Như mọi người cũng biết Plan là một từ loại rất phổ biến và được sử dụng nhiều trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cấp cho người đọc thêm những thông tin về định nghĩa Plan, phân biệt giữa Plan và Schedule cũng như giải đáp thắc mắc, hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng plan to v hay ving. Cùng theo dõi nhé!
Nội dung chính
Plan là gì?
Plan /plæn/ có thể hoạt động như một động từ hoặc một danh từ trong câu.
Khi được sử dụng như một động từ, Plan có ý nghĩa là lập kế hoạch, có dự định, dự tính,…
Ví dụ:
- We need to plan our vacation carefully. (Chúng ta cần phải lập kế hoạch cho kỳ nghỉ của chúng ta một cách cẩn thận.)
- The company is planning to launch a new product next year. (Công ty đang lên kế hoạch ra mắt một sản phẩm mới vào năm sau.)
- She plans to attend the conference and give a presentation. (Cô ấy dự định tham dự hội nghị và thuyết trình.)
Plan khi được sử dụng như một danh từ, diễn tả một kế hoạch hoặc một bản thiết kế tùy vào ngữ cảnh.
Ví dụ:
- We need to plan our vacation carefully. (Chúng ta cần phải lập kế hoạch cho kỳ nghỉ của chúng ta một cách cẩn thận.)
- The company is planning to launch a new product next year. (Công ty đang lên kế hoạch ra mắt một sản phẩm mới vào năm sau.)
- She plans to attend the conference and give a presentation. (Cô ấy dự định tham dự hội nghị và thuyết trình.)
Xem thêm:
Plan to V hay Ving?
Cấu trúc Plan + to V
Cấu trúc: S + plan + to + V
Ý nghĩa: Ai đó dự tính làm gì
Ví du:
- They plan to renovate their house and add a new room. (Họ đang lên kế hoạch tu sửa ngôi nhà và thêm một phòng mới.)
- He plans to study abroad and pursue a degree in engineering. (Anh ấy định học ở nước ngoài và theo đuổi bằng cử nhân ngành kỹ thuật.)
- The team plans to launch a marketing campaign to promote the new product. (Nhóm đang lên kế hoạch triển khai một chiến dịch tiếp thị để quảng bá sản phẩm mới.)
Cấu trúc Plan + (something) + for + something
Cấu trúc: Plan + (something) + for + something
Ý nghĩa: Dự định cho một cái gì đó
Ví dụ:
- The company is planning a surprise party for their CEO’s birthday. (Công ty đang lên kế hoạch tổ chức một buổi tiệc bất ngờ nhân dịp sinh nhật của Giám đốc điều hành.)
- We need to plan for the future and start saving for retirement. (Chúng ta cần lập kế hoạch cho tương lai và bắt đầu tiết kiệm để chuẩn bị cho tuổi nghỉ hưu.)
- The city is planning for population growth by constructing new housing developments. (Thành phố đang lập kế hoạch cho sự tăng dân số bằng việc xây dựng các khu đô thị mới.)
Cấu trúc Plan + on + V-ing
Cấu trúc: S + plan + on + V-ing
Ý nghĩa: Diễn đạt ý định hoặc kế hoạch cụ thể về một hành động đang được lên kế hoạch trong tương lai.
Ví dụ:
- They are planning on renovating their kitchen next year. (Họ đang lên kế hoạch tu sửa nhà bếp của mình vào năm sau.)
- He is planning on attending a conference in New York next week. (Anh ấy đang lên kế hoạch tham dự một hội nghị ở New York vào tuần sau.)
- The company is planning on expanding its product line to include more options. (Công ty đang lên kế hoạch mở rộng dòng sản phẩm của mình để bao gồm nhiều lựa chọn hơn.)
Cấu trúc Plan + something
Cấu trúc: S + plan + something
Cách sử dụng: Dùng trong các tình huống lập kế hoạch khi muốn diễn đạt “Ai đó dự định cái gì/ chuyện gì”
Ví dụ:
- She plans a dinner party to celebrate her promotion. (Cô ấy lên kế hoạch một bữa tiệc tối để kỷ niệm việc thăng chức của mình.)
- We plan an event to raise awareness about climate change. (Chúng tôi lên kế hoạch một sự kiện để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu.)
