Trong bài viết sau UNI Academy muốn chia sẻ đến bạn 1001 idioms hay theo chủ đề, hy vọng sẽ giúp ích cho bạn trong quá trình học tập và làm việc nhé!
Nội dung chính
Đôi nét về Idioms hay theo chủ đề
Idioms – thành ngữ được mọi người sử dụng thường xuyên trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày.
Idioms thường là những câu không nhằm mục đích để hiểu theo nghĩa thông thường, thành ngữ tạo thành một câu đơn mang tính nghệ thuật ẩn dụ, chứa nhiều hàm nghĩa hơn câu nói thông thường.
Hiện nay trên thế giới, xuất hiện hàng ngàn thành ngữ khác nhau và được tạo bởi hầu hết các ngôn ngữ trên thế giới. Ước tính có ít nhất 25 ngàn thành ngữ trong ngôn ngữ tiếng Anh.
Thành ngữ là một phần câu có sẵn cũng như một bộ phận trong câu, tuy nhiên thành ngư không diễn tả được một ý trọn vẹn. Về mặt ngữ pháp, mỗi thành ngữ thường là một nhóm từ, chưa phải một câu hoàn chỉnh.
Number (Idioms với số đếm)
1. One
- at one time: thời gian nào đó đã qua
- back to square one: trở lại từ đầu
- be at one with someone: thống nhất với ai
- be/get one up on someone: có ưu thế hơn ai
- for one thing: vì 1 lý do
- a great one for sth: đam mê chuyện gì
- have one over th eight: uống quá chén
- all in one, all rolled up into one: kết hợp lại
- it’s all one (to me/him): như nhau thôi
- my one and only copy: người duy nhất
- a new one on me: chuyện lạ
- one and the same: chỉ là một
- one for the road: ly cuối cùng trước khi đi
- one in the eye for somone: làm gai mắt
- one in a thousand/milion: một người tốt trong ngàn người
- a one-night stand: 1 đêm chơi bời
- one of the boy: người cùng hội
- one of these days: chẳng bao lâu
- one of those days: ngày xui xẻo
- one too many: quá nhiều rượu
- a quick one: uống nhanh 1 ly rượu
2. Two
- be in two minds: chưa quyết định được
- for two pins: xém chút nữa
- in two shakes: 1 loáng là xong
- put two and two together: đoán chắc điều gì
- two bites of/ at the cherry: cơ hội đến 2 lần
- two/ten a penny: dễ kiếm được
3. Other numbers
- at sixs and sevens: tình rạng rối tinh rối mù
- knock somone for six: đánh bại ai
- a nine day wonder: 1 điều kỳ lạ nhất đời
- a nine-to-five job: công việc nhàm chán
- on cloud nine: trên 9 tầng mây
- dresses up to the nines: ăn mặc bảnh bao
- ten to one: rất có thể
- nineteen to the dozen: nói huyên thuyên
Colour (Idioms với màu sắc)
1. Black
- be in the black: có tài khoản
- black anh blue: bị bầm tím
- a black day (for someone/sth): ngày đen tối
- black ice: băng đen
- a black list: sổ đen
- a black look: cái nhìn giận dữ
- a black mark: một vết đen, vết nhơ
- a/the black sheep 9 of the family: vết nhơ của gia đình, xã hội
- in someone’s black books: không được lòng ai
- in black and white: giấy trằng mực đen
- not as black as one/it is painted: không tồi tệ như người ta vẽ vời
2. Blue
- blue blood: dòng giống hoàng tộc
- a blue-collar worker/job: lao động chân tay
- a/the blue-eyed boy: đứa con cưng
- a boil from the blue: tin sét đánh
- disapear/vanish/go off into the blue: biến mất tiêu
- once in a blue moon: rất hiếm. hiếm hoi
- out of the blue: bất ngờ
- scream/cry blue muder: cực lực phản đối
