Mách bạn 70+ từ vựng tiếng Anh văn phòng phổ biến

Hiện nay, cụm từ học tiếng Anh văn phòng được hầu hết các bạn trẻ nhất là sinh viên và người đi làm tìm kiếm rất nhiều và nó đã trở nên phổ biến trong giới trẻ hiện nay. Bài viết sau Unia.vn sẽ cung cấp cho các bạn những từ vựng Tiếng anh văn phòng phổ biến nhất. Cùng lấy giấy bút ghi chú lại ngay nhé!

1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng

Từ vựng tiếng Anh văn phòng
Từ vựng tiếng Anh văn phòng

1.1. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các phòng ban

Từ vựngDịch nghĩa
Department (viết tắt Dept)Phòng, ban, bộ phận
Accounting departmentPhòng kế toán
Administration departmentPhòng hành chính
Audit departmentPhòng Kiểm toán
Customer Service departmentPhòng Chăm sóc Khách hàng
Financial departmentPhòng tài chính
Human Resources departmentPhòng nhân sự
Marketing departmentPhòng marketing
Operation departmentPhòng vận hành
Production departmentPhòng sản xuất
Quality departmentPhòng quản lý chất lượng
Research & Development departmentPhòng nghiên cứu và phát triển
Sales departmentPhòng kinh doanh
OutletCửa hàng bán lẻ
AgencyĐại lý

1.2. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về các chức vụ

Từ vựngDịch nghĩa
ChairmanChủ tịch
CEO-Chief Executives OfficerGiám đốc điều hành, tổng giám đốc
PresidentChủ tịch
Vice presidentPhó chủ tịch
The board of directorsHội đồng quản trị
FounderNgười sáng lập
DirectorGiám đốc
Senior managing directorGiám đốc điều hành cấp cao
Deputy/vice directorPhó giám đốc
Assistant managerTrợ lý giám đốc
ExecutiveQuản lý điều hành
Head of departmentTrưởng phòng
ManagerQuản lý
SupervisorNgười giám sát
RepresentativeNgười đại diện
Team leaderTrưởng nhóm
EmployerChủ
EmployeeNhân viên
Colleague/ Co-workerĐồng nghiệp
TraineeNhân viên tập sự
WorkerCông nhân
Labor unionCông đoàn

1.3. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về phúc lợi, hợp đồng

Agreement - Từ vựng tiếng Anh văn phòng
Agreement – Từ vựng tiếng Anh văn phòng
Từ vựngDịch nghĩa
AgreementHợp đồng
Health and safetySức khỏe và sự an toàn
Health insuranceBảo hiểm y tế
Holiday entitlementChế độ ngày nghỉ được hưởng
Holiday payTiền lương ngày nghỉ được hưởng
Leaving dateNgày nghỉ việc
Maternity leaveNghỉ thai sản
Part-time educationĐào tạo bán thời gian
Pension schemeChế độ lương hưu
Pension scheme / pension planChế độ lương hưu / Kế hoạch lương hưu
PromotionThăng chức
ResignTừ chức
SalaryLương
Salary increaseTăng lương
SecurityAn ninh
Sick leaveNghỉ ốm
Sick payTiền lương ngày ốm
Training schemeChế độ tập huấn
Travel expensesChi phí đi lại
WagesLương tuần
Working hoursGiờ làm việc

Xem thêm:

1.4. Từ vựng tiếng Anh văn phòng về cách thức đi làm

Từ vựngDịch nghĩa
Full- timeLàm toàn thời gian
Part – timeLàm bán thời gian
PermanentDài hạn
TemporaryTạm thời
Starting dateNgày bắt đầu

