Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn

Tại Việt Nam hiện nay có khoảng hơn 600 doanh nghiệp sản xuất và kinh doanh sơn. Hơn thế nữa hầu hết các hãng sơn lớn trên thế giới đều xuất hiện tại Việt Nam khiến cho cuộc cạnh tranh trên thị trường ngày càng sôi động.

Do vậy sẽ và đang làm việc trong ngành Sơn bạn phải cập nhật tất cả các thuật ngữ – Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn giúp công việc trở nên thuận lợi và chuyên nghiệp hơn khi trao đổi với đối tác cũng như làm việc trong môi trường này. Cùng Unia.vn tìm hiểu trong bài viết sau.

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn về các loại sơn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn về các loại sơn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn về các loại sơn
  • Heat-resistant paint: Sơn chịu nhiệt
  • Thixotropic paint: Sơn xúc biến tan
  • Bactericidal paint, germicidal paint: Sơn diệt khuẩn
  • Luminous paint: Sơn phát quang
  • Camouflage paint, dazzle paint: Sơn ngụy trang
  • Polyurethane: Sơn PU
  • Asphalt paint: Sơn atphan
  • Graphite paint: Sơn graphit
  • Anticorrosive paint, Antirusting paint: Sơn chống gỉ (rỉ)
  • Water paint: Sơn màu tan trong nước
  • Flat wall paint: Sơn mờ (để sơn tường)
  • Mildew-resistant paint: Sơn chống nấm mốc
  • Finishing paint, Overcoat: Sơn phủ (sơn ngoài)
  • Varnish paint: Sơn men
  • Mineral paint: Sơn khoáng
  • Casein paint: Sơn màu ca-zê-in
  • Oil paint: Sơn dầu
  • Roofing paint: Sơn quét mái
  • Tube paint: Sơn tuýp (sơn ống)
  • Antifouling paint: Sơn chống bẩn
  • Traffic paint: Sơn chỉ đường
  • Ground-coat paint, priming paint: Sơn lót
  • Gloss paint, reflectorized paint (phản sáng): Sơn bóng (láng)
  • Water-resistant paint: Sơn chống thấm
  • Distemper paint: Sơn keo (màu keo)
  • Vanish: Sơn lau, véc ni
  • Paste paint: Sơn hồ (sơn bột nhão)
  • Mould paint: Sơn khuôn
  • Solid paint: Sơn bột màu
  • Heat-indicating paint, temperature-indicating paint, thermoindicator paint: Sơn chỉ thị nhiệt
  • Antinoise paint: Sơn tiêu âm
  • Glazing paint: Sơn màu óng (màu bóng
  • Temperature-sensitive paint: Sơn nhạy nhiệt
  • Enamel paint: Sơn tráng men
  • Black-out paint: Sơn che ánh sáng

Xem thêm các bài viết liên quan:

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn
  • Surface cleaner: Dung môi tẩy dầu mỡ
  • High: Cao, mạnh
  • Medium white pearl: Mi ca trắng trung bình
  • Non-paint: Không phải là sơn
  • Coarse aluminium: Nhũ (nhôm) thôi
  • Clear: dầu bóng
  • Texturing binder (coarse): Chất tạo gai to
  • Super Productive 2K Binder: Keo nhựa hai thành phần nhanh khô
  • Coarse: Thô (to)
  • Control: Điều chỉnh
  • Remark: Chú ý
  • H.S non sanding converter: Dung môi chuyển hoá không chà nhám
  • Medium: Vừa vừa, trung bình
  • Maker: Nhà sản xuất
  • Paint spray booth: Buồng sơn xấy
  • High solids 2K activator: Kích hoạt 2K hàm rắn cao
  • Micro: Tinh, sương
  • Safety: An toàn
  • Hardender: Đông cứng
  • Flip-Flop control: Chất điều chỉnh góc nhìn
  • Medium coarse aluminium: Nhũ (nhôm) thô trung bình
  • Super Productive: Hai thành phần
  • Can opener: Có thể mở
  • Nitrocellulose thinner fast: Dung môi bay cho sơn 40S
  • Surface Preparation: Chuẩn bị bề mặt
  • High solids 2K thinner slow: Dung môi hàm rắn cao, chậm
  • High solids reducer: Dung môi hàm rắn cao
  • Thinner: mỏng, chất tẩy rửa – Dung môi
  • Hardender for polyester putty: Đông cứng
  • Multi-function putty: Ma tít đa dụng 2K
  • High solids: Hàm rắn siêu cao
  • Information: Thông tin
  • Texturing binder (fine): Chất tạo gai mịn
  • Surface: Bề mặt
  • Medium fine aluminium: Nhũ (nhôm) mịn vừa
  • Texturing: Chất tạo gai
  • Preparation: Chuẩn bị
  • Product preparation: Chuẩn bị sản phẩm
  • Products safety information: Thông tin về sản phẩm
  • Products: Sản phẩm
  • Refinish: Sửa chữa (phục hồi lại)