- till one is blue in the face: nói hết lời
3. Green
- be green: còn non nớt
- a green belt: vòng đai xanh
- give someone get the green light: bật đèn xanh
- green with envy: tái đi vì ghen
- have (got) green fingers: có tay làm vườn
4. Grey
- go/turn grey: bạc đầu
- grey matter: chất xám
5. Red
- be/go/turn as red as a beetroot: đỏ như gấc vì ngượng
- be in the red: nợ ngân hàng
- (catch soomeone/be caught) red-handed: bắt quả tang
- the red carpet: đón chào nồng hậu
- a red herring: đánh trống lãng
- a red letter day: ngày đáng nhớ
- see red: nổi giận bừng bừng
6. White
- as white as a street/ ghost: trắng bệt
- a white-collar worker/ job: nhận viên văn phòng
- a white lie: lời nói dối vô hại
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn
- 340+ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành May mặc thường gặp nhất
- Từ vựng tiếng Anh về hoạt động thường ngày
Animals (Idioms với động vật)
- badger someone: mè nheo ai
- make a big of oneself: ăn uống thô tục
- an eager beaver: người tham việc
- a busy bee: người làm việc lu bù
- have a bee in one’s bonest: ám ảnh chuyện gì
- make a bee-line foe something: nhanh nhảu làm chuyện gì
- the bee’s knees: ngon lành nhất
- an early bird: người hay dậy sớm
- a home bird: người thích ở nhà
- a lone bird/worf: người hay ở nhà
- an odd bird/ fish: người quái dị
- a rare bird: của hiếm
- a bird’s eye view: nhìn bao quát/nói vắn tắt
- bud someone: quấy rầy ai
- take the bull by the horns: không ngại khó khăn
- have butterflies in one’s stomach: nôn nóng
- a cat nap: ngủ ngày
- lead a cat and dog life: sống như chó với mèo
- let the cat out of the bag: để lộ bí mật
- not have room to swing a cat: hẹp như lỗi mũi
- not have a cat in hell’s change: chẳng có cơ may
- play cat and mouse with someone: chơi mèo vờn chuột
- put the cat among the pigeons: làm hư bột hư đường
- a dog in the manger: cho già ngậm xương (ko muốn ai sử dụng cái mình ko cần)
- dog tired: mệt nhoài
- top dog: kẻ thống trị
- a dog’s life: cuộc sống lầm than
- go to the dogs: sa sút
- let sleeping dog’s lie: đừng khêu lại chuyện đã qua
- donkey’s years: thời gian dài dằng dặc
- do the donkey’s work: làm chuyện nhàm chán
- a lame duck: người thất bại
- a sitting duck: dễ bị tấn công
- a cold fish: người lạnh lùng
- a fish out of water: người lạc lõng
- have other fish to fry: có chuyện fải làm
- a fly in the oinment: con sâu làm rầu nồi canh
- not hurt a fly: chẳng làm hại ai
- there are no flies on someone: người ngôn lanh đáo để
- can’t say boo to a goose: hiền như cục đất
- **** someone’s goose: làm hư kế hoạch (hư bột hư đường)
- a wild goose chase: cuộc tìm kiếm vô vọng
- a guinea pig: người tự làm vật thí nghiệm
Idiom Other (những từ phổ biến khác)
- Constant dropping wears stone: Nước chảy đá mòn
- Grasp all, lose all: tham thì thâm
- Do not judge a man by his looks: Không nên trông mặt mà bắt hình dong
- Who makes excuses, himself excuses: Lạy ông tôi ở bụi này
- Time lost is never found: Thời giờ đã mất thì không tìm lại được
- One scabby sheep is enough to spoil the whole flock: Con sâu làm rầu nồi canh