1.5. Từ vựng tiếng Anh văn phòng khác

Meeting - Từ vựng tiếng Anh văn phòng
Meeting – Từ vựng tiếng Anh văn phòng
Từ vựngDịch nghĩa
Notice periodThời gian thông báo nghỉ việc
RedundancySự dư thừa nhân viên
To fire someoneSa thải ai đó
To get the sack (colloquial)Bị sa thải
Company carÔ tô cơ quan
Working conditionsĐiều kiện làm việc
QualificationsBằng cấp
Offer of employmentLời mời làm việc
To accept an offerNhận lời mời làm việc
Starting dateNgày bắt đầu
Leaving dateNgày nghỉ việc
TimekeepingTheo dõi thời gian làm việc
Job descriptionMô tả công việc
InternshipThực tập
InterviewPhỏng vấn
InterviewerNgười phỏng vấn
IntervieweeNgười được phỏng vấn
RecruiterNhà tuyển dụng
RecruitmentSự tuyển dụng
Résumé/CV/curriculum vitaeSơ yếu lý lịch
Sick leaveSự nghỉ bệnh, kì nghỉ bệnh
PromotionSự thăng tiến, sự thăng chức
TraineeNgười học việc, thực tập sinh
Time keepingSự đúng giờ
PresentTrình bày
Meet a deadlineHoàn thành đúng hạn
MeetingCuộc họp
DocumentTài liệu (trên máy tính)
MaterialTài liệu
SpamThư rác
MailboxHộp thư, thùng thư
AgreementSự thoả thuận, hợp đồng
AdministrationBan quản trị, ban quản lý
BonusTiền thưởng
SalaryTiền lương (tính theo tháng, năm)
BriefBản chỉ dẫn tóm tắt
BudgetNgân sách
CareerSự nghiệp, nghề nghiệp
CompetitionCuộc thi đấu, sự cạnh tranh
CopyrightBản quyền, quyền tác giả (sáng tạo
ý tưởng; nghệ thuật)
DeadlineHạn chót
DistributionSự phân phối
DutyNhiệm vụ, công việc
FacilityTiện nghi, trang thiết bị
GuidebookSách hướng dẫn
HireThuê (lao động)
HeadquartersTrụ sở chính
DatabaseCơ sở dữ liệu

2. Các cụm từ vựng tiếng Anh văn phòng về công sở

Cụm từ tiếng Anh văn phòng
Cụm từ vựng tiếng Anh văn phòng
Từ vựngDịch nghĩa
(To) live from hand to mouthSống tằn tiện, sống chắt góp, sống thắt lưng buộc bụng
Jack of all tradesNgười mà nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào
(Be) full of beansHăng hái, sôi nổi
(Be) full of oneselfTự đắc, tự hào về mình
Eager beaverNgười tham việc, người làm việc chăm chỉ
Cough potatoNgười suốt ngày chỉ ngồi xem ti vi
Big cheeseNhân vật tai to mặt lớn, nhân vật quan trọng
Behind the timesNgười cổ lỗ, cũ rích, lạc hậu
Self-confidentTự tin
(To) take after somebodyGiống ai đó
(To) hide one’s light under a bushelGiấu đi tài năng, sở trường của ai đó
Fun-lovingYêu thích những trò vui, vui vẻ
Broad-mindedChấp nhận những quan điểm từ những người khác, có tư tưởng rộng rãi
(Be) the life and soul of the partyMột người thú vị, thường là tâm điểm của mọi hoạt động
(To) bend over backwardsCố gắng rất nhiều để giúp đỡ ai đó
(To) make an impressionTạo ấn tượng, gây ấn tượng
(Be) popular with somebodyĐược ai ưa chuộng, ngưỡng mộ
Well-educatedĐược giáo dục đàng hoàng, có học thức cao
Two-facedHai mặt, không đáng tin cậy
Thick-skinnedKhông bị ảnh hưởng bởi những lời khiển trách, mặt dày
Self-effacingTự khiêm tốn
Self-centredÍch kỷ
Self-assuredTự tin
Quick-temperedNóng tính
Painfully shyVô cùng nhút nhát, khép mình
Narrow mindedHẹp hòi, thiên vị, không công bằng
Good companyMột người bạn dễ gần, hòa đồng
Fair-mindedĐối xử công bằng với mọi người, không thiên vị
Easy-goingHòa đồng, dễ chịu, thoải mái
Well-knownHầu như ai cũng biết, nổi tiếng
(To) make time forDành thời gian cho (ai đó)
(To) get alongSống, xoay xở, làm ăn
(To) bring upNuôi dưỡng, nuôi nấng, dạy dỗ
Bad eggKẻ không ra gì, người không đáng tin
Goody-goodyNgười tỏ ra tử tế
Above-boardThẳng thắn, không che đậy, không giấu giếm
(To) set a good exampleNêu gương tốt, tấm gương tốt
Positive outlook on lifeQuan điểm tích cực về cuộc sống
(To) take someone’s adviceNghe theo lời khuyên của ai đó
(To) get on with somebodyĂn ý với ai, sống hòa thuận với ai
Hard-workingLàm việc tích cực chu đáo, chăm chỉ, siêng năng
Major influenceGây ra ảnh hưởng lớn, tác động lớn đến ai đó
(To) put others firstNghĩ cho những người khác trước khi nghĩ cho mình
Sense of humourSự hài hước, sự biết đùa, sự hóm hỉnh
(To) stand outNổi bật, gây sự chú ý
Well-builtMạnh khỏe, lực lưỡng, cường tráng
Open-mindedPhóng khoáng, cởi mở, sẵn sàng tiếp thu cái mới
Middle-agedỞ tuổi trung niên
Hot-temperNóng tính, nóng nảy, nóng vội, bộp chộp
Bad temperedNóng nảy, cáu kỉnh, quạu quọ, khó chịu
Civil servantCông chức nhà nước
Laid-backDễ chịu, thoải mái, không trịnh trọng

