Từ vựng tiếng Anh Công sở thông dụng nhất

Trong thời đại kinh tế hội nhập phát triển như hiện nay, tiếng Anh nay là một thứ không thể thiếu nếu bạn muốn có một công việc tốt. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết và trau dồi vốn tiếng Anh của mình, đặc biệt là các bạn sinh viên sắp ra trường.

Chủ đề từ vựng tiếng Anh Công sở là một trong những chủ đề thường xuyên gặp trong giao tiếp tiếng Anh khi đi làm. Vì thế, bài viết dưới đây Unia sẽ cung cấp cho các bạn từ vựng tiếng Anh Công sở cơ bản nhất! Hãy cùng khám phá nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh Công sở

Từ vựng tiếng Anh Công sở
Từ vựng tiếng Anh Công sở

Từ vựng tiếng Anh Công sở về môi trường làm việc

  • Offer of employment: Lời mời làm việc
  • Boss: Sếp
  • Laborer: Người lao động
  • Sick pay: Tiền lương ngày ốm
  • Personal mail: Thư cá nhân
  • Mailbox: Hộp thư
  • Starting date: Ngày bắt đầu
  • Leaving date: Ngày nghỉ việc
  • Qualifications: Bằng cấp
  • Briefcase: Cặp nhiều ngăn để đựng giấy tờ, tài liệu
  • Health and safety: Sức khỏe và sự an toàn
  • Handshake: Bắt tay
  • Redundancy: Sự dư thừa nhân viên
  • Recruiment: Sự tuyển dụng
  • Distribution: Sự đóng góp
  • Contract: Hợp đồng
  • Notice period: Thời gian thông báo nghỉ việc
  • Meeting: Cuộc họp
  • To fire someone: Sa thải ai đó
  • Internship: Thực tập
  • Timekeeping: Theo dõi thời gian làm việc
  • Competition: Sự cạnh tranh
  • Headquarters: Trụ sở chính
  • Permanent: Dài hạn
  • Cubicle: Không gian làm việc (của 1 người)
  • Agreement: Hợp đồng
  • Sick leave: Nghỉ ốm
  • Junk mail: Thư rác
  • Retire: Nghỉ hưu
  • Promotion: Thăng chức
  • Holiday pay: Tiền lương ngày nghỉ
  • To accept an offer: Nhận lời mời làm việc
  • Health insurance: Bảo hiểm y tế
  • Temporary: Tạm thời
  • Travel expenses: Chi phí đi lại (được cấp cho nhân viên đi công tác, đi làm việc…)
  • Labor: Sự lao động, công việc lao động
  • Board of directors: Hội đồng quản trị, ban quản trị
  • Job: Công việc
  • Board: Ban
  • Bonus: Tiền thưởng thêm
  • Interview: Phỏng vấn
  • Equipment: Thiết bị
  • Duty: Nhiệm vụ
  • Employee: Nhân viên
  • Company: Công ty
  • Brief: Bản tóm tắt, phác thảo
  • Facility: Cơ sở vật chất
  • Guidebook: Sách hướng dẫn
  • Deadline: Thời hạn hoàn thành (cho một công việc)
  • Holiday entitlement: Chế độ ngày nghỉ được hưởng
  • Meeting room: Phòng họp
  • Colleagues: Đồng nghiệp
  • Salary: Lương
  • Part-time: Bán thời gian
  • Manager: Người quản lí
  • Resign: Từ chức
  • Working hours: Giờ làm việc
  • Trainee: Nhân viên tập sự
  • Signature: Chữ ký
  • Interviewer: Người phỏng vấn
  • Budget: Ngân sách, ngân quỹ
  • Hire: Thuê (người)
  • To get the sack (colloquial): Bị sa thải
  • Presentation: Bài thuyết trình
  • Workspace: Không gian làm việc
  • Copyright: Bản quyền
  • Interviewee: Người được phỏng vấn
  • Letterhead: Phần đầu thư
  • Position: Vị trí
  • Full-time: Toàn thời gian
  • Career: Sự nghiệp
  • Statement: Lời phát biểu
  • Printed matter: Vấn đề in ấn
  • Win-win: Kiểu làm việc 2 bên cùng có lợi
  • Working conditions: Điều kiện làm việc
  • Vacancy: Chỗ trống nhân sự
  • Company car: Ô tô cơ quan
  • Recruiter: Nhà tuyển dụng
  • Pension scheme/ Pension plan: Chế độ lương hưu/ Kế hoạch lương hưu
  • Employment: Việc làm
  • Job description: Mô tả công việc
  • Résumé/ CV/ Curriculum vitae: Sơ yếu lí lịch
  • Database: Cơ sở dữ liệu
  • Password: Mật khẩu
  • Workroom: Phòng làm việc
  • Employer: Người chủ
  • Investment: Sự đầu tư

