Bạn đang phân vân không biết sẽ nói gì khi gặp một đối tác nước ngoài quan trọng. Chỉ cần một sơ suất nhỏ, có thể khiến bạn mất một hợp đồng quan trọng và ảnh hưởng rất nhiều đến công việc. Vậy bạn phải chuẩn bị những gì?
Giao tiếp đóng vai trò quan trọng trong kinh doanh và đặc biệt vào những thời điểm như gặp gỡ đối tác hay kí kết hợp đồng. Vì vậy nếu các bạn có kiến thức và kỹ năng về những mẫu câu giao tiếp khi gặp đối tác bằng tiếng Anh thì sẽ có nhiều lợi thế trong công việc.
Hiểu được điều đó, Unia đã tổng hợp những mẫu câu giao tiếp phổ biến nhất khi gặp đối tác để các bạn cùng tham khảo trong bài viết dưới đây.
Tham khảo thêm bài viết liên quan:
- Yêu cầu giúp đỡ lịch sự trong tiếng Anh – Tiếng Anh Công sở
- Từ vựng tiếng Anh công sở
- 5 phương pháp học tiếng Anh giao tiếp công sở chỉ với 10 phút mỗi ngày
Nội dung chính
1. Mẫu câu chào hỏi giao tiếp khi gặp đối tác
Trong văn nói tiếng Anh, các mẫu câu giao tiếp khi gặp đối tác sẽ có dạng trang trọng và thân thiết. Vì vậy các bạn cần lưu ý sử dụng những mẫu câu chào hỏi một cách lịch sự và trang trọng khi gặp đối tác.
- Good morning! Nice to meet you. (Xin chào! Rất vui được gặp anh.)
- Glad to meet you. (Rất vui được gặp anh.)
- I’m pleasured to meet you. (Hân hạnh được gặp anh.)
- I’m honored to meet you. (Hân hạnh được gặp anh.)
- Excuse me, are you Mr.Daniel? (Xin lỗi, anh có phải là Daniel không?)
- Do you have an appointment with her? (Anh có cuộc hẹn với cô ấy không?)
- It was nice of me to come and meet me. (Anh thật tốt dụng khi đã đến gặp tôi.)
- I’m looking forward to meeting you. (Tôi mong chờ để được gặp anh.)
- Today I’m going to discuss with you some problems. (Hôm nay tôi dự định thảo luận với anh một vài vấn đề.)
- Thank you for listening. (Cảm ơn anh vì đã lắng nghe.)
- Mr. Douglas, I’ve been informed of your visit. (Anh Douglas, tôi đã được báo về chuyến tham quan của anh.)
- You are welcomed to visit our company. (Chào mừng anh đến thăm công ty.)
- This is my name card. (Đây là danh thiếp của tôi.)
- I’ve been looking forward to meeting you. (Tôi rất mong chờ được gặp anh.)
- I’m honored to meet you. (Thật vinh hạnh được gặp anh.)
- I know you very well as an expert in telecommunication. (Tôi biết anh là một chuyên gia trong lĩnh vực viễn thanh.)
- I’ve been hoping to establish business relationship with your company. (Tôi vẫn luôn hi vọng thiết lập mối quan hệ mua bán với công ty anh.)
- May I introduce myself? (Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?)
- How do you do? My name is Nguyen Thanh Tung. Please call me Tung. (Xin chào. Tôi tên là Nguyễn Thanh Tùng. Xin hãy gọi tôi là Tùng.)
- Lyn Brown. I’m in production department. I supervise quality control. (Lyn Brown. Tôi thuộc bộ phận sản xuất. Tôi giám sát và quản lý chất lượng.)
- I am in charge for the sales in Hanoi. (Tôi là người phụ trách bán hàng ở Hà Nội.)
- This is our sale manager, Mr. Dao. (Đây là giám đốc bán hàng của chúng tôi, anh Đào.)
- Let’s get down to the business, shall we? (Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?)
2. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở lúc đặt hẹn
Bước đầu tiên của cuộc gặp mặt giữa bạn và đối tác, và bạn muốn thật chuyên nghiệp để có thể đặt hẹn thành công. Hãy tham khảo những câu như sau:
- I would like to arrange an appointment. (Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn…)
- Would it be possible for us to visit your offices to discuss…? (Chúng tôi có thể thăm văn phòng của anh để bàn về…được không?)
- Can we meet (up) to talk about…? (Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?)
- Shall we make it 2 o’clock? (Chúng ta hẹn gặp lúc 2 giờ được không?)
- Is there any possibility we can move the meeting to Friday? (Chúng ta có thể dời cuộc gặp đến thứ năm được không?)
- I would like to arrange an appointment. (Tôi muốn sắp xếp một cuộc hẹn.)
- Would it be possible for us to visit your office to discuss on…? (Chúng tôi có thể đến thăm văn phòng của anh để thảo luận về…được không?)
- Could we meet to talk about…? (Chúng ta có thể gặp nhau để bàn về…được không?)