- Tell me the company you keep, and I will tell you what you
- Where’s there’s life, there’s hope: Còn nước còn tát
- Health is better than wealth: Sức khỏe quý hơn vàng
- In for a penny, in for a pound: Được voi đòi tiên
- You never know your luck: dịp may không đến hai lần
- To let the wolf into the fold: Nuôi ong tay áo
- Where there is a will, there is a way: có chí thì nên
- Slow and sure: Chậm mà chắc
- A miss is as good as a mile: Sai một ly đi một dặm
- Nothing venture, nothing win: đuợc ăn cả, ngã về không
- If you eat the fruit, you have to think about the one who grows the tree: Ăn quả nhớ kẻ trồng cây
- If the cab fits then wear it: Có tật giật mình
- No wisdom like silence: không có sự thông minh nào bằng im lặng
- To run with the hare and hold with the hounds: Bắt cá hai tay
- Better late than never: muộn còn hơn ko
- Love me love my dog: yêu ai yêu cả đuờng đi, ghét ai ghét cả tông họ hàng
- Who keeps company with the wolf will learn to howl: gần mực thì đen gần đèn thì sáng
- Birds of a feather flock together: Đồng thanh tương ứng, đồng khí tương cầu
- Drunkenness reveals what soberness conceals: rượu vào lời ra, tửu nhập ngôn xuất
- Where there is a will, there is a way: Có chí thì nên
- Money makes the mare go: Có tiền mua tiên cũng được
- So many men, so many minds: mỗi nguời một ý
- Caution is the parent of safety: Cẩn tắc vô áy náy
- The early bird catches the worm: Trâu chậm uống nước đục
- Handsome is as handsome does: cái nết đánh chết cái đẹp
- Who breaks, pays: Bắn súng không nên thì phải đền đạn
- God will not buy everething: giàu sang không mang lại hạnh phúc
- Fool’s haste is no speed: nhanh nhoảng đoảng, thật thà hư
- see: Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng
- A flow will have an ebb: Sông có khúc người có lúc
- Bitter pills may have blessed effects: Thuốc đắng dã tật
- Half a loaf is better than no bread: méo mó có hơn ko
- Actions speak louder than words: Nói ít làm nhiều
- One good turn deserves another: Ăn miếng trả miếng
- To kill two birds with one stone: Nhất cữ lưỡng tiện
- Beginning is the difficulty: Vạn sự khởi đầu nan
- THere’s no smoke without fire: Không có lửa sao có khói
- Beauty is only skin-deep: Tốt gỗ hơn tốt nước sơn
- A lie has no legs: Giấu đầu lòi đuôi
- Like father like son: cha nào con nấy
- Out of sight , out of mind: xa mặt cách lòng
- Grasp all, lose all: Tham thì thâm
- We have gone too far to draw back: Đâm lao thì phải theo lao
- Many a little makes a mickle: Kiến tha lâu cũng đấy tổ
- Traveling forms a young man: Đi một ngày đàng, học một sàng khôn
- A year care, a minute ruin: khôn ba năm, dại một giờ
- The empty vessel makes the greatest sound: Thùng rỗng kêu to.
- We reap what we sow: Gieo gió gặt bão
- Threats do not always lead to blows: Chó sủa là chó không cắn
- Two securities are better than one: Cẩn tắc vô ưu
- No guide, no realization: Không thầy đố mày làm nên More
- It never rains but it pours: Họa vô đơn chí
1. Idioms hay theo chuyên mục
Bên cạnh đi kèm với các từ nhỏ lẻ, idioms còn hình thành các chuyên mục khác nhau và có các hàm nghĩa đa dạng sau đây.
