Từ vựng sân bay tiếng Anh là một trong những chủ đề được khá nhiều bạn đặc biệt quan tâm. Việc trau dồi và nâng cao vốn từ vựng sân bay sẽ giúp bạn có thêm các kiến thức cơ bản để dễ dàng giao tiếp và xử lý các tình huống tại sân bay. Vậy có những từ vựng sân bay tiếng Anh nào được sử dụng phổ biến nhất? Hãy cùng UNI Academy tìm hiểu thông qua bài viết sau nhé!
Nội dung chính
1. Sân bay tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Cambridge, sân bay trong tiếng Anh có nghĩa là airport. Đây là một danh từ dùng để chỉ nơi máy bay thường xuyên cất cánh và hạ cánh và có khu vực chờ dành cho các hành khách.
Airport có 2 cách phiên âm: /ˈeə.pɔːt/ (phát âm theo giọng Anh – Anh) và /ˈer.pɔːrt/ (phát âm theo giọng Anh – Mỹ).
Như vậy, chúng ta đã biết sân bay trong tiếng Anh là gì? Vậy có những từ vựng nào được sử dụng phổ biến tại sân bay? Cùng Unia.vn tìm hiểu trong phần nội dung tiếp theo bạn nhé.
2. Bộ từ vựng sân bay tiếng Anh
2.1. Từ vựng sân bay tiếng Anh về vé máy bay và thủ tục tại sân bay
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Airlines | Hãng hàng không |
Ticket | Vé máy bay |
Book a ticket | Đặt vé |
One-way ticket | Vé một chiều |
Return/Round-trip ticket | Vé khứ hồi |
Economy class | Vé ghế hạng thường |
Business class | Vé ghế hạng thương gia |
Flight | Chuyến bay |
Departure | Giờ khởi hành |
Arrive | Điểm đến |
Passport | Hộ chiếu |
On time | Đúng giờ |
Check in | Làm thủ tục lên máy bay |
Boarding time | Giờ lên máy bay |
Boarding pass | Thẻ lên máy bay, được phát sau khi bạn check-in |
Customs | Hải quan |
Gate | Cổng |
Departure lounge | Phòng chờ bay |
Seat | Ghế ngồi đợi |
2.2. Từ vựng sân bay tiếng Anh về hành lý
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Conveyor belt | Băng chuyền |
Carry-on luggage | Hành lý xách tay |
Check-in baggage | Hành lý ký gửi |
Overweight baggage/ Oversized baggage | Hành lý quá cỡ |
Fragile | Vật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay) |
Liquids | Chất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay) |
Trolley | Xe đẩy |
Carry-on | Xách tay (hành lý) |
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh về hoạt động thường ngày
- Cách học 50 từ vựng tiếng Anh mỗi ngày siêu dễ
- 200+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng không
2.3. Một số từ vựng sân bay tiếng Anh khác
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Duty free shop | Cửa hàng miễn thuế |
Stopover/layover | Điểm dừng |
Long-haul flight | Chuyến bay dài |
Delay | Bị trễ, bị hoãn chuyến |
Take-off | Máy bay cất cánh |
Runaway | Đường băng (nơi máy bay di chuyển) |
Land | Máy bay hạ cánh |
Domestic terminal | Ga nội địa, dành cho các chuyến bay đi và đến trong nước |
Departure | Khu vực các chuyến bay |
Diinternational terminal | Ga quốc tế, dành cho các chuyến bay đi và đến nước ngoài |
Arrival | Khu vực các chuyến bay đến |
Baggage drop-off | Nơi gửi hành lý (dành cho hành lý ký gửi) |
Check-in counter/check-in desk | Quầy làm thủ tục checkin |
Security gate | Khu vực/cửa kiểm tra an ninh |
Passport control | Khu vực kiểm tra hộ chiếu, cùng với immigration |
Immigration | Khu vực kiểm soát xuất cảnh/nhập cảnh |
Departure lounge | Phòng chờ cho hành khách sau khi hoàn thành thủ tục, đợi lên máy bay |
Boarding gate | Cửa lên máy bay |
Waiting area | Khu vực chờ chung |
Transit | Khu vực quá cảnh |
Customs | Hải quan |
Baggage claim hoặc conveyor belt | Băng chuyền trả hành lý |
Tax refund | Khu vực hoàn thuế |
Short stay | Bãi đỗ xe nhanh |
Information | Quầy thông tin |
Long stay | Bãi đỗ xe lâu |
Departures | Ga đi |
Arrivals | Ga đến |
International check-in | Quầy làm thủ tục bay quốc tế |
