Tính từ dài là chủ điểm ngữ pháp quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong bài thi. Vâỵ bạn đã biết tính từ dài là gì hay chưa?
Nếu vẫn chưa rõ hãy theo dõi bài viết bên dưới của Unia.vn để khám phá kiến thức về chủ điểm này và 100 tính từ dài trong tiếng Anh. Cùng tìm hiểu và ghi chú ngay để khi cần mang ra dùng nhé!
Nội dung chính
Tính từ dài là gì?
Tính từ dài là những tính từ có 2 âm tiết trở lên, ngoại trừ những trường hợp tính từ ngắn đặc biệt sẽ có 2 âm tiết.
- Beautiful – Xinh đẹp
- Agreeable – Đồng ý, bằng lòng
- Difficult – Khó khăn
- Expensive: Đắt đỏ
- Healthy: Khỏe mạnh, lành mạnh
Cách sử dụng tính từ dài trong so sánh
Trong phần này, các bạn cần nắm được cách chuyển tính từ dài sang dạng so sánh và một số lưu ý đối với các tính từ đặc biệt, bất quy tắc.
Làm thế nào để chuyển tính từ dài sang dạng so sánh thông thường
Tính từ dài trong so sánh được biến đổi theo 2 công thức so sánh hơn và so sánh nhất bên dưới:
So sánh hơn: More + long adj + than…
Ví dụ: The black hat is more expensive than the red. Chiếc mũ đen đắt hơn chiếc màu đỏ.
So sánh nhất: The most + long adj
Ví dụ: The black hat is the most expensive in the store. Chiếc mũ đen đắt nhất trong cửa hàng.
Trường hợp tính từ gồm có 2 âm tiết
Đối với những tính từ có 2 âm tiết kết thúc với đuôi -y, -ie, -ow, -et, -er thì ta có thể xem là tính từ dài hoặc ngắn đều đúng.
Như vậy, khi bạn chuyển sang dạng so sánh thì có thể áp dụng cả 2 cách thêm -er, -est và more than/ the most cho những tính từ này.
Ví dụ: Healthy
- Về so sánh hơn đó là: Healthier – More healthy than…
- So sánh nhất đó là: The healthiest – The most healthy
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
Một số tính từ bất quy tắc
Khi bạn chuyển sang cấu trúc so sánh, một số tính từ không biến đổi theo cả 2 cách thông thường mà chúng thay đổi hoàn toàn cấu trúc. 100 tính từ dài trong tiếng Anh. Bên dưới là bảng tổng hợp những tính từ đó.
STT | Tính từ gốc | So sánh hơn | So sánh bậc nhất |
1 | Good | better | the best |
2 | Well | better | the best |
3 | Bad | worse | the worst |
4 | Far | further | the furthest |
5 | Far | farther | the farthest |
6 | Old (people in a family) | elder | the eldest |
7 | Old (general use) | older | the oldest |
8 | Little | less than | the least |
9 | Much/ many | more than | the most |
Xem thêm: Cách phát âm ed
Tổng hợp 100 tính từ dài trong tiếng Anh
Xem 100 tính từ dài trong tiếng Anh bên dưới:
STT | Tính từ | Phiên âm | Nghĩa của từ |
1 | Absent | /ˈæb.sənt/ | Vắng mặt |
2 | Acceptable | /əkˈsept.ə.bəl/ | Chấp nhận được |
3 | Affordable | /əˈfɔː.də.bəl/ | Vừa túi tiền |
4 | Ageing | /ˈeɪ.dʒɪŋ/ | Lão hóa |
5 | Amazing | /əˈmeɪ.zɪŋ/ | Đáng kinh ngạc |
6 | Angry | /ˈæŋ.ɡri/ | Tức giận |
7 | Appealing | /əˈpiː.lɪŋ/ | thu hút |
8 | Awful | /ˈɔː.fəl/ | Kinh khủng |
9 | Beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | Xinh đẹp |
