Hiện nay, cụm từ học tiếng Anh văn phòng được hầu hết các bạn trẻ nhất là sinh viên và người đi làm tìm kiếm rất nhiều và nó đã trở nên phổ biến trong giới trẻ hiện nay. Bài viết sau Unia.vn sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng Tiếng anh văn phòng phổ biến nhất. Cùng lấy giấy bút ghi chú lại ngay nhé!
Nội dung chính
1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng
1.1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Department (viết tắt Dept) | Phòng, ban, bộ phận |
Accounting department | Phòng kế toán |
Administration department | Phòng hành chính |
Audit department | Phòng Kiểm toán |
Customer Service department | Phòng Chăm sóc Khách hàng |
Financial department | Phòng tài chính |
Human Resources department | Phòng nhân sự |
Marketing department | Phòng marketing |
Operation department | Phòng vận hành |
Production department | Phòng sản xuất |
Quality department | Phòng quản lý chất lượng |
Research & Development department | Phòng nghiên cứu và phát triển |
Sales department | Phòng kinh doanh |
Outlet | Cửa hàng bán lẻ |
Agency | Đại lý |
1.2. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Chairman | Chủ tịch |
CEO-Chief Executives Officer | Giám đốc điều hành, tổng giám đốc |
President | Chủ tịch |
Vice president | Phó chủ tịch |
The board of directors | Hội đồng quản trị |
Founder | Người sáng lập |
Director | Giám đốc |
Senior managing director | Giám đốc điều hành cấp cao |
Deputy/vice director | Phó giám đốc |
Assistant manager | Trợ lý giám đốc |
Executive | Quản lý điều hành |
Head of department | Trưởng phòng |
Manager | Quản lý |
Supervisor | Người giám sát |
Representative | Người đại diện |
Team leader | Trưởng nhóm |
Employer | Chủ |
Employee | Nhân viên |
Colleague/ Co-worker | Đồng nghiệp |
Trainee | Nhân viên tập sự |
Worker | Công nhân |
Labor union | Công đoàn |
1.3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về phúc lợi, hợp đồng
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Agreement | Hợp đồng |
Health and safety | Sức khỏe và sự an toàn |
Health insurance | Bảo hiểm y tế |
Holiday entitlement | Chế độ ngày nghỉ được hưởng |
Holiday pay | Tiền lương ngày nghỉ được hưởng |
Leaving date | Ngày nghỉ việc |
Maternity leave | Nghỉ thai sản |
Part-time education | Đào tạo bán thời gian |
Pension scheme | Chế độ lương hưu |
Pension scheme / pension plan | Chế độ lương hưu / Kế hoạch lương hưu |
Promotion | Thăng chức |
Resign | Từ chức |
Salary | Lương |
Salary increase | Tăng lương |
Security | An ninh |
Sick leave | Nghỉ ốm |
Sick pay | Tiền lương ngày ốm |
Training scheme | Chế độ tập huấn |
Travel expenses | Chi phí đi lại |
Wages | Lương tuần |
Working hours | Giờ làm việc |
Xem thêm:
- Các mẫu câu thảo luận trong công việc bằng tiếng Anh thường gặp nhất
- Những cụm từ tiếng Anh tham dự triển lãm thương mại cực hữu ích
1.4. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về cách thức đi làm
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Full- time | Làm toàn thời gian |
Part – time | Làm bán thời gian |
Permanent | Dài hạn |
Temporary | Tạm thời |
Starting date | Ngày bắt đầu |
1.5. Từ vựng tiếng Anh văn phòng khác
Từ vựng | Dịch nghĩa |
Notice period | Thời gian thông báo nghỉ việc |
Redundancy | Sự dư thừa nhân viên |
To fire someone | Sa thải ai đó |
To get the sack (colloquial) | Bị sa thải |
Company car | Ô tô cơ quan |
Working conditions | Điều kiện làm việc |
Qualifications | Bằng cấp |
Offer of employment | Lời mời làm việc |
To accept an offer | Nhận lời mời làm việc |
Starting date | Ngày bắt đầu |
Leaving date | Ngày nghỉ việc |
Timekeeping | Theo dõi thời gian làm việc |
Job description | Mô tả công việc |
Internship | Thực tập |
Interview | Phỏng vấn |
Interviewer | Người phỏng vấn |
Interviewee | Người được phỏng vấn |
Recruiter | Nhà tuyển dụng |
Recruitment | Sự tuyển dụng |
Résumé/CV/curriculum vitae | Sơ yếu lý lịch |
Sick leave | Sự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh |
Promotion | Sự thăng tiến, sự thăng chức |
Trainee | Người học việc, thực tập sinh |
Time keeping | Sự đúng giờ |
Present | Trình bày |
Meet a deadline | Hoàn thành đúng hạn |
Meeting | Cuộc họp |
Document | Tài liệu (trên máy tính) |
Material | Tài liệu |
Spam | Thư rác |
Mailbox | Hộp thư, thùng thư |
Agreement | Sự thoả thuận, hợp đồng |
Administration | Ban quản trị, ban quản lý |
Bonus | Tiền thưởng |
Salary | Tiền lương (tính theo tháng, năm) |
Brief | Bản chỉ dẫn tóm tắt |
Budget | Ngân sách |
Career | Sự nghiệp, nghề nghiệp |
Competition | Cuộc thi đấu, sự cạnh tranh |
Copyright | Bản quyền, quyền tác giả (sáng tạo ý tưởng; nghệ thuật) |
Deadline | Hạn chót |
Distribution | Sự phân phối |
Duty | Nhiệm vụ, công việc |
Facility | Tiện nghi, trang thiết bị |
Guidebook | Sách hướng dẫn |
Hire | Thuê (lao động) |
Headquarters | Trụ sở chính |
Database | Cơ sở dữ liệu |
2. Các cụm từ vựng tiếng Anh văn phòng về công sở
Từ vựng | Dịch nghĩa |
(To) live from hand to mouth | Sống tằn tiện, sống chắt góp, sống thắt lưng buộc bụng |
Jack of all trades | Người mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào |
(Be) full of beans | Hăng hái, sôi nổi |
(Be) full of oneself | Tự đắc, tự hào về mình |
Eager beaver | Người tham việc, người làm việc chăm chỉ |
Cough potato | Người suốt ngày chỉ ngồi xem ti vi |
