300+ Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng thông dụng

Tiếng Anh đang là một trong những tiêu chí bắt buộc cho tất cả các ngành nghề nói chung và cả ngành xây dựng nói riêng. Tuy nhiên tiếng Anh chuyên ngành thực sự không dễ dàng học một cách nhanh chóng bởi chúng ít được sử dụng trong môi trường giao tiếp hằng ngày.

Do đó, trong bài viết ngày hôm nay UNI Academy xin chia sẻ đến bạn danh sách từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng để bạn có thể mở rộng thêm vốn từ chuyên ngành cũng như áp dụng vào các tình huống thực tế như tham gia đấu thầu, đọc bản vẽ, đàm pháp hợp đồng với đối tác,…. Cùng tìm hiểu nhé!

1. Trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Xây dựng

1.1. Từ vựng tiếng Anh về vật liệu xây dựng

Brick
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng – Vật liệu xây dựng
  • Brick /brik/ –> Gạch
  • Curb /kə:b/ –> Đá
  • Dense concrete /dens ‘kɔnkri:t/ –> Bê tông nặng
  • Density of material /’densiti ɔv mə’tiəriəl/ –> Tỷ trọng của vật liệu
  • Corrosive agent /kə’rousiv ‘eidʤənt/ –> Chất xâm thực
  • Iron /’aiən/ –> Sắt
  • Aluminum /ə’ljuminəm/ –> Nhôm
  • Argillaceous /,ɑ:dʤi’leiʃəs/ –> Sét, đất pha sét
  • Armored concrete /’ɑ:məd ‘kɔnkri:t/ –> Bê tông cốt thép
  • Dry sand /drai sænd/ –> Cát khô
  • Cobble /’kɔbl/ –> Than cục
  • Duct /’dʌki/ –> Ống chứa cốt thép dự ứng lực
  • Dust sand /dʌst sænd/ –> Cát bột
  • Commercial concrete /kə’mə:ʃl ‘kɔnkri:t/ –> Bê tông trộn sẵn
  • Automatic relay /,ɔ:tə’mætik ri’lei/ –> Công tắc điện tự động rơ le
  • Automobile crane /’ɔ:təməbi –>l krein/ –> Cần cẩu đặt trên ô tô
  • Auxiliary bridge /ɔ:g’ziljəri bridʤ/ –> Cầu phụ, cầu tạm thời
  • Ashlar /’æʃlə/ –> Đá khối
  • Concrete aggregate /’kɔnkri:t ‘ægrigit/ –> Cốt liệu bê tông (cát và sỏi)
  • Chuting concrete /ʃu:tig ‘kɔnkri:t/ –> Bê tông lỏng
  • Arenaceous /,æri’neiʃəs/ –> Cốt pha
  • Stone /stoun/ –> Đá tảng
  • Gravel /’grævəl/ –> Sỏi
  • Rock /rɔk/ –> Đá viên
  • Soil /sɔil/ –> Đất
  • Concrete /’kɔnkri:t/ –> Xi măng
  • Wood /wud/ –> Gỗ
  • Steel /sti:l/ –> Thép
  • Rubble /’pebl/ –> Đá cuội
  • Mud /mʌd/ –> Bùn
  • Alkali /’ælkəlai/ –> Kiềm
  • Alluvial soil /ə’lu:vjəl sɔil/ –> Đất phù sa bồi tích
  • Alluvion /ə’lu:vjən/ –> Đất phù sa
  • Stainless steel /’steinlis sti:l/ –> Thép không rỉ
  • Bag of cement /bæg ɔv si’ment/ –> Bao xi măng
  • Alloy steel /’ælɔi sti:l/ –> Thép hợp kim
  • Plank platform /plæɳk ‘plætfɔ:m/ –> Sàn lát ván
  • Brick wall /brik wɔ:l/ –> Tường gạch
  • Acid-resisting concrete /’æsid ri’zisting/ /’kɔnkri:t/ –> Bê tông chịu axit
  • Activator /ˈæktɪveɪtr/ –> Chất hoạt hóa
  • Active carbon /’æktiv ‘kɑ:bən/ –> Than hoạt tính
  • Additive /’æditiv/ –> Chất độn, chất phụ gia thêm vào
  • Admixture /əd’mikstʃə/ –> Phụ gia
  • Advanced composite material /əd’vɑ:nst/ /’kɔmpəzit/ /mə’tiəriəl/ –> Vật liệu composite tiên tiến
  • Aerated concrete /’eiəreit ‘kɔnkri:t/ –> Bê tông xốp
  • Agent /’eidʤənt/ –> Chất hóa học
  • Agglomerate-foam /ə’glɔmərit foum/ –> Bê tông bọt thiêu kết/ bọt kết tụ
  • Aggregate /’ægrigit/ –> Cốt liệu