Xem thêm: Bạn đã biết nên dùng Stop to V hay Ving hay chưa?

Từ vựng về các đồ dùng trong văn phòng 

  • Stationery: Văn phòng phẩm
  • Office supplies: Đồ dùng văn phòng (bao gồm văn phòng phẩm)
  • Desktop instruments: Dụng cụ để bàn
  • Clasp envelope: Phong thư lớn (cỡ A4) có dây cài
  • Correction pen/ Correction fluid: Bút xóa
  • Mailing label: Nhãn thư
  • Masking tape: Băng keo tạo lớp bảo vệ trên bề mặt
  • Pushpin: Đinh gút để ghim giấy
  • Self-stick flags: Giấy phân trang
  • Typing paper: Giấy đánh máy
  • Blades: Lưỡi dao
  • Rolodex: Hộp đựng danh thiếp
  • Pencil sharpener: Đồ gọt/ chuốt bút chì
  • Rubber cement: Băng keo cao su
  • Stationery: Giấy viết thư
  • Tape dispenser: Dụng cụ cắt băng keo
  • Office paper: Giấy văn phòng
  • File folder/ Manila folder: Bìa hồ sơ
  • Scissors: Kéo
  • Thumbtack: Đinh ghim giấy có mũ, loại ngắn
  • Post-It/ Self-stick note: Mẩu giấy ghi chú có keo dán ở mặt sau
  • Pushpin: Đinh ghim dạng dài (ghim giấy nhớ lên các bảng thông báo)
  • Notebook: Sổ ghi chép
  • Memo pad/ Note pad: Sổ ghi chú
  • Bulldog clip: Kẹp làm bằng kim loại, thường dùng để kẹp giấy lên bìa cứng
  • Index card: Phiếu thông tin, phiếu làm mục lục
  • Clamp: Cái kẹp
  • Binder clip: Kẹp bướm, kẹp càng cua
  • Paper clip: Đồ kẹp giấy
  • Paper fastener: Kẹp giữ giấy
  • Envelope: Phong bì
  • Catalog envelope: Phong bì
  • Calendar: Lịch
  • Glue stick: Thỏi hồ dán khô
  • Glue: Hồ dán
  • Headset/ Headphone: Tai nghe
  • Hole punch/ Punch: Đồ đục lỗ
  • Knife: Dao
  • Laminators: Đồ ép nhựa
  • Mailer: Gói bưu phẩm
  • Plastic clip: Kẹp giấy làm bằng nhựa
  • Rubber band: Dây thun
  • Scotch tape/ Cellophane tape: Băng keo trong
  • Sealing tape/ Package mailing tape: Băng keo dùng để niêm phong
  • Stamped/ Addressed envelope: Bao thư đã ghi sẵn địa chỉ và dán sẵn tem
  • Staple remover: Cái gỡ ghim
  • Staple: Ghim bấm
  • Stapler: Đồ dập ghim
  • Telephone: Điện thoại bàn
  • Legal pad/ Writing pads: Tập giấy để ghi chép, sổ tay
  • Message pad: Tập giấy ghi tin nhắn
  • Wirebound notebook: Sổ lò xo
  • Carbon paper: Giấy than
  • Computer paper: Giấy máy tính
  • Typewriter ribbon: Dải ruy-băng trong máy đánh chữ