Domestic flights | Các chuyến bay nội địa |
International departures | Các chuyến khởi hành đi quốc tế |
Toilets | Nhà vệ sinh |
Ticket offices | Quầy bán vé |
Currency exchange counter | Quầy thu đổi ngoại tệ |
Booking reference | Mã xác nhận đặt vé |
Boarding time | Giờ lên máy bay |
Boarding pass | Vé lên máy bay |
Lockers | Tủ khóa |
Restaurant | Nhà hàng |
Tax free shopping | Khu mua hàng miễn thuế |
Duty free shopping | Khu mua hàng miễn thuế |
Flight connections | Kết nối chuyến bay |
Transfers | Quá cảnh |
Found and lost | Quầy tìm kiếm hành lý thất lạc |
Car hire | Cho thuê ô tô |
Check-in open | Bắt đầu làm thủ tục |
Go to gate … | Đi đến cổng số … |
Departures board | Bảng giờ đi |
Cancelled | Hủy |
Now boarding | Đang cho hành khách lên máy bay |
Gate closing | Đang đóng cổng |
Gate closed | Đã đóng cổng |
Last call | Lượt gọi cuối |
Departed | Đã xuất phát |
Arrivals board | Bảng giờ đến |
3. Một số mẫu câu giao tiếp tại sân bay thông dụng
- I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow –> (Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai).
- I’d like a ticket for economy class –> (Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông).
- Can I book a return ticket in advance? –> (Tôi có thể đặt trước 1 vé khứ hồi được không?)
- When do you have a flights to…? –> (Khi nào có chuyến bay tới …?)
- How about the next flight? –> (Các chuyến bay tiếp theo thì thế nào?)
- Does this flight make any stopovers? –> (Chuyến bay này có thực hiện chuyển tiếp không?)
- Are there any special discount tickets? –> (Có vé giảm giá đặc biệt nào không?)
- Which airline do you want to take? –> (Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào?)
- What your name and flight number? –> (Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?)
- I’d like to reconfirm my flight at 5 p.m tonight –> (Tôi muốn xác nhận chuyến bay của tôi lúc 5 giờ tối nay).
- Will you pay by cheque or in cash? –> (Bạn sẽ thanh toán bằng séc hay bằng tiền mặt?)
- What’s the departure time? –> (Thời gian khởi hành là bao giờ?)
- I will pick up my ticket at the airport –> (Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay).
4. Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay
Mẫu 1 – Hội thoại sử dụng từ vựng sân bay tiếng Anh
Sam: Hello, HIC travel agency, how may I help you?
Hugo: Hello, I would like to book return tickets to New York, please!
Sam: Ok. There is Vietnam Airlines and American Airway. Which one do you prefer?
Hugo: I prefer Vietnam Airlines. It makes me feel more comfortable.
Sam: Ok, let me check. May I please have your name?
Hugo: Sure! My name is Hugo and my wife’s name is Hoa. Also, Could I book a vegetarian meal for the flight, please?
Mẫu 2 – Hội thoại sử dụng từ vựng sân bay tiếng Anh
Sam: I’m going to London.
Hugo: Good choice.
Sam: I’m leaving next Thursday.
Hugo: There’re usually more flights on Friday.
Sam: Great. I’d like a single ticket on Friday.
Hugo: Ok. Here you are.
Amit: Thank you. Oh, I would like to go to the first class.
Hugo: First class is usually booked up.
Xem thêm:
- Câu điều kiện loại 2
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề địa điểm thành phố
- Từ vựng tiếng Anh miêu tả ngoại hình thông dụng
- Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả
Mong rằng với danh sách các từ vựng sân bay tiếng Anh mà UNI Academy chia sẻ trong bài viết trên sẽ là nguồn tài liệu hữu ích trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Việc không ngừng trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin mỗi khi đi du lịch hoặc công tác nước ngoài. Vì vậy, hãy lưu lại để dùng khi cần bạn nhé!