Bạn có thể tham khảo thêm:

3. Từ vựng màu sắc sơn

Bảng màu sắc trong tiếng Anh
Bảng màu sắc trong tiếng Anh
  • Black: Đen
  • Black high strength: Đen mạnh
  • Black low strength: Đen yếu
  • Blue- green pearl: Mi ca lục lam
  • Blue pearl: Mi ca lam
  • Blue: Xanh dương, xanh nước biển
  • Bright: Tươi
  • Bright coarse aluminium: Bạc thô
  • Bright orange: Da cam tươi
  • Bright red: Đỏ tươi
  • Bright yellow: Vàng tươi
  • Copper pearl: Mi ca vàng đỏ
  • Gold: Vàng đậm
  • Graphite black: Màu đen khói, đen tím thanh
  • Graphite: Màu khói, tím than
  • Green gold: Lục vàng
  • Green: Xanh lá cây
  • Inteferrence red tinting: Mi ca đỏ sáng
  • Jet black: Đen tuyền
  • Light blue: Lam nhẹ
  • Light red: Đỏ tươi
  • Light yellow: Vàng sáng (nhẹ)
  • Magenta: Đỏ tươi thẫm
  • Opaque red: Đỏ đục
  • Orange: Cam
  • Orange yellow: Vàng da cam
  • Organic blue: Xanh dương sáng (lam hữu cơ)
  • Oxide: Oxít
  • Pigment: Màu gốc
  • Primer: Sơn lót
  • Red- Green pearl: Mica lục đỏ
  • Red orange: Đỏ da cam
  • Red oxide low strength: Đỏ oxít nhẹ
  • Red satin: Mi ca đỏ min
  • Red violet: Tím đỏ
  • Russet pearl: Nhũ đỏ (mica đỏ nhung)
  • Super green pearl: Mi ca siêu lục
  • Transoxide red: Đỏ oxít trong
  • Transoxide yellow: Vàng oxít trong
  • Transparent blue: Xanh dương đậm (lam trong)
  • Transparent brown: Nâu trong
  • Transparent magenta: Đỏ tươi mạnh
  • Transparent maroon: Nâu đỏ trong
  • Transparent red high strength: Màu đỏ mạnh
  • Transparent: Trong
  • Transparent yellow: Vàng trong
  • White low strength: Màu trắng yếu
  • White pearl: Mica trắng
  • White: Trắng
  • Yellow oxide high strength: Vàng oxít mạnh
  • Yellow oxide low strength: Vàng oxít nhẹ
  • Yellow: Vàng
  • Medium yellow: Vàng trung bình

Xem thêm: Từ vựng tiếng Anh về Màu sắc thông dụng nhất

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

4. Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn

 Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn
Phương pháp học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn

Luyện tập giao tiếp mọi lúc mọi nơi

Luyện tập thường xuyên là cách hiệu quả nhất để có thể học tập tốt tiếng Anh. Hãy kết hợp với những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn vào trong giao tiếp. Kết bạn với những người bản xứ nào đó, nói chuyện với họ về chủ đề có liên quan đến ngành học để có thể sử dụng tiếng Anh chuyên ngành thật là nhuần nhuyễn.

Ngoài ra, nếu bạn cũng có thể giao tiếp với đồng nghiệp bằng tiếng Anh chuyên ngành. Thảo luận và trao đổi với nhau về công việc điều này sẽ giúp bạn có thêm nhiều kiến thức bổ ích.

Tập dịch tài liệu tiếng Anh chuyên ngành

Trong quá trình làm việc, các bạn sẽ gặp rất nhiều văn bản hay giấy tờ có liên quan đến số liệu, hợp đồng… Khá phức tạp và yêu cầu bạn phải hiểu chính xác.

Luyện tập dịch nó mỗi ngày chính là một trong những cách học tiếng Anh theo chủ đề hiệu quả.

Hiện nay, có rất là nhiều công cụ có thể hỗ trợ các bạn dịch các tài liệu tiếng Anh. Nhưng các bạn sinh viên cũng không nên trông chờ vào các công cụ đó. Đặc biệt là các bạn sinh viên đang bị mất gốc tiếng Anh.

Việc luyện dịch nói chung và dịch tiếng Anh chuyên ngành Sơn nói riêng sẽ giúp cho các bạn:

  • Dễ dàng ghi nhớ được từ vựng.
  • Học thêm được nhiều cấu trúc diễn đạt.
  • Hiểu thêm về kiến thức chuyên môn có liên quan.

Hy vọng với những chia sẻ của Unia.vn về từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Sơn ở trên sẽ hữu ích với bạn trong quá trình học tập và làm việc. Chúc bạn thành công!

Bình luận