Want là một từ được sử dụng nhiều và vô cùng phổ biến trong tiếng Anh. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho người đọc thêm những thông tin về cách sử dụng cấu trúc want trong tiếng Anh, phân biệt want, would like, wish, cũng như những lưu ý cần biết về vấn đề want to v hay ving.
Nội dung chính
Want to v hay ving? Cấu trúc want trong tiếng Anh
Want /wɒnt/ trong tiếng Anh có nghĩa là “muốn”. Đây là một động từ thường được sử dụng để diễn tả mong muốn, khao khát hoặc nhu cầu cá nhân.
Các cấu trúc của Want trong tiếng Anh:
S + want(s) + N: Người nào đó muốn cái gì
Ví dụ:
- I want a cup of coffee. (Tôi muốn một tách cà phê.)
- She wants a puppy as a birthday gift. (Cô ấy muốn một chú chó con làm quà sinh nhật.)
S + want(s) + to + V: Người nào đó muốn làm gì
Ví dụ:
- She wants to learn how to speak French fluently. (Cô ấy muốn học cách nói tiếng Pháp lưu loát.)
- They want to travel the world and explore new cultures. (Họ muốn du lịch khắp thế giới và khám phá văn hóa mới.)
S + want(s) + tên người/ tân ngữ + to V: Mong muốn người nào đó làm gì
Ví dụ:
- The teacher wants her students to complete the assignment by tomorrow. (Cô giáo muốn học sinh của cô hoàn thành bài tập vào ngày mai.)
- She wants her husband to cook dinner tonight. (Cô ấy muốn chồng cô ấy nấu bữa tối tối nay.)
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
Cách sử dụng cấu trúc Want
Diễn tả mong muốn, ước muốn
Đây là cách dùng được xem là phổ biến nhất của cấu trúc Want. Trong trường hợp này, “want” sẽ đóng vai trò như một mệnh đề bổ ngữ và vẫn giữ vai trò chính trong câu.
Ví dụ:
- I want to travel the world and explore different cultures. (Tôi muốn du lịch khắp thế giới và khám phá các nền văn hóa khác nhau.)
- She wants to find true love and build a happy family. ( Cô ấy muốn tìm được tình yêu đích thực và xây dựng một gia đình hạnh phúc.)
Thể hiện sự cần thiết
Cấu trúc “Want” khi kết hợp với động từ ở dạng V-ing sẽ biểu đạt một việc cần thiết và quan trọng cần phải hoàn thành.
Ví dụ:
- He wants fixing the broken computer as soon as possible. (Anh ấy muốn sửa chữa máy tính hỏng càng sớm càng tốt.)
- Do you want finishing the presentation before the meeting? (Bạn có muốn hoàn thành bài thuyết trình trước cuộc họp không?)
Đưa lời cảnh báo, lời khuyên
Người học có thể dùng cấu trúc want để đưa ra lời khuyên và cảnh báo. Cách sử dụng này thường được áp dụng ở thì hiện tại đơn, thỉnh thoảng dùng cả ở thì tương lai đơn.
Ví dụ:
- She wants her children to eat a balanced diet for good health. (Cô ấy muốn con cái của mình ăn một chế độ ăn cân đối để có sức khỏe tốt.)
- They want us to save money for future emergencies. (Họ muốn chúng ta tiết kiệm tiền cho các tình huống khẩn cấp trong tương lai.)
Cấu trúc Want cùng WH-question
Người học có thể dùng một số câu hỏi như What, When, Why, Whatever, Where,… ở phía trước “want”.
Ví dụ:
- What time does she want to meet for the meeting? (Cô ấy muốn hẹn gặp vào lúc mấy giờ cho cuộc họp?)
- Why does he want to learn to play the guitar? (Tại sao anh ấy muốn học chơi đàn guitar?)
- When do you want to start the project? (Bạn muốn bắt đầu dự án khi nào?)
Cấu trúc want trong hình thức tiếp diễn
Cấu trúc này thể hiện sự mong muốn và khao khát lớn.
Ví dụ:
- We will be wanting more information before making a decision. (Chúng tôi sẽ muốn có thêm thông tin trước khi đưa ra quyết định.)
- He has been wanting to try out the new restaurant in town. (Anh ấy đã muốn thử nhà hàng mới trong thành phố.)
Phân biệt Want, Would like và Wish
“Want”, “Would like” và “Wish” đều có ý nghĩa liên quan đến mong muốn, nhưng có sự khác biệt nhỏ về cách sử dụng và ý nghĩa. Dưới đây là phân biệt giữa ba từ này:
- “Want” được sử dụng để diễn tả mong muốn một điều gì đó. Được sử dụng trong ngữ cảnh thông thường và thể hiện ý muốn cá nhân.
