Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc đầy đủ nhất

Có rất nhiều bạn khi nói về cảm xúc, chỉ quanh đi quẩn lại các từ “sad”, “happy”, “good”,… Rất nhàm chán và không gây được ấn tượng trong lúc giao tiếp.

Bài viết sau Unia sẽ giúp các bạn tăng thêm vốn từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc. Hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc
  • Terrific /terrific/: Tuyệt vời
  • Terrible /ˈterəbe/: Ốm hoặc mệt mỏi
  • Frightened /ˈfraɪtnd/: Sợ hãi
  • Emotional /ɪˈmoʊʃənl/: Dễ bị xúc động
  • Envious /ˈenviəs/: Thèm muốn, đố kỵ
  • Embarrassed /ɪmˈbærəst /: Hơi xấu hổ
  • Horrified /’hɒrɪfaɪ/: Sợ hãi
  • Intrigued /ɪnˈtriːɡd/: Hiếu kỳ
  • Upset /ʌpˈset/: Tức giận hoặc không vui
  • Terrified /ˈterɪfaɪd/: Rất sợ hãi
  • Ashamed /əˈʃeɪmd/: Xấu hổ
  • Let down /let daʊn/: Thất vọng
  • Bored /bɔ:d/: Chán
  • Apprehensive /æprɪˈhensɪv/: Hơi lo lắng
  • Reluctant /rɪˈlʌktənt/: Miễn cưỡng
  • Negative /ˈneɡətɪv/: Tiêu cực; bi quan
  • Amused /ə’mju:zd/: Vui vẻ
  • Keen /kiːn/: Ham thích, tha thiết
  • Stressed /strest/: Mệt mỏi
  • Thoughtful /’θɔ:tfl/: Trầm tư
  • Relaxed /rɪˈlækst/: Thư giãn, thoải mái
  • Excited /Excited/: Phấn khích, hứng thú
  • Tense /tens/: Căng thẳng
  • Overwelmed /oʊvərˈwelmd/: Choáng ngợp
  • Sad /sæd/: Buồn
  • Wonderful /ˈwʌndərfl/: Tuyệt vời
  • Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/: Nhiệt tình
  • Confident /ˈkɑːnfɪdənt /: Tự tin
  • Unhappy /ʌnˈhæpi/: Buồn
  • Depressed /dɪˈprest/: Rất buồn
  • Irritated /ˈɪrɪteɪtɪd /: Khó chịu
  • anxious /ˈæŋkʃəs/: Lo lắng
  • Cheated /tʃiːtɪd/: Bị lừa
  • overjoyed /ˌoʊvərˈdʒɔɪd/: Cực kỳ hứng thú.
  • Seething /siːðɪŋ/: Rất tức giận nhưng giấu kín
  • Jaded /ˈdʒeɪdɪd/: Chán ngấy
  • Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn/: Rất sung sướng
  • Appalled /əˈpɔːld/: Rất sốc
  • Delighted /dɪˈlaɪtɪd/: Rất hạnh phúc
  • scared /skerd/: Sợ hãi
  • Confused /kən’fju:zd/: Lúng túng
  • Hurt /hɜ:t/: Tổn thương
  • Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/: Thất vọng
  • Victimised /ˈvɪktɪmaɪz/: Cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó
  • Nonplussed /ˌnɑːnˈplʌst/: Ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì
  • Tired /’taɪɘd/: Mệt
  • Bewildered /bɪˈwɪldər/: Rất bối rối
  • Cross krɔːs/: Bực mình
  • Suspicious /səˈspɪʃəs/: Đa nghi, ngờ vực
  • Jealous /ˈdʒeləs /: Ganh tị
  • Ecstatic /ɪkˈstætɪk/: Vô cùng hạnh phúc
  • Positive /ˈpɑːzətɪv/: Lạc quan
  • Frustrated /frʌ’streɪtɪd/: Tuyệt vọng
  • Happy /’hæpi/: Hạnh phúc
  • Malicious /mə’lɪʃəs/: Ác độc
  • Worried /’wʌrid/: Lo lắng
  • Annoyed /əˈnɔɪd/: Bực mình
  • Angry /’æŋgri/: Tức giận
  • Great /ɡreɪt/: Tuyệt vời
  • Furious /ˈfjʊriəs/: Giận giữ, điên tiết
  • Arrogant /’ærəgənt/: Kiêu ngạo
  • Surprised /sə’praɪzd/: Ngạc nhiên

