Từ vựng tiếng Anh Thương mại thông dụng nhất

Nền kinh tế càng ngày càng phát triển, kéo theo sự bức thiết của các giao dịch thương mại, đặc biệt là trong môi trường quốc tế. Nếu muốn phát triển bản thân và sự nghiệp, việc giao tiếp thành thạo trong những trường hợp như vậy là cực kỳ quan trọng.

Vậy đâu là những từ vựng tiếng Anh Thương mại cần thiết để nâng cao việc giao tiếp tốt hơn?

Để học tốt từ vựng tiếng Anh, ngoài việc thường xuyên thực hành, mọi người cũng cần trau dồi, tích lũy vốn từ vựng càng nhiều càng tốt. Bài viết sau Unia sẽ cung cấp những từ vựng cơ bản về thương mại. Hãy cùng tìm hiểu nhé! 

Tiếng Anh Thương mại là gì? 

Hiện nay, không có một định nghĩa chính xác nào về thuật ngữ tiếng Anh thương mại, nếu bạn đi hỏi đáp các giảng viên, giáo viên dạy bộ môn này, bạn sẽ nhận được nhiều đáp án khác nhau.

Tiếng Anh Thương mại là gì? 
Tiếng Anh Thương mại là gì? 

Nhiều người đang cho rằng việc học tiếng Anh thương mại xoay quanh việc học những từ vựng chuyên ngành. Tuy nhiên nhiều người lại nói đó là học kỹ năng giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống kinh doanh. 

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Nhìn chung, tiếng Anh Thương mại là tiếng Anh được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh, như trong thương mại, tài chính, ngân hàng, giao dịch quốc tế, bảo hiểm,… Và trong các văn phòng. 

Từ vựng tiếng Anh Thương mại theo chủ đề

Từ vựng tiếng Anh Thương mại theo chủ đề
Từ vựng tiếng Anh Thương mại theo chủ đề

1. Các loại hình công ty phổ biến

  • State-owned enterprise: Công ty nhà nước
  • Holding company: Công ty mẹ
  • Affiliate: Công ty liên kết
  • Partnership: Công ty hợp doanh
  • Limited liability company (Ltd): Công ty trách nhiệm hữu hạn
  • Company: Công ty
  • Private company: Công ty tư nhân
  • Enterprise: Tổ chức kinh doanh, xí nghiệp, hãng
  • Corporation: Tập đoàn
  • Joint venture company: Công ty liên doanh
  • Subsidiary: Công ty con
  • Joint stock company (JSC): Công ty cổ phần

2. Các phòng ban trong công ty

  • Marketing department: Phòng marketing
  • Financial department: Phòng tài chính
  • Training department: Phòng đào tạo
  • Human resources department (HR): Phòng nhân sự
  • Department: Phòng, ban
  • Accounting department: Phòng kế toán
  • Customer service department: Phòng chăm sóc khách hàng
  • Headquarters: Trụ sở chính
  • Shipping department: Phòng vận chuyển
  • Administration department: Phòng hành chính
  • Research & Development department: Phòng nghiên cứu và phát triển
  • Sales department: Phòng kinh doanh
  • Representative office: Văn phòng đại diện

Xem thêm: Bạn đã biết nên dùng Stop to V hay Ving hay chưa?

3. Các chức vụ trong công ty

  • Employee: Nhân viên/người lao động
  • Chief Information Officer (CIO): Giám đốc bộ phận thông tin
  • Manager: Quản lý
  • Deputy/ Vice director: Phó giám đốc
  • Director: Giám đốc
  • Representative: Người đại diện
  • Team Leader: Trưởng nhóm
  • Collaborator: Cộng tác viên
  • Employer: Người sử dụng lao động
  • Trainer: Người đào tạo
  • Deputy of department: Phó trưởng phòng
  • Head of department: Trưởng phòng
  • Agent: Đại lý, đại diện
  • Chief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chính
  • Chief Executive Officer (CEO): Giám đốc điều hành
  • General director: Tổng giám đốc
  • Treasurer: Thủ quỹ
  • Associate: Đồng nghiệp
  • Founder: Người sáng lập
  • Shareholder: Cổ đông
  • Receptionist: Nhân viên lễ tân
  • Clerk/ secretary: Thư ký
  • Supervisor: Người giám sát
  • The board of directors: Hội đồng quản trị
  • Trainee: Người được đào tạo

Xem thêm các bài viết liên quan:

4. Từ vựng trong công ty, đàm phán, giao dịch

Từ vựng trong công ty, đàm phán, giao dịch
Từ vựng trong công ty, đàm phán, giao dịch
  • Charge card: Thẻ thanh toán
  • Conflict resolution: Đàm phán
  • Debt: Khoản nợ
  • Foreign currency: Ngoại tệ
  • Launch: Tung/ Đưa ra sản phẩm
  • Interest rate: Lãi suất
  • Concession: Nhượng bộ
  • Conversion: Chuyển đổi tiền/chứng khoán
  • Brand: Thương hiệu/nhãn hàng
  • Stock: Vốn
  • Cooperation: Hợp tác
  • Indecisive: Lưỡng lự
  • Earnest money: Tiền đặt cọc
  • Economic cooperation: Hợp tác kinh doanh
  • Bankrupt bust: Vỡ nợ, phá sản
  • Counter proposal: Lời đề nghị
  • Deposit: Nộp tiền
  • Commission: Tiền hoa hồng
  • Establish: Thành lập
  • Merge: Sát nhập
  • Fund: Quỹ
  • Withdraw: Rút tiền
  • Conspiracy: Âm mưu
  • Claim: Yêu cầu bồi thường, khiếu nại
  • Account holder: Chủ tài khoản
  • Tax: Thuế
  • Subsidies: Phụ cấp
  • Settle: Thanh toán
  • Turnover: Doanh số, doanh thu
  • Statement: Sao kê tài khoản
  • Bargain: Mặc cả
  • Compensate: Đền bù, bồi thường
  • Proposal: Đề xuất
  • Transaction: Giao dịch
  • Transfer: Chuyển khoản

Xem thêm: Cấu trúc và cách dùng The last time trong tiếng Anh

Những mẫu câu giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh Thương mại

Bên cạnh việc nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh thương mại, bạn cũng đừng quên luyện tập những câu giao tiếp phổ biến để sử dụng khi cần.

Những mẫu câu giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh Thương mại
Những mẫu câu giao tiếp phổ biến trong tiếng Anh Thương mại
  • Could you tell me something about price? (Bạn có thể trao đổi một chút về giá được không?)
  • The price we quoted is only firm for 1 day. (Mức giá chúng tôi đưa ra chỉ có hiệu lực trong 1 ngày.)
  • The cost could be negotiable according to the quantity of your request. (Mức giá có thể thương lượng được tùy theo số lượng hàng hóa yêu cầu.)
  • I can offer a reasonable price. (Tôi có thể đưa ra một mức giá phù hợp).
  • I’m sure that our price is the most favorable. (Tôi chắc mức giá của chúng tôi là ưu đãi nhất rồi.)
  • He ordered 200 boxes of paper. (Anh ấy đặt hàng 200 thùng giấy.)

Trên đây là một phần nhỏ các từ vựng tiếng Anh thương mại đã được tổng hợp và chia sẻ tới các bạn. Từ vựng tiếng Anh Thương mại rất đa dạng và phong phú, vì vậy tích lũy những kiến thức cơ bản trên mỗi ngày sẽ giúp bạn học tốt tiếng Anh Thương mại và giao tiếp hiệu quả hơn trong công việc.

Bình luận