1.2. Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ xây dựng

  • Level /’levl/ –> Ống thăng bằng
  • Pickaxe /’pikæks/ –> Búa có đầu nhọn
  • Nail /neil/ –> Cái đinh
  • Nut /nʌt/ –> Con ốc
  • Bolt /boult/ –> Bu lông
  • Pincers /’pinsəz/ –> Cái kìm
  • Saw /sɔ:/ –> Cái cưa
  • Screwdriver /’skru:,draivə/ –> Tua vít
  • Vice /vais/ –> Mỏ cặp
  • Chisel /’tʃizl/ –> Các đục
  • Hammer /’hæmə/ –> Búa
  • Shear /ʃɪr/ –> Kéo lớn
  • Beam /bi:m/ –> Dầm, xà
  • Crane /krein/ –> Cần cẩu
  • Crane beam /krein bi:m/ –> Dầm cần trục
  • Crane girder /krein ‘gə –>də/ –> Giá cần trục; giàn cần trục
  • Automatic fire door /,ɔ –>tə’mætik ‘faie dɔ:/ –> Cửa tự động phòng cháy
  • Deck bridge /dek bridʤ/ –> Cầu có đường xe chạy trên
  • Deck girder /dek ‘gə:də/ –> Giàn cầu
  • Spade /speid/ –> Cái xẻng
  • Tape /teip/ –> Thước cuộn
  • Piler /pail/ –> Cái kìm
  • Wrench /rentʃ/ –> Cái cờ lê
  • Drill /dril/ –> Máy khoan
  • Wheel barrow /wi:l ‘bærou/ –> Xe cút kít, xe đẩy tay
  • Aerial ladder /’eəriəl ‘lædə/ –> Thang có bàn xoay
  • Builder’s hoist /’bildəs hɔist/ –> Máy nâng dùng trong xây dựng
  • Guard board /gɑ:d bɔ:d/ –> Tấm chắn, tấm bảo vệ
  • Concrete mixer /’kɔnkri:t ‘miksə/ –> Máy trộn bê tông
  • Agitator /’ædʤiteitə/ –> Máy trộn
  • Agitator Shaker /’ædʤiteitə ‘ʃeikə/ –> Máy khuấy
  • AHU – Air Handling Unit /eə/ /ˈhændlɪŋ/ /’ju:nit/ –> Thiết bị xử lý khí trung tâm
  • Air barrier /eə bæriə/ –> Tấm ngăn không khí
  • Air caisson /eə kə’su:n/ –> Giếng chìm hơi ép
  • Air distribution system /eə distri’bju –>ʃn ’sistim/ –> Hệ thống điều phối khí
  • Air-water jet /eə ‘wɔ:tə dʤet/ –> Vòi phun nước cao áp
  • Alarm – Initiating device /ə’lɑ:m i’niʃiit di’vais/ –> Thiết bị báo động ban đầu
  • Alarm bell /ə’lɑ:m bel/ –> Chuông báo tự động
  • Ammeter /’æmitə/ –> Ampe kế
  • Anchorage /’æɳkəridʤ/ –> Mấu neo
  • Appurtenance /ə’pə:tinəns/ –> Phụ tùng
  • Diaphragm /’daiəfræm/ –> Dầm ngang
  • Drainage /’dreinidʤ/ –> Nệ thống thoát nước
  • Anchor /’æɳkə/ –> Neo
  • Air meter /eə ‘mi:tə/ –> Máy đo lượng khí
  • Wind beam /wind bi:m/ –> Xà chống gió

