“Discount” thường được hiểu là “giảm giá”, có nghĩa khi bạn mua hàng, người bán có thể sẽ “giám giá” hoặc “chiết khấu” 10% cho bạn. Tuy nhiên trên thực tế tồn tại rất nhiều thuật ngữ liên quan đến discount, cùng UNI Academy tìm hiểu nhé!
Xem thêm:
- Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành ngân hàng cho nhân viên tín dụng
- Thuật ngữ tiếng Anh trong hợp đồng thương mại
- 350 mẫu câu giao tiếp tiếng Anh thương mại thông dụng nhất
- trade discount – a fixed percentage offered to a distributor: chiết khấu thương mại. “Trade discount” được sử dụng trong chuỗi phân phối. Khi nhà sản xuất muốn khuyến khích siêu thị bán sản phẩm cho mình chẳng hạn, họ có thể tăng mức discount cho siêu thị từ 10% lên 12% giá sản phẩm
- Bulk discount – a discount given to buyers purchasing a large amount: bớt giá vì mua số lượng lớn
- Promotional discount – a lower retail price for a special sale: giá bán lẻ thấp hơn để quảng bá sản phẩm
- Cash discount – a discount for payment in cash: chiết khấu nếu thanh toán bằng tiền mặt
- Professional discount – a discount given to people in a particular field, for example when doctors pay a reduced price for medicine: chiết khấu tùy theo ngành nghề của người mua
- Employee discount – a discount for staff: chiết khấu cho nhân viên
- Seasonal discount – a reduced price offered on goods sold at the “wrong” time of the year, such as ski equipment in the summer: chiết khấu theo mùa
Hy vọng rằng bài viết trên đã giúp các bạn nắm vững một số từ vựng hữu ích về Discount – Chiết khấu.
Chúc các bạn học tập tốt và thành công nhé!