10 | Broke | /brəʊk/ | Cháy túi |
11 | Bustling | /ˈbʌs.lɪŋ/ | Náo nhiệt |
12 | Central | /ˈsen.trəl/ | Ở giữa |
13 | Challenging | /´tʃælindʒiη/ | Mang tính thách thức |
14 | Cheap | /tʃiːp/ | Rẻ |
15 | Chilled | /tʃɪld/ | Thư giãn |
16 | Comfortable | /ˈkʌm.fə.tə.bəl/ | Thoải mái |
17 | Comfy | /ˈkʌm.fi/ | Dễ chịu |
18 | Common | /ˈkɒm.ən/ | Phổ biến |
19 | Complicated | /ˈkɒm.plɪ.keɪ.tɪd/ | Phức tạp |
20 | Confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | Tự tin |
21 | Convenient | /kənˈviː.ni.ənt/ | Tiện lợi |
22 | Cramped | /kræmpt/ | Chật chội |
23 | Crappy | /ˈkræp.i/ | Dở tệ |
24 | Crispy | /ˈkrɪs.pi/ | Giòn |
25 | Crowded | /ˈkraʊ.dɪd/ | Đông đúc |
26 | Cosy | /ˈkəʊ.zi/ | Ấm cúng |
27 | Delicious | /dɪˈlɪʃ.əs/ | Ngon miệng |
28 | Disappointed | /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/ | Thất vọng |
29 | Dry | /draɪ/ | Khô |
30 | Due | /dʒuː/ | Đến hạn |
31 | Employed | /ɪmˈplɔɪd/ | Có việc làm |
32 | Excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | Hào hứng |
33 | Exciting | /ɪkˈsaɪ.tɪŋ/ | Gây hứng thú |
34 | Expensive | /ɪkˈspen.sɪv/ | Đắt |
35 | Fair | /feər/ | Công bằng |
36 | Familiar | /fəˈmɪl.i.ər/ | Quen thuộc |
37 | Favourite | /ˈfeɪ.vər.ɪt/ | Yêu thích |
38 | Fresh | /freʃ/ | Tươi |
39 | Friendly | /ˈfrend.li/ | Thân thiện |
40 | Frozen | /ˈfrəʊ.zən/ | Đông lạnh |
41 | Generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | Hào phóng |
42 | Hangry | /ˈhæŋ.ɡri/ | Cáu vì đói |
43 | Hidden | /ˈhɪd.ən/ | Bị ẩn giấu |
44 | Huge | /hjuːdʒ/ | Rất lớn |
45 | Humid | /ˈhjuː.mɪd/ | Ẩm ướt |
46 | Jobless | /ˈdʒɒb.ləs/ | Thất nghiệp |
47 | Lively | /ˈlaɪv.li/ | Sống động |
48 | Local | /ˈləʊ.kəl/ | Thuộc địa phương |
49 | Lovely | /ˈlʌv.li/ | Đáng yêu |
50 | Modern | /ˈmɒd.ən/ | Hiện đại |
51 | Nasty | /ˈnɑː.sti/ | Gây khó chịu |
52 | National | /ˈnæʃ.ən.əl/ | Toàn quốc |
53 | Nervous | /ˈnɜː.vəs/ | Lo lắng |
54 | Noisy | /ˈnɔɪ.zi/ | Ồn ào |
55 | Normal | /ˈnɔː.məl/ | Bình thường |
56 | Oily | /ˈɔɪ.li/ | Nhiều dầu mỡ |
57 | One – way | /ˌwʌnˈweɪ/ | Một chiều |
58 | Original | /əˈrɪdʒ.ən.əl/ | Original |
59 | Overpopulated | /ˌəʊ.vəˈpɒp.jə.leɪ.tɪd/ | Quá tải dân số |
60 | Peaceful | /ˈpiːs.fəl/ | Bình yên |
61 | Plain | /pleɪn/ | Nhạt |
62 | Pleasant | /ˈplez.ənt/ | Dễ chịu |
63 | Poor | /pɔːr/ | Nghèo |
64 | Popular | /ˈpɒp.jə.lər/ | Thịnh hành |
65 | Pricey | /ˈpraɪ.si/ | Đắt đỏ |
66 | Proud | /praʊd/ | Proud |
67 | Punctual | /ˈpʌŋk.tʃu.əl/ | Đúng giờ |
68 | Qualified | /ˈkwɒl.ɪ.faɪd/ | Đủ khả năng |
69 | Rainy | /ˈreɪ.ni/ | Nhiều mưa |
70 | Raw | /rɔː/ | Sống (chưa được nấu chín) |
71 | Reasonable | /ˈriː.zən.ə.bəl/ | Phải chăng |
72 | Rich | /rɪtʃ/ | Giàu có |
73 | Safe | /seɪf/ | An Toàn |
74 | Savoury | /ˈseɪ.vər.i/ | Có vị mặn |
75 | Scared | /skeəd/ | Sợ hãi |
76 | Selfish | /ˈsel.fɪʃ/ | Ích kỷ |
77 | Shy | /ʃaɪ/ | Nhút nhát |
78 | Sparkling | /ˈspɑː.klɪŋ/ | Có ga |
79 | Special | /ˈspeʃ.əl/ | Đặc biệt |
