Hiện nay, học tiếng anh chuyên ngành bệnh viện được các bạn trẻ nhất là sinh viên và người đi làm tìm kiếm rất nhiều và nó đã trở nên phổ biến trong giới trẻ hiện nay. Bài viết hôm nay UNI Academy sẽ chia sẻ đến bạn từ vựng tiếng Anh về bệnh viện hay gặp nhất. Hãy cùng theo dõi nhé!
Xem thêm:
- Từ vựng tiếng Anh chủ đề sức khỏe và bệnh tật
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Bảo hiểm
- 1001+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng nhất
Nội dung chính
Các loại bệnh viện tiếng Anh
Tên bệnh viện | Ý nghĩa |
Hospital | Bệnh viện |
Mental hospital | Bệnh viện tâm thần |
General hospital | Bệnh viện đa khoa |
Field hospital | Bệnh viện dã chiến |
Nursing home | Viện dưỡng lão |
Cottage hospital | Bệnh viện tuyến trong (bệnh viện nhỏ) |
Orthopedic hospital | Bệnh viện chỉnh hình |
Children hospital | Bệnh viện nhi |
Dermatology hospital | Bệnh viện da liễu |
Maternity hospital | Nhà bảo sanh |
Specialty Hospitals | Bệnh viện chuyên khoa |
General Medical & Surgical Hospitals | Bệnh viện đa khoa & phẫu thuật |
Clinics | Phòng khám |
Teaching Hospitals | Bệnh viện dành cho giảng dạy, thực tập |
Clinics for Family Planning and Abortion | Phòng khám Kế hoạch hóa Gia đình và Phá thai |
Hospices & Palliative Care Centers | Bệnh viện & Trung tâm chăm sóc giảm nhẹ |
Centers for Emergency and Other Outpatient Care | Trung tâm Cấp cứu và Chăm sóc Ngoại trú Khác |
Blood & Organ Banks | Ngân hàng Máu & Nội tạng |
Dental Laboratories | Phòng thí nghiệm nha khoa |
Các chuyên khoa dưới bệnh viện
Tên khoa | Ý nghĩa |
Andrology Department | Khoa nam học |
Anesthesia Department | Khoa phẫu thuật gây mê |
Biochemistry Department | Khoa hóa sinh |
Cardiology Department | Khoa tim mạch |
Cosmetic Surgery Dept | Khoa phẫu thuật thẩm mỹ |
Customer Care Department | Khoa chăm sóc khách hàng |
Department Of Child Healthcare | Khoa sức khỏe trẻ em |
Dermatology Department | Khoa da liễu |
Diagnostic Imaging Department | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
Emergency Department | Khoa cấp cứu |
Endocrinology Department | Khoa nội tiết |
Endoscopy Department | Khoa nội soi |
Ent – Eye – Odontology Department | Khoa tai mũi họng – mắt – răng hàm mặt |
Gastroenterology Department | Khoa nội tiêu hóa |
Gastroenterology Department | Khoa tiêu hóa |
General Medical/Medicine Department | Khoa nội tổng hợp |
General Surgery Department | Khoa ngoại tổng hợp |
Gerontology/Geriatrics Department | Lão khoa |
Haemodialysis/ Kidney Dialysis Department | Khoa lọc thận |
Hematology Department | Khoa huyết học |
Hematology Laboratory Department | Khoa xét nghiệm huyết học |
Hepato-Biliary-Pancreatic Department | Khoa gan – mật – tụy |
Imaging Diagnostic Department | Khoa chẩn đoán hình ảnh |
Immunology Department | Khoa miễn dịch |
Infection Control Department | Khoa chống nhiễm khuẩn |
Infectious Disease Department | Khoa nhiễm |
Intensive Care Unit | Khoa hồi sức người lớn |
Interventional Cardiology Department | Khoa tim mạch can thiệp |
Laboratory Department | Khoa xét nghiệm |
Maternity Unit | Khoa sản |
Microbiology Department | Khoa vi sinh |
Musculoskeletal System Department | Khoa cơ xương khớp |
Neonatal Department | Khoa sơ sinh |
Neonatal Intensive Care Unit | Khoa hồi sức sơ sinh |
Nephrology – Endocrinology Department | Khoa thận – nội tiết |
Nephrology And Hemodialysis Department | Khoa nội thận và lọc máu |
Nephrology Department | Khoa nội thận |
Neurology Department | Khoa nội thần kinh |
Neurology Department | Khoa thần kinh |
Neurosurgery Department | Khoa ngoại thần kinh |
Nutrition Department | Khoa dinh dưỡng |
Obstetrics & Gynaecology Department | Khoa phụ sản |
Oncology & Hematology Department | Khoa ung bướu huyết học |
Oncology Department | Khoa ung thư |