2. Idiom theo chuyên mục công việc
Idioms | Meaning | Example |
Be cut out (for/to be) | Có kỹ năng hoặc năng lực trong việc gì đó | Her fear of flying means that she’s definitely not cut out to be a pilot. |
Get off the ground | Bắt tay thực hiện kế hoạch nào | They’re still trying to get this project off the ground. |
Call it a day/Call it a night | Nghỉ ngơi, dừng làm việc | After three hours of studying this evening, I called it a day. |
Touch base with | Liên hệ với ai đó | The secretary will touch basewith the design company tomorrow. |
Wet behind the ears | Non nớt, thiếu kinh nghiệm | The new staff is so wet behind the ears that he’ll need a lot of training. |
3. Idiom theo chuyên mục cảm xúc
Idioms | Meaning | Example |
Love at first sight | Yêu từ cái nhìn đầu tiên | Jim and Sue had a very happy ending after three months of dating. It was love at first sight. |
Fall head over heels in love with someone | Yêu si mê ai đó | He fell head over heels in love withSarah and they got married three months after their first date. |
On cloud nine | Rất vui và hạnh phúc | Jack was on cloud nine when his girlfriend said ‘yes’ to his proposal. |
Break someone’s heart | Làm tổn thương ai | She left him later that year and broke his heart. |
A long face | Buồn bã, chán nản | If you go to the party, don’t spoil your uncle’s evening with a long face. |
4. Idiom theo chuyên mục học tập
Idioms | Meaning | Example |
Teacher’s pet | Học sinh được | I think Jimmi got an A because he’s the teacher’s pet. |
Pass with flying colors | Đạt điểm số cao để vượt qua kỳ th | Martin passed the university entrance exam with flying colors. |
Learn by heart | Học thuộc lòng | I had to learn the whole book by heart to pass the history test. |
Rack one’s brain | Dành thời gian suy nghĩ rất lâu về điều gì | They asked me for fresh ideas, so I racked my brain, but couldn’t come up with anything. |
5. Idiom theo chuyên mục gia đình
Idioms | Meaning | Example |
Born with a silver spoon in one’s mouth | Sinh ra với thìa bạc trong miệng⇒ Lớn lên trong một gia đình sung túc, đủ điều kiện | He was born with a silver spoon in his mouth, so he has never known what hard work is. |
Flesh and blood | Người thân trong gia đình | You can’t just let your own flesh and blood go to prison if there’s any way you can help. |
Run in the family | Chảy trong gia đình⇒ Đặc điểm chung trong gia đình | Talk to your doctor about any illnesses that run in your family. |
Black sheep | Con cừu đen⇒ Người khác biệt trong gia đình | Being the black sheep of the family, I’m the only one who works as an artist, while my parents are both teachers. |
Men make houses, women make homes | Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm | Folks rumored that men make houses, women make homes. So, in Viet Nam, men often work outside to earn money, while women take care of the home. |
6. Idiom theo chuyên mục ăn uống
Idioms | Meaning | Example |
Eat like a horse | Ăn như ngựa → Ăn rất nhiều, rất khỏe | Rohit is thin as a stick yet he eats like a horse. |
Make one’s mouth water | Làm ai thèm chảy nước dãi → Rất ngon, hấp dẫn | The smell of oven-fresh baked pizza made my mouth water. |
Spoil one’s appetite | Làm ai đó ăn mất ngon, chán ăn. | Looking at the gruesome video of the chickens being slaughtered at KFC made me lose my appetite. |
Have one’s cake and eat it (too) | Vừa có bánh vừa muốn ăn nữa → Muốn hưởng lợi từ hai phía (Được voi đòi tiên) | You can’t have your cake and eat it – if you want more local services, you can’t expect to pay less tax. |