Xem thêm: Cấu trúc và cách dùng The last time trong tiếng Anh

Từ vựng về các loại máy móc, trang thiết bị văn phòng

  • Other supplies: Vật dụng khác
  • Adding machine: Máy thu ngân (in hóa đơn bán lẻ)
  • (Laser) printer: Máy in laser
  • Typing chair: Ghế văn phòng
  • Calculator: Máy tính bỏ túi
  • Electric pencil sharpener: Gọt bút chì điện tử
  • Photocopier: Máy photo
  • Paper cutter: Dụng cụ cắt giấy
  • Desk: Bàn làm việc
  • Printer: Máy in
  • Typewriter: Máy đánh chữ
  • Paper shredder: Máy xén giấy (máy hủy giấy)
  • Cubicle: Phòng làm việc ngăn thành từng ô nhỏ
  • File cabinet: Tủ đựng hồ sơ
  • Computer: Máy vi tính
  • Machinery: Máy móc
  • Word processor: Máy xử lý văn bản
  • (Dot-matrix) printer: Máy in kim
  • Bookcase/ Bookshelf: Kệ đựng sách
  • Plastic binding machine: Dụng cụ đóng sổ

Từ vựng về hệ thống phòng ban

  • Department (Dep’t): Phòng/ Ban
  • Accounting Dep’t: Phòng Kế toán
  • Financial Dep’t: Phòng Tài chính
  • International Payment Dep’t: Phòng Thanh toán Quốc tế
  • Product Development Dep’t: Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm
  • PublicTraining Dep’t: Phòng Đào tạo
  • Relations Dep’t (PR Dep’t): Phòng Quan hệ công chúng
  • Local Payment Dep’t: Phòng Thanh toán trong nước
  • International Relations Dep’t: Phòng Quan hệ Quốc tế
  • Purchasing Dep’t: Phòng mua bán
  • Human Resource Dep’t (HR Dep’t): Phòng Nhân sự
  • Training Dep’t: Phòng Đào tạo
  • Administration Dep’t: Phòng Hành chính
  • Audit Dep’t: Phòng Kiểm toán
  • Customer Service Dep’t: Phòng Chăm sóc Khách hàng
  • Information Technology Dep’t (IT Dep’t): Phòng Công nghệ thông tin
  • Marketing Dep’t: Phòng Marketing, phòng tiếp thị
  • Sales Dep’t: Phòng Kinh doanh, phòng bán hàng

Từ vựng về hình thức công việc 

  • Full- time /ˌfʊl ˈtaɪm/: Làm toàn thời gian
  • Part – time / ́pa:t ̧taim/: Làm bán thời gian
  • Permanent /ˈpɜː.mə.nənt/: Dài hạn
  • Temporary /ˈtem.pər.ər.i/: Tạm thời
  • Starting date /ˈstɑː.tɪŋ ˌdeɪt/: Ngày bắt đầu

Xem thêm các bài viết liên quan:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Cụm từ vựng tiếng Anh về Công sở

Từ vựng tiếng Anh về Công sở là một trong những kiến thức quan trọng trong quá trình học từ vựng tiếng Anh.

 Cụm từ vựng tiếng Anh về Công sở
Cụm từ vựng tiếng Anh về Công sở

Ngoài những chủ đề về từ vựng chủ đề văn phòng thông dụng trên thì bạn có thể tham khảo thêm những cụm từ vựng tiếng Anh về công sở thường gặp để áp dụng trong quá trình học tập và tự tin giao tiếp tiếng Anh văn phòng.