Operation Theatre | Khoa phẫu thuật |
Ophthalmology Department | Khoa mắt |
Orthopedic & Burn Department | Khoa bỏng chỉnh trực |
Outpatient Department | Khoa khám bệnh cho bệnh nhân ngoại trú |
Pediatric Department | Khoa nội |
Pediatric Intensive Care And Toxic Management Department | Khoa hồi sức chống độc |
Pediatrics Department | Khoa nhi |
Pharmacy Department | Khoa dược |
Physical Therapy Department | Khoa vật lý trị liệu |
Psychology Department | Khoa tâm lý |
Respiratory Department | Khoa hô hấp |
Rheumatology Department | Khoa thấp khớp |
Trauma – Orthopedics Department | Khoa chấn thương chỉnh hình |
Tuberculosis Department | Khoa lao |
Urology Department | Khoa tiết niệu |
Xem thêm: Bài luận tiếng Anh về nghề Bác sĩ
Các mẫu câu bằng tiếng Anh trong bệnh viện
Mẫu câu của bệnh nhân
Câu | Ý nghĩa |
I ‘d like to see the doctor. | Tôi muốn gặp bác sĩ. |
I’m having difficulty breathing. | Tôi đang bị khó thở. |
I’m in a lot of pain. | Tôi đang rất đau. |
I’ve been feeling sick recently. | Dạo gần đây tôi cảm thấy mệt. |
I feel absolutely awful. | Tôi thấy rất khủng khiếp. |
I feel dizzy. | Tôi thấy chóng mặt. |
I have a cold. | Tôi bị cảm lạnh. |
I have a cough. | Tôi bị ho. |
I have a fracture. | Tôi bị gãy xương. |
I have a headache. | Tôi bị đau đầu. |
I have a stomach ache. | Tôi bị đau bụng. |
I have a temperature. | Tôi bị sốt. |
I have broken my leg/ arm. | Tôi bị gãy chân/ tay. |
I have chills. | Tôi bị ớn lạnh. |
I have dislocated my leg/ arm. | Tôi bị trật khớp chân/ tay. |
I have food poisoning. | Tôi bị ngộ độc thức ăn. |
I still feel sick now. | Bây giờ tôi vẫn cảm thấy mệt. |
I think I must be allergic to this kind of food. | Tôi nghĩ rằng tôi dị ứng với loại thức ăn này. |
I think I’ve got the flu. | Tôi nghĩ là mình bị cúm rồi. |
I’ve got a bad toothache. | Tôi bị đau răng. |
Do I need to be hospitalized? | Tôi có phải nhập viện không? |
What is the hospitalization procedure? | Thủ tục nhập viện như thế nào? |
Xem thêm:
Mẫu câu của người tiếp dẫn
Câu | Ý nghĩa |
Do you have an appointment? | Bạn đã đặt lịch hẹn trước chưa? |
Do you have medical insurance? | Bạn có bảo hiểm y tế không? |
Is it urgent? | Có khẩn cấp không? |
Please have a seat. | Xin mời ngồi. |
Please wait a moment. | Xin hãy đợi một lát. |
The doctor will see you now. | Bác sĩ sẽ khám cho bạn ngay bây giờ. |
Mẫu câu của bác sĩ, y tá
Câu | Ý nghĩa |
Breathe deeply, please! | Hít thở sâu nào. |
I’ll test your blood pressure. | Để tôi đo huyết áp giúp bạn. |
Let me examine you. | Để tôi khám cho bạn. |
What are your symptoms? | Bạn có triệu chứng bệnh như thế nào? |
You must be hospitalized now. | Bạn phải nhập viện ngay. |
You’re suffering from high/low blood pressure. | Bạn đang bị huyết áp cao/thấp. |
How long have you been feeling like this? | Bạn đã cảm thấy như thế bao lâu rồi? |
I take some blood from your arm. Roll up your sleeves, please. | Tôi sẽ phải lấy máu của bạn. Xin hãy xắn tay áo lên. |
I’ll give you an injection first. | Tôi sẽ tiêm cho bạn trước. |
I’m afraid an urgent operation is necessary. | Tôi e rằng cần tiến hành phẫu thuật ngay lập tức. |
That burn ointment quickly took effect. | Loại thuốc mỡ chữa bỏng đó có hiệu quả rất nhanh chóng. |
The operation is next week. | Cuộc phẫu thuật sẽ được tiến hành vào tuần tới. |
There’s a marked improvement in your condition. | Sức khỏe của bạn được cải thiện đáng kể đấy. |
What seems to be the matter? | Có chuyện gì xảy ra vậy? / Bạn không khỏe ở đâu? |
You should cut down on your drinking. | Anh/chị nên giảm bia rượu. |
Đây đều là các từ vựng tiếng Anh về bệnh viện rất hữu ích để bạn tìm hiểu. UNI Academy hy vọng bạn sẽ áp dụng hiệu quả những từ vựng này trong công việc và nghiên cứu.
Chúc bạn thành công!