Put all one’s eggs in one basket | Bỏ tất cả trứng vào 1 rổ → Đặt hết nguồn lực vào 1 nơi | I’m applying for several jobs because I don’t really want to put all my eggs in one basket. |
7. Idiom theo chuyên mục bộ phận cơ thể
Idioms | Meaning | Example |
Skin and bone(s) | Rất gầy, như da bọc xương | By the end of her life she was nothing but skin and bones. |
Lend someone a hand | Giúp đỡ ai đó | Could you lend me a hand with these books, please? |
Save face | Giữ thể diện | Most children have a need to save face in front of their friends. |
Give someone the cold shoulder | Cố tình phớt lờ, lảng tránh ai đó | He was upset to find his colleagues giving him the cold shoulder. |
Get off on the wrong foot | Khởi đầu một hoạt động/ mối quan hệ không tốt đẹp | We got off on the wrong footthe first time I met him, but that’s all forgotten now. |
8. Idiom theo chuyên mục sức khỏe
Idioms | Meaning | Example |
Ill at ease | cảm thấy lo lắng và không thoải mái | She looked ill at ease when she had to do public speaking. |
At death’s door | rất ốm và gần như sắp qua đời | My grandpa was so ill. The doctor said he was at death’s door. |
Safe and sound | bình yên vô sự | Make sure everyone is safe and sound after the earthquake. |
Kick the bucket | Qua đời | Our neighbor is about to kick the bucket – he has some sort of kidney infection. |
Fight for one’s life | Cố gắng để giữ lấy tính mạng của mình | Mary won a desperate fight for life and went on to make a full recovery. |
9. Idiom theo chuyên mục sự lạc quan
Idioms | Meaning | Example |
Ill at ease | cảm thấy lo lắng và không thoải mái | She looked ill at ease when she had to do public speaking. |
At death’s door | rất ốm và gần như sắp qua đời | My grandpa was so ill. The doctor said he was at death’s door. |
Safe and sound | bình yên vô sự | Make sure everyone is safe and sound after the earthquake. |
Kick the bucket | Qua đời | Our neighbor is about to kick the bucket – he has some sort of kidney infection. |
Fight for one’s life | Cố gắng để giữ lấy tính mạng của mình | Mary won a desperate fight for life and went on to make a full recovery. |
10. Idioms theo chuyên mục môi trường
Idioms | Meaning | Example |
Set alarm bells ringing | Gióng lên hồi chuông báo động | Continuous natural disasters set alarm bells ringing about environmental pollution. |
Do wonders for something/somebody | Có tác động tốt tới cái gì/ai | The change of diet has done wonders for my skin. |
Get back to nature | Hòa mình với thiên nhiên | I want to get back to nature but I don’t have much time for it due to my hectic schedule. |
A drop in the ocean | Lượng rất nhỏ | Banning plastic bags is just a drop in the ocean. We need to ban all single-use plastic. |
A hot potato | Vấn đề nan giản, khó giải quyết | Environmental pollution is a hot potato nowadays because it is really complicated and hard to solve. |
11. Idioms theo chuyên mục con người
Idioms | Meaning | Example |
to be in (someone’s) shoes | Thông cảm và hiểu cho ai đó | As hard as it is to live with a disability, remember that you’re not alone—a lot of other people are in your shoes, too. |
None of one’s business | không phải việc của mình | It’s really none of his business what I do with the money I earn. |
Be the apple of one’s eye | Được ai yêu thích | Tony is the apple of my eye; he’s not only handsome but also very gallant. |
Fight like cat and dog | Cãi nhau như chó với mèo | My brother and I are very close in age and we used to fight like cat and dog. |