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghiệp

1.3. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng cho người đi làm

A – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

  • Assumed load: tải trọng giả định, tải trọng tính toán
  • Asphaltic concrete: bê tông atphan
  • Articulated girder: dầm ghép
  • Arrangement of reinforcement: bố trí cốt thép
  • Arrangement of longitudinal reinforcement cut-out: sự bố trí các điểm cắt đứt cốt thép dọc của dầm
  • Armoured concrete: bê tông cốt thép
  • Area of reinforcement: diện tích cốt thép
Architecture
Architecture
  • Architecture: kiến trúc
  • Architectural concrete: bê tông trang trí
  • Apex load: tải trọng ở nút (giàn)
  • Anchorage length: chiều dài đoạn neo giữ của cốt thép
  • Anchor sliding: độ trượt trong mấu neo của đầu cốt thép
  • Alternate load: tải trọng đổi dấu
  • Alloy steel: thép hợp kim
  • Allowable load: tải trọng cho phép

B – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

  • Building site: công trường xây dựng
  • Builder’s hoist: máy nâng dùng trong xây dựng
  • Buffer beam: thanh giảm chấn (tàu hỏa), thanh chống va,
  • Brick: gạch
  • Breeze concrete: bê tông bụi than cốc
  • Breast beam: (đường sắt) thanh chống va, tấm tì ngực;
  • Breaking load: tải trọng phá hủy
  • Brake load: tải trọng hãm
  • Brake beam: đòn hãm, cần hãm
  • Bracket load: tải trọng lên dầm chìa, tải trọng lên công xôn
  • Bracing: giằng gió
  • Bracing beam: dầm tăng cứng
  • Braced member: thanh giằng ngang
  • Basic load: tải trọng cơ bản
  • Basement of tamped concrete: móng (tầng ngầm) làm bằng cách đổ bê tông
  • Bar: (reinforcing bar) thanh cốt thép
  • Ballast concrete: bê tông đá dăm
  • Balancing load: tải trọng cân bằng
  • Balanced load: tải trọng đối xứng
  • Balance beam: đòn cân; đòn thăng bằng

Xem thêm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành dân dụng

C – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

  • Curb girder: đá vỉa, dầm cạp bờ
  • Cross girder: dầm ngang
  • Crane girder: giá cần trục; giàn cần trục
  • Continuous girder: dầm liên tục
  • Compound girder: dầm ghép
  • Circulating load: tải trọng tuần hoàn
  • Changing load: tải trọng thay đổi
  • Centrifugal load: tải trọng ly tâm
  • Centric load: tải trọng chính tâm, tải trọng dọc trục
  • Centre point load: tải trọng tập trung
  • Cellular girder: dầm rỗng lòng
  • Cast-in-place, posttensioned bridge: cầu dự ứng lực kéo sau đúc bê tông tại chỗ
  • Casting schedule: thời gian biểu của việc đổ bê tông
  • Cast-in- place concrete caisson: giếng chìm bê tông đúc tại chỗ
  • Cast/ casting: đổ bê tông/ việc đổ bê tông
  • Cast in situ place concrete: bê tông đúc tại chỗ
  • Cast in place: đúc bê tông tại chỗ
  • Capacitive load: tải dung tính (điện)
  • Cantilever arched girder: dầm vòm đỡ, giàn vòm công xôn
  • Cable disposition: bố trí cốt thép dự ứng lực