  • Eager beaver: Người tham việc, người làm việc chăm chỉ
  • Cough potato: Người suốt ngày chỉ ngồi xem ti vi
  • Positive outlook on life: Quan điểm tích cực về cuộc sống
  • Behind the times: Người cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu
  • Well-built: Mạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng
  • (To) take after somebody: Giống ai đó
  • (To) get on with somebody: Ăn ý với ai, sống hòa thuận với ai
  • Jack of all trades: Người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
  • Goody-goody: Người tỏ ra tử tế
  • (To) bring up: Nuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ
  • (To) live from hand to mouth: Sống tằn tiện, sống chắt góp, sống thắt lưng buộc bụng
  • (Be) full of beans: Hăng hái, sôi nổi
  • Big cheese: Nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng
  • Hard-working: Làm việc tích cực chu đáo, chăm chỉ, siêng năng
  • (To) make time for: Dành thời gian cho (ai đó)
  • Painfully shy: Vô cùng nhút nhát, khép mình
  • Well-educated: Được giáo dục đàng hoàng, có học thức cao
  • Self-effacing: Tự khiêm tốn
  • Easy-going: Hđồng, dễ chịu, thoải mái
  • Hot-temper: Nóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp
  • Bad egg: Kẻ không ra gì, người không đáng tin
  • Above-board: Thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
  • (To) set a good example: Ngương tốt, tấm gương tốt
  • (To) take someone’s advice: Nghe theo lời khuyên của ai đó
  • Major influence: Gra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó
  • (To) put others first: Nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình
  • Sense of humour: Sự hài hước, sự biết đùa, sự hóm hỉnh
  • (To) stand out: Nổi bật, gây sự chú ý
  • Open-minded: Phóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới
  • Middle-aged: Ở tuổi trung niên
  • Bad tempered: Nóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu
  • Civil servant: Công chức nhà nước
  • Laid-back: Dễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng
  • Self-confident: Tự tin
  • Fun-loving: Yêu thích những trò vui, vui vẻ
  • Broad-minded: Chấp nhận những quan điểm từ những người khác, có tư tưởng rộng rãi
  • (Be) the life and soul of the party: Một người thú vị, thường là tâm điểm của mọi hoạt động
  • (To) bend over backwards: Cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó
  • (To) make an impression: Tạo ấn tượng, gây ấn tượng
  • (Be) popular with somebody: Được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ
  • Two-faced: Hai mặt, không đáng tin cậy
  • Thick-skinned: Không bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày
  • Fair-minded: Đối xử công bằng với mọi người, không thiên vị
  • Self-centred: Ích kỷ
  • Self-assured: Tự tin
  • Quick-tempered: Nóng tính
  • Narrow minded: Hẹp hòi, thiên vị, không công bằng
  • Good company: Một người bạn dễ gần, hòa đồng
  • Well-known: Hầu như ai cũng biết, nổi tiếng
  • (To) get along: Sống, xoay xở, làm ăn

Xem thêm: Perspective là gì? Cách giải quyết khi bạn và sếp bất đồng quan điểm

3. Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp Công sở

Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp Công sở
Một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp Công sở
  • I’m in … : Tôi làm ở (bộ phần làm việc của bạn)
  • How long have you worked here? Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
  • How do you get to work? Bạn đến cơ quan bằng phương tiện gì?
  • What time does the meeting start/ finish? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/ kết thúc?
  • Let’s grab lunch: Cùng ra ngoài ăn trưa nhé!
  • I know a good place nearby: Tôi biết một chỗ ăn khá ngon gần đây
  • Want to order out: Bạn có muốn đặt đồ ăn ở ngoài không?
  • I’m going out for lunch: Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
  • Where can I find the …: Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
  • What can I help you: Tôi có thể giúp gì bạn?
  • I need the contract in 3 days: Tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới
  • I’ll be with you in a moment: Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn
  • Can I see the report: Tôi có thể xem báo cáo được không?
  • I have just left the file on the desk: Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn
  • There is a problem with my computer: Máy tính của tôi đang có vấn đề

Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu tiếng Anh thường được sử dụng ở nơi công sở. Vì thế, người học tiếng Anh giao tiếp công sở nên chú ý ghi nhớ và vận dụng ngay vào công việc để nhớ từ hiệu quả hơn.

Nếu có thắc mắc gì hãy để lại dưới phần bình luận, Unia sẽ hỗ trợ bạn. Chúc bạn thành công!

Banner launching Moore

Bình luận