Được lệnh đi công tác cùng với sếp ở nước ngoài và giúp sếp đặt phòng khi đi công trong khi bạn là người không giỏi tiếng Anh. Đừng lo, hãy UNI Academy sẽ hướng dẫn bạn cách đặt phòng khi đi công tác bằng tiếng Anh.
Dù đây không phải công việc quan trọng nhưng chắc hẳn nếu bạn làm tốt việc này sẽ giúp cho sếp có ấn tượng tốt về bạn hơn. Việc đặt phòng cho chuyến công tác cũng một phần ảnh hưởng trực tiếp đến chuyến công tác. Vì thế hãy xem bài viết cách đặt phòng khi đi công tác tiếng Anh sau.
Nội dung chính
1. Những thông tin cơ bản cần biết khi đặt phòng
Trước hết, bạn phải nắm rõ lịch trình của chuyến công tác bao gồm:
- Đi vào ngày nào?
- Có bao nhiêu người?
- Chuyến công tác kéo dài trong bao lâu?
- Ngày về.
Sau khi nắm rõ thông tin cơ bản về chuyến công tác bạn có thể gọi điện thoại để bắt đầu đặt phòng. Dưới đây là một số tình huống cách đặt phòng bằng tiếng Anh để bạn có thể hiểu rõ hơn.
2. Một số tình huống mẫu
Tình huống 1:
Receptionist: Good morning. Welcome to Eagle Hotel. May I help you? (Chào buổi sáng. Chào mừng quý khách đến khách sạn Eagle. Tôi có thể giúp gì không ạ?)
David: Hello, good morning. I’d like to make a reservation for the first week in August. Do you have any vacancies? (Xin chào. Tôi muốn đặt phòng cho tuần đầu tiên của tháng 8. Bạn còn phòng trống chứ?
R: Yes sir, we have several rooms available for that particular week. And what is the exact date of your arrival? (Vâng, thưa anh. Chúng tôi vẫn còn vài phòng trống cho tuần đó. Và cụ thể là anh sẽ đến vào ngày nào vậy ạ?)
D: The 6th. (Ngày 6.)
R: How long will you be staying? (Anh sẽ ở lại trong bao lâu ạ?)
D: I’ll be staying for two nights. (Tôi sẽ ở đó trong 2 đêm.)
R: How many people is the reservation for? (Anh đặt phòng cho bao nhiêu người ạ?)
D: There will be two of us. (Chúng tôi đặt cho 2 người)
R: And would you like a room with twin beds or a double bed? (Anh muốn một phòng 2 giường đơn hay 1 giường đôi?)
D: A double bed, please. (1 giường đôi, cảm ơn!)
R: Great. And would you prefer to have a room with a view of the ocean? (Vâng. Và anh có muốn một phòng nhìn ra biển không?)
D: If that type of room is available, I would love to have an ocean view. What’s the rate for the room? (Nếu có loại phòng đó, tôi rất thích được ngắm cảnh biển. Bao nhiêu một phòng như vậy?)
R: Your room is 50 dollars per night. Now what name will the reservation be listed under? (Phòng anh chọn là 50 đô 1 đêm. Xin hỏi anh sẽ đặt phòng với tên gì ạ?)
D: My name is David Robert. (Tên của tôi là David Robert.)
R: Is there a phone number where you can be contacted? (Số điện thoại để chúng tôi liên lạc?)
D: Yes, my cell phone number is 966-26386. (Vâng, số di động của tôi là 966-26386 .)
R: Great. Now I’ll need your credit card information to reserve the room for you. What type of card is it? (Vâng. Bây giờ tôi cần biết thông tin về thẻ tín dụng của anh. Thẻ của anh là loại gì ạ?)
D: Visa. The number is 987652349. (Thẻ visa. Số thẻ là 987652349.)
R: And what is the name of the cardholder? (Người đứng tên thẻ là ai ạ?)
D: David R.Robert.
R: Alright, Mr.Robert, your reservation has been made for the six of August for a room with a double bed and view of the ocean. Check-in is at 2pm. If you have any other questions, please do not hesitate to call us.
(Vâng, Anh Stowe, anh đã đặt 1 phòng giường đôi hướng ra ngắm biển vào ngày 6 tháng 8 trong 2 đêm. Anh sẽ nhận phòng vào lúc 2 giờ chiều. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, xin hãy liên lạc với chúng tôi ngay nhé!
D: Great, thank you so much. (Vâng, cảm ơn rất nhiều.)
R: My pleasure. We’ll see you in August, Mr. Stowe. Have a nice day! (Đây là vinh dự của chúng tôi. Hẹn gặp anh vào tháng 8. Chúc anh một ngày tốt lành!).
Tình huống 2:
R: Good afternoon. Welcome to Violet Hotel. May I help you? ( Chào buổi chiều. Chào mừng đến với khách sạn Violet. Tôi có thể giúp gì cho bạn)
G: Yes. I’m calling from Ho Chi Minh City .We are arriving in Singapore on 19th July.I’d like to book 4 double rooms with twin beds for three days in your hotel. (Vâng. Tôi gọi từ Hồ Chí Minh. Nhóm của tôi sẽ đến Canada vào ngày 19 tháng 7. Tôi muốn đặt 4 phòng đôi có giường đôi trong 3 đêm trong khách sạn của bạn.)
R: For what dates, please? (Làm ơn cho tôi biết ngày nào.)
G: Two nights from July 19th, 20th and 21th. (Hai đêm từ ngày 19, ngày 20 và ngày 21 tháng 7.)
R: Just a moment, please. (The receptionist checks the list). Yes, we confirm that you book 4 double rooms for 3 days and 2 nights. Could you give us your name and telephone number? (Làm ơn đợi một chút (Nhân viên nhận đặt phòng kiểm tra danh sách). Vâng, chúng tôi đã xác nhận cho bạn có 4 phòng đôi cho 2 đêm. Bạn có thể cho chúng tôi biết tên và số điện thoại được không?)
G: It’s Thuy Nguyen . The telephone number is 9686769. May I know the room rate? (Tôi là Thùy Nguyễn. Số điện thoại là 9686769. Tôi có thể biết giá phòng được không?)
R: It’s 85 USD per room, per day. (Giá 85 USD cho mỗi phòng, mỗi đêm.)
G: 85 USD per room per day. OK. When shall we pay you? (Khi nào chúng tôi thanh toán tiền phòng?)
R: Please deposit us 40% of total amount to keep these rooms ( Làm ơn thanh toán 40% tổng số để giữ phòng.)
G: Well done. We’ll do that. (Rất tốt, chúng tôi sẽ thực hiện điều đó.)
R: Thank you for your calling, Good-bye. We look forward to meeting you soon. ( Cảm ơn đã gọi chúng tôi, Tạm biệt. Chúng tôi chờ đón bạn sớm.)
G: Goodbye. (Tạm biệt).
Nếu đặt phòng giúp sếp thì bạn chỉ cần thông báo ngày giờ đến nhận phòng cho sếp là xong. Thật đơn giản đúng không! Bài viết trên đã hướng dẫn cho bạn cách đặt phòng khi đi công tác bằng tiếng Anh. Còn chần chờ gì mà thể hiện bản thân mình nào.