D, E, G, H, J, K – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

  • Drainage: thoát nước
  • Dry concrete: bê tông trộn khô, vữa bê tông cứng
  • Dry guniting: phun bê tông khô
  • Duct: ống chứa cốt thép dự ứng lực
  • Dummy load: tải trọng giả
  • During stressing operation: trong quá trình kéo căng cốt thép
  • Early strength concrete: bê tông hóa cứng nhanh
  • Eccentric load: tải trọng lệch tâm
  • Effective depth at the section: chiều cao có hiệu
  • Electricity: điện
  • Guard board: tấm chắn, tấm bảo vệ
  • Gypsum concrete: bê tông thạch cao
  • H- beam: dầm chữ h
  • Half- beam: dầm nửa
  • Half-latticed girder: giàn nửa mắt cáo
  • Hanging beam: dầm treo
  • Heating system: hệ thống sưởi
  • Interior: nội thất
  • Joggle beam: dầm ghép mộng
  • Joint beam: thanh giằng, thanh liên kết
  • Junior beam: dầm bản nhẹ
  • King post girder: dầm tăng cứng một trụ

L – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

  • Lump load: sự chất tải đã kết tảng, tải vón cục, tải trọng tập trung
  • Low-grade concrete resistance: bê tông mác thấp
  • Lower reinforcement layer: lớp cốt thép bên dưới
  • Low slump concrete: vữa bê tông có độ sụt hình nón thấp, vữa bê tông khô
  • Low relaxation steel: thép có độ tự chùng rất thấp
  • Low alloy steel: thép hợp kim thấp
  • Lost due to relaxation of prestressing steel: mất mát do từ biến bê tông
  • Loss due to concrete shrinkage: mất mát do co ngót bê tông
  • Loss due to concrete instant deformation due to non-simultaneous prestressing of several strands: mất mát dự ứng suất do biến dạng tức thời của bê tông khi kéo căng các cáp
  • Loosely spread concrete: bê tông chưa đầm, bê tông đổ dối
  • Longitudinal reinforcement: cốt thép dọc
  • Longitudinal beam: dầm dọc, xà dọc
  • Location of the concrete compressive resultant: điểm đặt hợp lực nén bê tông
  • Load up: chất tải
  • Load per unit length: tải trọng trên một đơn vị chiều dài
  • Load out: giảm tải, dỡ tải
  • Load on axle: tải trọng lên trục
  • Load in bulk: chất thành đống
  • Load due to wind: tải trọng do gió
Ventilation system
Ventilation system
  • Load due to own weight: tải trọng do khối lượng bản thân
  • Live load: tải trọng động; hoạt tải
  • Liquid concrete: bê tông lỏng
  • Lintel (window head): lanh tô cửa sổ
  • Linearly varying load: tải trọng biến đổi tuyến tính
  • Limit load: tải trọng giới hạn
  • Lime concrete: bê tông vôi
  • Light-weight concrete: bê tông nhẹ
  • Light weight concrete: bê tông nhẹ
  • Light load: tải trọng nhẹ
  • Light beam: chùm tia sáng
  • Ligature, tie: dây thép buộc
  • Lifting beam: dầm nâng tải
  • Levelling point: điểm cần đo cao độ
  • Levelling instrument: máy cao đạc (máy thủy bình)
  • Leveling: cao đạc
  • Ledger: thanh ngang, gióng ngang (ở giàn giáo)
  • Lean concrete: (low grade concrete) bê tông nghèo
  • Laying – on – trowel: bàn san vữa
  • Lattice girder: giàn mắt cáo
  • Lattice beam: dầm lưới, dầm mắt cáo
  • Latrine: nhà vệ sinh
  • Lateral load: tải trọng ngang
  • Lateral bracing: hệ giằng liên kết của dàn
  • Laser beam: chùm tia laze
  • Lap: mối nối chồng lên nhau của cốt thép
  • Landscaping: ngoại cảnh
  • Landing beam: chùm sáng dẫn hướng hạ cánh
  • Laminated steel: thép cán
  • Laminated beam: dầm thanh
  • Ladder: cái thang

M – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

  • Multispan beam: dầm nhiều nhịp
  • Moving load: tải trọng động
  • Movable rest beam: dầm có gối tựa di động
  • Movable load: tải trọng di động
  • Movable form, traveling form: ván khuôn di động
  • Movable casting: thiết bị di động đổ bê tông
  • Most efficient load: công suất khi hiệu suất lớn nhất (tuabin)
  • Mortar: vữa
  • Mortar trough: chậu vữa
  • Mortar pan ~ (mortar trough, mortar tub): thùng vữa
  • Monolithic concrete: bê tông liền khối
  • Momentary load: tải trọng trong thời gian ngắn, tải trọng tạm thời
  • Modular ratio: tỷ số của các mô dun đàn hồi thép-bê tông
  • Mobile load: tải trọng di động
  • Mixing drum: trống trộn bê tông
  • Mixer operator: công nhân đứng máy trộn vữa bê tông
  • Mix proportion: tỷ lệ pha trộn hỗn hợp bê tông
  • Miscellaneous load: tải trọng hỗn hợp
  • Minor load: tải trọng sơ bộ (trong máy thử độ cứng)
  • Mild steel: thép non (thép than thấp)
  • Midship beam: dầm giữa tàu
  • Middle girder: dầm giữa, xà giữa
  • Method of concrete curing: phương pháp dưỡng hộ bê tông
  • Metal shell: vỏ thép
  • Member with minimum reinforcement: cấu kiện có hàm lượng cốt thép tối thiểu
  • Medium relaxation steel: cốt thép có độ tự chùng bình thường
  • Mechanics: cơ khí
  • Matured concrete: bê tông đã cứng
  • Matched load: tải trọng được thích ứng
  • Mass concrete: bê tông liền khối, bê tông không cốt thép
  • Masonry bonds: các cách xây
  • Mallet: cái vồ (thợ nề)
  • Main reinforcement perpendicular to traffic: cốt thép chủ vuông góc hướng xe chạy
  • Main reinforcement parallel to traffic: cốt thép chủ song song hướng xe chạy
  • Main girder: dầm chính, dầm cái, xà chính, xà cái
  • Main beam: dầm chính, chùm (tia) chính
  • Machine-placed concrete: bê tông đổ bằng máy

Xem thêm: Chúc ngủ ngon trong tiếng Anh

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

N, P, R – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

Plumbing system
Plumbing system
  • Nailable concrete: bê tông đóng đinh được
  • Needle beam: dầm kim
  • Net load: tải trọng có ích, trọng lượng có ích
  • Non reactive load: tải trọng không gây phản lực, tải thuần trở (điện)
  • Non-central load: tải trọng lệch tâm
  • Non-fines concrete: bê tông hạt thô
  • Non-prestressed reinforcement: không dự ứng lực
  • Non-uniform beam: dầm tiết diện không đều
  • Normal load: tải trọng bình thường
  • Normal relaxation steel: thép có độ tự chùng thông thường
  • Plumbing system: hệ thống cấp nước
  • Radial load: tải trọng hướng kính
  • Radio beam (-frequency): chùm tần số vô tuyến điện
  • Ready-mixed concrete: bê tông trộn sẵn
  • Rebound number: số bật nảy trên súng thử bê tông

S – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

  • Survey: khảo sát, đo đạc
  • Structure: kết cấu
  • Standard brick: gạch tiêu chuẩn
  • Stamped concrete: bê tông đầm
  • Stainless steel: thép không gỉ
  • Stacked shutter boards/ lining boards: đống van gỗ cốp pha, chồng ván gỗ cốp pha
  • Stack of bricks: đống gạch, chồng gạch
  • Spring beam: dầm đàn hồi
  • Sprayed concrete: bê tông phun
  • Sprayed concrete/ shotcrete: bê tông phun
  • Split beam: dầm ghép, dầm tổ hợp
  • Soil boring: khoan đất
  • Sewage: nước thải