- Shall we make an appointment at …? (Chúng ta hẹn nhau lúc…giờ được không?)
3. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở khi gặp đối tác kinh doanh lúc giới thiệu, bàn luận
- I hope I’ll be able to show you around here. (Tôi hy vọng sẽ có dịp chỉ cho anh thấy quang cảnh xung quanh đây.)
- My secretary will give you a guilded tour tomorrow. (Ngày mai thư ký của tôi sẽ dẫn anh đi tham quan.)
- Let me show you around the factory. (Cho phép tôi dẫn anh đi một vòng quanh nhà máy.)
- This is our Administration and Management. (Đây là Bộ phận quản lý hành chính của chúng tôi.)
- Here’s the Purchasing Department. (Phòng mua hàng ở đây.)
- Packing Department and our Warehouse locates on the first floor. (Bộ phận bao bì và nhà kho ở tầng 1.)
- On your right hand is the Quality Control Department. (Bên tay phải anh là phòng kiểm tra chất lượng.)
- We do both import and export business. (Chúng tôi là công ty xuất nhập khẩu.)
- The workshores are highly automatic. (Hệ thống nhà xưởng rất tự động.)
- Our staffs work 3 eight – hour shifts. (Chúng tôi làm việc 3 ca 8 giờ.)
- We have just launched a new model. (Chúng tôi vừa khai trương một mô hình mới.)
- We have sale outlets throughout Vietnam. (Chúng tôi có nhiều cửa hàng bán lẻ trên khắp Việt Nam.)
4. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở khi thăm công ty đối tác
- I hope to visit your company. (Tôi hy vọng được đến thăm công ty của anh.)
- Let me show you around the company. (Để tôi chỉ cho anh một vòng công ty.)
- Here’s …. department. (Đây là phòng…)
- Your company is very professional. (Công ty anh rất chuyên nghiệp.)
5. Mẫu câu giao tiếp khi gặp đối tác để kí hợp đồng
Ký kết hợp đồng là một buổi gặp gỡ quan trọng với đối tác chính vì vậy mỗi câu nói cần chính xác để tạo ấn tượng và tăng cơ hội hợp tác lâu dài trong tương lai. Dưới đây là những mẫu câu giao tiếp khi gặp đối tác bằng tiếng Anh mà các bạn có thể tham khảo.
- I hope to conclude some business with you. (Tôi hi vọng có thể kí kết làm ăn với ông.)
- We also hope to expand our business with you. (Chúng tôi cũng hi vọng có thể mở rộng công việc kinh doanh với ông.)
- We are thinking of expanding into Chinese market. (Chúng tôi đang nghĩ đến việc mở rộng sang thị trường Trung Quốc.)
- I assure you of our closet cooperation. (Tôi đảm bảo cho sự hợp tác chặt chẽ của chúng ta.)
- They’ve met with great favor home and abroad. (Những sản phẩm này được hoan nghênh ở cả trong và ngoài nước.)
- All these articles are best selling lines. (Những món này đều thuộc dòng bán chạy nhất.)
- Your desire coincides with ours. (Nguyện vọng của anh rất hợp với ý của chúng tôi.)
- No wonder you’re so experienced. (Hèn chi anh kinh nghiệm như vậy.)
- Would it be possible for me to have a closer look at your samples? (Tôi có thể xem kĩ hơn các hàng mẫu của anh không?)
- I think you probably know China has adopted a flexible policy in her foreign trade. (Tôi nghĩ anh cũng biết Trung Quốc đang áp dụng một chính sách linh hoạt về ngoại thương.)
- We’ll have the contract ready for signature. (Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc kí kết.)
- We signed a contract for medicines. (Chúng tôi đã kí 1 hợp đồng về y khoa.)
- Mr. Zhang signs the contract on behalf of the China National Silk Import & Export Corporation. (Ông Trương đại diện cho Công ty xuất nhập khẩu lụa Trung Quốc kí hợp đồng này.)
- A Japanese company and SINOCHEM have entered into a new contract. (Một công ty Nhật Bản đã cùng SINOCHEM kí kết hợp đồng mới.)
- It was because of you that we landed the contract. (Nhờ anh mà chúng ta đã giành được hợp đồng.)
- We offered a much lower price, so they got the contract. (Chúng ta đề nghị mức giá thấp hơn nhiều nên họ đã đồng ý kí hợp đồng.)
- Are we anywhere near contract yet? (Chúng ta gần giành được hợp đồng chưa?)
- The contract comes into effect today, we can’t go back on our word now. (Hợp đồng bắt đầu có hiệu lực từ hôm nay, chúng ta không thể nuốt lời được nữa.)
- Once the contract is approved by the Chinese government, it is legally binding upon both parties. (Một khi hợp đồng được thông qua bởi chính phủ Trung Quốc, nó là cam kết hợp pháp của cả 2 phía.)
- We have to hold you to the contract. (Chúng tôi phải yêu cầu anh làm việc theo hợp đồng.)
