Try là một từ ngữ sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên bạn đã nắm vững được hết các cách sử dụng của nó chưa?
Bài viết dưới đây Unia.vn sẽ giúp bạn cung cấp đầy đủ kiến thức của cấu trúc Try. Cùng tìm hiểu nhé!
Nội dung chính
1. Định nghĩa Try
1.1. Try khi là danh từ
Try được sử dụng với chức năng danh từ có nghĩa là sự nỗ lực, sự cố gắng hay là sự thử.
Ví dụ:
- Her try finally paid off. (Nỗ lực của cô ấy cuối cùng cũng được đền đáp.)
- We acknowledge his recent try. (Chúng tôi ghi nhận sự cố gắng của anh ấy trong thời gian gần đây.)
- I don’t think I’ll be any good at tennis, but I’ll give it a try. (Tôi không nghĩ tôi giỏi tennis nhưng tôi sẽ thử.)
- Never mind. It was a good try. Better luck next time. (Đừng bận tâm, đó là một cú thử tốt. Chúc may mắn lần sau.)
- She passed the test on the first try. (Cô ấy vượt qua bài thi ngay ở lần thử đầu tiên.)
1.2. Try khi là động từ
Try còn mang nghĩa cố gắng, nỗ lực để làm một việc gì đó.
Ví dụ:
- He is trying to remember all the details of the story. (Anh ấy đang cố gắng nhớ lại tất cả chi tiết của câu chuyện.)
- We try to get to the airport on time. (Chúng tôi cố gắng đến sân bay đúng giờ.)
- He tried to chase the thief. (Anh ấy cố gắng đuổi theo tên trộm.)
Try còn có nghĩa là thử một cái gì/ sự việc/ hoạt động gì đó.
Ví dụ:
- She tried the new dress. (Cô ấy thử bộ váy mới.)
- We decided to try making a jam jar. (Chúng tôi quyết định thử làm một hộp mứt.)
- I’d like to try something new. (Tôi muốn thử một điều gì đó mới mẻ.)
- Have you ever tried windsurfing? (Bạn đã từng thử lướt ván chưa.)
Một số trường hợp còn có nghĩa là xét xử.
Ví dụ:
- The case was tried before a jury. (Vụ án được xét xử trước bồi thẩm đoàn.)
- He was tried for murder. (Anh ta bị xét xử về tội giết người.)
Xem thêm: Bảng chuyển đổi từ loại trong tiếng Anh
2. Cấu trúc Try
2.1. Try + to V
Khi theo sau Try là to V thì câu mang ý nghĩa là chúng ta đang cố gắng, nỗ lực để làm một việc gì đó.
Cấu trúc: S + Try + To V
Ví dụ:
- I try to learn by heart these new words. (Tôi cố gắng để học thuộc những từ mới này.)
- She tries to learn a new language. (Cô ấy cố gắng để học thêm một ngoại ngữ mới.)
- She tries to explain to her students about the new lesson. (Cô ấy đã cố gắng giải thích cho học sinh của cô ấy về bài học mới.)
- They tried their best to win the contest. (Họ đã cố gắng hết sức để thắng cuộc thi.)
Xem thêm các bài viết liên quan:
2.2. Try + V-ing
Cấu trúc này được sử dụng khi muốn diễn đạt rằng chúng ta đang thử thực hiện một hành động gì đó.
Cấu trúc: S+ Try + V-ing
Ví dụ:
- I try showering with cold water in winter. (Tôi thử tắm với nước lạnh vào mùa đông.)
- I tried eating some sweets. (Tôi thử ăn chút đồ ngọt.)
- They tried making a cheesecake for the party and were successful. (Họ đã thử làm bánh phô mai cho buổi tiệc và thành công.)
- During the lockdown, we tried cooking new dishes. (Trong thời kỳ phong tỏa, chúng tôi đã thử nấu những món ăn mới.)
3. Một số cụm động từ với Try
Try for something: Cố gắng, nỗ lực để đạt được điều gì đó.
Ví dụ:
- Are you going to try for that job in the sales department? (Bạn đang cố gắng đạt được công việc đó ở phòng kinh doanh phải không?)
- Kate has been trying for that manager position in the media department. (Kate đang cố gắng cho vị trí quản lý ở phòng media.)
- Try something out: Thử nghiệm, kiểm tra
Ví dụ: Don’t forget to try out the speakers before the event. (Đừng quên kiểm tra mấy cái loa trước sự kiện nhé.)
Try out for something: Cạnh tranh, cố gắng cho một vị trí nào đó
Ví dụ:
- She’s trying out for the school play. (Cô ấy đang cạnh tranh vở kịch của trường.)
- Chou tried out for the The Voice competition last month. (Chou đã tham gia cạnh tranh cho 1 suất ở cuộc thi The Voice tháng trước.)
Try something out on somebody: Khảo sát ý kiến của ai đó về cái gì.
Ví dụ:
- We tried out the new logo design on a few customers and they liked it. (Chúng tôi đã khảo sát ý kiến về thiết kế của logo mới với 1 vài khách hàng và họ thích nó.)
- Their company tried out the new product on teenagers in pedestrian zones. (Công ty của họ đã khảo sát ý kiến của những thanh thiếu niên trên phố đi bộ về sản phẩm mới.)
Try something on: Thử quần áo, phụ kiện.
Ví dụ:
- Try on these pants to see if they fit. (Hãy thử cái quần này xem vừa không)
- Yesterday afternoon, Daisy went to my shop and tried some new dresses on. After all, she decided to buy the yellow ones. (Chiều hôm qua, Daisy đến cửa hàng của tôi và thử vài chiếc váy mới. Sau cùng thì cô ấy quyết định mua chiếc màu vàng.)
- Try on these pants to see if they fit. (Hãy thử cái quần này xem vừa không)
- Yesterday afternoon, Daisy went to my shop and tried some new dresses on. After all, she decided to buy the yellow ones. (Chiều hôm qua, Daisy đến cửa hàng của tôi và thử vài chiếc váy mới. Sau cùng thì cô ấy quyết định mua chiếc màu vàng.)
– Give (something) a try: Thử điều gì đó, thường nói về lần đầu tiên
Ví dụ: I don’t think I will be good at ice skating, but I will give it a try. (Tôi không nghĩ mình sẽ giỏi trượt băng, nhưng tôi sẽ thử xem sao.)
Trên đây là tất cả những kiến thức về cấu trúc Try, hy vọng bài viết này sẽ giúp ích cho bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!