Trọn bộ 80+ từ vựng Sân bay tiếng Anh thông dụng nhất bạn nên biết

Từ vựng sân bay tiếng Anh là một trong những chủ đề được khá nhiều bạn đặc biệt quan tâm. Việc trau dồi và nâng cao vốn từ vựng sân bay sẽ giúp bạn có thêm các kiến thức cơ bản để dễ dàng giao tiếp và xử lý các tình huống tại sân bay. Vậy có những từ vựng sân bay tiếng Anh nào được sử dụng phổ biến nhất? Hãy cùng UNI Academy tìm hiểu thông qua bài viết sau nhé!

1. Sân bay tiếng Anh là gì?

Theo từ điển Cambridge, sân bay trong tiếng Anh có nghĩa là airport. Đây là một danh từ dùng để chỉ nơi máy bay thường xuyên cất cánh và hạ cánh và có khu vực chờ dành cho các hành khách.

Sân bay tiếng Anh là gì
Sân bay tiếng Anh là gì – Từ vựng sân bay

Airport có 2 cách phiên âm: /ˈeə.pɔːt/ (phát âm theo giọng Anh – Anh) và /ˈer.pɔːrt/ (phát âm theo giọng Anh – Mỹ).

Như vậy, chúng ta đã biết sân bay trong tiếng Anh là gì? Vậy có những từ vựng nào được sử dụng phổ biến tại sân bay? Cùng Unia.vn tìm hiểu trong phần nội dung tiếp theo bạn nhé.

2. Bộ từ vựng sân bay tiếng Anh

Bộ từ vựng sân bay tiếng Anh
Bộ từ vựng sân bay tiếng Anh

2.1. Từ vựng sân bay tiếng Anh về vé máy bay và thủ tục tại sân bay

Từ vựngDịch nghĩa
AirlinesHãng hàng không
TicketVé máy bay
Book a ticketĐặt vé
One-way ticketVé một chiều
Return/Round-trip ticketVé khứ hồi
Economy classVé ghế hạng thường
Business classVé ghế hạng thương gia
FlightChuyến bay
DepartureGiờ khởi hành
ArriveĐiểm đến
PassportHộ chiếu
On timeĐúng giờ
Check inLàm thủ tục lên máy bay
Boarding timeGiờ lên máy bay
Boarding passThẻ lên máy bay,
được phát sau khi bạn check-in
CustomsHải quan
GateCổng
Departure loungePhòng chờ bay
SeatGhế ngồi đợi
Flight - Từ vựng sân bay tiếng Anh
Flight – Từ vựng sân bay tiếng Anh

2.2. Từ vựng sân bay tiếng Anh về hành lý

Từ vựngDịch nghĩa
Conveyor beltBăng chuyền
Carry-on luggageHành lý xách tay
Check-in baggageHành lý ký gửi
Overweight baggage/ Oversized baggageHành lý quá cỡ
FragileVật dụng dễ vỡ (không được phép ký gửi khi lên máy bay)
LiquidsChất lỏng (không được phép cầm theo lên máy bay)
TrolleyXe đẩy
Carry-onXách tay (hành lý)
Carry-on - Từ vựng sân bay tiếng Anh
Carry-on – Từ vựng sân bay tiếng Anh

Xem thêm:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2.3. Một số từ vựng sân bay tiếng Anh khác