Ví dụ: I want to buy a new car. (Tôi muốn mua một chiếc ô tô mới.)
- “Would like” cũng diễn tả mong muốn, nhưng mang tính lịch sự hơn “want”. Sử dụng trong các tình huống trang trọng hơn.
Ví dụ: I would like a cup of coffee, please. (Tôi muốn một tách cà phê, xin vui lòng.)
- “Wish” được sử dụng để diễn tả một mong muốn mạnh mẽ, thường là một mong muốn không thực tế hoặc không thể đạt được.
Ví dụ: I wish I could travel around the world. (Tôi ước rằng tôi có thể du lịch quanh thế giới.)
Want đi với giới từ gì?
Want for
Cụm động từ want for có nghĩa là thiếu cái gì
Ví dụ:
- They want for clean water and sanitation facilities. (Họ thiếu nước sạch và cơ sở vệ sinh.)
- Many families in the area want for basic necessities. (Nhiều gia đình trong khu vực thiếu những nhu yếu phẩm cơ bản.)
Want in/ out
Cụm động từ này có nghĩa là muốn vào hoặc rời một điều gì đó..
Ví dụ:
- He wants in on the business venture. (Anh ấy muốn tham gia vào dự án kinh doanh.)
- They want out of the dangerous situation. (Họ muốn thoát khỏi tình huống nguy hiểm.)
Want from
Cụm này có nghĩa là mong muốn cái gì từ một người hay một điều gì đó.
Ví dụ:
- Do you want assistance from the customer service team? (Bạn có muốn sự trợ giúp từ đội ngũ dịch vụ khách hàng không?)
- She wants advice from her mentor. (Cô ấy muốn lời khuyên từ người hướng dẫn của mình.)
Lưu ý mà bạn cần biết – Want to V hay Ving
Cấu trúc “want” là cấu trúc dễ sử dụng và phổ biến. Tuy nhiên, để sử dụng “want” một cách chính xác, hãy lưu ý những điều sau đây:
- “Want” là một động từ chỉ cảm giác, do đó chúng ta thường không sử dụng nó với các thì tiếp diễn.
- Tránh sử dụng cấu trúc “want” khi câu có “that”.
Ví dụ:
- Câu đúng: I want you to come to the party tonight. (Câu này loại bỏ từ “that” và sử dụng cấu trúc chính xác “want + tân ngữ + to + động từ”).
- Câu sai: I want that you come to the party tonight. (Câu này sử dụng cấu trúc “want” khi có từ “that”.)
Các thành ngữ/ cụm động từ với want
Not/never want for anything: nghĩa là “có hết những điều cơ bản để có một cuộc sống tốt”.
Ví dụ: She has never wanted for anything in her life. (Cô ấy chưa bao giờ thiếu thứ gì trong cuộc sống của mình.)
Want it both ways: nghĩa là “muốn cả hai mặt của thứ gì đó”.
Ví dụ: As a leader, you need to make a clear decision and avoid wanting it both ways, as it may undermine your credibility. (Là một người lãnh đạo, bạn cần đưa ra quyết định rõ ràng và tránh muốn có cả hai điều, vì điều đó có thể làm suy yếu sự đáng tin cậy của bạn.)
Want none of something: nghĩa là “từ chối điều gì đó”.
Ví dụ: She wants none of the cake, as she is on a strict diet. (Cô ấy không muốn ăn một miếng bánh nào, vì cô ấy đang áp dụng chế độ ăn nghiêm ngặt.)
Bài tập want to v hay ving
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng
1. He…………. some salt.
- A. wants you to pass his
- B. want you to pass his
- C. wants you pass his
2. I ………………..to school.
- A. want my son go
- B. want my son go
- C want my son to go
3. They……………. the lunch today.
- A. want me to make
- B. wants me make
- C. want me make
Bài tập 2: Chia động từ trong ngoặc
- 1. Anna wants __________ (buy) a white hat.
- 2. I want you __________ (go) to the library with me next Sunday afternoon.
- 3. Looks like this room wants __________ (fix).
- 4. Do you want __________ (go) somewhere to play?
Đáp án bài 1
- A
- C
- A
Đáp án bài 2
- To buy
- To go
- Fixing
- To go
Như vậy, qua bài viết Unia.vn trên đã cung cấp cho người đọc thêm những thông tin về cách sử dụng cấu trúc want trong tiếng Anh, phân biệt want, would like, wish, cũng như những lưu ý cần biết về vấn đề want to v hay ving. Hy vọng rằng, những thông tin ấy sẽ giúp ích cho bạn.