80 | Spicy | /ˈspaɪ.si/ | Cay |
81 | Strange | /streɪndʒ/ | Kì lạ |
82 | Strict | /strɪkt/ | Nghiêm ngặt |
83 | Strong | /strɒŋ/ | Nồng (Mùi hương) |
84 | Sunny | /ˈsʌn.i/ | Nhiều nắng |
85 | Sweet | /swiːt/ | Ngọt |
86 | Tasty | /ˈteɪ.sti/ | Ngon |
87 | Terrible | /ˈter.ə.bəl/ | Tồi tệ |
88 | Thirsty | /ˈθɜː.sti/ | Khát nước |
89 | Tipsy | /ˈtɪp.si/ | Ngà ngà say |
90 | Touristy | /ˈtʊə.rɪ.sti/ | Quá đông du khách |
91 | Traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | Truyền thống |
92 | Typical | /ˈtɪp.ɪ.kəl/ | Điển hình |
93 | Undercooked | /ˌʌn.dəˈkʊkt/ | Chưa nấu kĩ |
94 | Unhealthy | /ʌnˈhel.θi/ | Không tốt cho sức khỏe |
95 | Useless | /ˈjuːs.ləs/ | Vô dụng |
96 | Various | /ˈveə.ri.əs/ | Đa dạng |
97 | Vegetarian | /ˌvedʒ.ɪˈteə.ri.ən/ | Chay |
98 | Vibrant | /ˈvaɪ.brənt/ | Sôi động |
99 | Wasteful | /ˈweɪst.fəl/ | Phí phạm |
100 | Yummy | /ˈjʌm.i/ | Ngon |
Bài tập về 100 tính từ dài trong tiếng Anh
Bài tập 1: Điền dạng so sánh đúng của những từ trong ngoặc vào chỗ trống
- No one in the class is ……… than Minh. (intelligent)
- This is ……… book I have ever read. (interesting)
- I’ve never seen a ……… waterfall than that. (gorgeous)
- To me, you are ……… than anything else in the world. (important)
- This part of my homework is ……… one. (easy)
- Who is the ……… actor in your country? (famous)
- What’s the ……… animal in the world? (dangerous)
- That boy is ……… than his friend. (clever)
- Your bike frame is ……… than mine. (narrow)
- I think Christian is ……… than his brother. (friendly)
Bài tập 2: Phân loại các tính từ sau: tính từ ngắn và tính từ dài
intelligent | crazy | easy | interesting |
heavy | sweet | important | quiet |
economical | simple | happy | attractive |
Bài tập 3: Lựa chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống
- This house is …… than that house. (comfortable/pleasant)
- Health is …… (important) than money. (the most important, more important)
- Your document is …… very for this project and we couldn’t have done it this well without it. (common/helpful/satisfactory)
- According to me, Art is the most …… subject. (successful/competitive/interesting)
- This shirt is ……………… (beautiful) than that one. (beautiful/more beautiful/ the most beautiful)
Đáp án – 100 tính từ dài trong tiếng Anh
Bài 1
- More intelligent
- The most interesting
- More gorgeous
- More important
- The easiest
- Most famous
- Most dangerous
- Cleverer
- Narrower
- Friendlier
Bài 2
- Tính từ ngắn: Crazy, easy, heavy, sweet, quiet, simple, happy
- Tính từ dài: Intelligent, interesting, important, attractive, economical
Bài 3
- Comfortable
- More important
- Helpful
- Interesting
- More beautiful
Hy vọng bài chia sẻ này của Unia.vn sẽ giúp các bạn biết và hiểu rõ hơn về tính từ dài và 100 tính từ dài trong tiếng Anh.
Hãy thử đặt cho bản thân những ví dụ để cùng nhau luyện tập cách dùng thật nhuần nhuyễn nhé. Chúc các bạn học tốt!