng đi hỏng lại mặc dù tôi đưa nó đi sửa hàng trăm lần rồi).

Continuous: Liên tục, không ngừng nghỉ

Ví dụ: I’d love to see your continuous improvement after this book. (Tôi muốn thấy sự tiến bộ không ngừng nghỉ của các bạn sau khi đọc cuốn sách này).

Considerable và Considerate

Considerable: Đáng kể

Ví dụ: He spent considerable time on this book. (Anh ấy đã dành một thời gian đáng kể cho cuốn sách này).

Considerate: Ân cần, chu đáo

Ví dụ: As for me, my mom is the most considerate woman in the world. (Với tôi, mẹ là người phụ nữ ân cần nhất trên thế giới này).

Economic và Economical

Economic: Thuộc về kinh tế

Ví dụ: Students should be aware of economic policies. (Sinh viên nên biết về các chính sách kinh tế).

Economical: Tiết kiệm, rẻ (mang nghĩa tốt)

Ví dụ: What’s the most economical way of heating this building? (Cách tiết kiệm chi phí nhất trong việc xây dựng tòa nhà này là gì?).

Responsible và Responsive

Responsible: Đầy trách nhiệm, chịu trách nhiệm cho cái gì

Ví du: You should be responsible for your own future. (Các bạn cần có trách nhiệm cho tương lai của mình).

Responsive: Phản hồi tích cực với cái gì

Ví dụ: The disease has proved responsive to the new treatment. (Căn bệnh đã chứng tỏ được phản hồi tích cực với cách điều trị mới).

Sensitive và Sensible

Sensitive: Nhạy cảm, dễ phát hiện ra cái gì

Ví dụ: Women are sensitive. (Phụ nữ rất nhạy cảm).

Sensible: Hợp lý, nhạy bén

Ví dụ: My mom is a sensible woman because she thinks carefully before purchasing anything. (Mẹ tôi là một người tính toán hợp lý vì bà thường cân nhắc kỹ trước khi mua sắm).

Successive và Successful

Successive: Liên tục, liên tiếp

Ví dụ: He won the World Championship for the third successive year. (Anh ấy giành chức vô địch thế giới 3 năm liên tiếp).

Successful: Thành công

Ví dụ: My second attempt at making bread was a little more successful. (Nỗ lực làm bánh mì lần thứ hai của tôi đã thành công một chút).

Appreciate và Appreciative

Appreciate: Đáng kể

Ví dụ: Success requires an appreciable amount of efforts. (Thành công đòi hỏi nỗ lực đáng kể).

Appreciative: Trân trọng

Ví dụ: Dear students, Ms Hoa is appreciative of your love and support. (Các bạn học sinh thân yêu, cô Hoa trân trọng những tình cảm và sự ủng hộ của các bạn).

Beneficent và Beneficial

Beneficent: Tốt bụng

Ví dụ: I have a beneficent aunt. (Tôi có một người dì tốt bụng).

Beneficial: Có lợi

Ví dụ: Good pronunciation is beneficial to speaking English. (Phát âm tốt rất có lợi khi giao tiếp tiếng Anh).

Classic và Classical

Classic: Kinh điển, hạng nhất

Ví dụ: Mona Lisa is a classic work of all times. (Mona Lisa là tác phẩm kinh điển của mọi thời đại).

Classical: Cổ điển

Ví dụ: I love classical music. (Tôi thích nhạc cổ điển).

Tiếng Anh giao tiếp hàng ngày có vai trò quan trọng trong cuộc sống chúng ta hiện nay. Vì vậy, hãy nắm vững những từ tiếng Anh dễ gây nhầm lẫn nhất trên để có thể giao tiếp tiếng Anh thành thạo.

Bình luận