Talk man to man / Have a man-to-man chat with | Nói chuyện thẳng thắn, nghiêm túc | I think I need to have a man-to-man chat with you about the dangers of unprotected sex. |
12. Idioms theo chuyên mục tiền
Idioms | Meaning | Example |
Down-and-out | không có tiền, công việc, nhà cửa | That old man is a down-and-out, coming over twice a week to take the leftover food. |
Pour money down the drain | Tiêu hoang | Don’t pour money down the drain by buying that low-quality computer. It’s going to break soon. |
Make ends meet | Kiếm đủ tiền để sống qua ngày | Many people are struggling to make ends meet because wages are failing to keep pace with rising prices. |
Cost an arm and a leg | Đắt đỏ | It cost us an arm and a leg to get here. But it has been worth every penny and more. |
Tighten one’s belt | Thắt lưng buộc bụng, tiết kiệm | Clearly, if you are spending more than your income, you’ll need to tighten your belt. |
13. Idioms theo chuyên mục mưa
Idioms | Meaning | Example |
Rain cats and dogs | Mưa như trút nước | I think I’ll stay home today. It’s raining cats and dogs and I don’t want to drive. |
Save money for a rainy day | Tiết kiệm tiền cho tương lai | Luckily she had saved some money for a rainy day. |
It never rains but it pours | Những điều tốt/xấu xảy ra liên tục | We had nothing to do for weeks, then suddenly we have all this work to do: it never rains but it pours! |
Rain or shine | Cho dù chuyện gì xảy ra | He goes jogging every morning, rain or shine. |
Take a rain check (on something) | Từ chối một lời đề nghị/ lời mời | They wanted me to come along for the ride but I took a rain check. |
14. Idiom theo chuyên mục phụ nữ
Idioms | Meaning | Example |
A woman of few words | Người phụ nữ ít nói | My mother was a woman of few words, but when she spoke it was worth listening to. |
A woman for all seasons | Người phụ nữ cho bốn mùa⇒ Người phụ nữ tài năng, thành công ở nhiều lĩnh vực | Judy paints, does photography, and writes novels. She’s a woman for all seasons. |
A woman of means | Người phụ nữ giàu có | Her extravagant spending habits led everyone to believe that she was a woman of means. |
Be one’s own man/woman | Hành động độc lập, không phụ thuộc vào ai | Working for herself meant that she could be her own woman. |
A man/woman of the people | Người đàn ông/phụ nữ của nhân dân, công chúng | The trouble with the governor’s campaign is that she is trying to be a woman of all people. |
15. Idiom theo chuyên mục tình bạn
Idioms | Meaning | Example |
A friend in need (is a friend indeed) | Người bạn thực sự là một người sẵn sàng giúp đỡ, đặc biệt là trong những hoàn cảnh khó khăn. | She stayed by me when I was depressed about my parents’ divorce, which made me believe that “a friend in need is a friend indeed.” |
Get on like a house on fire | Cảm thấy thích ai đó và trở thành bạn rất nhanh | I went over and struck up a conversation, and we got on like a house on fire. |
Birds of a feather flock together | Ngưu tầm ngưu, mã tầm mã | Barry and Iris are always together, they both love horse racing, it just shows that birds of a feather flock together. |
Know someone inside out | Biết tường tận, hiểu rõ ai đó | I just think you should know a person inside out before you decide to marry them. |
Go back a long way | Quen nhau được một thời gian | We go back a long way, and she’s always kept in touch, always been there for me. |
16. Idiom theo chuyên mục sự cố gắng
Idioms | Meaning | Example |
No pain no gain | Không có gì đạt được 1 cách dễ dàng | It must be so hard to exercise for long. – Yeah, but I want to look good, and you know, no pain, no gain. |