Xem thêm:

3. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng

Sau đây là một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng phổ biến bạn có thể tham khảo:

Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng
Một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh văn phòng – Từ vựng tiếng Anh văn phòng
  • Let’s get down to the business, shall we? Chúng ta bắt đầu thảo luận công việc được chứ?
  • I have just left the file on the desk. Tôi vừa mới để tập tài liệu trên bàn
  • I’ll be with you in a moment. Một lát nữa tôi sẽ trao đổi với bạn
  • What can I help you? Tôi có thể giúp gì bạn?
  • We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
  • I need the contract in 3 days. Tôi cần hợp đồng này trong ba ngày tới
  • Shall we make it … o’clock? Chúng ta hẹn gặp lúc … giờ được không?
  • What time does the meeting start/ finish? Mấy giờ cuộc họp bắt đầu/ kết thúc?
  • This is my name card. Đây là danh thiếp của tôi.
  • I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.
  • Can we meet (up) to talk about…? Chúng ta có thể gặp nhau để nói về…không?
  • Can I see the report. Tôi có thể xem báo cáo được không?
  • I’m honored to meet you. Thật vinh hạnh được gặp anh/ chị.
  • Let’s grab lunch! Cùng ra ngoài ăn trưa nhé!
  • Can I have a look at the production line? Anh/Chị có thể cho tôi xem dây chuyền sản xuất được không?
  • How long have you worked here? Bạn đã làm việc ở đây bao lâu rồi?
  • How do you get to work? Bạn đến cơ quan bằng phương tiện gì?
  • May I introduce myself? Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được chứ?
Câu giới thiệu
Câu giới thiệu – Từ vựng tiếng Anh văn phòng
  • I’m going out for lunch. Tôi sẽ ra ngoài ăn trưa.
  • We’ll have the contract ready for signature. Chúng tôi đã chuẩn bị sẵn sàng hợp đồng cho việc ký kết.
  • I hope to conclude some business with you. Tôi hi vọng có thể ký kết làm ăn với anh/chị.
  • Where can I find the …? Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
  • I know a good place nearby. Tôi biết một chỗ ăn khá ngon gần đây
  • There is a problem with my computer. Máy tính của tôi đang có vấn đề
  • You are welcomed to visit our company. Chào mừng anh/ chị đến thăm công ty chúng tôi.
  • I’m in … Tôi làm ở (bộ phần làm việc của bạn)
  • Want to order out. Bạn có muốn đặt đồ ăn ở ngoài không?
  • I hope to visit your factory. Tôi hy vọng được tham quan nhà máy của anh.

Từ vựng tiếng Anh văn phòng là hành trang không thể thiếu khi làm việc trong các công ty hiện nay. Việc trau dồi vốn từ vựng mỗi ngày sẽ giúp bạn tự tin khi giao tiếp nơi công sở. Do đó, hãy lưu lại để dùng khi cần bạn nhé.

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

Ngoài ra, các bạn có thể học thêm các từ vựng tiếng Anh về các chuyên ngành trong chuyên mục tiếng Anh công sở tại UNI Academy để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình bạn nhé. Chúc các bạn thành công.

Bình luận