Từ vựngDịch nghĩa
Duty free shopCửa hàng miễn thuế
Stopover/layoverĐiểm dừng
Long-haul flightChuyến bay dài
DelayBị trễ, bị hoãn chuyến
Take-offMáy bay cất cánh
RunawayĐường băng (nơi máy bay di chuyển)
LandMáy bay hạ cánh
Domestic terminalGa nội địa, dành cho các chuyến bay đi và đến trong nước
DepartureKhu vực các chuyến bay
Diinternational terminalGa quốc tế, dành cho các chuyến bay đi và đến nước ngoài
ArrivalKhu vực các chuyến bay đến
Baggage drop-offNơi gửi hành lý (dành cho hành lý ký gửi)
Check-in counter/check-in deskQuầy làm thủ tục checkin
Security gateKhu vực/cửa kiểm tra an ninh
Passport controlKhu vực kiểm tra hộ chiếu, cùng với immigration
ImmigrationKhu vực kiểm soát xuất cảnh/nhập cảnh
Departure loungePhòng chờ cho hành khách sau khi hoàn thành thủ tục, đợi lên máy bay
Boarding gateCửa lên máy bay
Waiting areaKhu vực chờ chung
TransitKhu vực quá cảnh
CustomsHải quan
Baggage claim hoặc conveyor beltBăng chuyền trả hành lý
Tax refundKhu vực hoàn thuế
Short stayBãi đỗ xe nhanh
InformationQuầy thông tin
Long stayBãi đỗ xe lâu
DeparturesGa đi
ArrivalsGa đến
International check-inQuầy làm thủ tục bay quốc tế
Domestic flightsCác chuyến bay nội địa
International departuresCác chuyến khởi hành đi quốc tế
ToiletsNhà vệ sinh
Ticket officesQuầy bán vé
Currency exchange counterQuầy thu đổi ngoại tệ
Booking referenceMã xác nhận đặt vé
Boarding timeGiờ lên máy bay
Boarding passVé lên máy bay
LockersTủ khóa
RestaurantNhà hàng
Tax free shoppingKhu mua hàng miễn thuế
Duty free shoppingKhu mua hàng miễn thuế
Flight connectionsKết nối chuyến bay
TransfersQuá cảnh
Found and lostQuầy tìm kiếm hành lý thất lạc
Car hireCho thuê ô tô
Check-in openBắt đầu làm thủ tục
Go to gate …Đi đến cổng số …
Departures boardBảng giờ đi
CancelledHủy
Now boardingĐang cho hành khách lên máy bay
Gate closingĐang đóng cổng
Gate closedĐã đóng cổng
Last callLượt gọi cuối
DepartedĐã xuất phát
Arrivals boardBảng giờ đến
Runaway - Từ vựng sân bay tiếng Anh
Runaway – Từ vựng sân bay tiếng Anh

3. Một số mẫu câu giao tiếp tại sân bay thông dụng

  • I‘d like to book a ticket to Vietnam for tomorrow –> (Tôi muốn đặt 1 vé tới Việt Nam vào ngày mai).
  • I’d like a ticket for economy class –> (Tôi muốn mua 1 vé hạng phổ thông).
  • Can I book a return ticket in advance? –> (Tôi có thể đặt trước 1 vé khứ hồi được không?)
  • When do you have a flights to…? –> (Khi nào có chuyến bay tới …?)
  • How about the next flight? –> (Các chuyến bay tiếp theo thì thế nào?)
  • Does this flight make any stopovers? –> (Chuyến bay này có thực hiện chuyển tiếp không?)
  • Are there any special discount tickets? –> (Có vé giảm giá đặc biệt nào không?)
  • Which airline do you want to take? –> (Bạn muốn đi theo hãng hàng không nào?)
  • What  your name and flight number? –> (Tên của bạn và số chuyến bay của bạn là gì?)
  • I’d like to reconfirm my flight at 5 p.m tonight –> (Tôi muốn xác nhận chuyến bay của tôi lúc 5 giờ tối nay).
  • Will you pay by cheque or in cash? –> (Bạn sẽ thanh toán bằng séc hay bằng tiền mặt?)
  • What’s the departure time? –> (Thời gian khởi hành là bao giờ?)
  • I will pick up my ticket at the airport –> (Tôi sẽ lấy vé của tôi tại sân bay).

4. Mẫu hội thoại tiếng Anh tại sân bay

Giao tiếp tại sân bay - Từ vựng sân bay
Giao tiếp tại sân bay – Từ vựng sân bay

Mẫu 1 – Hội thoại sử dụng từ vựng sân bay tiếng Anh

Sam: Hello, HIC travel agency, how may I help you?

Hugo: Hello, I would like to book return tickets to New York, please!

Sam: Ok. There is Vietnam Airlines and American Airway. Which one do you prefer?

Hugo: I prefer Vietnam Airlines. It makes me feel more comfortable.

Sam: Ok, let me check. May I please have your name?

Hugo: Sure! My name is Hugo and my wife’s name is Hoa. Also, Could I book a vegetarian meal for the flight, please?

Mẫu 2 – Hội thoại sử dụng từ vựng sân bay tiếng Anh

Sam: I’m going to London.

Hugo: Good choice.

Sam: I’m leaving next Thursday.

Hugo: There’re usually more flights on Friday.

Sam: Great. I’d like a single ticket on Friday.

Hugo: Ok. Here you are.

Amit: Thank you. Oh, I would like to go to the first class.

Hugo: First class is usually booked up.

Xem thêm:

Mong rằng với danh sách các từ vựng sân bay tiếng Anh mà UNI Academy chia sẻ trong bài viết trên sẽ là nguồn tài liệu hữu ích trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Việc không ngừng trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh sẽ giúp bạn tự tin mỗi khi đi du lịch hoặc công tác nước ngoài. Vì vậy, hãy lưu lại để dùng khi cần bạn nhé!

Bình luận