Burn the candle at both ends | Đốt cây nến ở cả 2 đầu⇒ Làm việc quá sức, thức khuya dậy sớm | She’d been burning the candle at both ends for months to prepare for her exam. |
Pull your socks up | Kéo đôi tất lên⇒ Cải thiện phong độ, hiệu suất | He’s going to have to pull his socks up if he wants to stay in the team. |
Not do things by halves | Không làm nửa vời⇒ Làm hết sức mình | “I didn’t realize you were decorating the whole house.” “Oh, we don’t do things by halves around here.” |
Go the extra mile | Đi thêm 1 dặm nữa⇒ Cố gắng hơn so với yêu cầu | He’s a nice guy, always ready to go the extra mile for his friends. |
17. Idiom theo chủ đề thành công
Idioms | Meaning | Example |
A dream come true | đạt được những gì mà mình mong muốn trong một khoảng thời gian dài | Meeting you is a dream come true for me. |
Beyond one’s wildest dreams | tốt đẹp hơn những gì mình tưởng tượng | The project succeeded beyond our wildest dreams. |
Win hands down | Thắng cái gì đó dễ dàng | We were really unprepared for our last game, and the other team won hands down. |
Plain sailing | Thuận buồm xuôi gió | Once I got used to the diet, it was plain sailing and I lost six kilos over a four-month period. |
Work like a charm | Thành công tốt đẹp và nhanh chóng, như có bùa phép | Our little arrangement worked like a charm. |
18. Idiom theo chủ đề cuộc sống
Idioms | Meaning | Example |
Play with fire | Chơi với lửa → Làm điều gây nguy hiểm | In this economic climate, union leaders who are thinking about strikes are playing with fire. |
To be on the safe side | Ở phía an toàn → Cho chắc ăn, tránh rủi ro | I didn’t think it was serious but I took her to the doctor’s just to be on the safe side. |
A close shave | Cú cạo sát → Thoát khỏi tình huống nguy hiểm | Seventeen school students had a close shave when a tree fell on their bus yesterday. |
Dog-eat-dog world | Thế giới cạnh tranh | The music industry is a dog-eat-dog world; one day you’re on top and the next, everyone forgets you. |
An even playing field | Sân chơi công bằng | Given an even playing field, girls tend to do better at school than boys. |
Idioms được dùng nhiều trong cả văn nói và văn viết tiếng Anh. Trong tiếng Việt idioms là “thành ngữ”, bạn càng biết nhiều thành ngữ tiếng Việt chứng tỏ bạn am hiểu ngôn ngữ tiếng Việt, người Anh – Mỹ cũng như vậy, bạn càng biết nhiều idioms thì bạn càng ghi điểm với người bản xứ.
Trong bài viết này UNI Academy sẽ giới thiệu đến bạn 22 idioms siêu ngắn tha hồ ” chém gió” khi giao tiếp tiếng Anh hằng ngày hay trong công việc nhé!
- bits and pieces /bɪts ænd ˈpiːsɪz/: những thứ lặt vặt
This box contains bits and pieces for sewing. (Cái hộp này chứa những thứ lặt vặt để khâu vá.) - by and large /baɪ ænd lɑːʤ/: nói chung
By and large, this presentation is quite good. (Nói chung, bài thuyết trình này khá tốt.) - give or take /gɪv ɔː teɪk/:khoảng chừng
He is 185cm tall, give or take. (Anh ta cao khoảng 185cm, khoảng chừng đấy.) - hustle and bustle /ˈhʌsl ænd ˈbʌsl/: xô bồ và hối hả
I want to escape from the hustle and bustle of the city. (Tôi muốn trốn chạy khỏi xô bồ và hối hả của thành phố.) - more or less /mɔːr ɔː lɛs/: xấp xỉ
There are hundred people in the room, more or less. (Có xấp xỉ trăm người ở trong phòng.) - on and off /ɒn ænd ɒf/: thỉnh thoảng
It’s not a serious relationship, we only see one another on and off. (Đó không phải là mối quan hệ nghiêm túc, chúng tôi thỉnh thoảng mới gặp nhau.) - part and parcel /pɑːt ænd ˈpɑːsl/: thành phần quan trọng, thiết yếu
Water is part and parcel of life. (Nước là thành phần thiết yếu của sự sống.) - peace and quiet /piːs ænd ˈkwaɪət/: sự yên bình và êm đềm