- The company plans a marketing campaign to launch its new product. (Công ty lên kế hoạch một chiến dịch tiếp thị để ra mắt sản phẩm mới của mình.)
Xem thêm:
Phân biệt giữa Plan và Schedule
Plan | Schedule | |
Ý nghĩa | “Plan” diễn tả hành động lên kế hoạch hoặc chuẩn bị một loạt các hoạt động hoặc sự kiện trong tương lai. | “Schedule” đề cập đến việc sắp xếp các hoạt động hoặc sự kiện theo thời gian, địa điểm và thứ tự cụ thể. |
Thông tin | Nó thường không chứa thông tin chi tiết về thời gian, địa điểm cụ thể và các bước cụ thể để thực hiện. | Nó thường chứa thông tin chi tiết về thời gian, ngày, giờ, địa điểm và các bước cụ thể để thực hiện. |
Ví dụ | She has a plan to start a new business, but the specific details are still being worked out. (Cô ấy có kế hoạch khởi nghiệp, nhưng các chi tiết cụ thể vẫn đang được làm rõ.) | We have scheduled a meeting for Monday at 9 AM in the conference room. (Chúng tôi đã lên lịch một cuộc họp vào thứ Hai lúc 9 giờ sáng tại phòng hội nghị.) |
Một số cụm từ cố định với từ Plan
Action plan: kế hoạch hành động
Ví dụ:
- Our team has created an action plan to streamline our production process and reduce manufacturing time. (Nhóm của chúng tôi đã tạo ra một kế hoạch hành động nhằm tối ưu hóa quy trình sản xuất và giảm thời gian sản xuất.)
- Our action plan involves implementing customer feedback and improving response time. (Kế hoạch hành động của chúng tôi bao gồm thực hiện phản hồi từ khách hàng và cải thiện thời gian phản hồi.)
Carry out/Implement a plan: Thực hiện, triển khai kế hoạch
Ví dụ:
- We are ready to implement the new marketing strategy and carry out the plan to expand our customer base. (Chúng tôi sẵn sàng triển khai chiến lược marketing mới và thực hiện kế hoạch để mở rộng cơ sở khách hàng.)
- The project manager will implement a risk mitigation plan to address potential challenges. (Người quản lý dự án sẽ triển khai kế hoạch giảm thiểu rủi ro nhằm đối phó với các thách thức tiềm năng.)
Business plan: Một bản kế hoạch cho một dự án kinh doanh.
Ví dụ:
- The business plan outlines our sales targets, marketing campaigns, and operational costs for the upcoming year. (Kế hoạch kinh doanh mô tả mục tiêu doanh số, chiến dịch tiếp thị và chi phí vận hành cho năm tới.)
- The startup’s business plan outlines its innovative product offerings and target market strategy. (Kế hoạch kinh doanh của startup mô tả các sản phẩm đột phá và chiến lược thị trường mục tiêu của nó.)
Xem thêm:
Bài tập plan to v hay ving
Bài tập 1: Chia động từ sao cho phù hợp
- 1. She planned …….. a teacher. (be)
- 2. He plans on…….. university in the future. (enter)
- 3. They planned on…….. a month in Ha Noi. (spend)
- 4. We had plans …….. launch at a 5 stars restaurant. (have)
- 5. Action plan for …….. coordination suggestions. (implement)
Bài tập 2: “Plan” trong các câu sau đây là động từ hay danh từ?
- 1. Danny confessed himself to be totally ignorant of their plans
- 2. Local authorities backed down on his plans to demolish the building.
- 3. Henry plans to contest the world heavyweight title again next year.
- 4. The minister was queried about his plans for the industry.
Đáp án bài 1
- To be
- Entering
- Spending
- To have
- Implementing
Đáp án bài 2
- Danh từ
- Danh từ
- Động từ
- Danh từ
Như vậy, Unia.vn đã cung cấp cấp cho người đọc thêm những thông tin về định nghĩa Plan, phân biệt giữa Plan và Schedule cũng như giải đáp thắc mắc, hướng dẫn chi tiết về việc sử dụng plan to v hay ving. Mong rằng qua bài viết trên người đọc sẽ cảm thấy hữu ích.