Động từ chỉ hoạt động nhận thức (mental verb) là loại động từ thường gặp đóng vai trò quan trọng trong Tiếng Anh. Thế những không phải ai cũng có thể hiểu và sử dụng thành thạo. Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn nhé!
Nội dung chính
1. Khái niệm về động từ chỉ hoạt động nhận thức
Động từ chỉ hoạt động nhận thức là động từ dùng để đề cập đến trạng thái nhận thức trong đó hành động chủ yếu là hành động trừu tượng. Các động từ này có ý nghĩa liên quan đến các khái niệm như khám phá, hiểu biết, suy nghĩ hoặc lập kế hoạch.
Các động từ chỉ hoạt động nhận thức này mang ý nghĩa hầu như không phù hợp để đánh giá bên ngoài vì chúng không phải là những hành động cụ thể. Tuy nhiên chúng ta có thể đánh giá các hoạt động này thông qua kiến thức của mình.
2. Cách dùng các động từ chỉ hoạt động nhận thức
Đối với động từ chỉ hoạt động nhận thức có hai dạng thường gặp là V ing (present participle) và nguyên mẫu không to (Bare infinitive). Mỗi dạng mang một ý nghĩa miêu tả khác nhau:
V_ing (present participle)
Cách dùng này miêu tả hành động diễn ra trong một khoảng thời gian.
Ví dụ:
- I felt the ground shaking for a minute. (Tôi cảm nhận thấy sàn nhà rung trong một phút).
- I saw her dancing in front of the mirror. (Tôi nhìn thấy cô ấy nhảy trước gương hay Lúc cô ấy đang nhảy trước gương tôi đã nhìn thấy.)
Nguyên mẫu không to (Bare infinitive)
Cách dùng này để diễn tả hành động mà chúng ta nhận biết được là đã hoàn tất.
Ví dụ:
- I felt the ground shake once. (Sàn nhà có rung chuyển 1 lần và tôi đã cảm nhận được.)
- I saw her fall off the wall. (Anh ấy ngã xuống từ bức tường và tôi đã nhìn thấy.)
Tuy nhiên, tùy vào tình huống mà giữa hai cách dùng không mang lại sự khác biệt nên bạn có thể sử dụng bất kỳ cách nào mà không làm thay đổi nghĩa của câu.
Ví dụ: I have never heard him sing = I have never heard him singing. (Tôi chưa bao giờ nghe thấy anh ấy hát)
3. Các động từ chỉ hoạt động nhận thức thông dụng
Động từ chỉ hành động nhận thức (Mental Verbs) là loại động từ mô tả những chuyển động không thể nhìn thấy, bởi vậy dễ gây nên những lỗi sai đáng tiếc trong quá trình sử dụng của người nói.
Để hiểu rõ hơn về loại động từ này chúng ta hãy cùng xem xét những động từ chỉ hành động nhận thức phổ biến sau đây:
Động từ chỉ hoạt động nhận thức | Nghĩa của từ |
Feel | Cảm nhận |
Like | Thích |
Love | Yêu |
Hate | Ghét |
Wish | Ước |
See | Thấy |
Know | Biết |
Realize | Nhận ra |
Hope | Hy vọng |
Understand | Hiểu |
Taste | Nếm, có vị |
Hear | Nghe |
Smell | Ngửi |
Look | Nhìn |
Learn | Học |
Notice | Thông báo |
Decide | Quyết định |
Promise | Hứa hẹn |
Want | Muốn |
Think | Suy nghĩ |
Xem thêm các bài viết liên quan:
- Cách phát âm ed – Mẹo ghi nhớ chuẩn nhất
- 12 cung hoàng đạo – Giải mã tính cách, sự nghiệp
- Các tháng trong tiếng Anh: Cách học và nhớ lâu hiệu quả
4. Những lưu ý khi sử dụng động từ chỉ hoạt động nhận thức
Bên cạnh nắm được cách dùng cơ bản, bạn cũng cần biết những lưu ý khi mental verb được dùng trong các thì hay các mẫu câu khác nhau.
Khi sử dụng với các thì
Các động từ chỉ hoạt động nhận thức không miêu tả các hành động cụ thể hay có thể nhìn thấy rõ bằng mắt thường.
Vậy nên khi miêu tả các hành động bắt đầu trong quá khứ và tiếp diễn cho đến hiện tại, mental verb thường được sử dụng với thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect) hơn là thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous).
Ngoài ra, đa phần các từ chỉ hoạt động nhận thức không sử dụng với các thì tăng dần trong tiếng Anh. Tuy nhiên khi ta thấy các từ như: See, hear, watch,.. Được sử dụng với thì tăng dần, nghĩa của chúng có thể khác đi so với khi sử dụng với các thì thông thường hay các tình huống đơn giản khác.
Khi sử dụng để nói về thói quen trong quá khứ
Khi mental verb dùng để nói về thói quen trong quá khứ, nó thường được dùng với mẫu câu “used + Động từ nguyên mẫu (Bare infinitive)”. Không thể sử dụng với “would” để nói về thói quen trong quá khứ.
Ví dụ:
- The way you used to look at me in the past. (Cách bạn đã từng nhìn tôi trong quá khứ.)
- I remember how we used to dream about New York. (Tôi nhớ chúng ta đã từng mơ về New York như thế nào.)
5. Bài tập tự luyện động từ chỉ hoạt động nhận thức
Bài 1: Xác định các động từ chỉ hoạt động nhận thức trong các câu dưới đây
- I admire her achievement in this game
- I remember your first birthday
- We don’t agree with the agreement
- I thought about the answer in this exam last week.
- Tim dreamt about my future work.
- Jack pondered this answer.
- Anthony enjoys the drama movie
- I don’t feel comfortable with my ex-boyfriend when I meet him.
- Mary promises to finish her homework.
- I prefer dogs to cats, but I like both.
Bài 2: Hãy điền động từ chỉ hoạt động nhận thức sao cho phù hợp
- Alex suddenly………. something touched him on the shoulder. (feel)
- Did you……… anyone go out? (notice)
- I…. my brother walking along the street. (see)
- Andrew said that he ………… me in the crowd. (recognize)
- I……….. it is raining outside. (hear)
- I………… what you mean (know)
- Tell me the way you…….me in the past
- Wish you…………the meal! (enjoy)
- I…….. the way my boyfriend try so hard when he play ball with his friends (like)
- I catch you stealing a glance and…… so perfectly (smile).
Đáp án
Bài 1:
- Admire
- Remember
- Agree
- Thought
- Dreamt
- Pondered
- Enjoys
- Feel
- Promises
- Prefer
Bài 2:
- Felt
- Notice
- Saw
- Recognized
- Cannot hear
- Know
- Loved/ used to love
- Enjoy
- Like
- Smile
Trên đây là tất cả những kiến thức cơ bản và đầy đủ nhất của động từ chỉ hoạt động nhận thức. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ hiểu bài hơn. Chúc các bạn học tốt!