Trong tiếng Anh, afford có rất nhiều nghĩa. Vì vậy,người học sẽ thường bị nhầm lẫn và không biết cách sử dụng sao cho chính xác. Nếu bạn cũng thuộc số đó, theo dõi ngay bài viết của UNI Academy dưới đây để tìm hiểu về cấu trúc afford cũng như cách dùng cấu trúc này cho phù hợp nhé!
Nội dung chính
Vậy Afford là gì?
Afford /əˈfɔːrd/ (động từ): đủ khả năng
Afford là một ngoại động từ trong tiếng Anh, được sử dụng với nghĩa phổ biến là diễn tả khả năng chi trả hay đáp ứng được một điều gì đó.
Ví dụ:
- I can’t afford a new car, so I bought a used one instead. (Tôi không đủ tiền mua một chiếc ô tô mới, vì vậy tôi đã mua một chiếc ô tô đã qua sử dụng để thay thế.)
- He can’t afford a trip to Europe because he doesn’t have enough money. (Anh ấy không thể đi du lịch Châu Âu vì anh ấy không có đủ tiền.)
Các từ loại của Afford
Noun form /əˌfɔːdəˈbɪləti/ (Danh từ): Affordability
Afford cũng có nhiều từ loại khác nhau như danh từ, tính từ,…
Ví dụ: The affordability of housing in this area is a major concern for many low-income families. (Khả năng mua được nhà ở trong khu vực này là mối quan tâm chính đối với nhiều gia đình thu nhập thấp.)
Adjective form (Tính từ): Affordable, phiên âm là /əˈfɔːr.də.bəl/
Ví dụ: This car is very affordable. (Chiếc xe này rất giá cả phải chăng.)
Xem thêm:
Cấu trúc Afford trong tiếng Anh
Miêu tả việc có đủ tiền để mua hay chi trả cho một thứ gì đó.
Khi muốn diễn tả việc có đủ tiền để mua hay chi trả cho một thứ gì đó, bạn sử dụng cấu trúc sau:
- Afford something: Có khả năng chi trả cái gì đó
- Afford to do something: Đủ khả năng/tiền để làm một cái gì đó
- Afford something to do something: Có khả năng chi trả một cái gì đó để làm một cái gì đó
Ngoài ra, những cấu trúc này có thể đi kèm với các động từ khiếm khuyết như: can, could or be able to.
Ví dụ:
- I can’t afford a new car right now. (Tôi không có khả năng chi trả một chiếc xe mới ngay bây giờ.)
- We can’t afford to go on vacation this year. (Chúng tôi không đủ khả năng/tiền để đi nghỉ trong năm nay.)
- She afforded herself the luxury of a day at the spa. (Cô ấy có khả năng chi trả cho mình một ngày thư giãn tại spa.)
Cấu trúc Afford để cung cấp cho ai đó một cái gì đó
Khi cần diễn tả việc cung cấp cho ai một thứ gì đó, bạn sử dụng cấu trúc:
Afford somebody something (Cung cấp cho ai một cái gì đó)
Ví dụ: I can afford you some extra time to finish your project. (Tôi có thể cung cấp cho bạn thêm thời gian để hoàn thành dự án của mình.)
Diễn tả việc không nên làm điều đó vì nó sẽ gây ra vấn đề nếu làm
Khi muốn nói đến việc khuyên ai đó không nên làm điều đó vì nó sẽ gây ra vấn đề, bạn sử dụng cấu trúc:
- Afford something (Không đủ khả năng, điều kiện làm gì)
- Afford to do something ( = It is important not do do this): Không có khả năng làm gì đó
Ví dụ:
- I can’t afford to take a day off work this week. (Tôi không có đủ khả năng hoặc điều kiện để nghỉ một ngày trong tuần này.)
- We can’t afford to ignore the problem any longer. (Chúng tôi không thể bỏ qua vấn đề nữa được.)
Xem thêm: Enjoy + gì? Cấu trúc enjoy
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với “Afford”
Từ đồng nghĩa
Khi mang nghĩa “cung cấp tạo ra, ban cho”, afford có những từ đồng nghĩa sau:
Từ đồng nghĩa (Synonym) | Cách dùng | Nghĩa |
Bestow | Thể hiện sự bày tỏ lòng kính trọng đối với người tặng. | Ban ơn, ban cho |
Confer | Dùng để diễn tả sự ban ơn ân cần (như một đặc ân hoặc danh dự). | Trao |
Donate | Nói đến một khoản quyên góp được công khai (như cho tổ chức từ thiện). | Quyên tặng |
Give | Áp dụng cho bất kỳ sự chuyển giao của bất kỳ thứ gì bằng bất kỳ phương tiện nào. | Dâng, biếu, tặng |
Present | Thiên về hình thức và nghi lễ. | Món quà |
Từ trái nghĩa
Bên cạnh những từ trái nghĩa, afford còn có một số từ đồng nghĩa như sau:
- Refuse: Không đồng ý hoặc không chấp nhận làm gì đó
- Reject: Từ chối chấp nhận, từ chối sử dụng hoặc tin vào điều gì đó
- Takeaway: Loại bỏ điều gì đó
Lưu ý khi sử dụng cấu trúc afford
Để sử dụng cấu trúc afford hiệu quả nhất, bạn cần lưu ý những điểm sau:
- Không dùng someone + afford + sth
- Không dùng someone can afford having sth
- Không dùng afford ở nghĩa bị động
- Sử dụng “s.o can be afford sth” thay vì “sth can be afforded”
Xem thêm:
Bài tập cấu trúc afford
Bài tập 1: Chia từ đúng trường hợp
- He could not afford _____________ an iPad. (purchasing/to purchase)
- They ___________ afford the money to go on a trip this summer. (might not/cannot)
- Her seat _____________ her an uninterrupted view of the stage. (was afforded/afforded)
- They could ____________ afford any longer delays. (ill/sick)
- Being a college professor __________________ you the opportunity simply to write and do research.(affords/is affording)
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
1. This house is really expensive. I ______ it.
- A. can’t afford
- B. can afford
- C. afford to
2. This is an important meeting. I can’t ______ be late.
- A. afford to be
- B. afford to
- C. afraid of
3. He couldn’t afford ______ to buy a new CD
- A. the money
- B. the ability
- C. the card
4. We simply can’t afford ______ take any risks
- A. in
- B. on
- C. to
5. He felt he couldn’t afford ______ any more time of work
- A. on
- B. to
- C. in
Đáp án
Đáp án 1
- 1. To purchase an iPad
- 2. Cannot
- 3. Afforded
- 4. ill
- 5. Affords
Đáp án 2
- C
- C
- A
- B
- A
Như vậy, qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn cấu trúc afford và biết cách sử dụng cấu trúc này sao cho phù hợp. UNI Academy hy bài viết sẽ giúp bạn trau dồi thêm vốn văn phạm của mình và đặt điểm cao trong kỳ thi sắp tới nhé!