I love the peace and quiet of the countryside. (Tôi yêu sự yên bình và êm đềm của thôn quê.) - pros and cons /prəʊz ænd kɒnz/: ưu và nhược điểm, lợi và hại
What do you think about the pros and cons of fast food? (Bạn nghĩ gì về ưu và nhược điểm của thức ăn nhanh?) - safe and sound /seɪf ænd saʊnd/: bình an vô sự
Fortunately, the kids are all safe and sound. (Thật may mắn, lũ trẻ đều bình an vô sự.) - sick and tired /sɪk ænd ˈtaɪəd/: chán ngấy, phát ốm
I am sick and tired of doing a lot of exercises. (Tôi chán ngấy với việc làm quá nhiều bài tập rồi.) - short and sweet /ʃɔːt ænd swiːt/: ngắn gọn nhưng dễ hiểu
His instructions are short and sweet. (Lời chỉ dẫn của ông ta ngắn gọn nhưng dễ hiểu.) - sooner or later /ˈsuːnər ɔː ˈleɪtə/: sớm muộn gì cũng
She will come back sooner or later. (Sớm muộn gì cô ta cũng trở lại.) - step by step /stɛp baɪ stɛp/: từng bước một
She learns to play piano step by step. (Cô ấy học chơi đàn dương cầm từng bước một.) - neat and tidy /niːt ænd ˈtaɪdi/: ngăn nắp và gọn gang
The room is neat and tidy. (Căn phòng này thật ngăn nắp và gọn gàng.) - wine and dine /waɪn ænd daɪn/: thiết đãi
They wined and dined their friends. (Họ đã thiết đãi bạn bè của họ.) - back and forth /bæk ænd fɔːθ/: tới lui
The children run back and forth all day. (Lũ trẻ chạy tới lui cả ngày.) - far and wide /fɑːr ænd waɪd/: rộng khắp, khắp mọi nơi
His fame spread far and wide. (Danh tiếng của anh ta lan ra khắp mọi nơi.) - loud and clear /laʊd ænd klɪə/: to và rõ ràng
I can hear you loud and clear. (Tôi có thể nghe thấy bạn một cách to và rõ ràng.) - skin and bones /skɪn ænd bəʊnz/: gầy đến nỗi chỉ còn da bọc xương
The dog is nothing more than skin and bones. (Chú chó này gầy đến mức chẳng còn gì ngoài da bọc xương.) - odds and ends /ɒdz ænd ɛndz/: các thứ linh tinh
There are lots of odds and ends in the store room. (Có rất nhiều thứ linh tinh trong phòng chứa đồ.) - make or break /meɪk ɔː breɪk/: quyết định sự thành bại
This strategy could make or break the company. (Chiến dịch này có thể quyết định sự thành bại của công ty.)
Cách học Idioms một cách hiệu quả
UNI Academy mách bạn một vài bí kíp hữu ích có thể áp dụng để dễ dàng tiếp thu kiến thức nhé!
Tích tiểu thành đại
Đừng cố gắng học thuộc tất cả idioms, bởi vì có rất nhiều thành ngữ trong tiếng Anh được tạo ra mỗi năm, không dừng lại với con số 25 ngàn. Vậy nên hãy học theo kiểu cuốn chiếu và ưu tiên ghi nhớ nhanh là hiệu quả nhất.
Vì thế, bạn chỉ nên bỏ túi từ 1-5 idioms mỗi tuần và qua nhiều tháng bạn có thể tích lũy lượng thành ngữ khá ổn định đấy.
Học Idiom hãy học trong ngữ cảnh cụ thể.
Một khi bạn áp dụng cách học này thì thật khó mà có thể quên được! Tức để sử dụng thì bạn phải biết qua thành ngữ đó và trong một ngữ cảnh bạn sử dụng thì chắc chắn 100% lần sau bạn sẽ không thể quên được.
Luyện tập cách sử dụng Idiom thường xuyên.
Hãy xem lại và sử dụng những Idiom mà bạn đã học được thường xuyên nhé! Chỉ mất 1 phút mỗi ngày thông nhưng bạn có thể sử dụng cả đời đấy! Đây là bước rất quan trọng không chỉ giúp bạn học Idiom dễ dàng hơn mà còn thành công trong việc học từ mới nữa!
Trên đây là những idiom hay theo chủ đề và theo chuyên mục phổ biến nhất trong tiếng Anh, giúp bạn nâng cao trình độ để vận dụng tốt trong bài kiểm trả IELTS Speaking. UNI Academy hy vọng bạn sẽ có thể nắm chắc và sử dụng những thành ngữ này cho phù hợp trong kỳ thi nói tiếng Anh nhằm chinh phục giám khảo khó khăn nhất.
Nếu bạn còn thắc mắc về ngữ pháp hay giao tiếp tiếng Anh thì hãy tham gia vào cộng đồng chia sẻ kiến thức tại Unia.vn nhé!