Xem thêm: “Giải đáp thắc mắc” Every morning là thì gì? Bài tập vận dụng có đáp án

2. Một số cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc

Một số cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc
Một số cụm từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc

1. Over the moon: Rất hạnh phúc, sung sướng

Ví dụ: She was over the moon when Tim gave her a diamond ring. – Cô ấy vui sướng vô cùng khi Tim tặng cô ấy cái nhẫn kim cương

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Thrilled to bits: Vô cùng hài lòng

Ví dụ: My mother was thrilled to bits with my results at school. – Mẹ tôi rất hài lòng với thành tích học ở trường của tôi.

3. On cloud nine: Hạnh phúc như ở trên mây.

Ví dụ: When they got married, they was on cloud nine for several months. – Khi họ mới cưới nhau, họ hạnh phúc như ở trên mây trong vào tháng.

4. To live in a fool’s paradise: Sống trong hạnh phúc ảo tưởng 

Nói về ai đó đang vui vẻ và hạnh phúc vì không biết hoặc không muốn chấp nhận sự thật, thực tế khó khăn.

Ví dụ: Stop living in a fool’s paradise, you know that you can not leave the problem to be solved itself. – Dừng việc sống trong ảo tưởng đi, cậu biết là không thể để vấn đề đó tự giải quyết được mà!

5. To puzzle over: Băn khoăn, cố tìm hiểu về điều gì trong thời gian dài

Ví dụ: She’s still puzzled over the strange phone at midnight. – Cô ấy vẫn đang cố tìm hiểu về cuộc gọi kỳ lạ lúc nửa đêm.

6. Be ambivalent about: Đắn đo mâu thuẫn, nửa yêu nửa ghét.

Ví dụ: Tom was ambivalent about taking the offer to move to Vietnam. – Tom đắn đo không biết có nên nhận lời đề nghị chuyển đến Việt Nam hay không.

7. Be at the end of your rope: Hết kiên nhẫn, hết sức chịu đựng

Ví dụ: When Helen discovered she had a breast cancer, she was at the end of her rope. – Khi Helen phát hiện ra mình mắc ung thư vú, cô ấy đã bất lực muốn buông xuôi.

8. To bite someone’s head off: Trả lời một cách bực bội, nổi giận vô cớ

Ví dụ: She was so kind to offer to help you, and look what you do? You didn’t have to bite her head off! – Cô ấy đã tốt bụng và đề nghị giúp đỡ cậu, mà cậu thì làm gì? Cậu đâu cần thiết phải nổi giận vô với cô ấy.

9. Be in black mood: Tâm trạng bức bối, dễ nổi cáu

Ví dụ: Don’t keep walking around me! I’m in a black mood today. – Đừng có đi loanh quanh tớ nữa! Hôm nay tớ đang bực bội lắm.

10. Be petrified of: Hoảng sợ, sợ điếng người

Ví dụ: Anna is petrified of dogs. – Anna sợ chó lắm.

Xem thêm các bài viết liên quan:

3. Bài viết tiếng Anh về Cảm xúc

Bài viết tiếng Anh ngắn có sử dụng những từ vựng tiếng Anh về cảm xúc:

 Bài viết tiếng Anh về Cảm xúc
Bài viết tiếng Anh về Cảm xúc

Everyone has different emotions, and one person is usually experiencing different emotions throughout the day when things happen and the situation evolves. Emotions differ from emotions although they are both related.

