Trước tháng dùng giới từ gì trong tiếng Anh là một thử thách của nhiều người khi mới bắt đầu học tiếng Anh. Bởi vì quy tắc và cách dùng của chúng có sự thay đổi.
Trong bài viết này, hãy cùng Unia.vn khám phá chi tiết bên dưới bài viết các bạn nhé!
Nội dung chính
Trước tháng dùng giới từ gì trong tiếng Anh?
Giới từ chỉ thời gian trong tiếng Anh cực kỳ đa dạng. Vì vậy, nếu các bạn không nghiên cứu kỹ thì thì sẽ không biết rõ trước tháng dùng giới từ gì?
Trong tiếng Anh, chúng ta dùng giới từ in khi muốn nói về tháng trong tiếng Anh.
Ngoài ra, để làm tốt các bài tập, bạn cũng cần tìm hiểu thêm về một số giới từ khác: On, at, in,…
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Bạn đã biết nên dùng Stop to V hay Ving hay chưa?
- Cấu trúc và cách dùng The last time trong tiếng Anh
- Perspective là gì? Cách giải quyết khi bạn và sếp bất đồng quan điểm
Cách dùng giới từ chỉ thời gian và các ví dụ
Giới từ On
Nếu các bạn đang thắc mắc trước thứ ngày, tháng, năm sử dụng giới từ gì thì câu trả lời chính là On. Giới từ On được dùng khi người nói muốn nhắc đến các thứ ngày trong tuần, tháng, năm hay để nói về những ngày cụ thể.
Ví dụ:
- On Tuesday. (Vào thứ Ba).
- On September 8th. (Vào ngày 8 tháng 9).
- On Christmas Day. (Vào ngày lễ Giáng sinh).
Giới từ At
Giới từ At được dùng trước giờ cụ thể, trong một số dịp lễ, sự kiện, một buổi và thời điểm trong ngày.
Ví dụ:
- At 7 a.m. (Lúc 7 giờ sáng).
- At midnight. (Vào nửa đêm).
- At Thanksgiving. (Vào ngày lễ Tạ Ơn).
- Giới từ At cũng được sử dụng cố định trong các trường hợp: At present (bây giờ), At the moment (vào ngay lúc này),…
Giới từ In
Giới từ In dùng khi nói về khoảng thời gian, tháng và năm cụ thể. Những buổi trong ngày, các mùa trong năm, thế kỷ hoặc khoảng thời gian rất dài.
Ví dụ:
- In the afternoon, in the morning. (Vào buổi chiều, vào buổi sáng).
- In 10 minutes. (Trong 10 phút).
- In October 2020. (Vào tháng 10 năm 2020).
- In winter. (Vào mùa đông).
- in 20th century. (Vào thế kỷ 20).
Giới từ By
Giới từ By sử dụng khi muốn nói về một sự việc xảy ra trước thời gian nào đó được nói tới trong câu.
Ví dụ: I will play soccer by 5 p.m. Tôi sẽ chơi đá bóng trước 5 giờ chiều.)
Giới từ Before
Giới từ Before có thể dùng với ý nghĩa là trước, trước khi.
Ví dụ:
- Before we go. (Trước khi chúng ta đi).
- Before 2022. (Trước năm 2022).
Giới từ After
Giới từ After được sử dụng với ý nghĩa là sau, sau khi.
Ví dụ:
- After 2022. (Sau năm 2022).
- After lunch. (Sau bữa trưa).
Giới từ Between
Giới từ Between sử dụng để chỉ giữa khoảng thời gian nào đó.
Ví dụ: Between 5 a.m and 7 a.m (giữa lúc 5 giờ sáng và 7 giờ sáng).
Giới từ For
Giới từ For sử dụng để chỉ trong khoảng thời gian.
Ví dụ:
- For 3 days. (Trong 3 ngày).
- For a long time. (Trong một khoảng thời gian dài).
Giới từ Since
Giới từ Since mang ý nghĩa là từ, từ khi và có thể đứng trước mệnh đề.
Ví dụ:
- Since 7 p.m. (Từ 7 giờ tối).
- Since I was a kid. (Từ khi tôi còn là một đứa bé).
Xem thêm: “Giải đáp” Loyal đi với giới từ gì trong tiếng Anh
Giới từ Up to
Giới từ Up to có ý nghĩa là đến, cho đến.
Ví dụ:
- Up to 3 days per week. (Cho đến 3 ngày 1 tuần).
- Up to next week. (Cho đến tuần sau).
Giới từ Till/ Until
Giới từ Till/ Until mang ý nghĩa là đến, cho đến khi.
Ví dụ:
- Until 7pm. (Cho đến 7 giờ tối).
- From 8pm till 10pm. (Từ 8 giờ tối đến 10 giờ tối).
Giới từ Within
Giới từ Within có ý nghĩa là trong khoảng thời gian.
Ví dụ: Within 2 days. (Trong khoảng, trong vòng 2 ngày).
Giới từ During
Giới từ During được sử dụng để nói trong suốt khoảng thời gian nào đó.
Ví dụ:
- During autumn. (Trong suốt mùa thu).
- During 2 months. (Trong suốt 2 tháng).
Bảng tổng quan cách sử dụng giới từ chỉ thời gian tiếng Anh
Để tổng kết lại các kiến thức trên, các bạn có thể theo dõi bảng tổng hợp mà Unia đã thực hiện bên dưới để giải đáp câu hỏi trước ngày tháng năm dùng giới từ gì nhé!
Giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ mẫu |
On | + ngày | On Tuesday |
+ Ngày và tháng | On September 8th | |
+ Tháng và ngày | On 5th of June | |
+ Các dịp lễ | On Christmas | |
In | + tháng | In July |
+ Năm | In 2019 | |
+ Mùa | In Spring | |
+ Buổi trong ngày | In the evening | |
+ Thập kỷ hoặc thiên niên kỷ | In 19th century | |
+ Thành ngữ | In time | |
At | + giờ | At 5 o’clock |
+ Một số buổi trong ngày | At midnight | |
+ Kỳ nghỉ | At Easter | |
Cụm cố định | At present | |
By | Trước thời điểm nào đó | By 2 p.m |
Before | Trước khi | Before 2 p.m |
After | Sau khi | After 5 p.m |
Between | Giữa hai thời điểm | Between Monday and Friday |
For | Trong một khoảng thời gian | For 4 weeks |
Since | Từ khi… | Since 2019 |
Up to | Cho đến khi… | Up to now |
Till/ Until | Đến, cho đến khi… | Till now, until 2023 |
Within | Trong khoảng thời gian | Within 3 months |
During | Trong suốt thời gian |
Trên đây là toàn bộ kiến thức về giới từ chỉ thời gian và giải đáp thắc mắc trước tháng dùng giới từ gì? Unia.vn hy vọng bài viết sẽ hữu ích đối với bạn trong quá trình học ngữ pháp tiếng Anh. Chúc bạn học tốt và hoàn thành tốt các bài thi trong tương lai.