Big cheese | Nhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng |
Behind the times | Người cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu |
Self-confident | Tự tin |
(To) take after somebody | Giống ai đó |
(To) hide one’s light under a bushel | Giấu đi tài năng, sở trường của ai đó |
Fun-loving | Yêu thích những trò vui, vui vẻ |
Broad-minded | Chấp nhận những quan điểm từ những người khác, có tư tưởng rộng rãi |
(Be) the life and soul of the party | Một người thú vị, thường là tâm điểm của mọi hoạt động |
(To) bend over backwards | Cố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó |
(To) make an impression | Tạo ấn tượng, gây ấn tượng |
(Be) popular with somebody | Được ai ưa chuộng, ngưỡng mộ |
Well-educated | Được giáo dục đàng hoàng, có học thức cao |
Two-faced | Hai mặt, không đáng tin cậy |
Thick-skinned | Không bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày |
Self-effacing | Tự khiêm tốn |
Self-centred | Ích kỷ |
Self-assured | Tự tin |
Quick-tempered | Nóng tính |
Painfully shy | Vô cùng nhút nhát, khép mình |
Narrow minded | Hẹp hòi, thiên vị, không công bằng |
Good company | Một người bạn dễ gần, hòa đồng |
Fair-minded | Đối xử công bằng với mọi người, không thiên vị |
Easy-going | Hòa đồng, dễ chịu, thoải mái |
Well-known | Hầu như ai cũng biết, nổi tiếng |
(To) make time for | Dành thời gian cho (ai đó) |
(To) get along | Sống, xoay xở, làm ăn |
(To) bring up | Nuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ |
Bad egg | Kẻ không ra gì, người không đáng tin |
Goody-goody | Người tỏ ra tử tế |
Above-board | Thẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm |
(To) set a good example | Nêu gương tốt, tấm gương tốt |
Positive outlook on life | Quan điểm tích cực về cuộc sống |
(To) take someone’s advice | Nghe theo lời khuyên của ai đó |
(To) get on with somebody | Ăn ý với ai, sống hòa thuận với ai |
Hard-working | Làm việc tích cực chu đáo, chăm chỉ, siêng năng |
Major influence | Gây ra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó |
(To) put others first | Nghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình |
Sense of humour | Sự hài hước, sự biết đùa, sự hóm hỉnh |
(To) stand out | Nổi bật, gây sự chú ý |
Well-built | Mạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng |
Open-minded | Phóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới |
Middle-aged | Ở tuổi trung niên |
Hot-temper | Nóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp |
Bad tempered | Nóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu |
Civil servant | Công chức nhà nước |
Laid-back | Dễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng |
Xem thêm:
- Những câu giao tiếp tiếng Anh cho Nhân viên lễ tân
- 299+ mẫu câu tiếng Anh giao tiếp công sở khi gặp đối tác kinh doanh
3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng
Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng phổ biến bạn có thể tham khảo:
- Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
- I have just left the file on the desk. Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn
- I’ll be with you in a moment. Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn
- What can I help you? Tôi có thể giúp gì bạn?
- We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
- I need the contract in 3 days. Tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới
- Shall we make it … o’clock? Chúng ta hẹn gặp lúc … giờ được không?
- What time does the meeting start/ finish? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/ kết thúc?
- This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.
- I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
- Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
- Can I see the report. Tôi có thể xem báo cáo được không?
- I’m honored to meet you. Thật vinh hạnh được gặp anh/ chị.
- Let’s grab lunch! Cùng ra ngoài ăn trưa nhé!
- Can I have a look at the production line? Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?
- How long have you worked here? Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
- How do you get to work? Bạn đến cơ quan bằng phương tiện gì?
- May I introduce myself? Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
- I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
- We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
- I hope to conclude some business with you. Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
- Where can I find the …? Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
- I know a good place nearby. Tôi biết một chỗ ăn khá ngon gần đây
- There is a problem with my computer. Máy tính của tôi đang có vấn đề
- You are welcomed to visit our company. Chào mừng anh/ chị đến thăm công ty chúng tôi.
- I’m in … Tôi làm ở (bộ phần làm việc của bạn)
- Want to order out. Bạn có muốn đặt đồ ăn ở ngoài không?
- I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
Từ vựng tiếng Anh văn phòng là hành trang không thể thiếu khi làm việc trong các công ty hiện nay. Việc trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày sẽ giúp bạn tự tin khi giao tiếp nơi công sở. Do đó, hãy lưu lại để dùng khi cần bạn nhé.
Ngoài ra, các bạn có thể học thêm các từ vựng tiếng Anh về các chuyên ngành trong chuyên mục tiếng Anh công sở tại UNI Academy để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình bạn nhé. Chúc các bạn thành công.