Learning how to identify and deal with your emotions and emotions can bring about a positive change in your own behavior. If you can identify exactly how you feel and what causes you, you’ll be able to handle difficult situations more easily.

Emotional intelligence can start developing at an early age. Scientific studies show that 2-year-old children are often aware of basic emotions such as joy, frustration, fear, surprise, and sadness.

The first step is to learn a language for feelings, so that little kids can understand them and then act accordingly, such as keeping calm in stressful situations or responding when they feel cold. Feel indignant. All of these social skills will help children develop and pave the way for a healthy and happy life!

Bài dịch : 

Mỗi người đều có những cảm xúc khác nhau, và một người thường trải qua những cảm xúc khác nhau trong suốt cả ngày khi mọi thứ xảy ra và tình huống phát triển. Cảm xúc khác với cảm xúc mặc dù cả hai đều có liên quan.

Học cách xác định và đối phó với cảm xúc và cảm xúc của bạn có thể mang lại sự thay đổi tích cực trong hành vi của chính bạn. Nếu bạn có thể xác định chính xác cảm giác của bạn và nguyên nhân gây ra bạn, bạn sẽ có thể xử lý các tình huống khó khăn dễ dàng hơn.

Trí tuệ cảm xúc có thể bắt đầu phát triển từ khi còn nhỏ. Các nghiên cứu khoa học cho thấy trẻ 2 tuổi thường nhận thức được những cảm xúc cơ bản như vui, thất vọng, sợ hãi, bất ngờ và buồn bã.

Bước đầu tiên là học ngôn ngữ cho cảm xúc, để những đứa trẻ nhỏ có thể hiểu chúng và sau đó hành động phù hợp, chẳng hạn như giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng hoặc phản ứng khi chúng cảm thấy lạnh. Cảm thấy phẫn nộ. Tất cả những kỹ năng xã hội này sẽ giúp trẻ phát triển và mở đường cho một cuộc sống khỏe mạnh và hạnh phúc!

Xem thêm: “Giải đáp” Loyal đi với giới từ gì trong tiếng Anh

4. Cách đặt câu và trả lời “What are you feeling now?”

What are you feeling now? (Cảm giác của bạn lúc này thế nào?) dùng để hỏi cảm giác hiện tại của một ai đó.

Cách đặt câu và trả lời “What are you feeling now?”
Cách đặt câu và trả lời “What are you feeling now?”

Lưu ý các câu sau:

  • How are you feeling today?
  • How are you feeling?
  • How do you feel?

Là các mẫu câu để hỏi thăm sức khỏe ngày hôm nay. Không dùng để hỏi cảm giác hiện tại của một ai đó. 

Xem thêm: Cách phát âm ed – Mẹo ghi nhớ chuẩn nhất

5. Các cách để diễn tả cảm giác hiện tại

Các cách để diễn tả cảm giác hiện tại
Các cách để diễn tả cảm giác hiện tại

1. I feel + tính từ

VD: I feel terrific. Tôi cảm thấy tuyệt vời.

2. I am + tính từ

I’m tired. Tôi cảm thấy mệt mỏi.

3. I get + tính từ

VD: I get worn out. Tôi bị kiệt sức.

4. I’m feeling + tính từ

VD: I’m feeling awesome. Mình đang cảm thấy rất tuyệt vời.

5. S(ngôi ba) + looks + tính từ

VD: He looks embarrassed. Anh ấy trông có vẻ ngại ngùng.

6. Are you + tính từ hoặc Do you feel + tính từ?

VD:

  • Are you sick? Bạn có cảm thấy ốm trong người không?
  • Do you feel bored? Bạn có cảm thấy chán không?

Trên đây là bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc thường gặp nhất cũng như một số mẫu câu tiếng Anh về Cảm xúc ban nên biết.

Hy vọng sau bài viết các bạn có thể sử dụng đa dạng từ vựng để trả lời cho câu hỏi “What are you feeling now?” thay vì dùng những từ nhàm chán nhé!

Bình luận