6. Trường hợp trả lời email
- Thank you for prompt reply. (Cảm ơn anh vì đã phản hồi nhanh chóng.)
- I apologize for… (Tôi xin lỗi vì…)
- I am afraid of … (Tôi e rằng…)
- I will reply your email as soon as possible. (Tôi sẽ trả lời email của anh ngay khi có thể.)
- We look forward to hearing from you. (Chúng tôi mong chờ phản hồi từ anh.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
- So sánh kép (Double Comparative) trong tiếng Anh
- Bài mẫu giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh – Introduce Yourself
- Trọn bộ ngữ pháp tiếng Anh cơ bản “bạn cần biết”
7. Đoạn hội thoại mẫu sử dụng mẫu câu giao tiếp khi gặp đối tác
Để các bạn dễ hình dung hơn về cách sử dụng những mẫu câu giao tiếp khi gặp đối tác bằng tiếng Anh trong trường hợp cụ thể, mình đã tạo một đoạn hội thoại để các bạn tham khảo.
- A: Good morning! I’m honored to meet you. (Xin chào! Tôi rất hân hạnh được gặp cô.)
- B: Good morning! Thank you for coming. (Xin chào! Cảm ơn anh đã tới.)
- A: I’m glad to introduce that my name is David. I’m director of X company. Here is my card visit. (Tôi rất vui khi được giới thiệu tên tôi là David. Tôi là giám đốc công ty X. Đây là card của tôi.)
- B: Yes. And, I’m Giang. I’m manager of Sales Department of Y company. Please see my card visit. Arccoding to email, I want to dicuss some problem on your demand of our service. (Vâng. Tôi là Giang. Tôi là quản lý của Phòng kinh doanh công ty Y. Vui lòng tham khảo card của tôi. Theo như email, tôi muốn thảo luận vài vấn đề về nhu cầu của công ty anh đối với dịch vụ của chúng tôi.)
- A: Certainly. For now, our company has demand for your service. We need the big amount of the workers to work at our construction project in Malaysia. (Chắc chắn rồi. Hiện tại,công ty chúng tôi đang có nhu cầu đối với dịch vụ của công ty cô. Chúng tôi cần số lượng lớn công nhân làm việc tại dự án xây dựng ở Malaysia.)
- B: How many workers do you need? (Bên anh cần bao nhiêu lao động?)
- A: 500 wokers. Besides, we are planning 3 new projects in Algeria, Qatar and Saudi Arabia in the field of construction. So, we look forward to coopetare with your company in long – term. (500 công nhân. Ngoài ra, chúng tôi đang kế hoạch 3 dự án mới ở Algeria, Qatar và Ả rập Xê út trong lĩnh vực xây dựng.Vì vậy, chúng tôi mong chờ được hợp tác với quý công ty lâu dài.)
- B: Thank you! As your requirements in email, we can meet your demand. So, today I want to discuss to you about the contract. (Cảm ơn anh! Như yêu cầu trong email, chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu của anh. Vì vậy, ngày hôm nay tôi muốn thảo luận với anh về hợp đồng.)
- A: Here is our contract. Please see it. If you have any problems, do not hesistate to discuss with me. (Đây là hợp đồng của chúng tôi. Vui lòng xem nó. Nếu cô có bất cứ vấn đề gì, đừng ngần ngại thảo luận với tôi.)
- B: OK.I will carefully consider this contract and feedback as soon as possible. (OK. Tôi sẽ xem xét kỹ lưỡng hợp đồng này và phản hồi lại ngay khi có thể.)
- A: No problem. I am willing to get your feedback. (Không vấn đề gì. Tôi sẵn lòng để nhận phản hồi của cô.)
- B: Thank you! If you don’t mind, would you like to have lunch with me? (Cảm ơn anh. Nếu anh không phiền, anh có muốn đi ăn trưa với tôi không?)
- A: Yes. Do you like to enjoy Japanese food? I know a Japanese restaurant near here. (Vâng. Cô có thích đồ Nhật không? Tôi biết một nhà hàng gần đây.)
- B: Is that Kimono restaurant? (Đó có phải là nhà hàng Kimono không?)
- A: Exactly. No.52, Ly Thuong Kiet street (Chính xác. Số 52 Lý Thường Kiệt)
- B: Yes. Let’s go. (Vâng. Chúng ta đi thôi.)
- A:OK. Please go first. (OK. Mời cô.)
- B: Thank you! (Cảm ơn anh!)
Nếu bạn là người thường xuyên gặp gỡ đối tác kinh doanh thì các mẫu câu trong tình huống gặp gỡ đối tác sẽ rất hữu ích để bạn có thể giao tiếp tốt tại văn phòng. Từ đó, bạn sẽ tạo thiện cảm tốt và sự tin cậy lẫn nhau trong kinh doanh với đối tác. Chúc bạn học tiếng Anh giao tiếp công sở thành công!