Will và be going to đều được sử dụng ở thì tương lai. Tuy nhiên, chúng lại có sự khác nhau về cách sử dụng cũng như dấu hiệu nhận biết. Vì vậy, nếu nắm chắc sự khác nhau giữa will và be going to như thế nào, bạn có thể theo dõi bài viết của UNI Academy dưới đây nhé!
Nội dung chính
Cấu trúc Will
Will nghĩa là “sẽ”, trong thì tương lai đơn, Will là modal verb và được sử dụng như sau:
Công thức Will
- Thể khẳng định: S + will + Vo
- Thể phủ định: S + will not + Vo ( will not = won’t)
- Thể nghi vấn: Will + S + V0
Ví dụ:
- I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ đến thăm bà ngoại vào cuối tuần tới.)
- I will not go to the concert tonight. (Tôi sẽ không đi đến buổi hòa nhạc tối nay.)
- Will you help me with my homework? (Bạn có giúp tôi với bài tập về nhà không?)
Cách dùng Will
Will sẽ được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dùng để miêu tả một quyết định nào đó ngay tức thì, ngay tại thời điểm nói.
- Ví dụ: They will not buy a new car this year. (Họ sẽ không mua chiếc xe mới trong năm nay.)
- Dùng để nói về một lời hứa của người nói trong tương lai
- Ví dụ: I will visit my grandparents next weekend. (Tôi sẽ đến thăm bà ngoại bà ngoại vào cuối tuần tới.)
- Dùng để dự đoán một sự việc diễn ra trong tương lai
- Ví dụ: A few decades later, we will not use motorbikes anymore.( Khoảng vài chục năm sau chúng ta sẽ không sử dụng xe máy nữa.)
Xem thêm:
Cấu trúc Be going to
“Be going to” được sử dụng để diễn tả kế hoạch hoặc dự định trong tương lai, cùng tìm hiểu kỹ hơn về công thức cũng như cách dùng cụm từ này nhé!
Công thức Be going to
- Thể khẳng định: S + am/is/are going to + V0
- Thể phủ định: S + am/is/are/ + not going to + V0
- Thể nghi vấn: Am/is/are + S + going to + V0?
Ví dụ:
- I am going to travel to Europe next summer. – (Tôi sẽ đi du lịch châu Âu vào mùa hè tới.)
- I am not going to buy a new car this year. – (Tôi sẽ không mua một chiếc xe hơi mới trong năm nay.)
- Are you going to study abroad next year? – (Bạn sẽ đi du học nước ngoài vào năm tới phải không?)
Cách dùng Be going to
Be going to sẽ được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Dùng để dự đoán một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai thông qua các dấu hiệu nhận biết, có căn cứ.
- Ví dụ: Be careful! You are going to spill your coffee. (Cẩn thận! Bạn sắp đổ cà phê.)
- Dùng để nói về 1 quyết định hoặc 1 dự định chắc chắn sẽ thực hiện nó trong tương lai gần.
- Ví dụ: We are going to visit Paris next month. (Chúng tôi sẽ đi thăm Paris vào tháng tới.)
Xem thêm: Phân biệt thì hiện tại hoàn thành và hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Dấu hiệu nhận biết
Dấu hiệu nhận biết Will
Will thường xuất hiện trong thì tương lai đơn cùng với các trạng từ chỉ thời gian như: tomorrow, next day/week/ month/year/….; in 3 days; in 5 hours…
Dấu hiệu nhận biết Be going to
Khác với will, be going to thường đi với các động từ, trạng từ chỉ điểm mang tính cá nhân như: believe, think, perhaps, suppose…
Sự khác nhau giữa will và be going to
Will và Be going to đều được dùng để nói đến những kế hoạch và hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai. Tuy nhiên, cách dùng will và going to diễn đạt còn phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu và mức độ chắc chắn của những hành động và ý định đó.
- “Will” sử dụng khi muốn đưa ra quyết định ngay tại thời điểm nói về một kế hoạch tương lai
- “Be going to” dùng để đưa ra quyết định trước thời điểm nói
Dưới đây là bảng phân biệt rõ sự khác nhau giữa will và be going to
BE GOING TO | WILL |
Dựa vào các dấu hiệu để cho trước và dự đoán về một sự việc chắc chắn sẽ xảy ra trong tương lai | Thể hiện một quyết định làm hay từ chối việc gì ngay tại thời điểm nói. |
Thể hiện một việc, dự định hoặc quyết định nào đó chắc chắn sẽ làm trong tương lai. | Thể hiện một lời hứa hẹn, yêu cầu đề nghị. |
Dự đoán gì đó trong tương lai mà không có sự chắc chắn |
Xem thêm: Phân biệt hiện tại hoàn thành và quá khứ đơn dễ dàng nhất
Một số lưu ý về sự khác nhau giữa will và be going to
- Không dùng will để nói đến dự định đó chắc chắn sẽ xảy ra.
- Ví dụ: Today is Anna’s graduation day, she is going to go to school and take pictures with her friends. (Hôm nay là ngày tốt nghiệp của Anna, cô ấy sẽ đến trường và chụp ảnh cùng bạn bè.)
- “be going to” cũng có thể được dùng ở thì hiện tại tiếp diễn
- Ví dụ: We are going to Nha Trang, it will be an interesting trip. (Chúng tôi đang di chuyển đến Đà Lạt, nó sẽ là một chuyến đi rất thú vị.)
- So với “will” được sử dụng phổ biến trong văn nói hàng ngày để dự đoán một sự việc nào đó.
- Ví dụ: I think Agentina will win. ( Tôi nghĩ Agentina sẽ giành chiến thắng)
Xem thêm: Lưu ý sự khác nhau Who, Whom và Whose
Bài tập về sự khác nhau giữa will và be going to
Bài tập 1
Chia động từ trong ngoặc sao cho phù hợp
- What (buy/you) for Jenny at party tomorrow?
- I think you (get) the job.
- Alice (be) 25 next Sunday.
- Look at the clouds. I think it (rain).
- It is getting hot. I (take off) my coat.
- Thank you! I (call) you later.
- Next year, my family (travel) to England.
Đáp án 1
- are you going to buy
- will get
- will be
- is going to rain.
- will take off
- will call
- is going to travel
Bài tập 2
Chọn đáp án đúng để hoàn thiện những câu sau
1. Tonight, we………..stay at the resort.
- A. are
- B. will
- C. are going to
2. The film…………start at 6:00 p.m
- A. will
- B. are going to
- C. is going to
3. I feel exhausted. I……..go to bed early tonight.
- A. am going to
- B. will
- C. a và b
4. If you have any questions, feel free to contact us. We……..help you.
- A. are going to
- B. will
- C. are
5. Ask me, I…….answer you.
- A. will
- B. am going to
- C. am
Đáp án 2
1-B, 2-C, 3-B, 4-B, 5-A
Qua bài viết trên, UNI Academy đã tổng hợp tất cả những sự khác nhau giữa will và be going to về cấu trúc, công thức, cách sử dụng cũng như dấu hiệu nhận biết. Hy vọng những kiến thức này có thể giúp bạn tự tin đạt kết quả cao trong bài thi sắp tới nhé!