Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai

Chuyên ngành quản lý đất đai đang ngày càng hấp dẫn và mở ra cơ hội việc làm cho nhiều bạn trẻ. Vì thế mà từ vựng chủ đề từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai cũng thu hút được rất nhiều sự quan tâm.

Bài viết hôm nay Unia.vn sẽ chia sẻ đến bạn những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai hay gặp về chủ đề này.

1. Tên các môn học chuyên ngành Quản lý đất đai

Bạn đã biết được những môn học chuyên ngành Quản lý đất đai tiếng Anh là gì chưa?

Chuyên ngành Quản lý đất đai có rất nhiều môn học khác nhau, dưới đây là tên tiếng Anh của chúng:

Tên các môn học chuyên ngành Quản lý đất đai
Tên các môn học chuyên ngành Quản lý đất đai
  • Practice on Cadastral Map: Thực hành bản đồ địa chính
  • Practice on soil and Land Use Assessment: Thực hành đất và đánh giá đất
  • Practice on Register and Statistics Land: Thực hành đăng ký, thống kê đất đai
  • Specialty Crop Production: Trồng trọt chuyên khoa
  • Practice on Remote Sensing and GIS: Thực hành viễn thám và GIS
  • Soil Science: Khoa học đất
  • Land Use Assessment: Đánh giá đất
  • Remote Sensing and GIS: Viễn thám và GIS
  • Land Administrative Management: Quản lý hành chính về đất đai
  • Land Allocation and Land Confiscation: Giao đất thu hồi đất
  • Land Law: Pháp luật chuyên ngành đất đai
  • Cadastral Map: Bản đồ địa chính
  • Rural Development Planning: Quy hoạch phát triển nông thôn
  • Environmental Ecology: Sinh thái môi trường
  • Land Use Register and Statistics: Đăng ký thống kê đất đai
  • Database Management: Cơ sở dữ liệu
  • Urban and Rural Locality Planning: Quy hoạch đất đô thị và khu dân cư
  • Water Resource Management: Quản lý tài nguyên nước
  • Practice on land Measuremet: Thực hành trắc địa
  • Land Inspection: Thanh tra đất
  • Agricultural Systems: Hệ thống nông nghiệp
  • Land Use Planning: Quy hoạch sử dụng đất
  • Master Planning for Social Economics: Quy hoạch tổng thể phát triển KTXH
  • Environmental Impact Assessment: Đánh giá tác động môi trường
  • Land Assessment: Định giá đất
  • Speciality Computing: Tin học chuyên ngành
  • Project Establishment and Management: Xây dựng và quản lý dự án
  • Land Economy: Kinh tế đất
  • Land Measuremet: Trắc địa

Xem thêm các bài viết liên quan:

NHẬP MÃ UNIA20TR - GIẢM NGAY 20.000.000đ HỌC PHÍ CHO KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ

Vui lòng nhập tên của bạn
Số điện thoại của bạn không đúng
Địa chỉ Email bạn nhập không đúng

2. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai

2.1. Danh từ

  • Sand (n): Cát
  • Sedentary soil (n): Đất tàn tích
  • Mineral (n): Khoáng chất
  • Landslip (n): Sự lở đất
  • Waste treatment plant (n): Chương trình xử lý chất thải
  • Sewage (n): Nước cống
  • Parent rock (n): Đá gốc
  • Material (n): Vật chất
  • Groundwater (n): Nước ngầm
  • Terrain (n): Địa thế, địa hình
  • Scheme (n): Kế hoạch
  • Radioactive waste (n): Chất thải phóng xạ
  • Native (n): Người địa phương, thổ dân
  • Sustainable development (n): Sự phát triển bền vững
  • Gypsum (n): Thạch cao
  • Metamorphosis (n): Đá biến chất
  • Ozone depletion (n): Sự suy giảm tầng ô-zôn
  • Planet (n): Hành tinh
  • Subsoil (n): Lớp đất dưới
  • Organism (n): Sinh vật
  • Moss (n): Rêu
  • Subsidence (n): Sự lún xuống
  • Nature (IUCN): Tổ chức Quốc tế về bảo tồn thiên nhiên
  • Substitute (n): Người, vật thay thế
  • Fluid (n): Chất lỏng
  • Resource (n): Tài nguyên
  • Diversity (n): Sự đa dạng
  • Slop (n): Nước thải
  • Shale (n): Phiến thạch
  • Clay (n): Đất sét
  • Reversal (n): Sự đảo lộn
  • Marble (n): Đá cẩm thạch
  • Moisture (n): Độ ẩm
  • Instability (n): Không ổn định
  • Succession (n): Sự nối tiếp, chuỗi
  • Particle (n): Phân tử, hạt
  • Surface water (n): Nước bề mặt
  • Landslide (n): Lở đất
  • Proportion (n): Phần, tỉ lệ
  • Starvation (n): Sự đói ăn, sự chết đói
  • Wasteland (n): Vùng đất hoang
  • Surroundings (n): Môi trường xung quanh
  • Pesticide (n): Thuốc trừ sâu
  • Scale (n): Phạm vi, quy mô
  • Property (n): Đặc tính, đặc điểm, tính chất
  • Polar (n): Cực (địa lý)
  • Soil degradation (n): Sự suy thoái đất
  • Overgrazing (n): Sự chăn thả quá mức
  • Soot (n): Muội, bồ hóng
  • Transported soil (n): Đất hình thành trên bồi tích
  • Laterite (n): Đá ong, đá đỏ
  • Microbe (n): Vi sinh vật
  • Reservoir (n): Hồ chứa nhân tạo
  • Spell (n): Đợt, lượt, phiên
  • Scheme (n): Kế hoạch
  • Mound (n): Mô đất
  • Nutrient (n): Dưỡng chất
  • Loam (n): Đất giàu mùn, đất thịt
  • Sediment (n): Trầm tích

2.2. Động từ

  • Recycle (v): Tái chế, tái sinh, phục hồi
  • Eliminate (v): Loại bỏ, gạt ra
  • Remove (v): Loại bỏ, vứt bỏ
  • Extract (v): Khai thác, rút ra
  • Penetrate (v): Thấm qua, thâm nhập
  • Refine(v): (Tinh) lọc
  • Reserve (v): Bảo tồn
  • Overwhelm (v): Làm tràn ngập, áp đảo, lấn áp
  • Waterlog (v): Ngập nước
  • Purify (v): Lọc, làm cho tinh khiết
  • Exhaust (v): Dùng hết, cạn kiệt
  • Subside (v): Lún
  • Mismanage (v): Quản lý kém
  • Precipitate (v): Thúc đẩy, đẩy nhanh
  • Deplete (v): Tháo hết, xả hết
  • Soak (v): Nhúng ướt, ngâm, làm ướt đẫm
  • Laminate (v): Cán mỏng
  • Decimate (v): Phá huỷ, tiêu hao
  • Modify (v): Làm thay đổi
  • Mask (v): Che đậy, bảo vệ
  • Convert (v): Chuyển đổi
  • Plunder (v): Lấy đi, cướp đi
  • Predict (v): Đoán, dự đoán
  • Scatter (v): Phân tán
  • Inundate (v): Ngập tràn, ngập lụt

2.3. Tính từ và trạng từ

  • Edible (adj): Có thể ăn được
  • Fertile (adj): Màu mỡ, phì nhiêu
  • Limited (adj): Hạn chế, giới hạn
  • Local (adj): (Thuộc) địa phương 
  • Mature (adj): Trưởng thành 
  • Meteoritic (adj): Thuộc về thiên thạch 
  • Permeable (adj): Dễ thấm 
  • Prevalent (adj): Thịnh hành, chiếm ưu thế 
  • Perpetual (adj): Vĩnh viễn, bất diệt
  • Potential (adj): (Thuộc) tiềm năng
  • Raw (adj): Thô (chưa qua xử lý)
  • Rare (adj): Hiếm 
  • Saline (adj): Mặn, có muối
  • Soaking (adj): Ứớt đẫm, ngấm 
  • Solvent (adj): Có thể hoà tan được 
  • Spongy (adj): Mềm, xốp, đàn hồi 
  • Staple (adj): Chính, chủ yếu, quan trọng 
  • Largely (adv): Ở một chừng mực nào đó 

3. Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành địa chính

Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành địa chính
Cụm từ tiếng Anh chuyên ngành địa chính
  • Problems of Modern and Tropical Geography: Những vấn đề địa lý hiện đại và nhiệt đới
  • Land Resource Utilization and Protection: Sử dụng và bảo vệ tài nguyên đất
  • National Land Administration System: Hệ thống quản lý Nhà nước về đất đai
  • Land Decision Support System: Hệ thống trợ giúp quyết định về đất đai
  • Land Value and Land Taxation System: Hệ thống giá đất và thuế đất
  • Land Economics: Kinh tế đất
  • Socio-Economic General Planning: Quy hoạch tổng thể kinh tế – xã hội
  • Regional Planning and Territotial Organization: Quy hoạch vùng và tổ chức lãnh thổ
  • Applied Programming: Lập trình ứng dụng
  • Prediction Modeling in Land Use Planning: Xây dựng mô hình dự báo trong quy hoạch sử dụng đất
  • Cadastral Information Standards and Standardization: Chuẩn và chuẩn hoá thông tin địa chính
  • Applied Remote Sensing: Viễn thám ứng dụng
  • Vietnam Land Law System: Hệ thống pháp luật đất đai Việt Nam
  • Management and Development of Real Estate Market: Quản lý và phát triển thị trường bất động sản
  • Forein langguage for general purposes: Ngoại ngữ chung
  • Land Resource Management and Recreation: Quản lý và tái tạo tài nguyên đất
  • Land Use Change Monitoring by Using Remote Sensing: Phương pháp viễn thám theo dõi biến động sử dụng tài nguyên đất
  • National and Administrative Boundary Management: Quản lý biên giới và địa giới hành chính
  • Modern Cadastral System: Hệ thống địa chính hiện đại
  • Land Survey Data Treatment: Xử lý số liệu đo đạc địa chính
  • History of Land Administration System Development: Lịch sử phát triển hệ thống quản lý đất đai
  • Land Evaluation and Land Resource Development Planning: Đánh giá và quy hoạch phát triển tài nguyên đất
  • Digital Photogrammetry for Land Surveying: Công nghệ ảnh số trong đo đạc địa chính
  • GPS for Land Surveying: Công nghệ GPS trong đo đạc địa chính
  • Digital Mapping: Đo vẽ bản đồ bằng công nghệ số
  • Land Administration in Relation with Urban Management and Industrial Zone Development: Địa chính với quản lý đô thị và phát triển khu công nghiệp
  • Philosophy: Triết học
  • National Land Information System: Hệ thống thông tin đất đai Quốc gia
  • Applied GIS: GIS ứng dụng
  • Forein langguage for specific purposes: Ngoại ngữ chuyên ngành
  • Land Policy System for Socio-Economic Development: Hệ thống chính sách đất đai phục vụ phát triển kinh tế – xã hội
  • Geomatics: Địa tin học
  • Water Land Survey and Management: Đo đạc và quản lý đất mặt nước
  • National Spatial Data Infrastructure: Cơ sở hạ tầng dữ liệu không gian

Giống như những chuyên ngành khác, tiếng Anh chuyên ngành Quản lý đất đai rất quan trọng trong việc phát triển sự nghiệp sau này của bạn.

Vì thế nên đừng thấy khó mà lùi nhé, hãy học thật tốt để cơ hội việc làm rộng mở hơn với chính mình! Unia.vn chúc các bạn thành công!

Bình luận