Popular được sử dụng khá phổ biến trong cuộc sống. Vậy bạn đã biết popular đi với giới từ gì hay chưa? Nếu chưa, hãy theo dõi bài viết của Unia.vn để có được câu trả lời chính xác nhất nhé.
Đặc biệt, cấu trúc tiếng Anh này khá quan trọng, bạn cần nắm vững để biết cách phân biệt giữa popular và common.
Nội dung chính
Popular là gì?
Popular đi với giới từ gì? Popular là một tính từ trong tiếng Anh, được phiên âm là /ˈpɑː.pjə.lɚ/ (Anh-Mỹ) và/ˈpɒp.jə.lər/ (Anh-Anh).
Popular mang ý nghĩa là phổ biến, được ưa chuộng; đại chúng.
Theo từ điển, Popular được định nghĩa là:
- Được nhiều người ưa thích hoặc ủng hộ.
- Dành cho hoặc liên quan đến những người bình thường thay vì các chuyên gia hoặc những người có học thức.
- Đúng hoặc phù hợp với sở thích và kiến thức của người bình thường.
Popular đi với giới từ gì trong tiếng Anh?
Popular đi với giới từ gì? Popular đi với giới từ: With (trong cụm popular with somebody), among (trong cụm popular among somebody).
Ví dụ về popular đi với giới từ gì:
- Taylor Swift’s songs are very popular among teenagers in this country, which is one of her successes in music life. Các bài hát của Taylor Swift rất được thanh thiếu niên nước này yêu thích, đây là một trong những thành công trong cuộc đời âm nhạc của cô.
- It is almost impossible that those new policies would soon be popular with people of middle class. Việc những chính sách mới đó sẽ sớm phổ biến với những người thuộc tầng lớp trung lưu là điều hầu như không thể.
Các từ, cụm từ liên quan đến Popular
Popular music: Nhạc pop (âm nhạc đại chúng hiện đại, thường có nhịp điệu mạnh, được tạo bằng các thiết bị điện hoặc điện tử và dễ nghe và dễ nhớ).
Ví dụ: My mom is really into popular music since she can listen to a piece of pop song repetitively without being bored of it. Mẹ tôi thực sự mê nhạc pop vì bà có thể nghe đi nghe lại một đoạn của bài hát pop mà không biết chán.
Popular price: Giá cả bình dân (một mức giá thấp mà mọi người sẵn sàng để chi trả.)
Ví dụ: This show’s tickets will be sold at popular prices. Vé của chương trình này sẽ được bán với giá bình dân.
Popular vote: Bỏ phiếu phổ thông (một hành động bỏ phiếu của tất cả người dân tại một quốc gia hoặc khu vực.)
Ví dụ: Senators of that country have been elected by popular vote for approximately 1 century. Các thượng nghị sĩ của quốc gia đó đã được bầu bằng phổ thông đầu phiếu trong khoảng 1 thế kỷ rồi.
Popular science: Khoa học phổ thông, khoa học đại chúng (khoa học được trình bày theo cách thức thú vị và dễ hiểu đối với những người không phải là chuyên gia)
Ví dụ: “How We Decide” is definitely a work of popular science. “How We Decide” chắc chắn là một công trình khoa học đại chúng.
Popular capitalism: Chủ nghĩa tư bản phổ thông. Lý thuyết hoặc hệ thống dựa trên ý tưởng rằng mọi người trong xã hội đều có cơ hội sở hữu tài sản và cổ phần trong các công ty, doanh nghiệp
Ví dụ: Popular capitalism involves a wider spread of privately owned wealth. Chủ nghĩa tư bản phổ thông liên quan đến sự phổ biến rộng rãi hơn của của cải thuộc sở hữu tư nhân.
Popularity: Sự phổ biến (thực tế là một cái gì đó hay một người nào đó được rất nhiều người thích, thích hoặc ủng hộ)
Ví dụ: Organic food nowadays is growing in popularity. Thực phẩm hữu cơ ngày nay đang ngày càng phổ biến.
Popularize: Phổ biến hoá (làm cho một cái gì đó trở nên phổ biến)
Ví dụ: Opera was popularized in the 1980s by Pavarotti. Opera được phổ biến hoá vào những năm 1980 bởi Pavarotti.
Popularization: Sự phổ biến hoá, việc làm cho phổ biến; tại chúng hoá, công chúng hoá (Một hành động hay quá trình trở nên phổ biến hoặc làm cho một thứ gì đó trở nên phổ biến; hành động làm cho một cái gì đó được biết đến và hiểu bởi những người bình thường)
Ví dụ: With the popularization of blogging, information overload is worse than ever. Với sự phổ biến hoá của việc viết blog, tình trạng quá tải thông tin trở nên tồi tệ hơn bao giờ hết.
Xem thêm: Các tháng trong tiếng Anh
Một số ví dụ về popular trong tiếng Anh
- Also IT WAS MOST POPULAR IN SOUTH.
- Peanut butter is popular in the USA.
- Wikileaks is not very popular in the U.
- An optional rule in match play that was popular in the 1980’s but is now rarely used.
- Lotte — Lotte is a shortened version of the name Charlotte, very popular in Belgium.
- Activity classes Activities such as yoga and dance are very popular in the workplace.
- They are so popular in the south that gardeners plant extra slicing tomatoes to be harvested green for this recipe.
- But it is quite absurd to try to be popular in the first inquiry, on which the soundness of the principles depends.
- Craigslist is slowly losing its Advertising edge despite being so popular in terms of newspaper styled Classifieds.
- Curling is not at all popular in the US, we don’t eat marmite, vegemite or whatever that stuff is that Candaians eat.
Phân biệt popular và common trong Tiếng Anh
Hai từ này đều mang ý nghĩa chung là “phổ biến” nhưng sắc thái và trường hợp sử dụng lại hoàn toàn khác nhau.
Popular
Có nghĩa là phổ biến, được nhiều người yêu thích, biết đến, ủng hộ, mang ý nghĩa tích cực.
Ví dụ:
- This song was popular with people from my father’s generation. Bài hát này được những người từ thế hệ của cha tôi yêu thích.
- Walking is a popular form of exercise in Britain. Đi bộ là hoạt động thể dục phổ biến ở Anh.
Common
Mang ý nghĩa là thông thường, phổ biến, mang sắc thái trung tính.
Ví dụ:
- “Smith” is a very common name in Britain. “Smith” là cái tên quá phổ biến ở Anh.
- Working overtime is very common in Japan. Chuyện làm việc quá giờ rất phổ biến ở Nhật Bản.
Trên đây là toàn bộ kiến thức về popular đi với giới từ gì trong tiếng Anh mà các bạn cần biết. Bên cạnh đó, Unia.vn còn giúp bạn phân biệt popular và common như thế nào cho chính xác nhất. Hy vọng bài viết sẽ cung cấp đến bạn những kiến thức bổ ích, chúc bạn học tốt.