T, U, W – Các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

  • Trussed beam: dầm giàn, dầm mắt cáo
  • Uniform beam: dầm tiết diện không đổi, dầm (có) mặt cắt đều
  • Ventilation system: hệ thống thông gió
  • Wall beam: dầm tường
  • Water supply: nguồn nước
  • Web girder: giàn lưới thép, dầm đặc
  • Web reinforcement: cốt thép trong sườn dầm
  • Welded plate girder: dầm bản thép hàn
  • Welded wire fabric: lưới cốt thép sợi hàn
  • Wet concrete: vữa bê tông dẻo
  • Wet guniting: phun bê tông ướt
  • Wheel load: áp lực lên bánh xe
  • Wheelbarrow: xe cút kít, xe đẩy tay
  • Whole beam: dầm gỗ
  • Whole beam: dầm gỗ
  • Wind beam: xà chống gió
  • Wind beam: xà chống gió
  • Wooden beam: xà gồ, dầm gỗ
  • Working beam: đòn cân bằng, xà vồ (để đập quặng)
  • Writing beam: tia viết

2. Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chuyên ngành xây dựng thông dụng

2.1. Mẫu câu hỏi tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

  • Which contractor did this construction work? –> Công trình thi công này do nhà thầu nào đứng ra xây dựng vậy?
  • What building architecture is this? Why these pattern lines? –> Đây là kiến trúc xây dựng nào? Tại sao lại có các đường nét hoa văn này?
  • What material is used for the main part of the house? –> Phần trụ cột của nhà sử dụng chất liệu gì?

2.2. Mẫu câu trả lời tiếng Anh chuyên ngành xây dựng

  • This is a villa project owned by company X. The new project was built in January 2022 and is expected to be completed in 2023 –> Đây là công trình biệt thự do công ty X làm chủ thầu. Công trình mới thi công vào tháng 1/2022 và dự kiến hoàn thành vào năm 2023.
  • This design has been edited. He decided to build a 3-storey house with modern architecture, minimalist interior. Bringing the most comfortable and convenient living space –> Thiết kế này đã được chỉnh sửa. Anh quyết định xây một ngôi nhà 3 tầng với kiến ​​trúc hiện đại, nội thất tối giản. Mang đến không gian sống thoải mái và tiện ích nhất.
  • There will be architects to supervise the construction on a monthly basis. Ensure the progress of the project –> Sẽ có các kiến trúc sư giám sát công trình hàng tháng. Đảm bảo tiến độ của công trình.
  • After the direct discussion at the site, the architects will make 3D sketches of the house’s architectural drawings –> Sau buổi trao đổi trực tiếp tại khu đất, các kiến trúc sư sẽ phác họa 3D về bản vẽ kiến trúc nhà.
  • People are on scaffolding to prepare for the concrete pouring tomorrow –> Mọi người đang trên giàn giáo để chuẩn bị cho việc đổ bê tông vào ngày mai.
  • Workers at the construction site should be fully equipped with labor safety equipment –> Công nhân khi làm việc ở công trình cần được trang bị đầy đủ đồ bảo hộ an toàn lao động.

Xem thêm: Cách học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả

3. Một số tài liệu tham khảo tiếng Anh chuyên ngành xây dựng bạn nên biết

3.1. Sách English For Construction

Một trong số những giáo trình được sử dụng phổ biến trong chuyên ngành xây dựng đó là quyển English For Construction được biên soạn bởi tác giả Pearson Longman. Quyển sách cung cấp những kiến thức chuyên ngành về xây dựng, giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành một cách nhanh chóng.

English For Construction
English For Construction

3.2. Sách Flash On English For Construction

Quyển sách Flash On English For Construction cũng là một trong những quyển sách giúp bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng xung quanh các chủ đề như: kiến trúc, xây dựng và công trình. Cung cấp một nền tảng kiến thức đầy đủ và chính xác cho người học.

Flash On English For Construction
Flash On English For Construction

Trên đây là tổng hợp một số từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng mà bạn có thể tham khảo để sử dụng trong học tập và công việc. Ngoài ra, các bạn có thể tham khảo thêm một số bài viết tiếng Anh chuyên ngành khác tại UNI Academy. Chúc các bạn học tốt.

Bình luận